Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

1. Lý do chính khiến nhiều dự án đầu tư thất bại là gì?

A. Lập kế hoạch quá chi tiết.
B. Quản lý rủi ro quá chặt chẽ.
C. Lập kế hoạch kém, quản lý phạm vi kém, giao tiếp không hiệu quả và quản lý rủi ro không đầy đủ.
D. Sử dụng quá nhiều phần mềm quản lý dự án.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng trong việc lựa chọn dự án đầu tư để thực hiện?

A. Tính phù hợp với chiến lược của tổ chức.
B. Khả năng sinh lời và lợi nhuận dự kiến.
C. Mức độ rủi ro chấp nhận được.
D. Màu sắc yêu thích của Giám đốc điều hành.

3. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ và hiệu suất dự án?

A. Phân tích PESTEL.
B. Phân tích SWOT.
C. Báo cáo tiến độ dự án, biểu đồ Gantt, và các chỉ số hiệu suất chính (KPIs).
D. Brainstorming.

4. Rủi ro dự án trong quản lý dự án đầu tư được định nghĩa là gì?

A. Sự kiện chắc chắn xảy ra và gây ra tác động tiêu cực đến dự án.
B. Sự kiện không chắc chắn có thể xảy ra và có tác động tích cực hoặc tiêu cực đến dự án.
C. Chỉ những sự kiện có tác động tích cực đến dự án.
D. Chi phí phát sinh ngoài dự kiến trong quá trình thực hiện dự án.

5. Phương pháp `Earned Value Management` (EVM) giúp quản lý dự án đầu tư như thế nào?

A. Chỉ quản lý chi phí dự án.
B. Chỉ quản lý thời gian dự án.
C. Tích hợp quản lý phạm vi, thời gian và chi phí để đánh giá hiệu suất và tiến độ dự án.
D. Chỉ quản lý rủi ro dự án.

6. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vòng đời dự án đầu tư điển hình?

A. Khởi xướng dự án.
B. Lập kế hoạch dự án.
C. Thực hiện dự án.
D. Thanh lý tài sản cá nhân của nhà quản lý dự án.

7. Chỉ số NPV (Giá trị hiện tại ròng) dương cho thấy điều gì về dự án đầu tư?

A. Dự án chắc chắn sẽ thất bại.
B. Dự án có khả năng sinh lời và tạo ra giá trị cho nhà đầu tư.
C. Dự án chỉ hòa vốn.
D. Dự án cần được hủy bỏ ngay lập tức.

8. Trong quản lý dự án đầu tư, `Contingency Plan` (Kế hoạch dự phòng) được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế kế hoạch dự án chính thức.
B. Ứng phó với các rủi ro hoặc sự kiện không lường trước có thể xảy ra trong dự án.
C. Đảm bảo dự án luôn đi đúng kế hoạch ban đầu.
D. Tăng ngân sách dự án một cách tự động.

9. Trong quản lý chất lượng dự án đầu tư, `Quality Assurance` (Đảm bảo chất lượng) tập trung vào điều gì?

A. Kiểm tra sản phẩm/dịch vụ dự án sau khi hoàn thành để phát hiện lỗi.
B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra bằng cách xây dựng quy trình và tiêu chuẩn chất lượng.
C. Khắc phục lỗi đã phát hiện trong sản phẩm/dịch vụ dự án.
D. Báo cáo chất lượng dự án cho các bên liên quan.

10. Phân tích SWOT được sử dụng trong quản lý dự án đầu tư để làm gì?

A. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến dự án.
B. Tính toán giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án.
C. Lập lịch trình chi tiết cho dự án.
D. Quản lý rủi ro dự án trong giai đoạn thực hiện.

11. Trong quản lý dự án đầu tư, `Change Request` (Yêu cầu thay đổi) là gì?

A. Yêu cầu hủy bỏ toàn bộ dự án.
B. Yêu cầu thay đổi bất kỳ khía cạnh nào của dự án so với kế hoạch ban đầu.
C. Yêu cầu tăng ngân sách dự án mà không thay đổi phạm vi.
D. Yêu cầu kéo dài thời gian dự án mà không thay đổi phạm vi và ngân sách.

12. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch dự án đầu tư kỹ lưỡng?

A. Giảm thiểu rủi ro và sự không chắc chắn.
B. Tăng khả năng hoàn thành dự án đúng thời hạn và trong ngân sách.
C. Đảm bảo dự án luôn đi theo kế hoạch ban đầu mà không cần điều chỉnh.
D. Cải thiện giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên dự án.

13. Trong quản lý dự án đầu tư, `Scope Creep` (Lạm phát phạm vi) đề cập đến điều gì?

A. Việc giảm phạm vi dự án so với kế hoạch ban đầu.
B. Sự gia tăng không kiểm soát về phạm vi dự án trong quá trình thực hiện.
C. Việc hoàn thành dự án vượt quá phạm vi ban đầu nhưng vẫn trong ngân sách.
D. Việc thay đổi phạm vi dự án đã được phê duyệt thông qua quy trình kiểm soát thay đổi.

14. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp đánh giá dự án đầu tư tài chính phổ biến?

A. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
C. Thời gian hoàn vốn (Payback Period).
D. Phân tích PESTEL.

15. Vai trò của người quản lý dự án đầu tư là gì?

A. Chỉ thực hiện các công việc kỹ thuật của dự án.
B. Lãnh đạo, lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát tất cả các khía cạnh của dự án để đạt được mục tiêu.
C. Chỉ quản lý ngân sách dự án.
D. Chỉ giao tiếp với các bên liên quan bên ngoài dự án.

16. Trong quản lý rủi ro dự án, `Risk Mitigation` (Giảm thiểu rủi ro) là gì?

A. Hoàn toàn loại bỏ rủi ro khỏi dự án.
B. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.
C. Thực hiện các hành động để giảm xác suất xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
D. Chuyển rủi ro sang bên thứ ba.

17. Giao tiếp hiệu quả trong quản lý dự án đầu tư quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì dự án chủ yếu dựa vào kế hoạch.
B. Chỉ quan trọng đối với người quản lý dự án, không cần thiết cho các thành viên khác.
C. Rất quan trọng, vì nó giúp đảm bảo tất cả các bên liên quan hiểu rõ mục tiêu, tiến độ, và vấn đề của dự án, từ đó phối hợp tốt hơn.
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn lập kế hoạch, không cần thiết trong giai đoạn thực hiện.

18. Mục tiêu chính của quản lý dự án đầu tư là gì?

A. Tối đa hóa chi phí dự án.
B. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách, đồng thời đạt được các mục tiêu đề ra.
C. Giảm thiểu lợi nhuận từ dự án.
D. Tăng độ phức tạp của dự án.

19. Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro phổ biến trong dự án đầu tư?

A. Rủi ro kỹ thuật (Technical Risk).
B. Rủi ro thị trường (Market Risk).
C. Rủi ro tài chính (Financial Risk).
D. Rủi ro... bị sét đánh trúng văn phòng dự án.

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án đầu tư?

A. Cải thiện giao tiếp và cộng tác giữa các thành viên dự án.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của người quản lý dự án.
D. Cung cấp cái nhìn tổng quan về tiến độ và hiệu suất dự án.

21. Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý chi phí dự án.
B. Xác định các hoạt động quan trọng nhất ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án và lập lịch trình dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Quản lý chất lượng dự án.

22. Trong quản lý dự án đầu tư, `Project Charter` (Điều lệ dự án) là gì?

A. Bản kế hoạch dự án chi tiết.
B. Tài liệu chính thức ủy quyền cho sự tồn tại của dự án và trao quyền cho người quản lý dự án.
C. Báo cáo tiến độ dự án hàng tuần.
D. Danh sách rủi ro dự án.

23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc giám sát và kiểm soát dự án đầu tư?

A. Đảm bảo dự án đi đúng kế hoạch.
B. Phát hiện sớm các sai lệch so với kế hoạch.
C. Thực hiện các hành động điều chỉnh kịp thời.
D. Thay đổi mục tiêu dự án một cách tùy tiện trong quá trình thực hiện.

24. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí dự án đầu tư?

A. Chi phí nhân công.
B. Chi phí vật liệu.
C. Chi phí thiết bị.
D. Chi phí sinh hoạt cá nhân của nhà đầu tư.

25. Trong quản lý dự án đầu tư, `Project Closure` (Kết thúc dự án) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ bàn giao sản phẩm/dịch vụ dự án cho khách hàng.
B. Chỉ giải phóng nguồn lực dự án.
C. Xác nhận hoàn thành phạm vi, bàn giao sản phẩm, đánh giá dự án, ghi lại bài học kinh nghiệm, và giải phóng nguồn lực.
D. Chỉ tổ chức tiệc mừng dự án thành công.

26. Trong quản lý dự án đầu tư, `Stakeholder` (Bên liên quan) được hiểu là gì?

A. Chỉ những người làm việc trực tiếp trong dự án.
B. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có thể bị ảnh hưởng bởi hoặc có thể gây ảnh hưởng đến dự án.
C. Chỉ các nhà đầu tư tài chính của dự án.
D. Chỉ khách hàng mục tiêu của sản phẩm/dịch vụ dự án.

27. Khi nào nên thực hiện đánh giá sau dự án (Post-Project Review) trong quản lý dự án đầu tư?

A. Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án.
B. Trong giai đoạn thực hiện dự án.
C. Sau khi dự án đã hoàn thành và kết thúc.
D. Trước khi bắt đầu dự án.

28. Ma trận RACI được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án đầu tư?

A. Phân tích rủi ro và cơ hội dự án.
B. Xác định và phân công vai trò, trách nhiệm cho các bên liên quan trong dự án.
C. Lập kế hoạch ngân sách dự án chi tiết.
D. Đo lường hiệu suất dự án dựa trên các chỉ số KPI.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ràng buộc (constraint) điển hình trong quản lý dự án đầu tư?

A. Thời gian (Time).
B. Chi phí (Cost).
C. Phạm vi (Scope).
D. Màu sắc ưa thích của quản lý dự án.

30. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong đánh giá dự án đầu tư được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán giá trị hiện tại ròng (NPV) chính xác nhất của dự án.
B. Xác định các yếu tố đầu vào nào có ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả tài chính của dự án khi chúng thay đổi.
C. Đảm bảo dự án luôn đạt được lợi nhuận kỳ vọng.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro liên quan đến dự án.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

1. Lý do chính khiến nhiều dự án đầu tư thất bại là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng trong việc lựa chọn dự án đầu tư để thực hiện?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

3. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ và hiệu suất dự án?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

4. Rủi ro dự án trong quản lý dự án đầu tư được định nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

5. Phương pháp 'Earned Value Management' (EVM) giúp quản lý dự án đầu tư như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

6. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vòng đời dự án đầu tư điển hình?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

7. Chỉ số NPV (Giá trị hiện tại ròng) dương cho thấy điều gì về dự án đầu tư?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

8. Trong quản lý dự án đầu tư, 'Contingency Plan' (Kế hoạch dự phòng) được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

9. Trong quản lý chất lượng dự án đầu tư, 'Quality Assurance' (Đảm bảo chất lượng) tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

10. Phân tích SWOT được sử dụng trong quản lý dự án đầu tư để làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

11. Trong quản lý dự án đầu tư, 'Change Request' (Yêu cầu thay đổi) là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch dự án đầu tư kỹ lưỡng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

13. Trong quản lý dự án đầu tư, 'Scope Creep' (Lạm phát phạm vi) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

14. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp đánh giá dự án đầu tư tài chính phổ biến?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

15. Vai trò của người quản lý dự án đầu tư là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

16. Trong quản lý rủi ro dự án, 'Risk Mitigation' (Giảm thiểu rủi ro) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

17. Giao tiếp hiệu quả trong quản lý dự án đầu tư quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

18. Mục tiêu chính của quản lý dự án đầu tư là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro phổ biến trong dự án đầu tư?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án đầu tư?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

22. Trong quản lý dự án đầu tư, 'Project Charter' (Điều lệ dự án) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc giám sát và kiểm soát dự án đầu tư?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

24. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí dự án đầu tư?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

25. Trong quản lý dự án đầu tư, 'Project Closure' (Kết thúc dự án) bao gồm những hoạt động nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

26. Trong quản lý dự án đầu tư, 'Stakeholder' (Bên liên quan) được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

27. Khi nào nên thực hiện đánh giá sau dự án (Post-Project Review) trong quản lý dự án đầu tư?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

28. Ma trận RACI được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án đầu tư?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ràng buộc (constraint) điển hình trong quản lý dự án đầu tư?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 4

30. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong đánh giá dự án đầu tư được sử dụng để làm gì?