Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

1. Khác với `Hành động khắc phục`, `Hành động phòng ngừa` (Preventive Action) được thực hiện khi:

A. Sự không phù hợp đã xảy ra và cần được khắc phục.
B. Có nguy cơ tiềm ẩn xảy ra sự không phù hợp.
C. Cần đánh giá hiệu quả của hành động khắc phục.
D. Muốn cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

2. Trong chu trình DMAIC của Six Sigma, giai đoạn `Measure` (Đo lường) tập trung vào:

A. Xác định vấn đề và mục tiêu cải tiến.
B. Thu thập dữ liệu và xác định khả năng hiện tại của quy trình.
C. Phân tích dữ liệu để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Thực hiện các giải pháp cải tiến.

3. Công cụ `Biểu đồ Pareto` thường được sử dụng trong quản trị chất lượng để:

A. Đo lường sự biến động của quá trình theo thời gian.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
C. Ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần giải quyết.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.

4. Tiêu chuẩn ISO 9001 là tiêu chuẩn quốc tế về:

A. Quản lý môi trường.
B. Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
C. Hệ thống quản lý chất lượng.
D. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

5. Quản trị chất lượng tập trung chủ yếu vào việc:

A. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng để loại bỏ hàng lỗi.
B. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan.
C. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
D. Tăng cường quảng cáo và marketing để bán được nhiều sản phẩm hơn.

6. Ngược lại với `kiểm soát chất lượng`, `đảm bảo chất lượng` (Quality Assurance - QA) chú trọng vào:

A. Loại bỏ sản phẩm lỗi.
B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu.
C. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
D. Phản ứng với các sự cố chất lượng đã xảy ra.

7. Trong quản trị chất lượng, `Chi phí chất lượng` (Cost of Quality) bao gồm:

A. Chi phí sản xuất sản phẩm chất lượng cao.
B. Chi phí liên quan đến việc đảm bảo chất lượng và chi phí phát sinh do chất lượng kém.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng.
D. Chi phí đầu tư vào công nghệ kiểm soát chất lượng.

8. Phương pháp `Vòng tròn Deming` (PDCA) trong quản trị chất lượng bao gồm các giai đoạn nào?

A. Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Hành động.
B. Xác định - Đo lường - Phân tích - Cải tiến - Kiểm soát.
C. Thiết kế - Phát triển - Triển khai - Đánh giá.
D. Nghiên cứu - Phát triển - Sản xuất - Phân phối.

9. Khái niệm `chất lượng` trong quản trị chất lượng nên được nhìn nhận từ góc độ nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Góc độ của nhà sản xuất về tiêu chuẩn kỹ thuật.
B. Góc độ của khách hàng về sự phù hợp với mục đích sử dụng.
C. Góc độ của nhà quản lý về hiệu quả chi phí.
D. Góc độ của kỹ sư về độ phức tạp của sản phẩm.

10. Trong chu trình DMAIC của Six Sigma, giai đoạn `Improve` (Cải tiến) bao gồm:

A. Xác định vấn đề và phạm vi dự án.
B. Thu thập dữ liệu về quy trình hiện tại.
C. Phát triển và thực hiện các giải pháp để loại bỏ nguyên nhân gốc rễ.
D. Thiết lập các biện pháp kiểm soát để duy trì cải tiến.

11. Nguyên tắc `Lấy khách hàng làm trung tâm` trong quản trị chất lượng có nghĩa là:

A. Chỉ tập trung vào việc đáp ứng các yêu cầu hiện tại của khách hàng.
B. Hiểu rõ và đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai của khách hàng.
C. Khách hàng luôn đúng, bất kể điều gì.
D. Khách hàng là người duy nhất quyết định chất lượng sản phẩm.

12. Trong quản trị chất lượng, `Đánh giá nội bộ` (Internal Audit) được thực hiện để:

A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Kiểm tra sự tuân thủ của hệ thống quản lý chất lượng với các tiêu chuẩn và quy trình đã định.
C. So sánh hiệu suất chất lượng với đối thủ cạnh tranh.
D. Xác định các cơ hội thị trường mới.

13. Trong quản trị chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng hơn so với quản trị chất lượng sản phẩm hữu hình?

A. Độ bền của sản phẩm.
B. Sự đồng nhất về chất lượng.
C. Tương tác giữa nhân viên dịch vụ và khách hàng.
D. Chi phí sản xuất.

14. Trong chu trình DMAIC của Six Sigma, giai đoạn `Analyze` (Phân tích) nhằm mục đích:

A. Định nghĩa vấn đề cần giải quyết.
B. Đo lường hiệu suất hiện tại của quy trình.
C. Xác định và xác minh nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Kiểm soát các cải tiến để duy trì kết quả.

15. Phương pháp `Six Sigma` sử dụng chu trình cải tiến nào?

A. PDCA (Plan-Do-Check-Act).
B. DMAIC (Define-Measure-Analyze-Improve-Control).
C. 5S (Sàng lọc-Sắp xếp-Sạch sẽ-Săn sóc-Sẵn sàng).
D. Lean Manufacturing.

16. Trong mô hình `Six Sigma`, mục tiêu chính là:

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Giảm thiểu sự biến động và lỗi trong quy trình sản xuất.
D. Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.

17. Phương pháp `5 Whys` là một công cụ hữu ích trong quản trị chất lượng để:

A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Xác định các cơ hội cải tiến quy trình.
C. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách hỏi `Tại sao?` nhiều lần.
D. Đánh giá hiệu quả của các hành động khắc phục.

18. Trong quản trị chất lượng, `Benchmarking` là quá trình:

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng.
B. So sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức tốt nhất trong cùng ngành hoặc lĩnh vực.
C. Đào tạo nhân viên về các tiêu chuẩn chất lượng.
D. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001.

19. Giai đoạn cuối cùng trong chu trình DMAIC của Six Sigma là `Control` (Kiểm soát), tập trung vào:

A. Xác định vấn đề và mục tiêu cải tiến.
B. Đo lường hiệu suất ban đầu của quy trình.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Duy trì các cải tiến đã đạt được theo thời gian.

20. Phương pháp `Poka-Yoke` (chống lỗi sai) tập trung vào việc:

A. Kiểm tra lỗi sau khi sản xuất.
B. Thiết kế quy trình để ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu.
C. Đào tạo nhân viên để giảm thiểu lỗi do con người.
D. Sử dụng công nghệ để phát hiện lỗi tự động.

21. Lợi ích chính của việc áp dụng quản trị chất lượng toàn diện (TQM) là:

A. Giảm chi phí sản xuất ngắn hạn.
B. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
C. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng và hiệu quả hoạt động dài hạn.
D. Tăng cường quyền lực của nhà quản lý.

22. Khái niệm `Văn hóa chất lượng` (Quality Culture) trong tổ chức đề cập đến:

A. Các quy trình và thủ tục kiểm soát chất lượng được văn bản hóa.
B. Giá trị, niềm tin và thái độ chung của mọi người trong tổ chức đối với chất lượng.
C. Hệ thống khen thưởng và kỷ luật liên quan đến chất lượng.
D. Các công cụ và kỹ thuật quản lý chất lượng được sử dụng.

23. Một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả cần có yếu tố nào sau đây?

A. Tập trung vào kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
B. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên và cải tiến liên tục.
C. Áp dụng các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc đối với lỗi sai.
D. Giữ bí mật thông tin về chất lượng để tránh lộ bí mật kinh doanh.

24. Trong quản trị chất lượng, `kiểm soát chất lượng` (Quality Control - QC) tập trung vào:

A. Ngăn ngừa các lỗi phát sinh trong quá trình sản xuất.
B. Phát hiện và loại bỏ các sản phẩm lỗi sau khi sản xuất.
C. Thiết kế hệ thống đảm bảo chất lượng từ đầu.
D. Cải tiến liên tục quy trình sản xuất.

25. Công cụ `Sơ đồ nhân quả` (Fishbone Diagram) còn được gọi là:

A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ kiểm soát.
C. Biểu đồ Ishikawa.
D. Lưu đồ quy trình.

26. Khái niệm `Zero Defects` (Không lỗi) trong quản trị chất lượng hướng tới mục tiêu nào?

A. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhỏ là không thể tránh khỏi.
B. Loại bỏ hoàn toàn lỗi trong quá trình sản xuất.
C. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng.
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí chất lượng.

27. Công cụ `Biểu đồ kiểm soát` (Control Chart) được sử dụng để:

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
B. Theo dõi sự ổn định của một quy trình theo thời gian.
C. So sánh hiệu suất chất lượng giữa các bộ phận.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.

28. Công cụ `Lưu đồ quy trình` (Process Flowchart) giúp ích gì trong quản trị chất lượng?

A. Đánh giá rủi ro trong quá trình sản xuất.
B. Trực quan hóa và hiểu rõ các bước trong một quy trình.
C. Phân tích dữ liệu thống kê về chất lượng.
D. Theo dõi tiến độ dự án cải tiến chất lượng.

29. Phương pháp `Kaizen` trong quản trị chất lượng nhấn mạnh điều gì?

A. Cải tiến đột phá và nhanh chóng.
B. Cải tiến liên tục và dần dần.
C. Tái cấu trúc toàn bộ hệ thống quản lý.
D. Áp dụng công nghệ hiện đại để tự động hóa quy trình.

30. Trong quản trị chất lượng, `Hành động khắc phục` (Corrective Action) được thực hiện khi:

A. Có nguy cơ tiềm ẩn xảy ra sự không phù hợp.
B. Sự không phù hợp đã xảy ra.
C. Cần cải tiến quy trình để phòng ngừa sự không phù hợp.
D. Muốn đạt được chứng nhận ISO 9001.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

1. Khác với 'Hành động khắc phục', 'Hành động phòng ngừa' (Preventive Action) được thực hiện khi:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

2. Trong chu trình DMAIC của Six Sigma, giai đoạn 'Measure' (Đo lường) tập trung vào:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

3. Công cụ 'Biểu đồ Pareto' thường được sử dụng trong quản trị chất lượng để:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

4. Tiêu chuẩn ISO 9001 là tiêu chuẩn quốc tế về:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

5. Quản trị chất lượng tập trung chủ yếu vào việc:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

6. Ngược lại với 'kiểm soát chất lượng', 'đảm bảo chất lượng' (Quality Assurance - QA) chú trọng vào:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

7. Trong quản trị chất lượng, 'Chi phí chất lượng' (Cost of Quality) bao gồm:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

8. Phương pháp 'Vòng tròn Deming' (PDCA) trong quản trị chất lượng bao gồm các giai đoạn nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

9. Khái niệm 'chất lượng' trong quản trị chất lượng nên được nhìn nhận từ góc độ nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

10. Trong chu trình DMAIC của Six Sigma, giai đoạn 'Improve' (Cải tiến) bao gồm:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

11. Nguyên tắc 'Lấy khách hàng làm trung tâm' trong quản trị chất lượng có nghĩa là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

12. Trong quản trị chất lượng, 'Đánh giá nội bộ' (Internal Audit) được thực hiện để:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

13. Trong quản trị chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng hơn so với quản trị chất lượng sản phẩm hữu hình?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

14. Trong chu trình DMAIC của Six Sigma, giai đoạn 'Analyze' (Phân tích) nhằm mục đích:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

15. Phương pháp 'Six Sigma' sử dụng chu trình cải tiến nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

16. Trong mô hình 'Six Sigma', mục tiêu chính là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

17. Phương pháp '5 Whys' là một công cụ hữu ích trong quản trị chất lượng để:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

18. Trong quản trị chất lượng, 'Benchmarking' là quá trình:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

19. Giai đoạn cuối cùng trong chu trình DMAIC của Six Sigma là 'Control' (Kiểm soát), tập trung vào:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

20. Phương pháp 'Poka-Yoke' (chống lỗi sai) tập trung vào việc:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

21. Lợi ích chính của việc áp dụng quản trị chất lượng toàn diện (TQM) là:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

22. Khái niệm 'Văn hóa chất lượng' (Quality Culture) trong tổ chức đề cập đến:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

23. Một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả cần có yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

24. Trong quản trị chất lượng, 'kiểm soát chất lượng' (Quality Control - QC) tập trung vào:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

25. Công cụ 'Sơ đồ nhân quả' (Fishbone Diagram) còn được gọi là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

26. Khái niệm 'Zero Defects' (Không lỗi) trong quản trị chất lượng hướng tới mục tiêu nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

27. Công cụ 'Biểu đồ kiểm soát' (Control Chart) được sử dụng để:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

28. Công cụ 'Lưu đồ quy trình' (Process Flowchart) giúp ích gì trong quản trị chất lượng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

29. Phương pháp 'Kaizen' trong quản trị chất lượng nhấn mạnh điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 15

30. Trong quản trị chất lượng, 'Hành động khắc phục' (Corrective Action) được thực hiện khi: