Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
1. Mục đích của việc kiểm thử tích hợp (Integration testing) là gì?
A. Kiểm tra từng module riêng lẻ của hệ thống.
B. Kiểm tra hiệu suất và khả năng chịu tải của hệ thống.
C. Kiểm tra sự tương tác và làm việc cùng nhau của các module khác nhau trong hệ thống.
D. Kiểm tra giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
2. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ thống thông tin, `tấn công từ chối dịch vụ` (Denial of Service - DoS attack) nhằm mục đích gì?
A. Đánh cắp thông tin nhạy cảm từ hệ thống.
B. Phá hoại dữ liệu hoặc phần mềm của hệ thống.
C. Làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp lệ.
D. Xâm nhập trái phép vào hệ thống để kiểm soát.
3. Trong UML (Unified Modeling Language), loại sơ đồ nào được sử dụng để mô tả tương tác giữa các đối tượng theo trình tự thời gian?
A. Sơ đồ lớp (Class Diagram).
B. Sơ đồ ca sử dụng (Use Case Diagram).
C. Sơ đồ tuần tự (Sequence Diagram).
D. Sơ đồ trạng thái (State Diagram).
4. Phương pháp `nguyên mẫu` (Prototyping) trong phát triển hệ thống thông tin mang lại lợi ích chính nào sau đây?
A. Giảm thiểu rủi ro dự án do có kế hoạch chi tiết từ đầu.
B. Cho phép người dùng trải nghiệm và đưa ra phản hồi sớm về hệ thống, giúp cải thiện yêu cầu.
C. Tiết kiệm chi phí phát triển do giảm thiểu tài liệu và quy trình phức tạp.
D. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn nhờ vào việc chia nhỏ dự án thành các phần nhỏ hơn.
5. Điểm khác biệt chính giữa sơ đồ luồng dữ liệu (DFD) và sơ đồ thực thể kết hợp (ERD) là gì?
A. DFD mô hình hóa cấu trúc dữ liệu, còn ERD mô hình hóa quá trình xử lý dữ liệu.
B. DFD mô hình hóa dòng chảy dữ liệu và quá trình xử lý, còn ERD mô hình hóa cấu trúc dữ liệu và mối quan hệ giữa chúng.
C. DFD sử dụng trong giai đoạn thiết kế, còn ERD sử dụng trong giai đoạn phân tích.
D. DFD tập trung vào người dùng, còn ERD tập trung vào hệ thống.
6. Phương pháp `quan sát` (Observation) trong thu thập yêu cầu thường được sử dụng khi nào?
A. Khi người dùng không có thời gian tham gia phỏng vấn hoặc trả lời bảng hỏi.
B. Khi người phân tích yêu cầu muốn hiểu rõ quy trình làm việc thực tế của người dùng trong môi trường tự nhiên.
C. Khi yêu cầu hệ thống đã được xác định rõ ràng và cần xác nhận lại.
D. Khi cần thu thập thông tin định lượng về số lượng người dùng và tần suất sử dụng hệ thống.
7. Trong mô hình phân tầng OSI (OSI model), tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối?
A. Tầng Mạng (Network Layer).
B. Tầng Giao vận (Transport Layer).
C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer).
D. Tầng Vật lý (Physical Layer).
8. Trong phân tích rủi ro dự án, ma trận rủi ro (Risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Liệt kê tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
B. Ước tính chi phí khắc phục rủi ro.
C. Đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
D. Theo dõi tiến độ khắc phục rủi ro.
9. Loại hệ thống thông tin nào được thiết kế để hỗ trợ các nhà quản lý cấp cao trong việc đưa ra các quyết định chiến lược?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS).
10. Trong mô hình Agile, `Sprint` là gì?
A. Một giai đoạn kiểm thử hệ thống cuối cùng trước khi triển khai.
B. Một chu kỳ phát triển ngắn, lặp đi lặp lại, thường kéo dài từ 2 đến 4 tuần.
C. Một cuộc họp hàng ngày để báo cáo tiến độ và giải quyết vấn đề.
D. Một tài liệu mô tả chi tiết yêu cầu của người dùng.
11. Trong mô hình Scrum, `Product Backlog` là gì?
A. Danh sách các lỗi cần sửa trong hệ thống.
B. Danh sách ưu tiên các tính năng, cải tiến và yêu cầu cho sản phẩm.
C. Bản kế hoạch chi tiết cho từng Sprint.
D. Báo cáo tiến độ dự án hàng ngày.
12. Đâu là một ví dụ về yêu cầu phi chức năng (Non-functional requirement) của một hệ thống thông tin?
A. Hệ thống cho phép người dùng đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu.
B. Hệ thống phải có thời gian phản hồi trung bình không quá 2 giây cho các truy vấn.
C. Hệ thống cho phép người dùng tạo, sửa, xóa thông tin sản phẩm.
D. Hệ thống hiển thị danh sách các sản phẩm theo danh mục.
13. Lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với cơ sở dữ liệu phẳng (flat-file database) là gì?
A. Cơ sở dữ liệu quan hệ dễ dàng cài đặt và sử dụng hơn.
B. Cơ sở dữ liệu quan hệ cho phép lưu trữ dữ liệu lớn hơn.
C. Cơ sở dữ liệu quan hệ giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và tăng cường tính toàn vẹn dữ liệu.
D. Cơ sở dữ liệu quan hệ có tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn.
14. Trong pha phân tích yêu cầu của quy trình phát triển hệ thống thông tin, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hệ thống đáp ứng nhu cầu của người dùng?
A. Viết tài liệu đặc tả yêu cầu phần mềm chi tiết.
B. Xác định và ghi lại tất cả các yêu cầu từ người dùng và các bên liên quan.
C. Thiết kế giao diện người dùng ban đầu để thu hút sự chú ý của người dùng.
D. Lựa chọn công nghệ và nền tảng phát triển phù hợp.
15. Nguyên tắc `DRY` (Don`t Repeat Yourself) trong lập trình và thiết kế hệ thống thông tin khuyến khích điều gì?
A. Viết mã chi tiết và có nhiều chú thích.
B. Tái sử dụng mã và tránh lặp lại mã giống nhau ở nhiều nơi.
C. Kiểm thử mã kỹ lưỡng trước khi triển khai.
D. Giữ cho mã đơn giản và dễ đọc.
16. Mô hình thác đổ (Waterfall) trong phát triển hệ thống thông tin phù hợp nhất với dự án nào?
A. Dự án có yêu cầu thay đổi liên tục và khó xác định rõ ràng từ đầu.
B. Dự án có quy mô lớn, phức tạp và yêu cầu độ linh hoạt cao.
C. Dự án có yêu cầu rõ ràng, ổn định và ít có khả năng thay đổi trong quá trình phát triển.
D. Dự án cần triển khai nhanh chóng và chấp nhận rủi ro về chất lượng để tiết kiệm thời gian.
17. Phương pháp phỏng vấn (Interview) trong thu thập yêu cầu có ưu điểm chính nào so với bảng hỏi (Questionnaire)?
A. Thu thập được thông tin từ số lượng lớn người dùng hơn.
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí hơn.
C. Cho phép người phân tích yêu cầu tìm hiểu sâu hơn về nhu cầu và mong muốn của người dùng thông qua tương tác trực tiếp.
D. Dễ dàng phân tích và tổng hợp dữ liệu hơn.
18. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing) tập trung vào việc kiểm thử khía cạnh nào của hệ thống?
A. Cấu trúc code bên trong và logic của chương trình.
B. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
C. Chức năng và hành vi bên ngoài của hệ thống dựa trên đặc tả yêu cầu.
D. Hiệu suất và khả năng chịu tải của hệ thống.
19. Mục tiêu chính của việc `chuẩn hóa dữ liệu` (Data normalization) trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
D. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
20. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn bảo trì hệ thống thông tin?
A. Thu thập yêu cầu người dùng.
B. Thiết kế kiến trúc hệ thống.
C. Sửa lỗi và cải tiến hệ thống sau khi triển khai.
D. Kiểm thử hệ thống trước khi triển khai.
21. Trong phân tích SWOT, yếu tố `Điểm mạnh` (Strengths) và `Điểm yếu` (Weaknesses) thường liên quan đến khía cạnh nào của tổ chức?
A. Môi trường bên ngoài của tổ chức.
B. Môi trường bên trong của tổ chức.
C. Cả môi trường bên trong và bên ngoài.
D. Chỉ liên quan đến đối thủ cạnh tranh.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tính khả thi khi đánh giá tính khả thi của một dự án hệ thống thông tin?
A. Tính khả thi về kỹ thuật (Technical feasibility).
B. Tính khả thi về kinh tế (Economic feasibility).
C. Tính khả thi về hoạt động (Operational feasibility).
D. Tính khả thi về thẩm mỹ (Aesthetic feasibility).
23. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, khóa chính (Primary key) có vai trò gì?
A. Xác định mối quan hệ giữa các bảng.
B. Đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi trong một bảng.
C. Kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu.
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
24. Trong mô hình xoắn ốc (Spiral model), vòng xoắn đầu tiên thường tập trung vào hoạt động nào?
A. Thiết kế chi tiết hệ thống.
B. Xây dựng và kiểm thử hệ thống.
C. Phân tích rủi ro và lập kế hoạch dự án.
D. Thu thập yêu cầu người dùng.
25. Đâu là rủi ro chính khi sử dụng mô hình Agile cho các dự án lớn, phức tạp với nhiều bên liên quan?
A. Khó kiểm soát phạm vi dự án và dễ dẫn đến `trượt mục tiêu` do tính linh hoạt cao.
B. Thời gian phát triển kéo dài hơn so với các mô hình truyền thống.
C. Chi phí phát triển tăng cao do cần nhiều tài liệu và quy trình phức tạp.
D. Chất lượng phần mềm giảm do tập trung vào tốc độ phát triển.
26. Trong kiến trúc hướng dịch vụ (Service-Oriented Architecture - SOA), các dịch vụ giao tiếp với nhau thông qua cơ chế nào?
A. Chia sẻ bộ nhớ (Shared memory).
B. Gọi thủ tục từ xa (Remote Procedure Call - RPC).
C. Trao đổi thông điệp (Message passing) qua mạng.
D. Truyền tải tập tin (File transfer).
27. Kiểu kiểm thử nào sau đây được thực hiện bởi người dùng cuối hoặc khách hàng để xác nhận hệ thống đáp ứng yêu cầu và mong đợi của họ trong môi trường thực tế?
A. Kiểm thử đơn vị (Unit testing).
B. Kiểm thử tích hợp (Integration testing).
C. Kiểm thử hệ thống (System testing).
D. Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing - UAT).
28. Trong quá trình thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc `tính nhất quán` (Consistency) có nghĩa là gì?
A. Giao diện phải có màu sắc và hình ảnh bắt mắt.
B. Các thành phần giao diện và hành vi của chúng phải giống nhau trên toàn bộ hệ thống.
C. Giao diện phải được thiết kế đơn giản và dễ sử dụng cho người mới bắt đầu.
D. Giao diện phải thay đổi theo sở thích của từng người dùng.
29. Trong mô hình phát triển lặp và tăng trưởng (Iterative and Incremental Development), `lặp` (Iteration) và `tăng trưởng` (Increment) khác nhau như thế nào?
A. `Lặp` là việc phát triển một phần chức năng, còn `tăng trưởng` là việc kiểm thử và sửa lỗi.
B. `Lặp` là việc hoàn thành một chu trình phát triển đầy đủ cho một phần hệ thống, còn `tăng trưởng` là việc thêm chức năng mới vào các phiên bản hệ thống trước đó.
C. `Lặp` là việc thu thập yêu cầu, còn `tăng trưởng` là việc thiết kế và xây dựng hệ thống.
D. `Lặp` và `tăng trưởng` là hai thuật ngữ đồng nghĩa, không có sự khác biệt.
30. Công cụ CASE (Computer-Aided Software Engineering) được sử dụng để làm gì trong phát triển hệ thống thông tin?
A. Viết mã chương trình tự động.
B. Quản lý dự án và giao tiếp với khách hàng.
C. Hỗ trợ các hoạt động phân tích, thiết kế, phát triển và bảo trì hệ thống thông tin.
D. Kiểm thử và gỡ lỗi phần mềm.