1. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một trong các `4Ps` của marketing bất động sản?
A. Price (Giá)
B. Product (Sản phẩm)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)
2. Đâu là yếu tố **KHÔNG** thuộc về các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường bất động sản?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Quy hoạch đô thị của thành phố
D. Tăng trưởng GDP
3. Trong quản lý rủi ro bất động sản, rủi ro `thanh khoản` đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro do biến động lãi suất thị trường
B. Rủi ro không thể bán hoặc chuyển đổi bất động sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng
C. Rủi ro do hư hỏng hoặc xuống cấp của bất động sản
D. Rủi ro liên quan đến các vấn đề pháp lý của bất động sản
4. Trong hợp đồng thuê bất động sản, điều khoản `Net Lease` có nghĩa là gì?
A. Bên cho thuê chịu trách nhiệm trả tất cả các chi phí vận hành bất động sản
B. Bên thuê chịu trách nhiệm trả một phần chi phí vận hành bất động sản, ngoài tiền thuê
C. Tiền thuê được tính theo giá trị ròng của bất động sản sau khi trừ chi phí
D. Hợp đồng thuê có thời hạn ngắn hạn và dễ dàng chấm dứt
5. Hoạt động nào sau đây **KHÔNG** thuộc phạm vi của dịch vụ quản lý bất động sản?
A. Thu tiền thuê và quản lý dòng tiền
B. Thực hiện các thủ tục pháp lý chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản
C. Bảo trì và sửa chữa bất động sản
D. Marketing và tìm kiếm khách thuê
6. Trong quản lý tài chính bất động sản, `điểm hòa vốn` (Break-even Point) được xác định khi nào?
A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Tổng doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí
D. Lợi nhuận ròng đạt mức tối đa
7. Công cụ `Phân tích SWOT` được sử dụng trong quản lý bất động sản để làm gì?
A. Đánh giá giá trị thị trường của bất động sản
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một dự án hoặc bất động sản
C. Lập kế hoạch bảo trì và sửa chữa bất động sản
D. Quản lý rủi ro pháp lý trong giao dịch bất động sản
8. Chỉ số `Cap Rate` (Capitalization Rate) trong đầu tư bất động sản được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường tỷ lệ lấp đầy của bất động sản cho thuê
B. Đánh giá khả năng sinh lời hàng năm của bất động sản so với giá trị của nó
C. Tính toán chi phí vốn cần thiết để đầu tư bất động sản
D. Dự báo tốc độ tăng trưởng giá trị bất động sản trong tương lai
9. Loại hình bảo hiểm nào thường **KHÔNG** bắt buộc đối với chủ sở hữu bất động sản nhà ở thông thường?
A. Bảo hiểm cháy nổ
B. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng
C. Bảo hiểm thiên tai
D. Bảo hiểm thế chấp (Mortgage insurance) nếu có vay ngân hàng
10. Phương pháp thẩm định giá bất động sản nào dựa trên việc so sánh bất động sản mục tiêu với các bất động sản tương tự đã được bán gần đây?
A. Phương pháp chi phí
B. Phương pháp thu nhập
C. Phương pháp so sánh trực tiếp (thị trường)
D. Phương pháp thặng dư
11. Khái niệm `Due Diligence` trong giao dịch bất động sản dùng để chỉ điều gì?
A. Quy trình quảng cáo và tiếp thị bất động sản
B. Quá trình kiểm tra và thẩm định toàn diện bất động sản trước khi mua bán
C. Thủ tục pháp lý để chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản
D. Giai đoạn đàm phán giá cả giữa người mua và người bán
12. Trong quản lý bất động sản cho thuê, công việc nào sau đây thuộc về trách nhiệm của **người quản lý tài sản** hơn là người quản lý tòa nhà?
A. Giám sát công tác bảo trì hệ thống kỹ thuật tòa nhà
B. Xây dựng chiến lược giá thuê và marketing cho thuê
C. Giải quyết các phàn nàn của cư dân về dịch vụ
D. Đảm bảo an ninh và vệ sinh cho tòa nhà
13. Chỉ số `Tỷ lệ trống` (Vacancy Rate) trong thị trường cho thuê bất động sản thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư bất động sản
B. Tỷ lệ phần trăm số lượng bất động sản cho thuê đang bị bỏ trống so với tổng nguồn cung
C. Tỷ lệ tăng trưởng giá thuê trung bình hàng năm
D. Tỷ lệ khách thuê hài lòng với dịch vụ quản lý
14. Khái niệm `Sổ đỏ` (theo luật pháp Việt Nam) dùng để chỉ loại giấy tờ pháp lý nào liên quan đến bất động sản?
A. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
B. Giấy phép xây dựng công trình
C. Hợp đồng mua bán nhà ở
D. Sổ hộ khẩu thường trú
15. Trong quản lý bất động sản, `chi phí vốn` (Capital Expenditure - CapEx) thường bao gồm những khoản mục nào?
A. Chi phí bảo trì định kỳ và sửa chữa nhỏ
B. Chi phí quảng cáo và marketing cho thuê
C. Chi phí cải tạo lớn, nâng cấp công trình hoặc mua sắm tài sản cố định
D. Chi phí quản lý hàng ngày và dịch vụ vệ sinh
16. Trong quản lý rủi ro pháp lý bất động sản, rủi ro `tranh chấp quyền sở hữu` thường phát sinh từ nguyên nhân nào?
A. Thay đổi quy hoạch đô thị
B. Thiếu sót trong quá trình kiểm tra pháp lý ban đầu hoặc lịch sử giao dịch phức tạp của bất động sản
C. Hư hỏng công trình do thiên tai
D. Khách thuê vi phạm hợp đồng thuê
17. Hình thức sở hữu bất động sản nào cho phép cá nhân có quyền sở hữu cao nhất và toàn diện nhất?
A. Sở hữu có thời hạn
B. Sở hữu chung cư
C. Sở hữu vĩnh viễn (Freehold)
D. Thuê đất dài hạn
18. Trong quản lý khách thuê bất động sản cho thuê, `tỷ lệ giữ chân khách thuê` (Tenant Retention Rate) là chỉ số đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ khách thuê thanh toán tiền thuê đúng hạn
B. Tỷ lệ khách thuê hài lòng với dịch vụ quản lý
C. Tỷ lệ phần trăm khách thuê tiếp tục gia hạn hợp đồng thuê khi hết hạn
D. Tỷ lệ khách thuê mới so với tổng số khách thuê
19. Phương pháp định giá bất động sản `chi phí thay thế` (Replacement Cost Method) phù hợp nhất với loại hình bất động sản nào?
A. Đất nông nghiệp
B. Nhà phố thương mại
C. Công trình xây dựng mới hoặc đặc biệt, ít có giao dịch so sánh
D. Căn hộ chung cư đã qua sử dụng
20. Trong quản lý bảo trì bất động sản, `bảo trì phòng ngừa` (Preventive Maintenance) có mục đích chính là gì?
A. Sửa chữa các hư hỏng đã xảy ra
B. Nâng cấp và cải tạo bất động sản
C. Ngăn chặn các hư hỏng tiềm ẩn và kéo dài tuổi thọ của bất động sản
D. Đáp ứng các yêu cầu pháp lý về an toàn xây dựng
21. Nguyên tắc `Highest and Best Use` trong thẩm định giá bất động sản có ý nghĩa gì?
A. Bất động sản phải được sử dụng cho mục đích mang lại lợi nhuận cao nhất
B. Giá trị bất động sản được xác định dựa trên công năng sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất của nó
C. Ưu tiên sử dụng bất động sản cho mục đích công cộng và xã hội
D. Bất động sản phải được bảo trì và sử dụng ở trạng thái tốt nhất
22. Trong quản lý bất động sản bền vững, yếu tố `xã hội` (Social) thường tập trung vào khía cạnh nào?
A. Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên
B. Tạo ra môi trường sống lành mạnh và cộng đồng gắn kết
C. Tối ưu hóa lợi nhuận tài chính
D. Tuân thủ các quy định pháp luật về xây dựng
23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá tiềm năng tăng giá của một bất động sản?
A. Tuổi đời của công trình xây dựng
B. Thiết kế kiến trúc hiện đại
C. Vị trí và hạ tầng khu vực xung quanh
D. Diện tích sử dụng lớn
24. Thuế bất động sản (Property Tax) thường được tính dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Giá trị thị trường của bất động sản
B. Thu nhập từ cho thuê bất động sản
C. Diện tích sử dụng của bất động sản
D. Chi phí xây dựng ban đầu của bất động sản
25. Loại hình bất động sản nào thường chịu ảnh hưởng mạnh nhất bởi sự biến động của chu kỳ kinh tế?
A. Nhà ở xã hội
B. Bất động sản công nghiệp và kho bãi
C. Căn hộ dịch vụ cho thuê ngắn ngày
D. Đất nông nghiệp
26. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích thị trường bất động sản trong quản lý bất động sản?
A. Xác định giá trị chính xác của từng bất động sản cụ thể
B. Dự đoán xu hướng giá cả và nhu cầu thị trường để đưa ra quyết định đầu tư và quản lý hiệu quả
C. So sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty quản lý bất động sản khác nhau
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về bất động sản
27. Loại hình hợp đồng xây dựng nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm về cả thiết kế và thi công công trình?
A. Hợp đồng chìa khóa trao tay (EPC - Engineering, Procurement, Construction)
B. Hợp đồng theo đơn giá cố định
C. Hợp đồng theo thời gian
D. Hợp đồng khoán gọn
28. Loại hình bất động sản nào sau đây thường có tỷ suất sinh lời (Yield) cao nhất nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn nhất?
A. Căn hộ chung cư cao cấp
B. Văn phòng cho thuê hạng A
C. Đất nền dự án tại khu vực đang phát triển
D. Trung tâm thương mại lớn ở trung tâm thành phố
29. Công cụ `Hợp đồng quản lý bất động sản` (Property Management Agreement) quy định về mối quan hệ giữa bên nào?
A. Người mua và người bán bất động sản
B. Chủ sở hữu bất động sản và ngân hàng cho vay thế chấp
C. Chủ sở hữu bất động sản và công ty quản lý bất động sản
D. Công ty quản lý bất động sản và khách thuê
30. Trong quản lý tài chính bất động sản, dòng tiền thuần (Net Cash Flow) được tính bằng cách nào?
A. Tổng doanh thu trừ chi phí hoạt động
B. Tổng doanh thu trừ chi phí hoạt động và chi phí vốn
C. Tổng doanh thu trừ thuế và lãi vay
D. Tổng doanh thu trừ chi phí hoạt động, chi phí vốn và thuế