Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

1. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây có thể được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch Quan hệ công chúng?

A. Doanh số bán hàng tăng lên.
B. Lượt truy cập website tăng đột biến.
C. Số lượng bài viết tích cực về tổ chức trên báo chí và truyền thông trực tuyến.
D. Chi phí quảng cáo giảm đáng kể.

2. Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương, hoạt động PR nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Tổ chức họp báo lớn tại trụ sở công ty.
B. Tài trợ cho các hoạt động văn hóa, thể thao, xã hội tại địa phương.
C. Phát tờ rơi quảng cáo sản phẩm đến từng hộ gia đình.
D. Gửi email marketing hàng loạt đến cư dân địa phương.

3. Trong PR, thuật ngữ `earned media′ (Truyền thông lan tỏa) đề cập đến loại hình truyền thông nào?

A. Quảng cáo trả tiền trên báo chí và truyền hình.
B. Nội dung do tổ chức tự tạo và đăng tải trên website, mạng xã hội.
C. Tin tức, bài viết, đánh giá về tổ chức hoặc sản phẩm∕dịch vụ được đăng tải trên các kênh truyền thông một cách tự nhiên, không phải trả phí.
D. Các kênh truyền thông thuộc sở hữu của tổ chức.

4. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với Quan hệ công chúng trong kỷ nguyên số?

A. Chi phí hoạt động PR tăng cao.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận các kênh truyền thông truyền thống.
C. Sự lan truyền thông tin nhanh chóng, khó kiểm soát và tin giả (fake news).
D. Công chúng ngày càng ít quan tâm đến thông tin từ doanh nghiệp.

5. Trong PR, `Media Kit′ (Bộ tài liệu báo chí) thường bao gồm những gì?

A. Chỉ bao gồm thông cáo báo chí mới nhất.
B. Tập hợp các tài liệu cung cấp thông tin cơ bản và toàn diện về tổ chức cho giới truyền thông.
C. Chỉ bao gồm danh sách liên hệ của bộ phận PR.
D. Chỉ bao gồm các mẫu quảng cáo đã được duyệt.

6. Đâu là ví dụ về `Greenwashing′ trong Quan hệ công chúng?

A. Công bố báo cáo thường niên về phát triển bền vững.
B. Tổ chức sự kiện trồng cây gây quỹ từ thiện.
C. Quảng cáo sản phẩm là `thân thiện với môi trường′ nhưng không có bằng chứng xác thực hoặc chỉ là một phần nhỏ của sản phẩm.
D. Giảm thiểu lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất.

7. Kỹ năng nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT đối với một chuyên viên Quan hệ công chúng?

A. Kỹ năng thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.
B. Kỹ năng viết và giao tiếp xuất sắc.
C. Kỹ năng lập trình máy tính.
D. Kỹ năng bán hàng và thuyết phục.

8. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong PR là gì?

A. Phủ nhận hoàn toàn sự việc.
B. Giữ im lặng tuyệt đối.
C. Nhanh chóng thừa nhận vấn đề và cam kết giải quyết.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.

9. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông, việc `xin lỗi công khai′ có vai trò như thế nào?

A. Luôn là giải pháp tốt nhất để xoa dịu dư luận.
B. Có thể phản tác dụng nếu không chân thành và không đi kèm hành động khắc phục.
C. Chỉ cần xin lỗi một lần duy nhất là đủ.
D. Không cần thiết nếu tổ chức không thực sự có lỗi.

10. Trong chiến lược PR, `định vị thương hiệu′ (Brand Positioning) có nghĩa là gì?

A. Vị trí địa lý của trụ sở công ty.
B. Cách thương hiệu được công chúng nhận thức và so sánh với đối thủ cạnh tranh trong tâm trí họ.
C. Giá trị cổ phiếu của công ty trên thị trường chứng khoán.
D. Số lượng nhân viên làm việc trong bộ phận marketing.

11. Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, vai trò của mạng xã hội trong Quan hệ công chúng là gì?

A. Thay thế hoàn toàn các kênh truyền thông truyền thống.
B. Chỉ dùng để đăng tải quảng cáo sản phẩm.
C. Cung cấp kênh giao tiếp trực tiếp, hai chiều với công chúng, lan tỏa thông điệp và quản lý danh tiếng trực tuyến.
D. Giảm thiểu tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ với giới báo chí.

12. Công cụ `phân tích SWOT′ (SWOT Analysis) được sử dụng trong PR để làm gì?

A. Đo lường hiệu quả của chiến dịch truyền thông.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức hoặc chiến dịch PR.
C. Xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông.
D. Lập kế hoạch ngân sách cho hoạt động PR.

13. Nguyên tắc `hai chiều bất đối xứng′ (Two-way asymmetrical) trong lý thuyết PR đề cập đến điều gì?

A. PR chỉ giao tiếp một chiều từ tổ chức đến công chúng.
B. PR giao tiếp hai chiều, nhưng tổ chức chủ yếu lắng nghe công chúng để điều chỉnh thông điệp và hành vi của mình nhằm thuyết phục công chúng chấp nhận quan điểm của tổ chức.
C. PR giao tiếp hai chiều, bình đẳng và tôn trọng ý kiến của cả tổ chức và công chúng.
D. PR chỉ tập trung vào truyền thông nội bộ, không quan tâm đến công chúng bên ngoài.

14. Công chúng mục tiêu của hoạt động Quan hệ công chúng có thể bao gồm những đối tượng nào?

A. Chỉ khách hàng hiện tại và tiềm năng.
B. Chỉ nhân viên nội bộ và cổ đông.
C. Bất kỳ nhóm người nào có thể bị ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng đến tổ chức.
D. Chỉ các cơ quan chính phủ và giới truyền thông.

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng `nhận diện thương hiệu′ (Brand Awareness) trong PR?

A. Tăng độ nhận biết và ghi nhớ thương hiệu trong tâm trí công chúng.
B. Thúc đẩy doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Tạo dựng hình ảnh tích cực và khác biệt cho thương hiệu so với đối thủ.
D. Xây dựng nền tảng cho lòng trung thành thương hiệu trong tương lai.

16. Phương pháp `storytelling′ (kể chuyện) được sử dụng trong PR nhằm mục đích gì?

A. Che giấu thông tin tiêu cực về tổ chức.
B. Làm cho thông điệp PR trở nên hấp dẫn, dễ nhớ và tạo kết nối cảm xúc với công chúng.
C. Thay thế hoàn toàn thông tin chính thống bằng các câu chuyện hư cấu.
D. Gây nhầm lẫn cho công chúng về bản chất thật sự của tổ chức.

17. Phân biệt sự khác biệt chính giữa Quan hệ công chúng và Quảng cáo.

A. PR luôn miễn phí, còn quảng cáo luôn phải trả phí.
B. PR tập trung vào bán sản phẩm, quảng cáo tập trung vào xây dựng hình ảnh.
C. PR hướng đến xây dựng uy tín và mối quan hệ, quảng cáo hướng đến truyền tải thông điệp có kiểm soát để thúc đẩy hành vi.
D. PR chỉ sử dụng báo chí, quảng cáo sử dụng tất cả các kênh truyền thông.

18. Chức năng `quan hệ truyền thông′ trong PR chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Quản lý mối quan hệ với khách hàng.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với giới báo chí và các cơ quan truyền thông.
C. Phát triển chiến lược marketing tổng thể.
D. Quản lý các kênh truyền thông xã hội của tổ chức.

19. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng người nổi tiếng (KOLs∕Influencers) trong chiến dịch Quan hệ công chúng?

A. Tăng độ tin cậy của thông điệp truyền thông.
B. Tiếp cận nhanh chóng đến lượng lớn người theo dõi của KOLs.
C. Đảm bảo thông điệp được kiểm soát hoàn toàn và chính xác tuyệt đối.
D. Tạo hiệu ứng lan tỏa và tăng cường nhận diện thương hiệu.

20. Phân biệt `PR chủ động′ (Proactive PR) và `PR phản ứng′ (Reactive PR).

A. PR chủ động chỉ dành cho công ty lớn, PR phản ứng cho công ty nhỏ.
B. PR chủ động tập trung vào quảng cáo, PR phản ứng tập trung vào sự kiện.
C. PR chủ động là kế hoạch PR dài hạn, tự khởi xướng để xây dựng hình ảnh; PR phản ứng là đối phó với các tình huống phát sinh, khủng hoảng.
D. PR chủ động luôn hiệu quả hơn PR phản ứng.

21. Đâu là ví dụ về hoạt động Quan hệ công chúng nội bộ?

A. Tổ chức họp báo ra mắt sản phẩm.
B. Gửi thông cáo báo chí về thành tích của công ty.
C. Tổ chức tiệc tất niên cho nhân viên công ty.
D. Tài trợ cho một sự kiện cộng đồng.

22. Mục tiêu chính của Quan hệ công chúng (PR) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực giữa tổ chức và công chúng.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về tổ chức trên các phương tiện truyền thông.
D. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo hấp dẫn.

23. Trong PR, `Publicity′ (Quảng bá) khác với `Public Relations′ (Quan hệ công chúng) như thế nào?

A. Publicity là một phần nhỏ của Public Relations.
B. Publicity là hoạt động trả phí, Public Relations là hoạt động miễn phí.
C. Publicity tập trung vào xây dựng mối quan hệ, Public Relations tập trung vào thu hút sự chú ý.
D. Publicity là việc thu hút sự chú ý của giới truyền thông, tạo ra tin tức; Public Relations là quá trình xây dựng và duy trì mối quan hệ tổng thể với công chúng.

24. Trong PR, `Public Affairs′ thường liên quan đến hoạt động nào?

A. Quản lý sự kiện và tài trợ.
B. Xây dựng quan hệ với chính phủ, cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức phi chính phủ.
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Phát triển nội dung sáng tạo cho mạng xã hội.

25. Hoạt động `quan hệ nhà đầu tư` (Investor Relations) là một bộ phận chuyên biệt của PR, tập trung vào đối tượng công chúng nào?

A. Khách hàng và người tiêu dùng cuối cùng.
B. Nhân viên và ứng viên tiềm năng.
C. Cổ đông hiện tại, nhà đầu tư tiềm năng và giới phân tích tài chính.
D. Cộng đồng địa phương và các tổ chức phi lợi nhuận.

26. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của PR trong việc `bảo vệ danh tiếng′?

A. Ra mắt sản phẩm mới và tăng doanh số bán hàng.
B. Tổ chức sự kiện gây quỹ từ thiện.
C. Xử lý khủng hoảng truyền thông sau khi sản phẩm bị lỗi.
D. Xây dựng website và trang mạng xã hội cho công ty.

27. Trong PR, `Issue Management′ (Quản lý vấn đề) là quá trình làm gì?

A. Giải quyết các vấn đề nội bộ trong tổ chức.
B. Xây dựng kế hoạch truyền thông cho từng sản phẩm.
C. Chủ động nhận diện, phân tích, và ứng phó với các vấn đề tiềm ẩn có thể gây ảnh hưởng đến danh tiếng và hoạt động của tổ chức.
D. Quản lý các kênh mạng xã hội của công ty.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong Quan hệ công chúng?

A. Tính trung thực.
B. Tính minh bạch.
C. Tính bí mật tuyệt đối mọi thông tin của khách hàng.
D. Tính công bằng.

29. Công cụ truyền thông nào thường được sử dụng trong Quan hệ công chúng để thông báo tin tức chính thức đến giới báo chí?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Thông cáo báo chí.
C. Bài đăng trên mạng xã hội.
D. Thư trực tiếp gửi khách hàng.

30. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Quan hệ công chúng?

A. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới.
B. Viết thông cáo báo chí về kết quả kinh doanh.
C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Quản lý khủng hoảng truyền thông.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

1. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây có thể được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch Quan hệ công chúng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

2. Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương, hoạt động PR nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

3. Trong PR, thuật ngữ 'earned media′ (Truyền thông lan tỏa) đề cập đến loại hình truyền thông nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

4. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với Quan hệ công chúng trong kỷ nguyên số?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

5. Trong PR, 'Media Kit′ (Bộ tài liệu báo chí) thường bao gồm những gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

6. Đâu là ví dụ về 'Greenwashing′ trong Quan hệ công chúng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

7. Kỹ năng nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT đối với một chuyên viên Quan hệ công chúng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

8. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong PR là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

9. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông, việc 'xin lỗi công khai′ có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

10. Trong chiến lược PR, 'định vị thương hiệu′ (Brand Positioning) có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

11. Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, vai trò của mạng xã hội trong Quan hệ công chúng là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

12. Công cụ 'phân tích SWOT′ (SWOT Analysis) được sử dụng trong PR để làm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

13. Nguyên tắc 'hai chiều bất đối xứng′ (Two-way asymmetrical) trong lý thuyết PR đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

14. Công chúng mục tiêu của hoạt động Quan hệ công chúng có thể bao gồm những đối tượng nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng 'nhận diện thương hiệu′ (Brand Awareness) trong PR?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

16. Phương pháp 'storytelling′ (kể chuyện) được sử dụng trong PR nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

17. Phân biệt sự khác biệt chính giữa Quan hệ công chúng và Quảng cáo.

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

18. Chức năng 'quan hệ truyền thông′ trong PR chủ yếu tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

19. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng người nổi tiếng (KOLs∕Influencers) trong chiến dịch Quan hệ công chúng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

20. Phân biệt 'PR chủ động′ (Proactive PR) và 'PR phản ứng′ (Reactive PR).

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

21. Đâu là ví dụ về hoạt động Quan hệ công chúng nội bộ?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

22. Mục tiêu chính của Quan hệ công chúng (PR) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

23. Trong PR, 'Publicity′ (Quảng bá) khác với 'Public Relations′ (Quan hệ công chúng) như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

24. Trong PR, 'Public Affairs′ thường liên quan đến hoạt động nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

25. Hoạt động 'quan hệ nhà đầu tư' (Investor Relations) là một bộ phận chuyên biệt của PR, tập trung vào đối tượng công chúng nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

26. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của PR trong việc 'bảo vệ danh tiếng′?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

27. Trong PR, 'Issue Management′ (Quản lý vấn đề) là quá trình làm gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong Quan hệ công chúng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

29. Công cụ truyền thông nào thường được sử dụng trong Quan hệ công chúng để thông báo tin tức chính thức đến giới báo chí?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 12

30. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Quan hệ công chúng?