Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Trong phân tích dữ liệu định tính, mã hóa (coding) là quá trình gì?

A. Chuyển dữ liệu thành các con số
B. Nhóm các đoạn dữ liệu thành các chủ đề hoặc khái niệm
C. Kiểm tra tính nhất quán của dữ liệu
D. Tóm tắt dữ liệu bằng biểu đồ

2. Độ giá trị (Validity) trong nghiên cứu khoa học đề cập đến khía cạnh nào?

A. Khả năng lặp lại kết quả
B. Mức độ công cụ đo lường thực sự đo lường khái niệm mà nó được thiết kế để đo
C. Kích thước mẫu phù hợp
D. Chi phí thực hiện nghiên cứu

3. Khi nào nên sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (Mixed methods research)?

A. Khi chỉ cần thu thập dữ liệu định lượng
B. Khi chỉ cần thu thập dữ liệu định tính
C. Khi cần kết hợp cả dữ liệu định lượng và định tính để hiểu vấn đề một cách toàn diện hơn
D. Khi không chắc chắn nên dùng phương pháp nào

4. Sai lầm phổ biến khi diễn giải kết quả nghiên cứu định lượng là gì?

A. Mô tả kết quả bằng số liệu
B. Khẳng định mối quan hệ nhân quả chỉ từ dữ liệu tương quan
C. So sánh kết quả với giả thuyết ban đầu
D. Thảo luận về ý nghĩa thực tiễn của kết quả

5. Một giả thuyết khoa học tốt cần có đặc điểm nào?

A. Không thể kiểm chứng
B. Luôn đúng trong mọi trường hợp
C. Có thể kiểm chứng bằng thực nghiệm hoặc quan sát
D. Phức tạp và khó hiểu

6. Biến phụ thuộc (dependent variable) trong nghiên cứu là gì?

A. Biến được nhà nghiên cứu thao túng
B. Biến được đo lường để xem tác động của biến độc lập
C. Biến gây ra sự thay đổi ở biến khác
D. Biến không liên quan đến nghiên cứu

7. Phần nào của báo cáo nghiên cứu khoa học trình bày tóm tắt toàn bộ công trình, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận?

A. Mở đầu
B. Tổng quan tài liệu
C. Tóm tắt (Abstract)
D. Thảo luận

8. Phương pháp lấy mẫu nào chọn các phần tử theo một quy tắc nhất định, không dựa trên ngẫu nhiên?

A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản
B. Lấy mẫu phân tầng
C. Lấy mẫu hệ thống
D. Lấy mẫu cụm

9. Khi tiến hành phỏng vấn sâu trong nghiên cứu định tính, mục tiêu chính là gì?

A. Thu thập số liệu định lượng để phân tích thống kê
B. Tìm hiểu chi tiết, sâu sắc về quan điểm, kinh nghiệm, cảm xúc của người được phỏng vấn
C. Kiểm tra tính đúng sai của một giả thuyết cụ thể đã đặt ra trước
D. Khảo sát ý kiến của một số lượng lớn người tham gia

10. Điểm mạnh chính của nghiên cứu tình huống (Case study) là gì?

A. Khả năng khái quát hóa kết quả cao
B. Tìm hiểu sâu sắc và chi tiết về một trường hợp cụ thể
C. Kiểm soát chặt chẽ các biến số
D. Thu thập dữ liệu từ một mẫu lớn đại diện

11. Loại thang đo nào chỉ cho phép phân loại đối tượng vào các nhóm không có thứ tự hoặc khoảng cách?

A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale)
B. Thang đo thứ tự (Ordinal scale)
C. Thang đo khoảng (Interval scale)
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale)

12. Nghiên cứu định lượng thường tập trung vào việc gì?

A. Tìm hiểu sâu về trải nghiệm cá nhân
B. Mô tả và giải thích các hiện tượng bằng số liệu
C. Khám phá các khái niệm mới
D. Phân tích ngôn ngữ và ý nghĩa

13. Vai trò của giả thuyết nghiên cứu (research hypothesis) là gì?

A. Là kết luận cuối cùng của nghiên cứu
B. Là một phỏng đoán có cơ sở về mối quan hệ giữa các biến, cần được kiểm chứng
C. Là bản tóm tắt của nghiên cứu
D. Là danh sách các tài liệu tham khảo

14. Thiết kế nghiên cứu (Research design) đóng vai trò gì?

A. Là bước cuối cùng của quá trình nghiên cứu
B. Là kế hoạch chi tiết về cách thức thực hiện nghiên cứu
C. Chỉ liên quan đến việc chọn công cụ thu thập dữ liệu
D. Là kết quả chính của nghiên cứu

15. Nghiên cứu định tính thường được sử dụng khi nào?

A. Khi cần đo lường và định lượng mối quan hệ giữa các biến số
B. Khi muốn khám phá sâu sắc về ý nghĩa, trải nghiệm hoặc quan điểm của con người
C. Khi cần kiểm tra giả thuyết một cách chặt chẽ bằng số liệu
D. Khi mục tiêu là dự báo xu hướng dựa trên dữ liệu lớn

16. Sự khác biệt cơ bản giữa nghiên cứu mô tả và nghiên cứu giải thích (nhân quả) là gì?

A. Nghiên cứu mô tả sử dụng dữ liệu định tính, nghiên cứu giải thích sử dụng dữ liệu định lượng.
B. Nghiên cứu mô tả trả lời câu hỏi `Cái gì?`, `Như thế nào?`, còn nghiên cứu giải thích trả lời câu hỏi `Tại sao?`.
C. Nghiên cứu mô tả không có giả thuyết, nghiên cứu giải thích luôn có giả thuyết.
D. Nghiên cứu mô tả chỉ áp dụng cho khoa học xã hội, nghiên cứu giải thích chỉ áp dụng cho khoa học tự nhiên.

17. Trong nghiên cứu thực nghiệm, nhóm đối tượng nào không nhận tác động của biến độc lập?

A. Nhóm thực nghiệm
B. Nhóm chứng (kiểm soát)
C. Nhóm can thiệp
D. Nhóm khảo sát

18. Lý do chính để thực hiện tổng quan tài liệu (literature review) là gì?

A. Sao chép kết quả của các nghiên cứu trước
B. Xác định khoảng trống kiến thức và vị trí của nghiên cứu hiện tại
C. Tìm kiếm dữ liệu trực tiếp cho nghiên cứu
D. Chứng minh rằng nghiên cứu của mình là duy nhất

19. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học là gì?

A. Thu thập dữ liệu
B. Xác định vấn đề nghiên cứu
C. Phân tích dữ liệu
D. Viết báo cáo kết quả

20. Khi xây dựng bảng hỏi cho nghiên cứu khảo sát, câu hỏi nên tránh đặc điểm nào?

A. Rõ ràng, dễ hiểu
B. Mang tính định hướng (gợi ý câu trả lời)
C. Phù hợp với trình độ người trả lời
D. Đo lường được thông tin cần thiết

21. Đạo đức nghiên cứu đòi hỏi nhà nghiên cứu phải làm gì đối với người tham gia?

A. Buộc họ tham gia vào nghiên cứu
B. Giữ bí mật thông tin cá nhân của họ
C. Thay đổi kết quả để phù hợp với mong muốn
D. Công bố danh tính của tất cả người tham gia

22. Khi nào thì nên sử dụng dữ liệu thứ cấp (secondary data) trong nghiên cứu?

A. Khi cần thu thập thông tin trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu lần đầu
B. Khi muốn sử dụng dữ liệu đã có sẵn từ các nguồn khác (báo cáo, thống kê, v.v.)
C. Khi thực hiện nghiên cứu thực nghiệm
D. Khi cần đảm bảo tính bí mật tuyệt đối cho người tham gia

23. Sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp diễn dịch (deductive) và quy nạp (inductive) trong nghiên cứu là gì?

A. Diễn dịch đi từ quan sát cụ thể đến lý thuyết chung, quy nạp đi từ lý thuyết chung đến kiểm chứng cụ thể.
B. Diễn dịch đi từ lý thuyết chung đến kiểm chứng cụ thể, quy nạp đi từ quan sát cụ thể đến xây dựng lý thuyết.
C. Diễn dịch chỉ dùng trong định lượng, quy nạp chỉ dùng trong định tính.
D. Diễn dịch tạo ra giả thuyết, quy nạp kiểm tra giả thuyết.

24. Độ tin cậy (Reliability) trong nghiên cứu khoa học đề cập đến khía cạnh nào?

A. Mức độ đo lường đúng khái niệm cần đo
B. Tính nhất quán của kết quả khi đo lường lặp lại
C. Khả năng khái quát hóa kết quả cho tổng thể
D. Tính đạo đức của quá trình nghiên cứu

25. Phương pháp thu thập dữ liệu nào cho phép nhà nghiên cứu kiểm soát chặt chẽ các biến độc lập để xác định mối quan hệ nhân quả?

A. Nghiên cứu tình huống (Case study)
B. Khảo sát (Survey)
C. Thực nghiệm (Experiment)
D. Quan sát (Observation)

26. Độ giá trị bên ngoài (External validity) của một nghiên cứu đề cập đến khả năng gì?

A. Kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho các bối cảnh hoặc tổng thể khác
B. Mức độ công cụ đo lường chính xác khái niệm cần đo
C. Mối quan hệ nhân quả giữa các biến là thật sự tồn tại
D. Tính nhất quán của kết quả khi đo lường lặp lại

27. Plagiarism (đạo văn) trong nghiên cứu khoa học là hành vi gì?

A. Trích dẫn tài liệu tham khảo
B. Sử dụng ý tưởng hoặc từ ngữ của người khác mà không ghi nguồn
C. Phân tích dữ liệu một cách cẩn thận
D. Công bố kết quả nghiên cứu

28. Phương pháp lấy mẫu nào chia tổng thể thành các nhóm nhỏ (cụm) trước khi chọn ngẫu nhiên một số cụm để nghiên cứu toàn bộ các phần tử trong cụm đó?

A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản
B. Lấy mẫu phân tầng
C. Lấy mẫu hệ thống
D. Lấy mẫu cụm

29. Khi phân tích dữ liệu định lượng, việc kiểm định giả thuyết (Hypothesis testing) nhằm mục đích gì?

A. Mô tả đặc điểm của dữ liệu
B. Đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên dữ liệu mẫu
C. Tìm kiếm các chủ đề mới trong dữ liệu
D. Chỉ ra lỗi sai trong quá trình thu thập dữ liệu

30. Quan sát tham gia (Participant observation) là kỹ thuật thu thập dữ liệu đặc trưng của loại hình nghiên cứu nào?

A. Nghiên cứu thực nghiệm
B. Nghiên cứu khảo sát
C. Nghiên cứu định tính
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

1. Trong phân tích dữ liệu định tính, mã hóa (coding) là quá trình gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

2. Độ giá trị (Validity) trong nghiên cứu khoa học đề cập đến khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

3. Khi nào nên sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (Mixed methods research)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

4. Sai lầm phổ biến khi diễn giải kết quả nghiên cứu định lượng là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

5. Một giả thuyết khoa học tốt cần có đặc điểm nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

6. Biến phụ thuộc (dependent variable) trong nghiên cứu là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

7. Phần nào của báo cáo nghiên cứu khoa học trình bày tóm tắt toàn bộ công trình, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

8. Phương pháp lấy mẫu nào chọn các phần tử theo một quy tắc nhất định, không dựa trên ngẫu nhiên?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

9. Khi tiến hành phỏng vấn sâu trong nghiên cứu định tính, mục tiêu chính là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

10. Điểm mạnh chính của nghiên cứu tình huống (Case study) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

11. Loại thang đo nào chỉ cho phép phân loại đối tượng vào các nhóm không có thứ tự hoặc khoảng cách?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

12. Nghiên cứu định lượng thường tập trung vào việc gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

13. Vai trò của giả thuyết nghiên cứu (research hypothesis) là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

14. Thiết kế nghiên cứu (Research design) đóng vai trò gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

15. Nghiên cứu định tính thường được sử dụng khi nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

16. Sự khác biệt cơ bản giữa nghiên cứu mô tả và nghiên cứu giải thích (nhân quả) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

17. Trong nghiên cứu thực nghiệm, nhóm đối tượng nào không nhận tác động của biến độc lập?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

18. Lý do chính để thực hiện tổng quan tài liệu (literature review) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

19. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

20. Khi xây dựng bảng hỏi cho nghiên cứu khảo sát, câu hỏi nên tránh đặc điểm nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

21. Đạo đức nghiên cứu đòi hỏi nhà nghiên cứu phải làm gì đối với người tham gia?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

22. Khi nào thì nên sử dụng dữ liệu thứ cấp (secondary data) trong nghiên cứu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

23. Sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp diễn dịch (deductive) và quy nạp (inductive) trong nghiên cứu là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

24. Độ tin cậy (Reliability) trong nghiên cứu khoa học đề cập đến khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

25. Phương pháp thu thập dữ liệu nào cho phép nhà nghiên cứu kiểm soát chặt chẽ các biến độc lập để xác định mối quan hệ nhân quả?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

26. Độ giá trị bên ngoài (External validity) của một nghiên cứu đề cập đến khả năng gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

27. Plagiarism (đạo văn) trong nghiên cứu khoa học là hành vi gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

28. Phương pháp lấy mẫu nào chia tổng thể thành các nhóm nhỏ (cụm) trước khi chọn ngẫu nhiên một số cụm để nghiên cứu toàn bộ các phần tử trong cụm đó?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

29. Khi phân tích dữ liệu định lượng, việc kiểm định giả thuyết (Hypothesis testing) nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 3

30. Quan sát tham gia (Participant observation) là kỹ thuật thu thập dữ liệu đặc trưng của loại hình nghiên cứu nào?