1. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu được thanh toán một khoản phí cố định cộng với chi phí thực tế phát sinh?
A. Hợp đồng trọn gói (Fixed Price)
B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost Plus Fee)
C. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and Materials)
D. Hợp đồng đơn giá (Unit Price)
2. Chỉ số IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Thời gian hoàn vốn của dự án
B. Lợi nhuận ròng của dự án
C. Tỷ lệ chiết khấu mà tại đó NPV của dự án bằng không
D. Tổng chi phí của dự án
3. Trong quản lý chất lượng dự án, `kiểm soát chất lượng` chủ yếu tập trung vào:
A. Ngăn ngừa lỗi xảy ra
B. Xác định và khắc phục lỗi đã xảy ra
C. Thiết lập tiêu chuẩn chất lượng
D. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng
4. Loại cấu trúc tổ chức dự án nào mà thành viên nhóm dự án báo cáo cho cả quản lý chức năng và quản lý dự án?
A. Cấu trúc chức năng (Functional)
B. Cấu trúc dự án (Projectized)
C. Cấu trúc ma trận (Matrix)
D. Cấu trúc hỗn hợp (Composite)
5. Phương pháp `PERT` (Program Evaluation and Review Technique) khác với `CPM` (Critical Path Method) chủ yếu ở điểm nào?
A. PERT sử dụng ước tính thời gian ba điểm, CPM sử dụng ước tính thời gian đơn điểm
B. PERT chỉ sử dụng cho dự án IT, CPM cho dự án xây dựng
C. PERT tập trung vào chi phí, CPM tập trung vào tiến độ
D. PERT là phương pháp cũ, CPM là phương pháp mới hơn
6. Trong quản lý dự án, thuật ngữ `stakeholder` (bên liên quan) dùng để chỉ:
A. Các thành viên trong nhóm dự án
B. Khách hàng và nhà cung cấp dự án
C. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có thể bị ảnh hưởng bởi hoặc có thể ảnh hưởng đến dự án
D. Chỉ những người đầu tư tài chính vào dự án
7. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để lập kế hoạch tiến độ dự án?
A. Phân tích SWOT
B. Biểu đồ Gantt
C. Ma trận RACI
D. Phân tích PESTEL
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của `kế hoạch quản lý dự án`?
A. Kế hoạch quản lý phạm vi
B. Kế hoạch quản lý tiến độ
C. Kế hoạch quản lý chi phí
D. Báo cáo nghiệm thu dự án
9. Loại rủi ro dự án nào liên quan đến những thay đổi trong môi trường kinh doanh, chính trị hoặc kinh tế vĩ mô?
A. Rủi ro kỹ thuật
B. Rủi ro thị trường
C. Rủi ro hoạt động
D. Rủi ro chiến lược
10. Trong quản lý dự án, `bài học kinh nghiệm` (lessons learned) được ghi lại và sử dụng chủ yếu vào giai đoạn nào?
A. Giai đoạn khởi đầu dự án
B. Giai đoạn lập kế hoạch dự án
C. Trong suốt dự án và giai đoạn kết thúc
D. Chỉ sau khi dự án kết thúc
11. Công cụ nào sau đây giúp xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng trong dự án?
A. Biểu đồ Gantt
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram)
D. Ma trận RACI
12. Trong quản lý xung đột dự án, kỹ thuật `hợp tác/giải quyết vấn đề` (collaborating/problem-solving) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần quyết định nhanh chóng
B. Khi mối quan hệ lâu dài quan trọng
C. Khi vấn đề không quan trọng
D. Khi một bên mạnh hơn bên kia
13. Vai trò nào sau đây chịu trách nhiệm cao nhất về sự thành công của dự án?
A. Thành viên nhóm dự án
B. Quản lý dự án
C. Nhà tài trợ dự án
D. Ban chỉ đạo dự án
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba ràng buộc chính của quản lý dự án?
A. Phạm vi
B. Thời gian
C. Chi phí
D. Rủi ro
15. Trong quản lý truyền thông dự án, `báo cáo hiệu suất` (performance report) KHÔNG bao gồm thông tin nào sau đây?
A. Tiến độ dự án hiện tại so với kế hoạch
B. Các vấn đề và rủi ro hiện tại của dự án
C. Ngân sách dự án đã chi tiêu và còn lại
D. Thông tin cá nhân của các thành viên nhóm dự án
16. Kỹ thuật `lưới hoạt động` (Activity-on-Node - AON) được sử dụng để làm gì trong quản lý tiến độ?
A. Xác định đường găng của dự án
B. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động
C. Ước tính chi phí cho các hoạt động
D. Phân tích rủi ro tiến độ
17. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình `Giám sát và Kiểm soát` trong quản lý dự án?
A. Thu thập dữ liệu hiệu suất công việc
B. Thực hiện hành động khắc phục
C. Phát triển kế hoạch quản lý dự án
D. So sánh hiệu suất thực tế với kế hoạch
18. Trong quản lý rủi ro, `rủi ro thứ cấp` là gì?
A. Rủi ro có xác suất xảy ra thấp
B. Rủi ro có tác động không đáng kể
C. Rủi ro phát sinh trực tiếp từ việc thực hiện các biện pháp ứng phó rủi ro khác
D. Rủi ro đã được xác định trong giai đoạn lập kế hoạch
19. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?
A. Bảng phân tích ngân sách dự án
B. Cấu trúc phân chia công việc
C. Sơ đồ tổ chức dự án
D. Báo cáo tiến độ công việc
20. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích các bên liên quan dự án và mức độ ảnh hưởng/quan tâm của họ?
A. Biểu đồ Pareto
B. Ma trận Quyền lực - Quan tâm (Power-Interest Grid)
C. Phân tích SWOT
D. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram)
21. Trong quản lý rủi ro dự án, `ma trận xác suất - tác động` được sử dụng để:
A. Xác định tất cả các rủi ro tiềm ẩn
B. Ước tính chi phí ứng phó rủi ro
C. Ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng
D. Phát triển kế hoạch truyền thông rủi ro
22. Phương pháp quản lý dự án nào tập trung vào việc liên tục cải tiến và giảm thiểu lãng phí?
A. Agile
B. Waterfall
C. Lean
D. Critical Path Method (CPM)
23. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào xem xét giá trị thời gian của tiền?
A. Thời gian hoàn vốn giản đơn
B. Tỷ suất lợi nhuận kế toán
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
D. Phân tích điểm hòa vốn
24. Trong quản lý rủi ro dự án, `ngưỡng rủi ro` (risk threshold) là gì?
A. Tổng số tiền dự phòng cho rủi ro
B. Mức độ chấp nhận rủi ro của các bên liên quan
C. Thời điểm rủi ro có khả năng xảy ra nhất
D. Danh sách tất cả các rủi ro có thể xảy ra
25. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn `Thực hiện` của vòng đời dự án?
A. Xác định các bên liên quan chính
B. Phát triển kế hoạch quản lý dự án
C. Xây dựng sản phẩm/dịch vụ dự án
D. Đánh giá tính khả thi của dự án
26. Giai đoạn nào trong vòng đời dự án tập trung vào việc xác định tính khả thi và lợi ích tiềm năng của dự án?
A. Khởi đầu (Initiating)
B. Lập kế hoạch (Planning)
C. Thực hiện (Executing)
D. Kết thúc (Closing)
27. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào đo lường lợi nhuận tương đối so với vốn đầu tư ban đầu?
A. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
C. Tỷ suất lợi nhuận kế toán (ARR)
D. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
28. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí dự án trực tiếp?
A. Chi phí nhân công trực tiếp thực hiện dự án
B. Chi phí vật liệu sử dụng cho dự án
C. Chi phí thuê văn phòng làm việc của công ty
D. Chi phí thiết bị chuyên dụng cho dự án
29. Trong quản lý dự án Agile, `Sprint` là gì?
A. Giai đoạn kiểm thử cuối cùng của dự án
B. Một khoảng thời gian cố định (thường từ 1-4 tuần) để đội dự án hoàn thành một khối lượng công việc nhất định
C. Cuộc họp hàng ngày của đội dự án
D. Tài liệu mô tả yêu cầu của dự án
30. Khái niệm `Earned Value Management` (EVM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. Quản lý phạm vi dự án
B. Theo dõi và kiểm soát chi phí và tiến độ dự án
C. Quản lý chất lượng dự án
D. Quản lý rủi ro dự án