1. Trong phân tích kinh doanh, `Feasibility Study` (Nghiên cứu tính khả thi) được thực hiện để:
A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
B. Xác định xem một dự án hoặc giải pháp đề xuất có khả thi về mặt kỹ thuật, kinh tế và vận hành hay không.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên.
2. Mục đích của việc lập mô hình quy trình nghiệp vụ (Business Process Modeling) là:
A. Tăng cường hoạt động marketing trực tuyến.
B. Trực quan hóa, phân tích và cải thiện các quy trình làm việc hiện tại hoặc thiết kế quy trình mới.
C. Quản lý ngân sách dự án hiệu quả hơn.
D. Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp.
3. Phương pháp phỏng vấn (Interviews) trong Elicitation thường hiệu quả nhất khi:
A. Cần thu thập thông tin định lượng từ số lượng lớn người.
B. Muốn khám phá sâu sắc quan điểm, kinh nghiệm cá nhân của các bên liên quan.
C. Cần thu thập dữ liệu một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
D. Khi các bên liên quan không sẵn lòng chia sẻ thông tin trực tiếp.
4. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong phân tích quy trình nghiệp vụ?
A. BPMN (Business Process Model and Notation).
B. Flowchart (Lưu đồ).
C. SWOT Matrix.
D. Swimlane Diagram (Sơ đồ làn bơi).
5. Trong phân tích kinh doanh, `Stakeholder` (các bên liên quan) được hiểu là:
A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của doanh nghiệp.
B. Bất kỳ cá nhân hoặc nhóm nào có lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án hoặc sáng kiến kinh doanh.
C. Khách hàng mục tiêu của sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Nhân viên nội bộ của công ty.
6. `Non-functional Requirements` (Yêu cầu phi chức năng) tập trung vào:
A. Các chức năng chính mà hệ thống cung cấp.
B. Chất lượng và các thuộc tính của hệ thống như hiệu suất, độ tin cậy, bảo mật.
C. Dữ liệu đầu vào và đầu ra của hệ thống.
D. Quy trình nghiệp vụ mà hệ thống hỗ trợ.
7. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của Business Analyst?
A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình.
B. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng lãnh đạo đội nhóm phát triển phần mềm.
D. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức.
8. Trong phân tích yêu cầu, `Prioritization` (Ưu tiên hóa) yêu cầu là quá trình:
A. Loại bỏ hoàn toàn một số yêu cầu.
B. Sắp xếp thứ tự ưu tiên các yêu cầu dựa trên giá trị kinh doanh, rủi ro, và các yếu tố khác.
C. Gộp chung tất cả các yêu cầu thành một nhóm lớn.
D. Thực hiện tất cả các yêu cầu cùng một lúc.
9. Trong Agile, vai trò của Business Analyst thường được thực hiện bởi:
A. Project Manager.
B. Product Owner và các thành viên khác trong Scrum Team.
C. Chỉ có Scrum Master.
D. Chuyên gia tư vấn bên ngoài.
10. Kỹ thuật `Elicitation` (khai thác thông tin) trong phân tích nghiệp vụ dùng để:
A. Kiểm thử chất lượng của phần mềm.
B. Thu thập và xác định nhu cầu, yêu cầu từ các bên liên quan.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
D. Xây dựng kế hoạch tài chính cho dự án.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích PESTLE?
A. Công nghệ (Technology)
B. Pháp lý (Legal)
C. Đạo đức (Ethical)
D. Kinh tế (Economic)
12. Trong phân tích kinh doanh, `Scope Creep` (Lạm phát phạm vi) đề cập đến:
A. Việc phạm vi dự án được xác định quá hẹp ngay từ đầu.
B. Sự mở rộng phạm vi dự án ngoài kế hoạch ban đầu, thường dẫn đến tăng chi phí và thời gian.
C. Việc giảm phạm vi dự án để tiết kiệm chi phí.
D. Sự chậm trễ trong việc xác định phạm vi dự án.
13. Ưu điểm chính của phương pháp `Workshops` (Hội thảo) trong Elicitation là:
A. Thu thập thông tin một cách bí mật và cá nhân.
B. Tạo ra sự hợp tác, tương tác trực tiếp giữa các bên liên quan và nhanh chóng đạt được sự đồng thuận.
C. Tiết kiệm thời gian và chi phí so với các phương pháp khác.
D. Thu thập dữ liệu định lượng chính xác.
14. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp `Surveys/Questionnaires` (Khảo sát/Bảng hỏi) trong Elicitation?
A. Khi cần thu thập thông tin định tính sâu sắc từ một nhóm nhỏ.
B. Khi cần thu thập thông tin định lượng hoặc ý kiến từ số lượng lớn các bên liên quan một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
C. Khi cần khám phá các quy trình nghiệp vụ phức tạp.
D. Khi muốn xây dựng mối quan hệ cá nhân với các bên liên quan.
15. Trong phân tích rủi ro, `Risk Mitigation` (Giảm thiểu rủi ro) là:
A. Quá trình xác định và đánh giá rủi ro.
B. Các hành động được thực hiện để giảm khả năng xảy ra hoặc tác động tiêu cực của rủi ro.
C. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.
16. Lợi ích chính của việc sử dụng `User Stories` (Câu chuyện người dùng) trong phân tích yêu cầu là:
A. Mô tả chi tiết kỹ thuật của hệ thống.
B. Tập trung vào giá trị và nhu cầu của người dùng, dễ hiểu và dễ giao tiếp với các bên liên quan không kỹ thuật.
C. Thay thế hoàn toàn tài liệu yêu cầu truyền thống.
D. Tự động tạo mã chương trình từ yêu cầu.
17. KPIs (Key Performance Indicators) là:
A. Các chỉ số đánh giá hiệu suất chính, giúp đo lường mức độ thành công của một tổ chức hoặc hoạt động.
B. Các quy trình nghiệp vụ quan trọng nhất của doanh nghiệp.
C. Các công nghệ thông tin cốt lõi mà doanh nghiệp sử dụng.
D. Các quy định pháp luật mà doanh nghiệp phải tuân thủ.
18. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp với các bên liên quan trong phân tích kinh doanh?
A. Sử dụng thuật ngữ kỹ thuật phức tạp để thể hiện chuyên môn.
B. Lắng nghe chủ động, rõ ràng, và truyền đạt thông tin phù hợp với từng đối tượng.
C. Chỉ giao tiếp bằng văn bản để tránh hiểu lầm.
D. Luôn đồng ý với ý kiến của các bên liên quan để duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
19. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để:
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một doanh nghiệp hoặc dự án.
C. Quản lý rủi ro trong dự án.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
20. Khi nào thì Business Analyst nên sử dụng kỹ thuật `Prototyping` (Tạo mẫu)?
A. Khi yêu cầu đã được xác định rõ ràng và chi tiết.
B. Khi yêu cầu chưa rõ ràng, cần thu thập phản hồi từ người dùng và hình dung giải pháp.
C. Khi dự án có ngân sách và thời gian hạn hẹp.
D. Khi cần tài liệu hóa yêu cầu một cách chính thức.
21. Loại tài liệu nào sau đây thường được sử dụng để mô tả chi tiết về cách người dùng sẽ tương tác với hệ thống?
A. Use Case (Trường hợp sử dụng).
B. Business Requirements Document (Tài liệu yêu cầu kinh doanh).
C. Technical Specification (Đặc tả kỹ thuật).
D. Project Charter (Điều lệ dự án).
22. Trong ngữ cảnh yêu cầu, `Traceability` (Khả năng truy vết) đề cập đến:
A. Khả năng theo dõi vị trí địa lý của khách hàng.
B. Khả năng liên kết và theo dõi yêu cầu qua các giai đoạn phát triển dự án, từ nguồn gốc đến khi triển khai.
C. Khả năng sao lưu và phục hồi dữ liệu.
D. Khả năng theo dõi hiệu suất làm việc của nhân viên.
23. Phân tích kinh doanh (Business Analysis) chủ yếu tập trung vào việc:
A. Phát triển phần mềm và ứng dụng công nghệ mới.
B. Cải thiện quy trình và hệ thống để đạt được mục tiêu kinh doanh.
C. Quản lý dự án và đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.
D. Thực hiện các hoạt động marketing và bán hàng.
24. Business Case (Hồ sơ kinh doanh) được tạo ra với mục đích chính là:
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Thuyết phục các bên liên quan về giá trị và sự cần thiết của một dự án hoặc sáng kiến.
C. Ghi lại chi tiết kỹ thuật của một hệ thống.
D. Lên kế hoạch truyền thông marketing.
25. Phương pháp phân tích `Root Cause Analysis` (Phân tích nguyên nhân gốc rễ) được sử dụng để:
A. Xác định triệu chứng của vấn đề.
B. Tìm ra nguyên nhân sâu xa nhất gây ra vấn đề, thay vì chỉ giải quyết các triệu chứng bề mặt.
C. Đo lường mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
D. Đưa ra giải pháp nhanh chóng mà không cần phân tích sâu.
26. Trong phân tích yêu cầu, `Functional Requirements` (Yêu cầu chức năng) mô tả:
A. Cách hệ thống hoạt động và thực hiện các chức năng cụ thể.
B. Các thuộc tính chất lượng của hệ thống như hiệu suất, bảo mật, khả năng sử dụng.
C. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật cần thiết để hệ thống hoạt động.
D. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
27. Trong phân tích kinh doanh, `Change Management` (Quản lý thay đổi) đóng vai trò:
A. Chỉ liên quan đến thay đổi công nghệ.
B. Đảm bảo rằng các thay đổi trong tổ chức được thực hiện một cách suôn sẻ và hiệu quả, giảm thiểu sự kháng cự.
C. Ngăn chặn mọi thay đổi trong tổ chức.
D. Chỉ tập trung vào thay đổi quy trình, không liên quan đến con người.
28. Phân tích `Gap Analysis` (Phân tích khoảng cách) giúp xác định:
A. Khoảng cách giữa hiệu suất hiện tại và hiệu suất mong muốn, từ đó tìm ra các giải pháp cải thiện.
B. Khoảng cách giữa các phòng ban trong tổ chức.
C. Khoảng cách giữa giá cả và chi phí sản xuất.
D. Khoảng cách giữa nhu cầu của khách hàng và sản phẩm hiện có.
29. Điều gì KHÔNG phải là vai trò chính của một Business Analyst (Nhà phân tích kinh doanh)?
A. Xác định vấn đề và cơ hội kinh doanh.
B. Viết mã chương trình phần mềm.
C. Phân tích và tài liệu hóa yêu cầu.
D. Đề xuất giải pháp và cải tiến quy trình.
30. Phân tích kinh doanh có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của vòng đời phát triển dự án?
A. Giai đoạn kiểm thử (Testing).
B. Phân tích kinh doanh đóng vai trò quan trọng xuyên suốt toàn bộ vòng đời dự án.
C. Giai đoạn triển khai (Deployment).
D. Giai đoạn bảo trì (Maintenance).