Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

1. Đâu là một ví dụ về `non-functional requirement` (yêu cầu phi chức năng) trong phân tích kinh doanh?

A. Hệ thống phải cho phép người dùng đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu.
B. Hệ thống phải phản hồi yêu cầu của người dùng trong vòng tối đa 2 giây.
C. Hệ thống phải hiển thị danh sách sản phẩm theo danh mục.
D. Hệ thống phải tính toán tổng giá trị đơn hàng khi thanh toán.

2. Phân tích khoảng cách (gap analysis) được sử dụng để xác định điều gì?

A. Khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành dự án.
B. Khoảng cách giữa hiệu suất hiện tại và hiệu suất mong muốn.
C. Khoảng cách địa lý giữa các chi nhánh của công ty.
D. Khoảng cách về kỹ năng giữa nhân viên mới và nhân viên kỳ cựu.

3. Đâu là vai trò chính của một chuyên viên phân tích kinh doanh (business analyst) trong một dự án?

A. Quản lý rủi ro dự án.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Làm cầu nối giữa các bên liên quan và xác định, phân tích, và tài liệu hóa các yêu cầu.
D. Viết mã chương trình và kiểm thử phần mềm.

4. Phân tích PESTLE là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
B. Môi trường ngành và đối thủ cạnh tranh.
C. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
D. Môi trường vi mô liên quan đến nhà cung cấp và khách hàng.

5. Mô hình `5 forces` của Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp.
B. Sức hấp dẫn và lợi nhuận tiềm năng của một ngành.
C. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp.
D. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.

6. Đâu là một trong những kỹ năng `mềm` quan trọng nhất đối với một chuyên viên phân tích kinh doanh?

A. Kỹ năng lập trình và phát triển phần mềm.
B. Kỹ năng quản lý dự án và lập kế hoạch.
C. Kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và thuyết phục.
D. Kỹ năng phân tích dữ liệu và thống kê.

7. Khi một chuyên viên phân tích kinh doanh cần xác định các `actor` (tác nhân) trong use case, `actor` được hiểu là gì?

A. Các phòng ban hoặc bộ phận trong tổ chức.
B. Bất kỳ người hoặc hệ thống nào tương tác với hệ thống đang được phân tích.
C. Các nhà quản lý và lãnh đạo dự án.
D. Các đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp.

8. Khi chuyên viên phân tích kinh doanh sử dụng kỹ thuật `benchmarking`, họ đang làm gì?

A. Đánh giá hiệu suất của hệ thống hiện tại so với các hệ thống tương tự tốt nhất trên thị trường.
B. So sánh chi phí và lợi ích của các giải pháp khác nhau.
C. Phân tích rủi ro và cơ hội của dự án.
D. Thu thập yêu cầu từ các bên liên quan thông qua phỏng vấn.

9. Trong phân tích kinh doanh, `business case` (hồ sơ kinh doanh) thường được sử dụng để làm gì?

A. Tài liệu hóa yêu cầu chi tiết của dự án.
B. Thuyết minh và biện minh cho một dự án hoặc sáng kiến kinh doanh, bao gồm lợi ích, chi phí và rủi ro.
C. Mô tả quy trình kiểm thử và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
D. Hướng dẫn sử dụng và vận hành hệ thống sau khi triển khai.

10. Phân tích `as-is` và `to-be` được sử dụng trong phân tích quy trình nghiệp vụ để làm gì?

A. So sánh hiệu quả của hai hệ thống khác nhau.
B. Mô tả quy trình hiện tại (`as-is`) và quy trình cải tiến mong muốn (`to-be`).
C. Phân tích chi phí và lợi ích của quy trình.
D. Xác định rủi ro và cơ hội trong quy trình.

11. Trong phân tích kinh doanh, `yêu cầu` (requirements) được hiểu chính xác nhất là gì?

A. Mong muốn chủ quan của người dùng về sản phẩm.
B. Mô tả chi tiết về giải pháp kỹ thuật cần xây dựng.
C. Điều kiện hoặc khả năng mà một hệ thống hoặc sản phẩm cần đáp ứng để thỏa mãn hợp đồng, tiêu chuẩn, đặc tả, hoặc các tài liệu chính thức khác.
D. Bản kế hoạch marketing và bán hàng chi tiết.

12. Khi nào thì phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) được sử dụng hiệu quả nhất trong phân tích kinh doanh?

A. Sau khi dự án đã hoàn thành để đánh giá hiệu quả.
B. Trong giai đoạn lập kế hoạch để so sánh các lựa chọn và quyết định đầu tư.
C. Khi có sự cố phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.
D. Để đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.

13. Công cụ phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?

A. Khả năng thanh toán và cơ cấu vốn.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng và nhân viên.
D. Hiệu quả hoạt động của dây chuyền sản xuất.

14. Đâu KHÔNG phải là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng để thu thập yêu cầu trong phân tích kinh doanh?

A. Phỏng vấn (Interviews).
B. Khảo sát (Surveys).
C. Kiểm toán tài chính (Financial Audits).
D. Hội thảo nhóm tập trung (Focus Groups).

15. Ma trận RACI được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh và quản lý dự án?

A. Phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
B. Phân công vai trò và trách nhiệm cho các bên liên quan trong dự án.
C. Ước tính chi phí và nguồn lực cần thiết cho dự án.
D. Theo dõi tiến độ và hiệu suất dự án.

16. Kỹ thuật `5 Whys` thường được sử dụng trong phân tích kinh doanh để làm gì?

A. Xác định các bên liên quan chính của dự án.
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
C. Đánh giá rủi ro tiềm ẩn của dự án.
D. Ước tính chi phí và thời gian thực hiện dự án.

17. Trong phân tích kinh doanh, `traceability` (khả năng truy vết) của yêu cầu là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Khả năng ước tính chi phí và thời gian thực hiện yêu cầu; quan trọng để lập kế hoạch dự án.
B. Khả năng theo dõi vòng đời của yêu cầu, từ nguồn gốc đến triển khai và kiểm thử; quan trọng để quản lý thay đổi và đảm bảo tính nhất quán.
C. Khả năng phân loại yêu cầu theo mức độ ưu tiên; quan trọng để quản lý phạm vi dự án.
D. Khả năng xác định chủ sở hữu của từng yêu cầu; quan trọng để phân công trách nhiệm.

18. Trong phân tích kinh doanh, `solution scope` (phạm vi giải pháp) xác định điều gì?

A. Ngân sách và thời gian thực hiện dự án.
B. Ranh giới và giới hạn của giải pháp cần xây dựng, bao gồm các tính năng và chức năng.
C. Danh sách các bên liên quan và vai trò của họ.
D. Mô tả chi tiết về kiến trúc kỹ thuật của hệ thống.

19. Mục tiêu chính của việc phân tích quy trình nghiệp vụ (business process analysis) là gì?

A. Tối ưu hóa cấu trúc tổ chức.
B. Nâng cao hiệu quả và hiệu suất của các quy trình hiện tại.
C. Giảm thiểu chi phí marketing và bán hàng.
D. Tăng cường bảo mật hệ thống thông tin.

20. Phương pháp `brainstorming` (động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của phân tích kinh doanh?

A. Xác định và phân tích rủi ro.
B. Thu thập và khám phá yêu cầu.
C. Đánh giá giải pháp và lựa chọn cuối cùng.
D. Theo dõi và đánh giá hiệu quả sau triển khai.

21. Phân tích rủi ro (risk analysis) là một phần quan trọng của phân tích kinh doanh, giúp làm gì?

A. Đảm bảo dự án luôn đúng tiến độ và ngân sách.
B. Xác định, đánh giá và lập kế hoạch ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến dự án hoặc doanh nghiệp.
C. Tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ và giảm chi phí hoạt động.
D. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng và nhân viên.

22. Phân tích `root cause` (nguyên nhân gốc rễ) đặc biệt quan trọng trong việc giải quyết vấn đề vì sao?

A. Giúp giảm chi phí khắc phục sự cố.
B. Giúp ngăn chặn vấn đề tái diễn bằng cách xử lý nguyên nhân sâu xa, không chỉ triệu chứng.
C. Giúp tăng tốc độ xử lý sự cố.
D. Giúp cải thiện quan hệ với khách hàng.

23. Khi nào thì `user stories` (câu chuyện người dùng) được ưu tiên sử dụng trong phân tích yêu cầu?

A. Trong các dự án có yêu cầu rất chi tiết và cố định từ đầu.
B. Trong môi trường Agile và các dự án linh hoạt, tập trung vào giá trị người dùng.
C. Khi cần tài liệu hóa yêu cầu một cách chính thức và toàn diện.
D. Trong các dự án có quy mô rất lớn và phức tạp.

24. Trong phân tích yêu cầu, `use case` (ca sử dụng) mô tả điều gì?

A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
B. Giao diện người dùng của phần mềm.
C. Tương tác giữa người dùng và hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể.
D. Quy trình nghiệp vụ chi tiết của tổ chức.

25. Phân tích kinh doanh (Business Analysis) chủ yếu tập trung vào việc làm rõ và giải quyết vấn đề nào trong tổ chức?

A. Vấn đề kỹ thuật của hệ thống thông tin.
B. Vấn đề về tài chính và kế toán.
C. Vấn đề kinh doanh và nhu cầu của các bên liên quan.
D. Vấn đề về quản lý nhân sự và đào tạo.

26. Mục đích chính của việc tạo `workflow diagram` (sơ đồ quy trình làm việc) trong phân tích kinh doanh là gì?

A. Xác định cấu trúc tổ chức và phân cấp quản lý.
B. Mô tả trực quan các bước và luồng công việc trong một quy trình.
C. Phân tích dữ liệu và tạo báo cáo thống kê.
D. Thiết kế giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.

27. Phân tích stakeholder (bên liên quan) giúp chuyên viên phân tích kinh doanh làm gì?

A. Xác định đối thủ cạnh tranh chính của doanh nghiệp.
B. Hiểu rõ nhu cầu, mong đợi và mức độ ảnh hưởng của các bên liên quan đến dự án.
C. Đánh giá rủi ro tài chính và lập kế hoạch ngân sách.
D. Phân tích hiệu quả chiến dịch marketing.

28. Kỹ thuật `prototyping` (mẫu thử) được sử dụng trong phân tích yêu cầu để làm gì?

A. Đánh giá hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống.
B. Xác nhận và làm rõ yêu cầu với các bên liên quan thông qua mô hình trực quan.
C. Phân tích và thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Lập kế hoạch kiểm thử và viết test case.

29. Mục đích của việc `validation` (xác nhận) yêu cầu trong phân tích kinh doanh là gì?

A. Đảm bảo yêu cầu được tài liệu hóa đầy đủ và chi tiết.
B. Đảm bảo yêu cầu thực sự đáp ứng nhu cầu kinh doanh và mong đợi của các bên liên quan.
C. Đảm bảo yêu cầu có thể thực hiện được về mặt kỹ thuật.
D. Đảm bảo yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định.

30. Mục tiêu của `data modeling` (mô hình hóa dữ liệu) trong phân tích kinh doanh là gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng.
B. Xác định cấu trúc, mối quan hệ và quy tắc của dữ liệu trong hệ thống.
C. Phân tích xu hướng và dự báo thị trường.
D. Tự động hóa quy trình nghiệp vụ bằng công nghệ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là một ví dụ về 'non-functional requirement' (yêu cầu phi chức năng) trong phân tích kinh doanh?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

2. Phân tích khoảng cách (gap analysis) được sử dụng để xác định điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là vai trò chính của một chuyên viên phân tích kinh doanh (business analyst) trong một dự án?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

4. Phân tích PESTLE là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

5. Mô hình '5 forces' của Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

6. Đâu là một trong những kỹ năng 'mềm' quan trọng nhất đối với một chuyên viên phân tích kinh doanh?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

7. Khi một chuyên viên phân tích kinh doanh cần xác định các 'actor' (tác nhân) trong use case, 'actor' được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

8. Khi chuyên viên phân tích kinh doanh sử dụng kỹ thuật 'benchmarking', họ đang làm gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

9. Trong phân tích kinh doanh, 'business case' (hồ sơ kinh doanh) thường được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

10. Phân tích 'as-is' và 'to-be' được sử dụng trong phân tích quy trình nghiệp vụ để làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

11. Trong phân tích kinh doanh, 'yêu cầu' (requirements) được hiểu chính xác nhất là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

12. Khi nào thì phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) được sử dụng hiệu quả nhất trong phân tích kinh doanh?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

13. Công cụ phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

14. Đâu KHÔNG phải là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng để thu thập yêu cầu trong phân tích kinh doanh?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

15. Ma trận RACI được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh và quản lý dự án?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

16. Kỹ thuật '5 Whys' thường được sử dụng trong phân tích kinh doanh để làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

17. Trong phân tích kinh doanh, 'traceability' (khả năng truy vết) của yêu cầu là gì và tại sao nó quan trọng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

18. Trong phân tích kinh doanh, 'solution scope' (phạm vi giải pháp) xác định điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

19. Mục tiêu chính của việc phân tích quy trình nghiệp vụ (business process analysis) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

20. Phương pháp 'brainstorming' (động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của phân tích kinh doanh?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

21. Phân tích rủi ro (risk analysis) là một phần quan trọng của phân tích kinh doanh, giúp làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

22. Phân tích 'root cause' (nguyên nhân gốc rễ) đặc biệt quan trọng trong việc giải quyết vấn đề vì sao?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

23. Khi nào thì 'user stories' (câu chuyện người dùng) được ưu tiên sử dụng trong phân tích yêu cầu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

24. Trong phân tích yêu cầu, 'use case' (ca sử dụng) mô tả điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

25. Phân tích kinh doanh (Business Analysis) chủ yếu tập trung vào việc làm rõ và giải quyết vấn đề nào trong tổ chức?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

26. Mục đích chính của việc tạo 'workflow diagram' (sơ đồ quy trình làm việc) trong phân tích kinh doanh là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

27. Phân tích stakeholder (bên liên quan) giúp chuyên viên phân tích kinh doanh làm gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

28. Kỹ thuật 'prototyping' (mẫu thử) được sử dụng trong phân tích yêu cầu để làm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

29. Mục đích của việc 'validation' (xác nhận) yêu cầu trong phân tích kinh doanh là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

30. Mục tiêu của 'data modeling' (mô hình hóa dữ liệu) trong phân tích kinh doanh là gì?