Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

1. Điều gì sau đây là một ứng dụng của phân tích báo cáo tài chính trong quản trị doanh nghiệp?

A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
B. Đánh giá hiệu quả của các quyết định đầu tư và hoạt động.
C. Lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu.
D. Thiết kế chiến dịch marketing.

2. Mục đích chính của phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp là gì?

A. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán.
B. Đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp để đưa ra quyết định kinh doanh.
C. Tính toán chính xác lợi nhuận kế toán của doanh nghiệp trong kỳ.
D. Xác định giá trị thị trường của cổ phiếu doanh nghiệp.

3. Chỉ số biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) được tính bằng công thức nào?

A. (Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần) x 100%
B. (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần) x 100%
C. (Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Doanh thu thuần) x 100%
D. (Giá vốn hàng bán / Doanh thu thuần) x 100%

4. Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà đầu tư thường quan tâm nhất đến nhóm chỉ số nào?

A. Chỉ số thanh khoản (Liquidity Ratios)
B. Chỉ số hoạt động (Activity Ratios)
C. Chỉ số đòn bẩy (Leverage Ratios)
D. Chỉ số sinh lời (Profitability Ratios)

5. Giả sử một doanh nghiệp có biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) tăng lên nhưng biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) lại giảm xuống. Điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào?

A. Doanh nghiệp đã giảm giá vốn hàng bán hiệu quả.
B. Doanh nghiệp đã tăng doanh thu thuần đáng kể.
C. Chi phí hoạt động và/hoặc chi phí tài chính của doanh nghiệp đã tăng lên.
D. Doanh nghiệp đã giảm chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp.

6. Trong phân tích báo cáo tài chính, `common-size statements` (báo cáo quy mô chung) được sử dụng để làm gì?

A. Loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát lên báo cáo tài chính.
B. Chuẩn hóa các báo cáo tài chính để dễ dàng so sánh giữa các doanh nghiệp có quy mô khác nhau.
C. Tính toán giá trị hiện tại thuần của dòng tiền tương lai.
D. Phân tích tác động của đòn bẩy tài chính đến lợi nhuận.

7. Phân tích `point-in-time` (tại một thời điểm) thường được thực hiện trên báo cáo tài chính nào?

A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu

8. Trong phân tích DuPont, hệ số nào KHÔNG được sử dụng để phân tích sâu hơn về ROE (Return on Equity)?

A. Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)
B. Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover)
C. Đòn bẩy tài chính (Equity Multiplier)
D. Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)

9. Nếu hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) của doanh nghiệp tăng lên đáng kể, điều này có thể báo hiệu điều gì?

A. Doanh nghiệp đang quản lý nợ vay hiệu quả hơn.
B. Rủi ro tài chính của doanh nghiệp có thể đang tăng lên.
C. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp chắc chắn sẽ tăng lên.
D. Doanh nghiệp đang sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả hơn.

10. Trong trường hợp nào, phân tích báo cáo tài chính có thể bị hạn chế về tính chính xác?

A. Khi doanh nghiệp sử dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS).
B. Khi báo cáo tài chính được kiểm toán bởi công ty kiểm toán độc lập.
C. Khi doanh nghiệp có các giao dịch nội bộ phức tạp và không minh bạch.
D. Khi doanh nghiệp hoạt động trong một ngành có tính cạnh tranh cao.

11. Chỉ số vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover) đo lường điều gì?

A. Khả năng sinh lời trên tổng tài sản của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu của doanh nghiệp.
D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng tổng tài sản.

12. Chỉ số thanh khoản nào đo lường khả năng doanh nghiệp trả các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn có tính thanh khoản cao nhất?

A. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
B. Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)
C. Hệ số thanh toán tiền mặt (Cash Ratio)
D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)

13. Điều gì có thể làm giảm vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover) của một doanh nghiệp?

A. Doanh nghiệp áp dụng chính sách chiết khấu thanh toán sớm cho khách hàng.
B. Doanh nghiệp tăng cường hoạt động marketing và bán hàng.
C. Doanh nghiệp tích lũy quá nhiều hàng tồn kho không bán được.
D. Doanh nghiệp giảm giá bán hàng để tăng doanh số.

14. Khi so sánh hai doanh nghiệp cùng ngành, doanh nghiệp nào có hệ số vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover) cao hơn thường được đánh giá là...

A. Có rủi ro tài chính cao hơn.
B. Sử dụng tài sản hiệu quả hơn để tạo ra doanh thu.
C. Có khả năng sinh lời thấp hơn.
D. Thanh khoản kém hơn.

15. Trong phân tích dòng tiền, hoạt động nào sau đây KHÔNG được xếp vào dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?

A. Tiền thu từ bán hàng hóa và dịch vụ
B. Tiền chi trả cho nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ
C. Tiền chi mua sắm tài sản cố định
D. Tiền chi trả lương cho nhân viên

16. Phương pháp phân tích dọc (Vertical Analysis) trong báo cáo tài chính thường được thực hiện trên báo cáo nào?

A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
D. Thuyết minh báo cáo tài chính

17. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) cho biết điều gì?

A. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
B. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp, cho biết doanh nghiệp sử dụng bao nhiêu nợ so với vốn chủ sở hữu.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.

18. Để đánh giá khả năng sinh lời bền vững của doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây thường được xem xét cùng với biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)?

A. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
B. Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover)
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
D. Tất cả các chỉ số trên.

19. Loại báo cáo tài chính nào cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu

20. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khấu hao tài sản cố định được thể hiện như thế nào?

A. Là dòng tiền vào từ hoạt động kinh doanh.
B. Là dòng tiền ra từ hoạt động đầu tư.
C. Không được thể hiện trực tiếp là dòng tiền, nhưng được điều chỉnh tăng lợi nhuận trong dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
D. Là dòng tiền ra từ hoạt động tài chính.

21. Phân tích xu hướng (Trend Analysis) trong báo cáo tài chính chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. So sánh tình hình tài chính của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh.
B. Đánh giá sự thay đổi của các chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp qua các kỳ kế toán khác nhau.
C. Xác định cơ cấu tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm.
D. Phân tích chi tiết các khoản mục trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là hạn chế của phân tích tỷ số tài chính?

A. Các tỷ số có thể bị ảnh hưởng bởi các chính sách kế toán khác nhau giữa các doanh nghiệp.
B. Tỷ số chỉ là dữ liệu quá khứ và có thể không dự báo chính xác tương lai.
C. Việc so sánh tỷ số giữa các doanh nghiệp trong các ngành khác nhau có thể không có ý nghĩa.
D. Tỷ số luôn cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh và chính xác về tình hình tài chính doanh nghiệp.

23. Giả sử doanh nghiệp có hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) cao hơn nhiều so với hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio). Điều này có thể cho thấy điều gì?

A. Doanh nghiệp có lượng hàng tồn kho rất lớn so với các tài sản ngắn hạn khác.
B. Doanh nghiệp đang quản lý hàng tồn kho rất hiệu quả.
C. Doanh nghiệp có quá ít hàng tồn kho.
D. Doanh nghiệp không có khoản phải thu khách hàng.

24. Chỉ số `Earnings Per Share` (EPS - Lãi cơ bản trên cổ phiếu) cho biết điều gì?

A. Tổng lợi nhuận của doanh nghiệp trong kỳ.
B. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp trên mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành.
C. Cổ tức mà doanh nghiệp dự kiến trả cho mỗi cổ phiếu.
D. Giá trị sổ sách của mỗi cổ phiếu.

25. Chỉ số ROA (Return on Assets) đo lường điều gì?

A. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
B. Khả năng sinh lời trên tổng tài sản của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả sử dụng vốn vay của doanh nghiệp.
D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.

26. Trong phân tích dòng tiền, việc tăng khoản phải thu khách hàng sẽ ảnh hưởng như thế nào đến dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?

A. Làm tăng dòng tiền vào từ hoạt động kinh doanh.
B. Không ảnh hưởng đến dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
C. Làm giảm dòng tiền vào từ hoạt động kinh doanh.
D. Làm tăng dòng tiền ra từ hoạt động kinh doanh.

27. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp?

A. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
B. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
C. Hệ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio)
D. Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)

28. Một doanh nghiệp có hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) là 0.8. Điều này có ý nghĩa gì?

A. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn rất tốt.
B. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn.
C. Doanh nghiệp đang quản lý tài sản ngắn hạn rất hiệu quả.
D. Doanh nghiệp đang có lợi nhuận rất cao.

29. Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, dòng tiền âm từ hoạt động kinh doanh trong một thời gian dài có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

A. Doanh nghiệp đang đầu tư mạnh vào tài sản cố định để mở rộng sản xuất.
B. Doanh nghiệp đang trả nợ vay nhiều để giảm rủi ro tài chính.
C. Hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp không tạo ra đủ tiền để trang trải chi phí hoạt động.
D. Doanh nghiệp đang có chính sách tín dụng thương mại quá chặt chẽ với khách hàng.

30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động (efficiency ratios)?

A. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
B. Vòng quay khoản phải thu (Accounts Receivable Turnover)
C. Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover)
D. Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì sau đây là một ứng dụng của phân tích báo cáo tài chính trong quản trị doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

2. Mục đích chính của phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

3. Chỉ số biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) được tính bằng công thức nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

4. Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà đầu tư thường quan tâm nhất đến nhóm chỉ số nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

5. Giả sử một doanh nghiệp có biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) tăng lên nhưng biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) lại giảm xuống. Điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

6. Trong phân tích báo cáo tài chính, 'common-size statements' (báo cáo quy mô chung) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

7. Phân tích 'point-in-time' (tại một thời điểm) thường được thực hiện trên báo cáo tài chính nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

8. Trong phân tích DuPont, hệ số nào KHÔNG được sử dụng để phân tích sâu hơn về ROE (Return on Equity)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

9. Nếu hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) của doanh nghiệp tăng lên đáng kể, điều này có thể báo hiệu điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

10. Trong trường hợp nào, phân tích báo cáo tài chính có thể bị hạn chế về tính chính xác?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

11. Chỉ số vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover) đo lường điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

12. Chỉ số thanh khoản nào đo lường khả năng doanh nghiệp trả các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn có tính thanh khoản cao nhất?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì có thể làm giảm vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover) của một doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

14. Khi so sánh hai doanh nghiệp cùng ngành, doanh nghiệp nào có hệ số vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover) cao hơn thường được đánh giá là...

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

15. Trong phân tích dòng tiền, hoạt động nào sau đây KHÔNG được xếp vào dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

16. Phương pháp phân tích dọc (Vertical Analysis) trong báo cáo tài chính thường được thực hiện trên báo cáo nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

17. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) cho biết điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

18. Để đánh giá khả năng sinh lời bền vững của doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây thường được xem xét cùng với biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

19. Loại báo cáo tài chính nào cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

20. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khấu hao tài sản cố định được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

21. Phân tích xu hướng (Trend Analysis) trong báo cáo tài chính chủ yếu tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là hạn chế của phân tích tỷ số tài chính?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

23. Giả sử doanh nghiệp có hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) cao hơn nhiều so với hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio). Điều này có thể cho thấy điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

24. Chỉ số 'Earnings Per Share' (EPS - Lãi cơ bản trên cổ phiếu) cho biết điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

25. Chỉ số ROA (Return on Assets) đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

26. Trong phân tích dòng tiền, việc tăng khoản phải thu khách hàng sẽ ảnh hưởng như thế nào đến dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

27. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

28. Một doanh nghiệp có hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) là 0.8. Điều này có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

29. Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, dòng tiền âm từ hoạt động kinh doanh trong một thời gian dài có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động (efficiency ratios)?