Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

1. Trong quản lý dự án, `Bài học kinh nghiệm` (Lessons Learned) được thu thập và sử dụng vào giai đoạn nào?

A. Trong suốt vòng đời dự án và đặc biệt là giai đoạn kết thúc.
B. Chỉ trong giai đoạn kết thúc dự án.
C. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch dự án.
D. Chỉ trong giai đoạn thực hiện dự án.

2. Khi nào người quản lý dự án nên sử dụng `Phân tích độ nhạy` (Sensitivity Analysis) trong đánh giá dự án đầu tư?

A. Khi dự án có nhiều rủi ro về tài chính.
B. Khi cần xác định các yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả tài chính của dự án.
C. Khi cần so sánh nhiều phương án đầu tư khác nhau.
D. Khi dự án có nguồn vốn hạn chế.

3. Khái niệm `Vòng đời dự án` trong quản lý dự án đầu tư bao gồm giai đoạn nào sau đây?

A. Khởi tạo, Lập kế hoạch, Thực hiện, Kiểm soát, Kết thúc.
B. Nghiên cứu tiền khả thi, Nghiên cứu khả thi, Thiết kế, Thi công, Vận hành.
C. Xác định nhu cầu, Phân tích rủi ro, Thực hiện dự án, Đánh giá hiệu quả.
D. Lập dự án, Thẩm định dự án, Quyết định đầu tư, Triển khai dự án.

4. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ lập kế hoạch tiến độ dự án?

A. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart).
B. Sơ đồ mạng lưới (Network Diagram).
C. WBS (Work Breakdown Structure).
D. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart).

5. Đường găng (Critical Path) trên sơ đồ mạng lưới dự án thể hiện điều gì?

A. Các công việc có chi phí cao nhất trong dự án.
B. Chuỗi các công việc quyết định thời gian hoàn thành dự án sớm nhất.
C. Các công việc có rủi ro cao nhất trong dự án.
D. Các công việc quan trọng nhất đối với sự thành công của dự án.

6. Quản lý phạm vi dự án (Project Scope Management) tập trung vào việc gì?

A. Quản lý nguồn lực tài chính của dự án.
B. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ.
C. Xác định và kiểm soát những gì thuộc và không thuộc dự án.
D. Quản lý chất lượng sản phẩm của dự án.

7. Chỉ số IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) thể hiện điều gì trong đánh giá dự án đầu tư?

A. Mức lợi nhuận kỳ vọng tối thiểu của dự án.
B. Tỷ lệ chiết khấu mà tại đó NPV của dự án bằng không.
C. Thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
D. Giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến từ dự án.

8. Loại hình cấu trúc tổ chức dự án nào mà thành viên dự án báo cáo cho nhiều hơn một người quản lý?

A. Cấu trúc chức năng (Functional Structure).
B. Cấu trúc dự án (Projectized Structure).
C. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure).
D. Cấu trúc hỗn hợp (Composite Structure).

9. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, `Ma trận trách nhiệm` (Responsibility Assignment Matrix - RAM) dùng để làm gì?

A. Xác định cơ cấu tổ chức dự án.
B. Phân công trách nhiệm cho từng thành viên dự án đối với các công việc.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của các thành viên dự án.
D. Lập kế hoạch phát triển nghề nghiệp cho các thành viên dự án.

10. Trong quản lý chất lượng dự án, `Kiểm soát chất lượng` (Quality Control) khác với `Đảm bảo chất lượng` (Quality Assurance) như thế nào?

A. Kiểm soát chất lượng tập trung vào quy trình, đảm bảo chất lượng tập trung vào sản phẩm.
B. Kiểm soát chất lượng là hoạt động phòng ngừa, đảm bảo chất lượng là hoạt động khắc phục.
C. Kiểm soát chất lượng tập trung vào phát hiện lỗi, đảm bảo chất lượng tập trung vào ngăn ngừa lỗi.
D. Kiểm soát chất lượng do nhóm dự án thực hiện, đảm bảo chất lượng do bên ngoài thực hiện.

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án đầu tư?

A. Ngân sách dự án lớn.
B. Đội ngũ dự án có trình độ chuyên môn cao.
C. Sự hỗ trợ và cam kết từ lãnh đạo cấp cao.
D. Lập kế hoạch chi tiết và kiểm soát chặt chẽ.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `Tam giác dự án` (Project Management Triangle)?

A. Phạm vi (Scope).
B. Thời gian (Time).
C. Chi phí (Cost).
D. Chất lượng (Quality).

13. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quản lý dự án đầu tư?

A. Giai đoạn thực hiện dự án.
B. Giai đoạn lập kế hoạch dự án.
C. Giai đoạn kết thúc dự án.
D. Giai đoạn khởi tạo dự án và lập kế hoạch.

14. Giai đoạn `Thực hiện dự án` (Project Execution) tập trung vào hoạt động nào?

A. Xác định mục tiêu và phạm vi dự án.
B. Phát triển kế hoạch quản lý dự án.
C. Thực hiện các công việc theo kế hoạch để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ của dự án.
D. Đánh giá kết quả và rút kinh nghiệm từ dự án.

15. Trong quản lý dự án, `Stakeholder` (Bên liên quan) được hiểu là gì?

A. Các thành viên trong nhóm dự án.
B. Các nhà đầu tư tài chính cho dự án.
C. Cá nhân, nhóm hoặc tổ chức có thể bị ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng đến dự án.
D. Các nhà cung cấp vật tư, thiết bị cho dự án.

16. Thay đổi phạm vi dự án (Scope Creep) là gì?

A. Việc giảm phạm vi dự án để tiết kiệm chi phí.
B. Việc thay đổi mục tiêu ban đầu của dự án.
C. Việc mở rộng phạm vi dự án một cách không kiểm soát sau khi phạm vi đã được phê duyệt.
D. Việc điều chỉnh phạm vi dự án để phù hợp với ngân sách.

17. Mục tiêu của giai đoạn `Kết thúc dự án` (Project Closing) là gì?

A. Hoàn thành tất cả các công việc còn lại của dự án.
B. Bàn giao sản phẩm hoặc dịch vụ dự án cho khách hàng và chính thức kết thúc dự án.
C. Đánh giá hiệu quả dự án và lập báo cáo cuối kỳ.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Phương pháp Earned Value Management (EVM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

A. Quản lý rủi ro và cơ hội của dự án.
B. Theo dõi và kiểm soát tiến độ và chi phí dự án.
C. Quản lý chất lượng dự án.
D. Quản lý truyền thông dự án.

19. Kỹ năng `Lãnh đạo` (Leadership) quan trọng như thế nào đối với người quản lý dự án?

A. Ít quan trọng hơn kỹ năng kỹ thuật.
B. Quan trọng ngang bằng với kỹ năng quản lý thời gian.
C. Rất quan trọng, giúp dẫn dắt và tạo động lực cho nhóm dự án.
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn thực hiện dự án.

20. Ngân sách dự án (Project Budget) thường bao gồm những loại chi phí nào?

A. Chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp, và chi phí dự phòng.
B. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành.
C. Chi phí cố định và chi phí biến đổi.
D. Chi phí nhân công, chi phí vật liệu, và chi phí thiết bị.

21. Mục đích chính của việc lập kế hoạch truyền thông trong dự án là gì?

A. Giảm thiểu xung đột giữa các thành viên dự án.
B. Đảm bảo thông tin dự án được truyền đạt hiệu quả và kịp thời đến các bên liên quan.
C. Quản lý rủi ro truyền thông trong dự án.
D. Tăng cường sự tham gia của các bên liên quan vào dự án.

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp quản lý rủi ro dự án?

A. Tránh né rủi ro (Risk Avoidance).
B. Chuyển giao rủi ro (Risk Transfer).
C. Chấp nhận rủi ro (Risk Acceptance).
D. Phớt lờ rủi ro (Risk Ignoring).

23. WBS (Work Breakdown Structure - Cơ cấu phân chia công việc) có vai trò gì trong quản lý dự án?

A. Xác định các bên liên quan của dự án.
B. Phân chia dự án thành các gói công việc nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Lập kế hoạch ngân sách chi tiết cho dự án.
D. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án.

24. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án đầu tư?

A. Đánh giá rủi ro tài chính của dự án.
B. Xác định thời gian hoàn vốn của dự án.
C. Ước tính giá trị hiện tại thuần (NPV) của dự án.
D. Phân tích độ nhạy của dự án với các biến số kinh tế.

25. Trong quản lý dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây được xem là mục tiêu chính?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho chủ đầu tư.
B. Hoàn thành dự án đúng thời hạn và trong ngân sách.
C. Đáp ứng tất cả các yêu cầu của bên liên quan.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Trong quản lý dự án, `Baseline` (Đường cơ sở) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định ngân sách dự án.
B. Làm chuẩn để so sánh và đo lường hiệu suất dự án.
C. Xác định phạm vi dự án.
D. Lập kế hoạch tiến độ dự án.

27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án?

A. Ma trận rủi ro (Risk Matrix).
B. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart).
C. Phân tích SWOT (SWOT Analysis).
D. Cây quyết định (Decision Tree).

28. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm về chi phí vượt mức so với ngân sách ban đầu?

A. Hợp đồng trọn gói (Fixed Price Contract).
B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Contract).
C. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract).
D. Hợp đồng khoán gọn (Lump Sum Contract).

29. Phương pháp `Đường tới hạn` (Critical Path Method - CPM) chủ yếu tập trung vào yếu tố nào của dự án?

A. Chi phí dự án.
B. Phạm vi dự án.
C. Thời gian dự án.
D. Chất lượng dự án.

30. Rủi ro trong dự án đầu tư được định nghĩa là gì?

A. Sự kiện chắc chắn gây ra tổn thất cho dự án.
B. Khả năng xảy ra sự kiện không chắc chắn có thể ảnh hưởng tiêu cực hoặc tích cực đến mục tiêu dự án.
C. Chi phí phát sinh ngoài dự kiến trong quá trình thực hiện dự án.
D. Sự chậm trễ so với tiến độ dự kiến của dự án.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

1. Trong quản lý dự án, 'Bài học kinh nghiệm' (Lessons Learned) được thu thập và sử dụng vào giai đoạn nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

2. Khi nào người quản lý dự án nên sử dụng 'Phân tích độ nhạy' (Sensitivity Analysis) trong đánh giá dự án đầu tư?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

3. Khái niệm 'Vòng đời dự án' trong quản lý dự án đầu tư bao gồm giai đoạn nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

4. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ lập kế hoạch tiến độ dự án?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

5. Đường găng (Critical Path) trên sơ đồ mạng lưới dự án thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

6. Quản lý phạm vi dự án (Project Scope Management) tập trung vào việc gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

7. Chỉ số IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) thể hiện điều gì trong đánh giá dự án đầu tư?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

8. Loại hình cấu trúc tổ chức dự án nào mà thành viên dự án báo cáo cho nhiều hơn một người quản lý?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

9. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, 'Ma trận trách nhiệm' (Responsibility Assignment Matrix - RAM) dùng để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

10. Trong quản lý chất lượng dự án, 'Kiểm soát chất lượng' (Quality Control) khác với 'Đảm bảo chất lượng' (Quality Assurance) như thế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án đầu tư?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Tam giác dự án' (Project Management Triangle)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

13. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quản lý dự án đầu tư?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

14. Giai đoạn 'Thực hiện dự án' (Project Execution) tập trung vào hoạt động nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

15. Trong quản lý dự án, 'Stakeholder' (Bên liên quan) được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

16. Thay đổi phạm vi dự án (Scope Creep) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

17. Mục tiêu của giai đoạn 'Kết thúc dự án' (Project Closing) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

18. Phương pháp Earned Value Management (EVM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

19. Kỹ năng 'Lãnh đạo' (Leadership) quan trọng như thế nào đối với người quản lý dự án?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

20. Ngân sách dự án (Project Budget) thường bao gồm những loại chi phí nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

21. Mục đích chính của việc lập kế hoạch truyền thông trong dự án là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp quản lý rủi ro dự án?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

23. WBS (Work Breakdown Structure - Cơ cấu phân chia công việc) có vai trò gì trong quản lý dự án?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

24. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án đầu tư?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

25. Trong quản lý dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây được xem là mục tiêu chính?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

26. Trong quản lý dự án, 'Baseline' (Đường cơ sở) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

28. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm về chi phí vượt mức so với ngân sách ban đầu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

29. Phương pháp 'Đường tới hạn' (Critical Path Method - CPM) chủ yếu tập trung vào yếu tố nào của dự án?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 2

30. Rủi ro trong dự án đầu tư được định nghĩa là gì?