Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

1. Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, điều gì được coi là dấu hiệu tích cực từ dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?

A. Dòng tiền âm từ hoạt động kinh doanh và dòng tiền dương từ hoạt động tài chính.
B. Dòng tiền dương từ hoạt động kinh doanh và dòng tiền âm từ hoạt động đầu tư.
C. Dòng tiền âm từ hoạt động kinh doanh trong nhiều kỳ liên tiếp.
D. Dòng tiền dương từ cả ba hoạt động (kinh doanh, đầu tư, tài chính).

2. Phương pháp `phân tích tỷ lệ chung` (common-size analysis) trong phân tích báo cáo tài chính là gì?

A. So sánh các tỷ số tài chính của doanh nghiệp với trung bình ngành.
B. Biểu diễn các khoản mục trên báo cáo tài chính dưới dạng tỷ lệ phần trăm của một khoản mục cơ sở.
C. Phân tích xu hướng biến động của các chỉ tiêu tài chính theo thời gian.
D. Phân tích mối quan hệ giữa các tỷ số tài chính khác nhau.

3. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ tin cậy của phân tích báo cáo tài chính?

A. Sử dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS).
B. Báo cáo tài chính được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập.
C. Doanh nghiệp thay đổi chính sách kế toán một cách tùy tiện.
D. Doanh nghiệp có hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ.

4. Chỉ số vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover) cho biết điều gì về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?

A. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu.
C. Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu.
D. Mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp.

5. Điểm yếu chính của việc sử dụng phân tích tỷ số tài chính là gì?

A. Tỷ số tài chính quá phức tạp để tính toán.
B. Tỷ số tài chính chỉ hữu ích cho các doanh nghiệp lớn.
C. Tỷ số tài chính có thể bị ảnh hưởng bởi các chính sách kế toán khác nhau và không phản ánh đầy đủ chất lượng thông tin.
D. Tỷ số tài chính không thể so sánh giữa các ngành khác nhau.

6. Trong phân tích tín dụng, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng trả nợ dài hạn của doanh nghiệp?

A. Hệ số thanh toán hiện hành.
B. Hệ số thanh toán nhanh.
C. Hệ số khả năng trả lãi vay (Interest Coverage Ratio).
D. Vòng quay hàng tồn kho.

7. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong phân tích tài chính doanh nghiệp thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định gian lận trong báo cáo tài chính.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi các giả định đầu vào đến kết quả phân tích.
C. So sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
D. Dự báo giá cổ phiếu của doanh nghiệp.

8. Nếu một doanh nghiệp có hệ số thanh toán hiện hành là 1.2, điều này thường được hiểu như thế nào?

A. Doanh nghiệp có nguy cơ mất khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để trả nợ ngắn hạn, nhưng không dư thừa.
C. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tốt.
D. Doanh nghiệp đang sử dụng vốn quá hiệu quả, cần tăng đầu tư vào tài sản ngắn hạn.

9. Chỉ số `Hệ số lợi nhuận trên vốn sử dụng` (Return on Capital Employed - ROCE) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Hiệu quả sử dụng vốn (cả vốn chủ sở hữu và vốn vay) để tạo ra lợi nhuận.
C. Mức độ rủi ro tài chính.
D. Khả năng tăng trưởng doanh thu trong tương lai.

10. Mục đích của việc lập `Báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp` là gì?

A. Tính toán dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh bằng cách điều chỉnh lợi nhuận kế toán.
B. Trình bày dòng tiền vào và dòng tiền ra một cách trực tiếp, chi tiết.
C. Dự báo dòng tiền trong tương lai của doanh nghiệp.
D. Phân tích khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.

11. Chỉ số `Số ngày tồn kho bình quân` (Days Inventory Outstanding - DIO) đo lường điều gì?

A. Thời gian trung bình để doanh nghiệp thu hồi các khoản phải thu.
B. Thời gian trung bình để doanh nghiệp thanh toán cho nhà cung cấp.
C. Thời gian trung bình hàng tồn kho được lưu trữ trong kho trước khi bán.
D. Thời gian trung bình một vòng quay vốn lưu động.

12. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây KHÔNG được xếp vào dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?

A. Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
B. Tiền chi trả cho nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ.
C. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu.
D. Tiền chi trả lương cho nhân viên.

13. Chỉ số tài chính nào sau đây đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Hệ số thanh toán hiện hành.
C. Hệ số lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Vòng quay hàng tồn kho.

14. Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là hạn chế của báo cáo tài chính?

A. Báo cáo tài chính thường dựa trên các ước tính và xét đoán chủ quan.
B. Báo cáo tài chính chỉ phản ánh tình hình tài chính tại một thời điểm hoặc trong một giai đoạn đã qua.
C. Báo cáo tài chính không thể hiện được các thông tin phi tài chính quan trọng.
D. Báo cáo tài chính luôn cung cấp thông tin chính xác tuyệt đối và không bao giờ sai sót.

15. Trong phân tích Dupont, ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) được phân tích thành ba thành phần chính. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba thành phần đó?

A. Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin).
B. Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover).
C. Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage).
D. Hiệu quả quản lý chi phí.

16. Loại báo cáo tài chính nào cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.

17. Chỉ số ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả quản lý chi phí hoạt động.
C. Hiệu quả sử dụng tổng tài sản để tạo ra lợi nhuận.
D. Mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.

18. Trong phân tích dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định giá trị nội tại của doanh nghiệp?

A. Lợi nhuận kế toán hiện tại.
B. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu trong quá khứ.
C. Dòng tiền tự do (Free Cash Flow) trong tương lai và tỷ suất chiết khấu (discount rate).
D. Giá trị sổ sách của tài sản ròng.

19. Chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, trước khi trừ đi chi phí lãi vay và thuế?

A. Lợi nhuận ròng (Net Profit).
B. Lợi nhuận gộp (Gross Profit).
C. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT).
D. Lợi nhuận trước thuế (EBT).

20. Mục tiêu chính của phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp là gì?

A. Xác định mức lương thưởng phù hợp cho ban giám đốc.
B. Đưa ra quyết định đầu tư và tín dụng.
C. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán trong ngắn hạn.

21. Khi phân tích báo cáo tài chính của một doanh nghiệp trong ngành công nghệ đang phát triển nhanh, điều gì sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Khả năng tạo ra dòng tiền tự do và đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
C. Giá trị tài sản cố định hữu hình.
D. Lợi nhuận giữ lại tích lũy.

22. Điều gì xảy ra với Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) khi doanh nghiệp tăng cường bán chịu hàng hóa, dẫn đến tăng các khoản phải thu và giảm hàng tồn kho (giả sử các yếu tố khác không đổi)?

A. Hệ số thanh toán nhanh chắc chắn tăng.
B. Hệ số thanh toán nhanh chắc chắn giảm.
C. Hệ số thanh toán nhanh không thay đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định sự thay đổi.

23. Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà phân tích cần lưu ý đến yếu tố `chất lượng lợi nhuận`. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng lợi nhuận?

A. Chính sách ghi nhận doanh thu và chi phí.
B. Các ước tính kế toán chủ quan (ví dụ: dự phòng nợ phải thu khó đòi).
C. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp (tỷ lệ nợ vay).
D. Các giao dịch bất thường hoặc một lần.

24. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá giá trị tương đối của một cổ phiếu bằng cách so sánh các tỷ số tài chính của nó với các công ty tương đương trong ngành?

A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản - phương pháp so sánh ngang hàng (peer group comparison).
C. Phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF).
D. Phân tích SWOT.

25. Trong phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (Cost-Volume-Profit - CVP), điểm hòa vốn (break-even point) thể hiện điều gì?

A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
B. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, doanh nghiệp không lãi không lỗ.
C. Mức lợi nhuận mục tiêu mà doanh nghiệp muốn đạt được.
D. Mức chi phí tối thiểu để duy trì hoạt động kinh doanh.

26. Trong phân tích báo cáo tài chính, `giá trị hợp lý` (fair value) thường được sử dụng để đánh giá loại tài sản nào sau đây?

A. Hàng tồn kho.
B. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị (PP&E).
C. Các công cụ tài chính phái sinh.
D. Tiền và các khoản tương đương tiền.

27. Một doanh nghiệp có hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu là 2. Điều này có ý nghĩa gì?

A. Doanh nghiệp sử dụng 2 đồng vốn chủ sở hữu cho mỗi đồng nợ.
B. Doanh nghiệp sử dụng 2 đồng nợ cho mỗi đồng vốn chủ sở hữu.
C. Tổng nợ của doanh nghiệp bằng 2% vốn chủ sở hữu.
D. Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp gấp đôi tổng nợ.

28. Trong các phương pháp phân tích báo cáo tài chính, phương pháp nào so sánh các chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp với chính doanh nghiệp đó trong các kỳ khác nhau?

A. Phân tích so sánh dọc.
B. Phân tích so sánh ngang.
C. Phân tích tỷ số.
D. Phân tích Dupont.

29. Trong phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) liên quan đến phân tích tài chính doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây có thể được coi là `Điểm mạnh`?

A. Nợ vay cao so với vốn chủ sở hữu.
B. Biên lợi nhuận ròng cao hơn trung bình ngành.
C. Công nghệ sản xuất lạc hậu.
D. Thị trường cạnh tranh gay gắt.

30. Một doanh nghiệp có tỷ lệ biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) giảm so với kỳ trước. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?

A. Chi phí hoạt động (operating expenses) tăng mạnh.
B. Doanh thu thuần tăng đáng kể.
C. Giá vốn hàng bán (cost of goods sold) tăng nhanh hơn doanh thu thuần.
D. Chi phí lãi vay tăng cao.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

1. Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, điều gì được coi là dấu hiệu tích cực từ dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

2. Phương pháp 'phân tích tỷ lệ chung' (common-size analysis) trong phân tích báo cáo tài chính là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

3. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ tin cậy của phân tích báo cáo tài chính?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

4. Chỉ số vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover) cho biết điều gì về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

5. Điểm yếu chính của việc sử dụng phân tích tỷ số tài chính là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

6. Trong phân tích tín dụng, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng trả nợ dài hạn của doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

7. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong phân tích tài chính doanh nghiệp thường được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

8. Nếu một doanh nghiệp có hệ số thanh toán hiện hành là 1.2, điều này thường được hiểu như thế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

9. Chỉ số 'Hệ số lợi nhuận trên vốn sử dụng' (Return on Capital Employed - ROCE) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

10. Mục đích của việc lập 'Báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp' là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

11. Chỉ số 'Số ngày tồn kho bình quân' (Days Inventory Outstanding - DIO) đo lường điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

12. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây KHÔNG được xếp vào dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

13. Chỉ số tài chính nào sau đây đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

14. Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là hạn chế của báo cáo tài chính?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

15. Trong phân tích Dupont, ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) được phân tích thành ba thành phần chính. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba thành phần đó?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

16. Loại báo cáo tài chính nào cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

17. Chỉ số ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản) đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

18. Trong phân tích dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định giá trị nội tại của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

19. Chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, trước khi trừ đi chi phí lãi vay và thuế?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

20. Mục tiêu chính của phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

21. Khi phân tích báo cáo tài chính của một doanh nghiệp trong ngành công nghệ đang phát triển nhanh, điều gì sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì xảy ra với Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) khi doanh nghiệp tăng cường bán chịu hàng hóa, dẫn đến tăng các khoản phải thu và giảm hàng tồn kho (giả sử các yếu tố khác không đổi)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

23. Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà phân tích cần lưu ý đến yếu tố 'chất lượng lợi nhuận'. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng lợi nhuận?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

24. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá giá trị tương đối của một cổ phiếu bằng cách so sánh các tỷ số tài chính của nó với các công ty tương đương trong ngành?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

25. Trong phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (Cost-Volume-Profit - CVP), điểm hòa vốn (break-even point) thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

26. Trong phân tích báo cáo tài chính, 'giá trị hợp lý' (fair value) thường được sử dụng để đánh giá loại tài sản nào sau đây?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

27. Một doanh nghiệp có hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu là 2. Điều này có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

28. Trong các phương pháp phân tích báo cáo tài chính, phương pháp nào so sánh các chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp với chính doanh nghiệp đó trong các kỳ khác nhau?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

29. Trong phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) liên quan đến phân tích tài chính doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây có thể được coi là 'Điểm mạnh'?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

30. Một doanh nghiệp có tỷ lệ biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) giảm so với kỳ trước. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?