1. Vai trò của `tổ chức quản lý điểm đến` (Destination Management Organization - DMO) là gì?
A. Điều hành và quản lý trực tiếp các doanh nghiệp du lịch.
B. Xây dựng chính sách và quy định cho ngành du lịch ở cấp quốc gia.
C. Điều phối các hoạt động du lịch, marketing điểm đến và phát triển du lịch bền vững ở cấp địa phương.
D. Cung cấp dịch vụ hướng dẫn du lịch cho khách du lịch.
2. Mô hình `du lịch sáng tạo` (creative tourism) tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm du lịch như thế nào?
A. Trải nghiệm du lịch thụ động, chủ yếu là tham quan và ngắm cảnh.
B. Trải nghiệm du lịch sang trọng và đẳng cấp.
C. Trải nghiệm du lịch tương tác, cho phép du khách tham gia vào các hoạt động sáng tạo và văn hóa địa phương.
D. Trải nghiệm du lịch giá rẻ và tiết kiệm chi phí.
3. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo `tính xác thực` (authenticity) của trải nghiệm du lịch tại điểm đến?
A. Xây dựng các khu vui chơi giải trí hiện đại.
B. Bảo tồn và giới thiệu các giá trị văn hóa, lịch sử và tự nhiên độc đáo của điểm đến.
C. Tổ chức các sự kiện du lịch mang tính quốc tế.
D. Sao chép các mô hình du lịch thành công từ các điểm đến khác.
4. Để đánh giá hiệu quả quản lý điểm đến du lịch, chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Mức độ hài lòng của khách du lịch.
B. Tỷ lệ tăng trưởng số lượng khách du lịch hàng năm.
C. Mức độ tham gia của cộng đồng địa phương vào du lịch.
D. Chỉ số chất lượng môi trường tại điểm đến.
5. Mục tiêu của việc xây dựng `thương hiệu điểm đến` (destination branding) là gì?
A. Tăng giá dịch vụ du lịch tại điểm đến.
B. Tạo dựng hình ảnh độc đáo và hấp dẫn cho điểm đến trong tâm trí khách du lịch.
C. Giảm thiểu chi phí marketing và quảng bá du lịch.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào cơ sở hạ tầng du lịch.
6. Điều gì có thể được coi là một `tác động tiêu cực về mặt xã hội` của du lịch đến điểm đến?
A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Bảo tồn và phục hồi các di sản văn hóa.
C. Xung đột văn hóa giữa khách du lịch và cộng đồng địa phương.
D. Nâng cao nhận thức về môi trường và bảo tồn thiên nhiên.
7. Trong bối cảnh quản lý điểm đến du lịch, `du lịch cộng đồng` (community-based tourism) mang lại lợi ích đặc biệt nào?
A. Tăng doanh thu nhanh chóng cho ngành du lịch.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên.
C. Trao quyền cho cộng đồng địa phương và bảo tồn văn hóa truyền thống.
D. Thu hút khách du lịch quốc tế có mức chi tiêu cao.
8. Để quản lý `dòng khách du lịch` (tourist flow) hiệu quả, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?
A. Xây dựng thêm nhiều điểm tham quan mới.
B. Phân tán khách du lịch đến các khu vực ít tập trung hơn.
C. Tập trung khách du lịch vào các khu vực trung tâm để dễ quản lý.
D. Giảm giá vé vào cửa các điểm tham quan nổi tiếng.
9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý `khuynh hướng mùa vụ` (seasonality) trong du lịch?
A. Phát triển các sản phẩm du lịch hấp dẫn quanh năm.
B. Định giá linh hoạt theo mùa để điều chỉnh nhu cầu.
C. Tăng cường quảng bá du lịch vào mùa cao điểm.
D. Tổ chức các sự kiện, lễ hội vào mùa thấp điểm.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `nguyên tắc du lịch có trách nhiệm` (responsible tourism)?
A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế cho doanh nghiệp du lịch.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa.
C. Tôn trọng văn hóa địa phương và hỗ trợ cộng đồng.
D. Cung cấp trải nghiệm du lịch chất lượng và có ý nghĩa cho du khách.
11. Chiến lược `đa dạng hóa sản phẩm du lịch` trong quản lý điểm đến nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm du lịch để cạnh tranh.
B. Thu hút nhiều phân khúc thị trường khách du lịch khác nhau.
C. Tập trung vào một loại hình du lịch đặc trưng của điểm đến.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và vận hành du lịch.
12. Trong quản lý điểm đến, `kế hoạch tổng thể` (master plan) có vai trò gì?
A. Giải quyết các vấn đề phát sinh hàng ngày trong du lịch.
B. Đưa ra tầm nhìn dài hạn và định hướng phát triển du lịch cho điểm đến.
C. Quản lý ngân sách và tài chính cho ngành du lịch hàng năm.
D. Thực hiện các hoạt động marketing và quảng bá du lịch.
13. Công cụ `đánh giá tác động môi trường` (Environmental Impact Assessment - EIA) có vai trò gì trong quản lý điểm đến du lịch?
A. Xúc tiến các dự án phát triển du lịch nhanh chóng.
B. Đo lường mức độ hài lòng của khách du lịch về môi trường.
C. Dự đoán và đánh giá các tác động tiềm ẩn của dự án du lịch đến môi trường.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư cho các dự án du lịch.
14. Trong quản lý điểm đến du lịch bền vững, yếu tố `môi trường` được ưu tiên như thế nào?
A. Môi trường được coi là nguồn tài nguyên khai thác cho du lịch.
B. Bảo vệ môi trường là yếu tố thứ yếu, sau lợi ích kinh tế.
C. Bảo vệ và duy trì môi trường là nền tảng cho sự phát triển du lịch dài hạn.
D. Môi trường chỉ cần được bảo vệ ở những khu vực du lịch trọng điểm.
15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý điểm đến du lịch?
A. Cải thiện trải nghiệm khách du lịch thông qua thông tin và dịch vụ số.
B. Tăng cường giao tiếp và tương tác giữa các bên liên quan.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực địa phương.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
16. Trong quản lý điểm đến, `du lịch thông minh` (smart tourism) hướng tới mục tiêu nào?
A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch.
B. Ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả quản lý, trải nghiệm khách du lịch và tính bền vững.
C. Tăng cường quảng bá du lịch trên các phương tiện truyền thống.
D. Hạn chế sử dụng công nghệ để bảo tồn nét truyền thống của điểm đến.
17. Trong trường hợp điểm đến du lịch gặp khủng hoảng (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh), ưu tiên hàng đầu trong quản lý khủng hoảng là gì?
A. Nhanh chóng khôi phục hoạt động du lịch để tránh thiệt hại kinh tế.
B. Thông tin và hỗ trợ khách du lịch, đảm bảo an toàn và phúc lợi cho cộng đồng.
C. Tập trung vào việc quảng bá hình ảnh điểm đến để thu hút khách trở lại.
D. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài để giảm trách nhiệm.
18. Đâu là vai trò quan trọng nhất của cộng đồng địa phương trong quản lý điểm đến du lịch?
A. Cung cấp lao động giá rẻ cho ngành du lịch.
B. Tiếp nhận và phục vụ khách du lịch một cách thụ động.
C. Tham gia vào quá trình lập kế hoạch, ra quyết định và hưởng lợi từ du lịch.
D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống để thu hút khách du lịch.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản lý điểm đến du lịch?
A. Marketing và quảng bá điểm đến.
B. Phát triển sản phẩm và trải nghiệm du lịch.
C. Quản lý chất lượng dịch vụ của các doanh nghiệp du lịch riêng lẻ.
D. Quản lý tài nguyên và tính bền vững của điểm đến.
20. Trong quản lý rủi ro điểm đến du lịch, `đa dạng hóa thị trường nguồn khách` có ý nghĩa gì?
A. Tập trung khai thác một thị trường khách hàng lớn nhất.
B. Giảm sự phụ thuộc vào một hoặc vài thị trường nguồn khách nhất định.
C. Tăng cường cạnh tranh với các điểm đến khác để thu hút khách.
D. Đơn giản hóa chiến lược marketing và quảng bá.
21. Khái niệm `sức chứa du lịch` (tourism carrying capacity) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng khách du lịch tối đa mà điểm đến có thể thu hút.
B. Khả năng của điểm đến trong việc xây dựng thêm cơ sở hạ tầng du lịch.
C. Giới hạn về số lượng khách du lịch mà điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây ra tác động tiêu cực.
D. Mức độ hài lòng của khách du lịch khi đến điểm đến.
22. Trong quản lý điểm đến du lịch, `phân khúc thị trường` (market segmentation) giúp ích gì?
A. Giảm chi phí marketing và quảng bá.
B. Tạo ra các sản phẩm du lịch đại trà cho mọi đối tượng khách hàng.
C. Xác định và đáp ứng nhu cầu của các nhóm khách hàng mục tiêu khác nhau.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các điểm đến du lịch.
23. Quản lý điểm đến du lịch hiệu quả tập trung vào việc cân bằng những yếu tố nào sau đây?
A. Lợi nhuận kinh tế ngắn hạn và số lượng khách du lịch tối đa.
B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, văn hóa và trải nghiệm du khách chất lượng.
C. Sự hài lòng của nhà đầu tư và giảm thiểu chi phí quản lý.
D. Tăng cường quảng bá hình ảnh và xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
24. Loại hình `du lịch quá mức` (overtourism) gây ra thách thức lớn nhất nào cho quản lý điểm đến?
A. Giảm doanh thu từ du lịch do giá cả cạnh tranh.
B. Suy giảm chất lượng trải nghiệm du lịch và chất lượng cuộc sống của cư dân địa phương.
C. Khó khăn trong việc thu hút khách du lịch mới.
D. Tăng chi phí marketing và quảng bá điểm đến.
25. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, quản lý điểm đến du lịch cần chú trọng đặc biệt đến vấn đề nào?
A. Tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng ven biển.
B. Giảm thiểu phát thải carbon từ hoạt động du lịch và thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu.
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ du lịch.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang du lịch đại trà để tăng doanh thu.
26. Điều gì thể hiện sự `liên kết ngành` (sectoral linkage) hiệu quả trong du lịch?
A. Du lịch chỉ tập trung vào khai thác các dịch vụ nội bộ ngành.
B. Ngành du lịch tách biệt hoàn toàn với các ngành kinh tế khác.
C. Ngành du lịch sử dụng sản phẩm và dịch vụ từ các ngành kinh tế khác trong địa phương.
D. Du lịch nhập khẩu hoàn toàn các sản phẩm và dịch vụ từ bên ngoài.
27. Điều gì là yếu tố then chốt để xây dựng `quan hệ đối tác` hiệu quả giữa các bên liên quan trong quản lý điểm đến du lịch?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các bên để giành lợi thế.
B. Mục tiêu và lợi ích riêng biệt của từng bên được ưu tiên.
C. Chia sẻ tầm nhìn chung, mục tiêu chung và sự hợp tác dựa trên lợi ích chung.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ của chính quyền địa phương đối với các bên liên quan.
28. Điều gì là thách thức chính trong việc `đo lường` hiệu quả của quản lý điểm đến du lịch?
A. Thiếu công cụ và phương pháp đo lường phù hợp.
B. Khó xác định các chỉ số đo lường toàn diện và khách quan.
C. Dữ liệu du lịch thường dễ dàng thu thập và phân tích.
D. Các bên liên quan đều thống nhất về tiêu chí đánh giá hiệu quả.
29. Phương pháp `quản lý theo khu vực` (zoning) trong điểm đến du lịch thường được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường cạnh tranh giữa các khu vực trong điểm đến.
B. Phân chia điểm đến thành các khu vực chức năng khác nhau để quản lý hiệu quả hơn.
C. Thu hút đầu tư vào tất cả các khu vực của điểm đến một cách đồng đều.
D. Đơn giản hóa quy trình cấp phép và quản lý du lịch trên toàn điểm đến.
30. Trong quản lý điểm đến, `cơ sở hạ tầng mềm` (soft infrastructure) bao gồm yếu tố nào?
A. Sân bay, đường xá, khách sạn.
B. Hệ thống biển báo, nhà vệ sinh công cộng.
C. Năng lực quản lý, kỹ năng nhân lực du lịch, chính sách và quy định.
D. Các điểm tham quan tự nhiên và văn hóa.