Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
1. Kỹ thuật `Brainstorming` thường được sử dụng trong giai đoạn nào của phân tích yêu cầu?
A. Xác định và thu thập yêu cầu ban đầu
B. Phân tích và mô hình hóa yêu cầu
C. Đặc tả yêu cầu
D. Xác nhận yêu cầu
2. Biểu đồ Use Case được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của phân tích và thiết kế hệ thống thông tin?
A. Thiết kế hệ thống
B. Phân tích yêu cầu
C. Triển khai hệ thống
D. Kiểm thử hệ thống
3. Trong mô hình thực thể kết hợp (ER model), thuộc tính khóa (Key attribute) có vai trò gì?
A. Mô tả đặc điểm của thực thể
B. Xác định duy nhất mỗi thực thể trong tập thực thể
C. Liên kết thực thể này với thực thể khác
D. Phân loại thực thể vào các nhóm khác nhau
4. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc `Tính nhất quán` (Consistency) đề cập đến điều gì?
A. Giao diện phải đẹp và bắt mắt
B. Các thành phần giao diện và hành vi phải giống nhau trên toàn hệ thống
C. Giao diện phải đơn giản và dễ sử dụng
D. Giao diện phải tùy biến được theo sở thích người dùng
5. Phương pháp luận phát triển hệ thống thông tin nào tập trung vào việc xây dựng các nguyên mẫu (prototypes) để thu thập phản hồi từ người dùng?
A. Mô hình thác nước
B. Mô hình xoắn ốc (Spiral)
C. Mô hình RAD (Rapid Application Development)
D. Mô hình V-model
6. Nguyên tắc DRY (Don`t Repeat Yourself) trong thiết kế phần mềm khuyến khích điều gì?
A. Viết mã nguồn chi tiết và dễ hiểu
B. Tái sử dụng mã nguồn và tránh trùng lặp
C. Kiểm thử kỹ lưỡng mọi chức năng của hệ thống
D. Tối ưu hiệu năng của hệ thống
7. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của dự án hệ thống thông tin?
A. Thiết kế chi tiết
B. Lập kế hoạch dự án và phân tích khả thi
C. Kiểm thử hệ thống
D. Bảo trì hệ thống
8. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, `Chuẩn hóa dữ liệu` (Normalization) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
C. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu
D. Bảo mật dữ liệu
9. Trong mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection), lớp nào chịu trách nhiệm về việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống?
A. Lớp Mạng (Network Layer)
B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
C. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
D. Lớp Vật lý (Physical Layer)
10. Phương pháp luận phát triển hệ thống thông tin nào tập trung vào việc xác định rõ ràng vai trò và trách nhiệm của từng thành viên trong nhóm phát triển?
A. Agile/Scrum
B. Mô hình thác nước
C. Mô hình RAD
D. Mô hình V-model
11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của phương pháp Agile?
A. Linh hoạt và thích ứng cao với thay đổi
B. Tập trung vào tương tác và phản hồi từ khách hàng
C. Yêu cầu tài liệu đặc tả chi tiết ngay từ đầu
D. Phát triển nhanh chóng và phân phối sản phẩm liên tục
12. Trong phân tích hệ thống thông tin, bước nào tập trung vào việc xác định vấn đề kinh doanh và cơ hội mà hệ thống mới cần giải quyết hoặc khai thác?
A. Thiết kế hệ thống
B. Lập kế hoạch hệ thống
C. Phân tích hệ thống
D. Triển khai hệ thống
13. Phương pháp luận Scrum trong Agile tập trung vào việc quản lý và phát triển hệ thống thông tin theo đơn vị thời gian ngắn gọi là gì?
A. Sprint
B. Iteration
C. Phase
D. Cycle
14. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing) tập trung vào việc kiểm tra khía cạnh nào của hệ thống?
A. Cấu trúc bên trong và mã nguồn của hệ thống
B. Chức năng và hành vi bên ngoài của hệ thống
C. Hiệu năng và khả năng chịu tải của hệ thống
D. Tính bảo mật và an toàn của hệ thống
15. Khái niệm `Coupling` (Độ kết dính) trong thiết kế module phần mềm đề cập đến điều gì?
A. Mức độ liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các module
B. Tính dễ đọc và dễ hiểu của mã nguồn
C. Khả năng tái sử dụng của module
D. Mức độ tập trung vào một chức năng cụ thể của module
16. Biểu đồ tuần tự (Sequence Diagram) trong UML được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Cấu trúc tĩnh của hệ thống
B. Luồng điều khiển và tương tác giữa các đối tượng theo thời gian
C. Quy trình nghiệp vụ
D. Quan hệ giữa các lớp
17. Trong kiến trúc hệ thống phân lớp (Layered architecture), lớp nào chịu trách nhiệm về giao diện người dùng và tương tác với người dùng?
A. Lớp nghiệp vụ (Business Layer)
B. Lớp dữ liệu (Data Layer)
C. Lớp trình bày (Presentation Layer)
D. Lớp dịch vụ (Service Layer)
18. Yêu cầu chức năng (Functional requirements) trong đặc tả yêu cầu hệ thống mô tả điều gì?
A. Cách hệ thống hoạt động và thực hiện các chức năng
B. Các ràng buộc về hiệu năng và độ tin cậy của hệ thống
C. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng
D. Cơ sở hạ tầng và môi trường triển khai hệ thống
19. Phân tích `5 Whys` là một kỹ thuật được sử dụng để làm gì trong phân tích hệ thống?
A. Xác định yêu cầu chức năng của hệ thống
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề
C. Đánh giá rủi ro của dự án
D. Lập kế hoạch kiểm thử hệ thống
20. Trong phân tích hệ thống, `Phân tích tính khả thi` (Feasibility study) bao gồm các khía cạnh chính nào?
A. Kỹ thuật, kinh tế, tổ chức, pháp lý và lịch trình
B. Chức năng, hiệu năng, bảo mật và khả năng mở rộng
C. Yêu cầu, thiết kế, triển khai và kiểm thử
D. Phần cứng, phần mềm, dữ liệu và con người
21. Khi nào thì mô hình xoắn ốc (Spiral model) phát triển hệ thống thông tin được ưu tiên sử dụng?
A. Khi yêu cầu hệ thống đã rõ ràng và ổn định
B. Khi dự án có rủi ro cao và yêu cầu quản lý rủi ro chặt chẽ
C. Khi thời gian phát triển dự án rất ngắn
D. Khi chi phí dự án là yếu tố quan trọng nhất
22. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng
B. Liên kết giữa các bảng và đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
23. Khi nào thì việc sử dụng mô hình thác nước (Waterfall) là phù hợp nhất?
A. Khi yêu cầu hệ thống thường xuyên thay đổi
B. Khi dự án có thời gian phát triển ngắn
C. Khi yêu cầu hệ thống đã được xác định rõ ràng và ổn định từ đầu
D. Khi cần phát triển hệ thống nhanh chóng với các nguyên mẫu
24. Trong UML, biểu đồ lớp (Class Diagram) được sử dụng để mô hình hóa điều gì?
A. Quy trình nghiệp vụ và luồng công việc
B. Cấu trúc tĩnh của hệ thống, các lớp và mối quan hệ giữa chúng
C. Tương tác giữa các đối tượng theo thời gian
D. Deployment và cấu trúc hạ tầng của hệ thống
25. Công cụ CASE (Computer-Aided Software Engineering) được sử dụng để hỗ trợ điều gì trong phát triển hệ thống thông tin?
A. Kiểm thử tự động mã nguồn
B. Quản lý cấu hình và phiên bản mã nguồn
C. Tự động hóa các hoạt động phân tích, thiết kế, và phát triển phần mềm
D. Triển khai và vận hành hệ thống
26. Mô hình thác nước (Waterfall) trong phát triển hệ thống thông tin thể hiện quy trình phát triển theo cách nào?
A. Lặp đi lặp lại và tăng dần
B. Tuần tự, giai đoạn này kết thúc trước khi giai đoạn tiếp theo bắt đầu
C. Song song, các giai đoạn thực hiện đồng thời
D. Linh hoạt và thích ứng với thay đổi
27. Kiểm thử tích hợp (Integration testing) nhằm mục đích kiểm tra điều gì?
A. Chức năng của từng module riêng lẻ
B. Sự tương tác và làm việc cùng nhau của các module sau khi tích hợp
C. Hiệu năng của toàn bộ hệ thống
D. Giao diện người dùng
28. Phương pháp kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing - UAT) được thực hiện bởi ai?
A. Nhà phát triển phần mềm
B. Chuyên gia kiểm thử phần mềm
C. Người dùng cuối hoặc đại diện người dùng
D. Quản lý dự án
29. Mục tiêu chính của giai đoạn `Thiết kế hệ thống` trong SDLC (System Development Life Cycle) là gì?
A. Xác định yêu cầu của người dùng
B. Xây dựng hệ thống phần mềm
C. Lập kế hoạch dự án
D. Chuyển đổi yêu cầu thành đặc tả kỹ thuật và bản thiết kế hệ thống
30. Phương pháp Agile trong phát triển phần mềm nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch ban đầu
B. Ưu tiên tài liệu đặc tả chi tiết và đầy đủ
C. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và tương tác thường xuyên với khách hàng
D. Phân công công việc rõ ràng và chuyên môn hóa cao