1. Nguyên tắc `tự nguyện, thiện chí, bình đẳng, hợp tác và trung thực` là nguyên tắc cơ bản của:
A. Giải quyết tranh chấp lao động bằng hòa giải.
B. Thương lượng tập thể.
C. Xây dựng nội quy lao động.
D. Tuyển dụng lao động.
2. Luật pháp lao động có vai trò quan trọng nhất trong việc:
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động và người sử dụng lao động.
C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào thị trường lao động.
3. Trong trường hợp nào sau đây, người sử dụng lao động KHÔNG được đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động?
A. Người lao động tự ý bỏ việc 05 ngày cộng dồn trong 01 tháng.
B. Doanh nghiệp thay đổi cơ cấu, công nghệ.
C. Người lao động nữ đang mang thai.
D. Người lao động không hoàn thành công việc theo hợp đồng.
4. Trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động là:
A. Chỉ cần cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân.
B. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, vệ sinh và huấn luyện về an toàn lao động.
C. Chịu trách nhiệm hoàn toàn nếu người lao động tự gây tai nạn.
D. Chỉ cần thực hiện khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước.
5. Cơ chế `ba bên` trong quan hệ lao động thường bao gồm đại diện của:
A. Chính phủ, doanh nghiệp và công đoàn.
B. Người lao động, người sử dụng lao động và tổ chức xã hội.
C. Nhà nước, tổ chức quốc tế và doanh nghiệp.
D. Công đoàn, hiệp hội doanh nghiệp và tổ chức phi chính phủ.
6. So sánh thỏa ước lao động tập thể doanh nghiệp và thỏa ước lao động tập thể ngành, điểm khác biệt chính là:
A. Thỏa ước ngành có phạm vi áp dụng hẹp hơn.
B. Thỏa ước doanh nghiệp do công đoàn cấp trên ký kết.
C. Thỏa ước ngành quy định các điều khoản có lợi hơn cho người lao động.
D. Phạm vi áp dụng: doanh nghiệp áp dụng cho một doanh nghiệp cụ thể, ngành áp dụng cho toàn ngành.
7. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức giải quyết tranh chấp lao động?
A. Hòa giải
B. Trọng tài
C. Tố tụng tại tòa án
D. Đình công tự phát
8. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu vị thế thương lượng của người lao động?
A. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
B. Sự đoàn kết và liên kết mạnh mẽ giữa các công đoàn.
C. Nguồn cung lao động dồi dào, vượt quá nhu cầu.
D. Pháp luật lao động bảo vệ mạnh mẽ quyền lợi người lao động.
9. Vai trò của công đoàn trong quan hệ lao động hiện đại đang có xu hướng:
A. Giảm dần do sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước.
B. Tăng lên do người lao động ngày càng nhận thức rõ quyền lợi của mình.
C. Thay đổi từ bảo vệ quyền lợi sang cung cấp dịch vụ cho đoàn viên.
D. Không thay đổi so với trước đây.
10. Trong hệ thống quan hệ lao động `đối kháng`, đặc trưng nổi bật là:
A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa người lao động và người sử dụng lao động.
B. Vai trò mạnh mẽ của nhà nước trong điều tiết quan hệ lao động.
C. Xung đột và đối đầu thường xuyên giữa người lao động và người sử dụng lao động.
D. Thương lượng tập thể diễn ra trên cơ sở đồng thuận cao.
11. Xu hướng `linh hoạt hóa thị trường lao động` có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với người lao động?
A. Tăng cường khả năng thương lượng tập thể của công đoàn.
B. Cải thiện điều kiện làm việc và an toàn lao động.
C. Gia tăng tình trạng việc làm bấp bênh, thiếu ổn định.
D. Nâng cao trình độ kỹ năng và tay nghề của người lao động.
12. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ người lao động yếu thế trong quan hệ lao động?
A. Quy định về mức lương tối thiểu.
B. Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động nữ.
C. Quy định về thời gian làm việc tối đa.
D. Khuyến khích cạnh tranh tự do trên thị trường lao động.
13. Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, quyền lợi nào của người lao động được ưu tiên thanh toán trước?
A. Tiền lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội.
B. Cổ phần và lợi tức cổ phần.
C. Các khoản nợ khác của doanh nghiệp.
D. Chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
14. Khái niệm `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (CSR) liên quan đến quan hệ lao động thể hiện ở khía cạnh:
A. Doanh nghiệp chỉ cần tuân thủ pháp luật lao động.
B. Doanh nghiệp tự nguyện thực hiện các chuẩn mực lao động cao hơn luật định, đảm bảo điều kiện làm việc tốt và quan hệ lao động hài hòa.
C. Doanh nghiệp tập trung vào lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.
D. Doanh nghiệp tăng cường hoạt động từ thiện và cộng đồng.
15. Phân biệt giữa `tranh chấp lao động cá nhân` và `tranh chấp lao động tập thể` dựa trên:
A. Mức độ nghiêm trọng của tranh chấp.
B. Số lượng người lao động tham gia tranh chấp.
C. Đối tượng và nội dung tranh chấp.
D. Hình thức giải quyết tranh chấp.
16. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để đình công hợp pháp?
A. Phải là tranh chấp lao động tập thể về lợi ích.
B. Đã thông qua thủ tục hòa giải tại cơ sở.
C. Được sự đồng ý của tất cả người lao động trong doanh nghiệp.
D. Có quyết định của ban chấp hành công đoàn cơ sở hoặc đại diện người lao động.
17. Trong quan hệ lao động, thuật ngữ `lockout` (khóa xưởng) dùng để chỉ hành động:
A. Người lao động ngừng việc tập thể (đình công).
B. Người sử dụng lao động tạm ngừng hoạt động sản xuất kinh doanh và không cho người lao động vào làm việc.
C. Cơ quan nhà nước can thiệp vào giải quyết tranh chấp lao động.
D. Người lao động tự ý bỏ việc cá nhân.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bên chủ yếu trong quan hệ lao động?
A. Người lao động
B. Người sử dụng lao động
C. Nhà nước
D. Khách hàng của doanh nghiệp
19. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về `quan hệ lao động`?
A. Tổng thể các quy định pháp luật về lao động.
B. Mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động trong quá trình làm việc.
C. Các hoạt động của công đoàn nhằm bảo vệ quyền lợi người lao động.
D. Chính sách của nhà nước về việc làm và tiền lương.
20. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với quan hệ lao động KHÔNG phải là:
A. Cạnh tranh lao động quốc tế gia tăng.
B. Sự suy giảm vai trò của công đoàn truyền thống.
C. Sự gia tăng các hình thức làm việc phi tiêu chuẩn.
D. Sự đồng nhất hóa luật pháp lao động giữa các quốc gia.
21. Điều gì KHÔNG phải là nội dung cơ bản của hợp đồng lao động?
A. Mức lương, hình thức trả lương, thời hạn trả lương.
B. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi.
C. Nội quy lao động của doanh nghiệp.
D. Công việc và địa điểm làm việc.
22. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của `đối thoại xã hội` trong quan hệ lao động?
A. Xây dựng sự đồng thuận và hợp tác giữa các bên.
B. Giải quyết tranh chấp lao động một cách hòa bình.
C. Tăng cường vai trò kiểm soát của nhà nước đối với doanh nghiệp.
D. Nâng cao hiệu quả của chính sách lao động và xã hội.
23. Mục đích chính của việc xây dựng nội quy lao động trong doanh nghiệp là:
A. Tăng cường quyền lực của người sử dụng lao động.
B. Đảm bảo trật tự, kỷ luật lao động trong doanh nghiệp.
C. Giảm thiểu chi phí lao động.
D. Hạn chế quyền tự do của người lao động.
24. Quyền của người lao động khi tham gia đình công là:
A. Được phép phá hoại tài sản của doanh nghiệp.
B. Được yêu cầu người sử dụng lao động đáp ứng yêu sách.
C. Được bảo vệ khỏi bị trả thù, phân biệt đối xử.
D. Được tự ý quyết định thời gian và địa điểm đình công.
25. Khía cạnh `mềm` của quan hệ lao động (soft IR) tập trung vào:
A. Các quy định pháp luật và chế tài xử phạt vi phạm lao động.
B. Văn hóa doanh nghiệp, giao tiếp, hợp tác và xây dựng lòng tin trong quan hệ lao động.
C. Thương lượng tập thể và ký kết thỏa ước lao động tập thể.
D. Giải quyết tranh chấp lao động thông qua trọng tài và tòa án.
26. Chính sách `bảo hiểm thất nghiệp` có vai trò quan trọng trong việc:
A. Ngăn chặn tình trạng thất nghiệp.
B. Hỗ trợ người lao động mất việc làm tạm thời về thu nhập và cơ hội tìm việc mới.
C. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường lao động.
D. Giảm chi phí lao động cho doanh nghiệp.
27. Hình thức đối thoại tại nơi làm việc KHÔNG bao gồm:
A. Tham vấn ý kiến người lao động về kế hoạch sản xuất kinh doanh.
B. Thương lượng tập thể về tiền lương và điều kiện làm việc.
C. Giải quyết tranh chấp lao động cá nhân thông qua hòa giải nội bộ.
D. Tổ chức các cuộc họp báo cáo tình hình hoạt động của doanh nghiệp với người lao động.
28. Mục tiêu chính của thương lượng tập thể trong quan hệ lao động là gì?
A. Giải quyết tranh chấp lao động cá nhân.
B. Xây dựng thỏa ước lao động tập thể.
C. Tuyển dụng và đào tạo người lao động.
D. Xác định mức lương tối thiểu vùng.
29. Khái niệm `đa phương hóa quan hệ lao động` đề cập đến xu hướng:
A. Giảm bớt vai trò của nhà nước trong quan hệ lao động.
B. Tăng cường sự tham gia của nhiều bên liên quan vào quá trình xây dựng và thực hiện chính sách lao động.
C. Tập trung vào giải quyết tranh chấp lao động cá nhân.
D. Đơn giản hóa các thủ tục hành chính trong lĩnh vực lao động.
30. Điều gì KHÔNG được coi là hành vi phân biệt đối xử trong lao động?
A. Từ chối tuyển dụng phụ nữ vì lo ngại về thời gian nghỉ thai sản.
B. Trả lương thấp hơn cho người lao động lớn tuổi vì năng suất giảm.
C. Ưu tiên tuyển dụng người bản địa cho công việc đòi hỏi kiến thức văn hóa địa phương.
D. Sa thải người lao động vì lý do nhiễm HIV/AIDS.