Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

1. Loại hợp đồng nào sau đây mà nhà thầu chịu toàn bộ rủi ro về chi phí vượt mức dự toán?

A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-plus contract)
B. Hợp đồng khoán gọn (Fixed-price contract)
C. Hợp đồng theo đơn giá (Unit price contract)
D. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and materials contract)

2. Trong quản lý rủi ro dự án, `ma trận rủi ro` thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định tất cả các rủi ro tiềm ẩn của dự án
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro
C. Lập kế hoạch ứng phó cho từng rủi ro
D. Theo dõi và kiểm soát các rủi ro trong suốt dự án

3. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn `thực hiện dự án` trong vòng đời dự án đầu tư?

A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh
B. Thiết kế chi tiết và lập kế hoạch ngân sách
C. Xây dựng, lắp đặt thiết bị và chạy thử
D. Đánh giá hiệu quả dự án sau khi hoàn thành

4. Loại chi phí nào sau đây thường KHÔNG được tính vào chi phí dự án trực tiếp?

A. Chi phí nhân công trực tiếp tham gia dự án
B. Chi phí vật liệu và thiết bị sử dụng cho dự án
C. Chi phí quản lý chung của doanh nghiệp
D. Chi phí thuê chuyên gia tư vấn dự án

5. Trong quản lý xung đột dự án, chiến lược nào sau đây thường được coi là `thắng - thua`?

A. Hợp tác (Collaborating)
B. Thỏa hiệp (Compromising)
C. Ép buộc (Forcing)
D. Nhượng bộ (Accommodating)

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của `Tam giác sắt` (Iron Triangle) trong quản lý dự án?

A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chi phí (Cost)
D. Rủi ro (Risk)

7. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để so sánh và lựa chọn giữa các dự án đầu tư khác nhau dựa trên lợi ích và chi phí của chúng?

A. Phân tích SWOT
B. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA)
C. Phương pháp đường găng (CPM)
D. Ma trận rủi ro

8. Trong quản lý phạm vi dự án, `WBS` là viết tắt của thuật ngữ nào?

A. Work Breakdown Structure
B. Work Benefit System
C. Work Budget Schedule
D. Work Breakdown Schedule

9. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi tiến độ dự án so với kế hoạch và xác định các sai lệch?

A. WBS (Work Breakdown Structure)
B. Biểu đồ Gantt
C. Ma trận rủi ro
D. Phân tích SWOT

10. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây có thể đưa ra nhiều tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) khác nhau cho cùng một dự án?

A. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
C. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
D. Chỉ số sinh lời (Profitability Index - PI)

11. Trong quản lý chất lượng dự án, `Kiểm soát chất lượng` (Quality Control) tập trung vào điều gì?

A. Xác định các tiêu chuẩn chất lượng cho dự án
B. Ngăn ngừa các lỗi chất lượng phát sinh
C. Phát hiện và khắc phục các lỗi chất lượng đã phát sinh
D. Cải tiến liên tục quy trình chất lượng

12. Trong quản lý dự án, `Earned Value Management` (EVM) là gì?

A. Phương pháp quản lý rủi ro dự án
B. Phương pháp quản lý chất lượng dự án
C. Phương pháp quản lý tích hợp phạm vi, thời gian và chi phí dự án
D. Phương pháp quản lý nguồn nhân lực dự án

13. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả sử dụng vốn trong dự án đầu tư?

A. Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR)
B. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
D. Hệ số lợi nhuận trên vốn đầu tư (Return on Investment - ROI)

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thành công quan trọng của dự án đầu tư?

A. Phạm vi dự án được xác định rõ ràng
B. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao
C. Ngân sách dự án lớn
D. Truyền thông hiệu quả giữa các bên liên quan

15. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong quản lý truyền thông dự án?

A. Báo cáo tiến độ dự án
B. Cuộc họp giao ban dự án
C. Phần mềm quản lý dự án (ví dụ: Microsoft Project)
D. Bảng phân tích SWOT

16. Trong giai đoạn nào của vòng đời dự án đầu tư, việc xác định tính khả thi về tài chính và kinh tế của dự án được thực hiện chủ yếu?

A. Giai đoạn khởi động dự án
B. Giai đoạn lập kế hoạch dự án
C. Giai đoạn thực hiện dự án
D. Giai đoạn kết thúc dự án

17. Loại rủi ro dự án nào phát sinh từ các yếu tố bên ngoài dự án và thường nằm ngoài tầm kiểm soát của nhóm dự án?

A. Rủi ro kỹ thuật
B. Rủi ro quản lý
C. Rủi ro thị trường
D. Rủi ro nội bộ

18. Rủi ro dự án nào sau đây thường KHÔNG được quản lý thông qua hợp đồng bảo hiểm?

A. Rủi ro thiên tai (ví dụ: bão, lũ lụt)
B. Rủi ro về trách nhiệm pháp lý (ví dụ: tai nạn lao động)
C. Rủi ro thị trường (ví dụ: biến động giá cả)
D. Rủi ro về tài sản (ví dụ: hỏa hoạn, trộm cắp)

19. Mục tiêu chính của việc quản lý chất lượng dự án đầu tư là gì?

A. Giảm thiểu chi phí dự án
B. Hoàn thành dự án đúng thời hạn
C. Đảm bảo dự án đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra
D. Tối đa hóa lợi nhuận dự án

20. Trong quản lý dự án, `Scope Creep` đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự chậm trễ trong tiến độ dự án
B. Sự gia tăng chi phí dự án ngoài dự kiến
C. Sự thay đổi phạm vi dự án một cách không kiểm soát và không được phê duyệt
D. Sự suy giảm chất lượng sản phẩm/dịch vụ dự án

21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn `kết thúc dự án` trong vòng đời dự án đầu tư?

A. Bàn giao sản phẩm/dịch vụ dự án cho khách hàng
B. Thanh lý hợp đồng và giải phóng nguồn lực dự án
C. Đánh giá hiệu quả và rút kinh nghiệm từ dự án
D. Lập kế hoạch chi tiết cho các hoạt động dự án

22. Trong quản lý dự án theo phương pháp Agile, `Sprint` là gì?

A. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm dự án
B. Một giai đoạn lặp ngắn trong quy trình phát triển dự án, thường kéo dài 1-4 tuần
C. Một tài liệu mô tả yêu cầu của khách hàng
D. Một phương pháp đánh giá rủi ro dự án

23. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây KHÔNG tính đến giá trị thời gian của tiền tệ?

A. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
C. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
D. Chỉ số sinh lời (Profitability Index - PI)

24. Trong quản lý dự án, `Stakeholder Register` là tài liệu gì?

A. Bảng phân tích rủi ro dự án
B. Danh sách các bên liên quan của dự án và thông tin liên quan đến họ
C. Kế hoạch truyền thông dự án
D. Báo cáo tiến độ dự án

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản lý dự án đầu tư?

A. Quản lý phạm vi dự án
B. Quản lý thời gian dự án
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Quản lý nhân sự cá nhân

26. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây sử dụng tỷ lệ chiết khấu là chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC)?

A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
D. Chỉ số sinh lời (Profitability Index - PI)

27. Ưu điểm chính của phương pháp `Đường găng` (Critical Path Method - CPM) trong quản lý thời gian dự án là gì?

A. Đơn giản và dễ sử dụng cho mọi loại dự án
B. Xác định được các hoạt động quan trọng nhất ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án
C. Luôn đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn
D. Giảm thiểu chi phí dự án một cách tối đa

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bên liên quan (stakeholder) chính trong một dự án đầu tư xây dựng?

A. Nhà đầu tư/chủ sở hữu dự án
B. Nhà thầu xây dựng
C. Chính quyền địa phương
D. Người dân ở quốc gia khác

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý rủi ro dự án?

A. Nhận diện rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Quản lý thay đổi phạm vi dự án

30. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, `biểu đồ trách nhiệm` (Responsibility Assignment Matrix - RAM) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nhu cầu đào tạo của nhân viên dự án
B. Phân công trách nhiệm cụ thể cho từng thành viên trong nhóm dự án đối với từng công việc
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của các thành viên dự án
D. Lập kế hoạch phát triển nghề nghiệp cho nhân viên dự án

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

1. Loại hợp đồng nào sau đây mà nhà thầu chịu toàn bộ rủi ro về chi phí vượt mức dự toán?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

2. Trong quản lý rủi ro dự án, 'ma trận rủi ro' thường được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

3. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'thực hiện dự án' trong vòng đời dự án đầu tư?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

4. Loại chi phí nào sau đây thường KHÔNG được tính vào chi phí dự án trực tiếp?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

5. Trong quản lý xung đột dự án, chiến lược nào sau đây thường được coi là 'thắng - thua'?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của 'Tam giác sắt' (Iron Triangle) trong quản lý dự án?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

7. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để so sánh và lựa chọn giữa các dự án đầu tư khác nhau dựa trên lợi ích và chi phí của chúng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

8. Trong quản lý phạm vi dự án, 'WBS' là viết tắt của thuật ngữ nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

9. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi tiến độ dự án so với kế hoạch và xác định các sai lệch?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

10. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây có thể đưa ra nhiều tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) khác nhau cho cùng một dự án?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

11. Trong quản lý chất lượng dự án, 'Kiểm soát chất lượng' (Quality Control) tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

12. Trong quản lý dự án, 'Earned Value Management' (EVM) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

13. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả sử dụng vốn trong dự án đầu tư?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thành công quan trọng của dự án đầu tư?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

15. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong quản lý truyền thông dự án?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

16. Trong giai đoạn nào của vòng đời dự án đầu tư, việc xác định tính khả thi về tài chính và kinh tế của dự án được thực hiện chủ yếu?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

17. Loại rủi ro dự án nào phát sinh từ các yếu tố bên ngoài dự án và thường nằm ngoài tầm kiểm soát của nhóm dự án?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

18. Rủi ro dự án nào sau đây thường KHÔNG được quản lý thông qua hợp đồng bảo hiểm?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

19. Mục tiêu chính của việc quản lý chất lượng dự án đầu tư là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

20. Trong quản lý dự án, 'Scope Creep' đề cập đến hiện tượng gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn 'kết thúc dự án' trong vòng đời dự án đầu tư?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

22. Trong quản lý dự án theo phương pháp Agile, 'Sprint' là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

23. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây KHÔNG tính đến giá trị thời gian của tiền tệ?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

24. Trong quản lý dự án, 'Stakeholder Register' là tài liệu gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản lý dự án đầu tư?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

26. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây sử dụng tỷ lệ chiết khấu là chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

27. Ưu điểm chính của phương pháp 'Đường găng' (Critical Path Method - CPM) trong quản lý thời gian dự án là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bên liên quan (stakeholder) chính trong một dự án đầu tư xây dựng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý rủi ro dự án?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 14

30. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, 'biểu đồ trách nhiệm' (Responsibility Assignment Matrix - RAM) được sử dụng để làm gì?