1. Phân tích DuPont mở rộng chỉ số ROE thành ba thành phần chính nào?
A. Biên lợi nhuận ròng, Vòng quay tổng tài sản, Đòn bẩy tài chính.
B. Biên lợi nhuận gộp, Vòng quay hàng tồn kho, Hệ số thanh toán hiện hành.
C. Biên lợi nhuận hoạt động, Vòng quay vốn cố định, Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Biên lợi nhuận trước thuế, Vòng quay vốn lưu động, Hệ số thanh toán nhanh.
2. Chỉ số ROE (Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi yếu tố nào sau đây?
A. Hệ số thanh toán nhanh.
B. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Kỳ thu tiền bình quân.
3. Công cụ phân tích tài chính nào sau đây thường được sử dụng để so sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp qua nhiều năm hoặc so với các doanh nghiệp khác?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Phân tích tỷ số tài chính.
D. Phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP).
4. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh?
A. Biên lợi nhuận ròng.
B. Vòng quay tổng tài sản.
C. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Vòng quay hàng tồn kho.
5. Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh được trình bày như thế nào?
A. Bắt đầu từ lợi nhuận trước thuế và điều chỉnh cho các khoản mục không bằng tiền.
B. Trình bày các dòng tiền vào và dòng tiền ra tiền mặt chủ yếu từ hoạt động kinh doanh.
C. Chỉ trình bày dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh.
D. Không trình bày dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
6. Khi một doanh nghiệp có hệ số thanh toán hiện hành tăng lên, nhưng đồng thời hệ số thanh toán nhanh giảm xuống, điều này có thể gợi ý điều gì?
A. Doanh nghiệp cải thiện khả năng thanh toán tổng thể.
B. Doanh nghiệp tăng cường đầu tư vào hàng tồn kho.
C. Doanh nghiệp giảm nợ ngắn hạn.
D. Doanh nghiệp tăng cường quản lý các khoản phải thu.
7. Trong phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong quyết định đầu tư, mục đích chính là gì?
A. Xác định giá trị hiện tại ròng (NPV) chính xác nhất của dự án.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các biến số đầu vào đến kết quả dự án.
C. So sánh dự án với các dự án đầu tư khác.
D. Xác định thời điểm hoàn vốn nhanh nhất của dự án.
8. Trong phân tích dòng tiền, việc tăng các khoản phải thu khách hàng sẽ ảnh hưởng đến dòng tiền từ hoạt động kinh doanh như thế nào (theo phương pháp gián tiếp)?
A. Làm tăng dòng tiền.
B. Làm giảm dòng tiền.
C. Không ảnh hưởng đến dòng tiền.
D. Tùy thuộc vào chính sách tín dụng của doanh nghiệp.
9. Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà phân tích nên chú ý đến `chất lượng lợi nhuận`. `Chất lượng lợi nhuận` cao thường thể hiện điều gì?
A. Lợi nhuận đến từ các hoạt động không thường xuyên và khó dự đoán.
B. Lợi nhuận được tạo ra từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi, bền vững và có thể lặp lại.
C. Lợi nhuận bị ảnh hưởng lớn bởi các thay đổi trong chính sách kế toán.
D. Lợi nhuận cao nhưng dòng tiền hoạt động kinh doanh âm.
10. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào trong phân tích tài chính doanh nghiệp?
A. Đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn.
B. Xác định giá trị nội tại của doanh nghiệp hoặc dự án đầu tư.
C. Phân tích cơ cấu vốn tối ưu.
D. Đo lường hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
11. Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) khác biệt so với hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) ở điểm nào?
A. Không bao gồm hàng tồn kho trong tài sản ngắn hạn.
B. Chỉ tính đến nợ ngắn hạn có lãi.
C. Sử dụng giá trị thị trường của tài sản thay vì giá trị ghi sổ.
D. Tính toán dựa trên dòng tiền thay vì tài sản và nợ.
12. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị hàng tồn kho hiệu quả, thể hiện qua phân tích tài chính?
A. Giảm thiểu chi phí lưu kho.
B. Đảm bảo nguồn cung hàng hóa đầy đủ cho sản xuất và bán hàng.
C. Tối đa hóa số lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
D. Tối ưu hóa vòng quay hàng tồn kho.
13. Chỉ số `Vòng quay hàng tồn kho` (Inventory Turnover) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng hàng tồn kho.
B. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ.
C. Giá trị hàng tồn kho bình quân so với doanh thu.
D. Thời gian trung bình hàng tồn kho được lưu trữ trong kho.
14. Trong phân tích dòng tiền, hoạt động nào sau đây được xếp vào dòng tiền từ hoạt động đầu tư?
A. Phát hành cổ phiếu.
B. Chi trả cổ tức.
C. Mua sắm tài sản cố định.
D. Thanh toán lương cho nhân viên.
15. Trong phân tích khả năng thanh toán, hệ số nào sau đây được coi là nghiêm ngặt nhất, thể hiện khả năng trả nợ ngay lập tức của doanh nghiệp?
A. Hệ số thanh toán hiện hành.
B. Hệ số thanh toán nhanh.
C. Hệ số thanh toán bằng tiền mặt.
D. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
16. Trong phân tích báo cáo tài chính, điều gì có thể gây ra sự khác biệt lớn giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận thực tế (dòng tiền)?
A. Chi phí lãi vay.
B. Chi phí khấu hao.
C. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Cổ tức đã trả cho cổ đông.
17. Điều gì KHÔNG phải là hạn chế chính của phân tích tỷ số tài chính?
A. Tỷ số tài chính dựa trên dữ liệu quá khứ, có thể không phản ánh tương lai.
B. Sự khác biệt trong chuẩn mực kế toán giữa các doanh nghiệp có thể làm sai lệch so sánh.
C. Phân tích tỷ số luôn cung cấp bức tranh đầy đủ về tình hình tài chính doanh nghiệp.
D. Tỷ số tài chính có thể bị ảnh hưởng bởi các sự kiện không thường xuyên hoặc bất thường.
18. Trong phân tích cơ cấu vốn, chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu.
B. Xác định tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu tối ưu.
C. Chiết khấu dòng tiền trong định giá doanh nghiệp và dự án đầu tư.
D. Đánh giá rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
19. Mục đích chính của phân tích báo cáo tài chính đối với nhà đầu tư bên ngoài doanh nghiệp là gì?
A. Để quản lý dòng tiền nội bộ doanh nghiệp.
B. Để đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng sinh lời của doanh nghiệp.
C. Để lập kế hoạch thuế cho doanh nghiệp.
D. Để xác định giá trị tài sản cố định của doanh nghiệp.
20. Trong phân tích rủi ro tài chính, rủi ro hoạt động (Operating risk) thường liên quan mật thiết đến yếu tố nào sau đây?
A. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
B. Độ biến động của doanh thu và chi phí hoạt động.
C. Lãi suất thị trường.
D. Tỷ giá hối đoái.
21. Chỉ số `Biên lợi nhuận gộp` (Gross Profit Margin) cho biết điều gì về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp?
A. Khả năng quản lý chi phí hoạt động.
B. Khả năng quản lý chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp.
C. Khả năng kiểm soát chi phí vốn hàng bán.
D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
22. Nếu hệ số vòng quay tổng tài sản của doanh nghiệp giảm, trong khi các yếu tố khác không đổi, điều này thường báo hiệu điều gì?
A. Doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả hơn để tạo ra doanh thu.
B. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tạo ra doanh thu từ tài sản hiện có.
C. Doanh nghiệp đã tăng cường đầu tư vào tài sản mới và hiệu quả.
D. Không có kết luận cụ thể nào được rút ra.
23. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khấu hao tài sản cố định được phân loại vào hoạt động nào?
A. Hoạt động đầu tư.
B. Hoạt động tài chính.
C. Hoạt động kinh doanh.
D. Không thuộc hoạt động nào.
24. Khi phân tích báo cáo tài chính, việc so sánh dữ liệu của doanh nghiệp với trung bình ngành có ý nghĩa gì?
A. Để xác định doanh nghiệp có phải là doanh nghiệp lớn nhất trong ngành không.
B. Để đánh giá vị thế cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp so với các đối thủ.
C. Để tính toán chính xác giá trị thị trường của doanh nghiệp.
D. Để đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật.
25. Trong phân tích điểm hòa vốn (Break-even point), yếu tố nào sau đây được coi là chi phí cố định?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí thuê nhà xưởng.
D. Chi phí hoa hồng bán hàng.
26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập và phân tích ngân sách vốn đầu tư?
A. Giúp doanh nghiệp lựa chọn dự án đầu tư có lợi nhất.
B. Đảm bảo doanh nghiệp luôn có đủ vốn cho mọi dự án.
C. Hỗ trợ kiểm soát và đánh giá hiệu quả các dự án đầu tư.
D. Giúp phân bổ nguồn lực tài chính một cách hiệu quả.
27. Chỉ số tài chính nào sau đây đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Hệ số thanh toán hiện hành.
C. Hệ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Hệ số vòng quay hàng tồn kho.
28. Trong phân tích cơ cấu vốn, điều gì thường được coi là rủi ro khi doanh nghiệp có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu quá cao?
A. Giảm chi phí sử dụng vốn.
B. Tăng khả năng thanh toán lãi vay và gốc nợ.
C. Tăng rủi ro phá sản và khó khăn tài chính.
D. Tăng tính linh hoạt trong quyết định đầu tư.
29. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời trên vốn đầu tư của các chủ sở hữu?
A. Hệ số thanh toán lãi vay.
B. Hệ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
C. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Vòng quay tổng tài sản.
30. Phương pháp phân tích báo cáo tài chính nào tập trung vào việc xem xét xu hướng biến động của các chỉ tiêu tài chính theo thời gian?
A. Phân tích tỷ số.
B. Phân tích dọc (phân tích xu hướng).
C. Phân tích ngang (phân tích so sánh).
D. Phân tích DuPont.