Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

1. Điều gì là quan trọng nhất khi phỏng vấn các bên liên quan để thu thập yêu cầu?

A. Chỉ đặt câu hỏi đóng để thu thập thông tin nhanh chóng.
B. Lắng nghe chủ động và đặt câu hỏi mở để khám phá nhu cầu sâu hơn.
C. Dẫn dắt cuộc phỏng vấn theo ý kiến cá nhân của chuyên viên phân tích.
D. Chỉ tập trung vào yêu cầu chức năng và bỏ qua yêu cầu phi chức năng.

2. Đâu là mục tiêu của việc `Xác nhận yêu cầu` (Requirements Validation)?

A. Đảm bảo yêu cầu được ghi chép đầy đủ và chi tiết.
B. Đảm bảo yêu cầu đáp ứng đúng nhu cầu của các bên liên quan và có thể thực hiện được.
C. Đảm bảo yêu cầu được ưu tiên đúng mức.
D. Đảm bảo yêu cầu không bị mâu thuẫn với nhau.

3. Kỹ thuật `5 Whys` thường được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?

A. Đánh giá hiệu quả của một giải pháp đã triển khai.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
C. Thu thập yêu cầu từ năm nhóm đối tượng khác nhau.
D. Ưu tiên năm yêu cầu quan trọng nhất.

4. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG đặc biệt quan trọng đối với một chuyên viên phân tích kinh doanh?

A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng lập trình.
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng phân tích.

5. Trong phân tích kinh doanh, `Elicitation` (Thu thập) yêu cầu là gì?

A. Quá trình kiểm tra chất lượng yêu cầu.
B. Quá trình xác định, khám phá và thu thập yêu cầu từ các nguồn khác nhau.
C. Quá trình phân tích và ưu tiên yêu cầu.
D. Quá trình quản lý thay đổi yêu cầu.

6. Trong phân tích kinh doanh, `Scope Creep` (Lệch phạm vi) đề cập đến điều gì?

A. Việc phạm vi dự án được xác định quá chặt chẽ từ đầu.
B. Sự thay đổi yêu cầu liên tục và không kiểm soát, dẫn đến mở rộng phạm vi dự án.
C. Việc dự án bị chậm tiến độ so với kế hoạch.
D. Việc ngân sách dự án bị vượt quá so với dự kiến.

7. Trong phân tích kinh doanh, `Feasibility Study` (Nghiên cứu tính khả thi) giúp xác định điều gì?

A. Thiết kế kỹ thuật chi tiết của giải pháp.
B. Khả năng thực hiện thành công của một dự án hoặc giải pháp.
C. Lập kế hoạch truyền thông cho dự án.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.

8. Điều gì có thể gây ra `Yêu cầu mâu thuẫn` (Conflicting Requirements)?

A. Yêu cầu được thu thập từ một nguồn duy nhất.
B. Yêu cầu không được ưu tiên rõ ràng.
C. Yêu cầu được thu thập từ nhiều bên liên quan khác nhau với quan điểm khác nhau.
D. Yêu cầu được ghi chép quá chi tiết.

9. Kỹ thuật phân tích SWOT được sử dụng để:

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing của doanh nghiệp.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một dự án hoặc doanh nghiệp.
C. Xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết cho một dự án.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ.

10. Phân tích PESTLE là công cụ dùng để phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường bên trong doanh nghiệp.
B. Môi trường ngành và đối thủ cạnh tranh.
C. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
D. Môi trường vi mô liên quan trực tiếp đến doanh nghiệp.

11. Khi nào thì việc sử dụng sơ đồ luồng dữ liệu (Data Flow Diagram - DFD) là phù hợp nhất trong phân tích kinh doanh?

A. Khi cần mô tả cấu trúc cơ sở dữ liệu của hệ thống.
B. Khi cần mô tả dòng chảy thông tin và dữ liệu trong một hệ thống hoặc quy trình.
C. Khi cần phân tích yêu cầu phi chức năng của hệ thống.
D. Khi cần quản lý rủi ro dự án.

12. Vai trò chính của Chuyên viên Phân tích Kinh doanh (Business Analyst - BA) KHÔNG bao gồm:

A. Xác định và phân tích các yêu cầu kinh doanh.
B. Thiết kế giao diện người dùng (UI) cho phần mềm.
C. Đề xuất các giải pháp để cải thiện quy trình kinh doanh.
D. Truyền đạt yêu cầu kinh doanh cho các bên liên quan.

13. Phân tích `Stakeholder` (Bên liên quan) giúp chuyên viên phân tích kinh doanh:

A. Xác định các yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.
B. Hiểu rõ các bên bị ảnh hưởng bởi dự án và quản lý kỳ vọng của họ.
C. Lập kế hoạch kiểm thử hệ thống.
D. Tính toán lợi nhuận dự kiến của dự án.

14. Phương pháp MoSCoW thường được sử dụng trong phân tích yêu cầu để:

A. Phân loại và ưu tiên các yêu cầu dựa trên mức độ quan trọng.
B. Thu thập yêu cầu từ các bên liên quan thông qua phỏng vấn.
C. Mô hình hóa quy trình nghiệp vụ hiện tại của doanh nghiệp.
D. Xác định rủi ro tiềm ẩn trong dự án.

15. Phân tích `Impact Analysis` (Phân tích tác động) được thực hiện khi nào?

A. Khi bắt đầu một dự án mới.
B. Khi có sự thay đổi về yêu cầu hoặc phạm vi dự án.
C. Khi dự án đã hoàn thành và triển khai.
D. Trong giai đoạn kiểm thử hệ thống.

16. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình phân tích kinh doanh?

A. Lập kế hoạch phân tích.
B. Thu thập và phân tích yêu cầu.
C. Triển khai và kiểm thử giải pháp.
D. Đánh giá và theo dõi giải pháp.

17. Mục đích của việc xây dựng `Ma trận truy vết yêu cầu` (Requirements Traceability Matrix - RTM) là gì?

A. Đo lường hiệu suất của nhóm phát triển.
B. Đảm bảo tất cả yêu cầu đều được thực hiện và liên kết với các thành phần khác của dự án.
C. Quản lý rủi ro và vấn đề phát sinh trong dự án.
D. Lập kế hoạch kiểm thử hệ thống.

18. Trong phân tích kinh doanh, `Yêu cầu chức năng` (Functional Requirement) mô tả điều gì?

A. Cách hệ thống phần mềm hoạt động và thực hiện các chức năng cụ thể.
B. Các ràng buộc về hiệu năng, bảo mật và khả năng sử dụng của hệ thống.
C. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng của hệ thống.
D. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin cần thiết để triển khai hệ thống.

19. Khi nào chuyên viên phân tích kinh doanh cần sử dụng kỹ năng `Facilitation` (Điều phối)?

A. Khi viết tài liệu đặc tả yêu cầu.
B. Khi tổ chức các buổi họp hoặc workshop với nhiều bên liên quan.
C. Khi phân tích dữ liệu kinh doanh.
D. Khi kiểm thử hệ thống phần mềm.

20. Kỹ thuật `Prototyping` (Xây dựng mẫu thử) được sử dụng để:

A. Phân tích dữ liệu hiệu suất hệ thống.
B. Minh họa và xác nhận yêu cầu với các bên liên quan thông qua mô hình trực quan.
C. Quản lý cấu hình phần mềm.
D. Kiểm thử hiệu năng hệ thống.

21. Đâu là công cụ mô hình hóa quy trình nghiệp vụ phổ biến?

A. Sơ đồ Gantt.
B. Biểu đồ Pareto.
C. BPMN (Business Process Model and Notation).
D. Ma trận SWOT.

22. Trong phân tích kinh doanh, `Business Case` (Hồ sơ kinh doanh) KHÔNG bao gồm thành phần nào sau đây?

A. Mô tả vấn đề hoặc cơ hội kinh doanh.
B. Phân tích chi phí - lợi ích của giải pháp đề xuất.
C. Thiết kế kỹ thuật chi tiết của giải pháp.
D. Các rủi ro và giả định liên quan đến dự án.

23. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Phân tích Kinh doanh?

A. Quá trình phát triển phần mềm và ứng dụng công nghệ thông tin trong doanh nghiệp.
B. Quá trình xác định nhu cầu kinh doanh và đề xuất các giải pháp đáp ứng nhu cầu đó, kết nối giữa các bên liên quan.
C. Hoạt động quản lý tài chính và kế toán của một tổ chức.
D. Công việc bán hàng và tiếp thị sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp.

24. Mục tiêu chính của `Gap Analysis` (Phân tích khoảng cách) là gì?

A. Xác định khoảng cách giữa hiệu suất hiện tại và hiệu suất mong muốn.
B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
C. So sánh sản phẩm của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
D. Phân tích lỗ hổng bảo mật trong hệ thống.

25. Đâu là ví dụ về `Yêu cầu phi chức năng` (Non-Functional Requirement)?

A. Hệ thống phải cho phép người dùng đăng nhập bằng tài khoản và mật khẩu.
B. Hệ thống phải có thời gian phản hồi dưới 2 giây cho 99% truy vấn.
C. Hệ thống phải tính toán tổng giá trị đơn hàng.
D. Hệ thống phải gửi email xác nhận đơn hàng cho khách hàng.

26. Trong bối cảnh Agile, vai trò của Business Analyst (BA) thường tập trung vào điều gì?

A. Quản lý dự án và tiến độ dự án.
B. Xây dựng tài liệu đặc tả yêu cầu chi tiết từ đầu dự án.
C. Làm việc chặt chẽ với nhóm phát triển để làm rõ yêu cầu và cung cấp giá trị liên tục.
D. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch dự án ban đầu.

27. Trong phân tích yêu cầu, `Yêu cầu nghiệp vụ` (Business Requirement) tập trung vào:

A. Nhu cầu của người dùng cuối.
B. Mục tiêu và nhu cầu của tổ chức hoặc doanh nghiệp.
C. Cách hệ thống phần mềm hoạt động.
D. Các ràng buộc về kỹ thuật của hệ thống.

28. Phương pháp `Brainstorming` (Động não) thường được sử dụng trong phân tích kinh doanh để:

A. Đánh giá tính khả thi của một giải pháp.
B. Tạo ra nhiều ý tưởng và giải pháp tiềm năng.
C. Phân tích dữ liệu và thống kê.
D. Mô hình hóa quy trình nghiệp vụ.

29. Kỹ thuật `User Story` được sử dụng để:

A. Mô tả chi tiết kỹ thuật của một chức năng phần mềm.
B. Ghi lại yêu cầu từ góc độ người dùng cuối, tập trung vào giá trị mang lại.
C. Lập kế hoạch kiểm thử phần mềm.
D. Quản lý rủi ro và vấn đề trong dự án.

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc phân tích kinh doanh?

A. Giảm thiểu rủi ro dự án.
B. Đảm bảo dự án luôn đúng hạn và trong ngân sách.
C. Cải thiện giao tiếp và sự hiểu biết giữa các bên liên quan.
D. Tăng cường sự phức tạp của quy trình kinh doanh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

1. Điều gì là quan trọng nhất khi phỏng vấn các bên liên quan để thu thập yêu cầu?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

2. Đâu là mục tiêu của việc 'Xác nhận yêu cầu' (Requirements Validation)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

3. Kỹ thuật '5 Whys' thường được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

4. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG đặc biệt quan trọng đối với một chuyên viên phân tích kinh doanh?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

5. Trong phân tích kinh doanh, 'Elicitation' (Thu thập) yêu cầu là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

6. Trong phân tích kinh doanh, 'Scope Creep' (Lệch phạm vi) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

7. Trong phân tích kinh doanh, 'Feasibility Study' (Nghiên cứu tính khả thi) giúp xác định điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

8. Điều gì có thể gây ra 'Yêu cầu mâu thuẫn' (Conflicting Requirements)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

9. Kỹ thuật phân tích SWOT được sử dụng để:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

10. Phân tích PESTLE là công cụ dùng để phân tích yếu tố nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

11. Khi nào thì việc sử dụng sơ đồ luồng dữ liệu (Data Flow Diagram - DFD) là phù hợp nhất trong phân tích kinh doanh?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

12. Vai trò chính của Chuyên viên Phân tích Kinh doanh (Business Analyst - BA) KHÔNG bao gồm:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

13. Phân tích 'Stakeholder' (Bên liên quan) giúp chuyên viên phân tích kinh doanh:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

14. Phương pháp MoSCoW thường được sử dụng trong phân tích yêu cầu để:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

15. Phân tích 'Impact Analysis' (Phân tích tác động) được thực hiện khi nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

16. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình phân tích kinh doanh?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

17. Mục đích của việc xây dựng 'Ma trận truy vết yêu cầu' (Requirements Traceability Matrix - RTM) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

18. Trong phân tích kinh doanh, 'Yêu cầu chức năng' (Functional Requirement) mô tả điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

19. Khi nào chuyên viên phân tích kinh doanh cần sử dụng kỹ năng 'Facilitation' (Điều phối)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

20. Kỹ thuật 'Prototyping' (Xây dựng mẫu thử) được sử dụng để:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

21. Đâu là công cụ mô hình hóa quy trình nghiệp vụ phổ biến?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

22. Trong phân tích kinh doanh, 'Business Case' (Hồ sơ kinh doanh) KHÔNG bao gồm thành phần nào sau đây?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

23. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Phân tích Kinh doanh?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

24. Mục tiêu chính của 'Gap Analysis' (Phân tích khoảng cách) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

25. Đâu là ví dụ về 'Yêu cầu phi chức năng' (Non-Functional Requirement)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

26. Trong bối cảnh Agile, vai trò của Business Analyst (BA) thường tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

27. Trong phân tích yêu cầu, 'Yêu cầu nghiệp vụ' (Business Requirement) tập trung vào:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

28. Phương pháp 'Brainstorming' (Động não) thường được sử dụng trong phân tích kinh doanh để:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

29. Kỹ thuật 'User Story' được sử dụng để:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc phân tích kinh doanh?