1. Điều gì là quan trọng NHẤT cần xem xét khi thực hiện phân tích các bên liên quan (Stakeholder Analysis)?
A. Số lượng các bên liên quan.
B. Mức độ ảnh hưởng và lợi ích của từng bên liên quan đối với dự án/giải pháp.
C. Độ tuổi trung bình của các bên liên quan.
D. Địa điểm làm việc của các bên liên quan.
2. Khi nào thì phương pháp `quan sát trực tiếp` (Observation) là phương pháp thu thập yêu cầu đặc biệt hữu ích?
A. Khi các bên liên quan không có thời gian tham gia phỏng vấn hoặc hội thảo.
B. Khi quy trình nghiệp vụ đang được xem xét phức tạp và khó mô tả bằng lời.
C. Khi cần thu thập ý kiến từ một số lượng lớn các bên liên quan.
D. Khi yêu cầu cần được xác định nhanh chóng và không cần độ chính xác cao.
3. Trong phân tích kinh doanh, `Ma trận Ưu tiên` (Prioritization Matrix) giúp ích cho việc gì?
A. Phân bổ nguồn lực tài chính cho các dự án.
B. Xác định mức độ ưu tiên của các yêu cầu hoặc tính năng dựa trên các tiêu chí nhất định.
C. Đánh giá rủi ro của các giải pháp khác nhau.
D. Lập kế hoạch truyền thông với các bên liên quan.
4. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng mô hình hóa quy trình kinh doanh (Business Process Modeling) trong phân tích kinh doanh?
A. Cải thiện sự hiểu biết chung về quy trình hiện tại.
B. Tăng cường khả năng giao tiếp giữa các bên liên quan.
C. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình kinh doanh.
D. Xác định các điểm nghẽn và cơ hội cải tiến quy trình.
5. Trong ngữ cảnh phân tích kinh doanh, `Business Case` (Luận chứng kinh doanh) thường được sử dụng cho mục đích gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Thuyết minh và biện minh cho một dự án hoặc sáng kiến kinh doanh cụ thể.
C. Ghi lại chi tiết kỹ thuật của một hệ thống thông tin.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình PESTLE trong phân tích kinh doanh?
A. Yếu tố Công nghệ (Technological).
B. Yếu tố Đạo đức (Ethical).
C. Yếu tố Kinh tế (Economic).
D. Yếu tố Chính trị (Political).
7. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giai đoạn `đánh giá giải pháp` (solution assessment) trong phân tích kinh doanh?
A. Xác định giải pháp khả thi nhất để đáp ứng nhu cầu kinh doanh.
B. So sánh các giải pháp tiềm năng dựa trên các tiêu chí đã xác định.
C. Phát triển giải pháp kỹ thuật chi tiết.
D. Đánh giá chi phí, lợi ích và rủi ro của từng giải pháp.
8. Trong phân tích kinh doanh, `phân tích rủi ro` (risk analysis) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu của dự án.
B. Giúp xác định, đánh giá và đưa ra biện pháp giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến dự án hoặc giải pháp.
C. Chỉ cần thực hiện khi dự án có quy mô lớn.
D. Không cần thiết nếu dự án được quản lý tốt.
9. Trong phân tích kinh doanh, kỹ thuật `5 Whys` (5 tại sao) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định 5 bên liên quan quan trọng nhất của dự án.
B. Phân tích 5 khía cạnh chính của một yêu cầu.
C. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách hỏi `tại sao` lặp đi lặp lại.
D. Đánh giá 5 lựa chọn giải pháp khác nhau.
10. Lỗi sai phổ biến khi thu thập yêu cầu là gì?
A. Thu thập quá nhiều yêu cầu.
B. Không xác định rõ ràng các bên liên quan chính.
C. Chỉ tập trung vào giải pháp kỹ thuật mà bỏ qua nhu cầu kinh doanh thực sự.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Trong phân tích kinh doanh, `Use Case` (Ca sử dụng) thường mô tả điều gì?
A. Cấu trúc cơ sở dữ liệu của hệ thống.
B. Giao diện người dùng của ứng dụng.
C. Tương tác giữa người dùng (actor) và hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể.
D. Kiến trúc tổng thể của hệ thống phần mềm.
12. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc vai trò chính của một chuyên viên phân tích kinh doanh?
A. Thu thập và phân tích yêu cầu từ các bên liên quan.
B. Thiết kế giao diện người dùng (User Interface - UI) cho phần mềm.
C. Xác định và đánh giá các giải pháp kinh doanh tiềm năng.
D. Truyền đạt yêu cầu và giải pháp cho đội ngũ phát triển và các bên liên quan.
13. Phân biệt `yêu cầu người dùng` (user requirements) và `yêu cầu hệ thống` (system requirements).
A. Yêu cầu người dùng do người dùng xác định, yêu cầu hệ thống do chuyên viên phân tích kinh doanh xác định.
B. Yêu cầu người dùng mô tả nhu cầu từ góc độ người dùng, yêu cầu hệ thống mô tả chi tiết kỹ thuật để đáp ứng nhu cầu đó.
C. Yêu cầu người dùng là yêu cầu chức năng, yêu cầu hệ thống là yêu cầu phi chức năng.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại yêu cầu này.
14. Khái niệm `elicitation` (khai thác) trong phân tích yêu cầu đề cập đến hoạt động nào?
A. Viết tài liệu đặc tả yêu cầu.
B. Kiểm thử yêu cầu để đảm bảo chất lượng.
C. Thu thập và khám phá yêu cầu từ các nguồn khác nhau.
D. Quản lý thay đổi yêu cầu trong suốt dự án.
15. Loại tài liệu nào sau đây thường được sử dụng để mô tả chi tiết các yêu cầu chức năng và phi chức năng của một hệ thống phần mềm?
A. Báo cáo tài chính hàng năm.
B. Kế hoạch Marketing.
C. Tài liệu Đặc tả Yêu cầu Phần mềm (Software Requirements Specification - SRS).
D. Biên bản cuộc họp.
16. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng NHẤT trong giai đoạn `phân tích yêu cầu` của phân tích kinh doanh?
A. Phân tích SWOT.
B. Phỏng vấn sâu với các bên liên quan.
C. Mô hình hóa quy trình kinh doanh (Business Process Modeling).
D. Phân tích PESTLE.
17. Điều gì là mục tiêu chính của `phân tích lợi ích` (Benefits Analysis) trong phân tích kinh doanh?
A. Giảm thiểu chi phí dự án.
B. Xác định và định lượng các lợi ích mà một giải pháp kinh doanh sẽ mang lại.
C. Đánh giá rủi ro tiềm ẩn của dự án.
D. Lập kế hoạch triển khai giải pháp.
18. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa quy trình nghiệp vụ và luồng công việc?
A. Bảng tính Excel.
B. Sơ đồ luồng quy trình (Process Flow Diagram) hoặc Lưu đồ (Flowchart).
C. Phân tích SWOT.
D. Ma trận RACI.
19. Vai trò của một chuyên viên phân tích kinh doanh trong dự án Agile (linh hoạt) thường tập trung vào điều gì?
A. Quản lý dự án và tiến độ.
B. Viết tài liệu đặc tả yêu cầu chi tiết trước khi bắt đầu phát triển.
C. Làm việc chặt chẽ với nhóm phát triển để hiểu và làm rõ yêu cầu liên tục.
D. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch dự án ban đầu.
20. Trong phân tích kinh doanh, ` phạm vi dự án` (project scope) được xác định và quản lý để làm gì?
A. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.
B. Xác định ranh giới của dự án, những gì thuộc và không thuộc dự án, từ đó tránh `scope creep` (mở rộng phạm vi ngoài kiểm soát).
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Phân công công việc cho các thành viên dự án.
21. Khi nào thì nên sử dụng kỹ thuật `brainstorming` (động não) trong phân tích kinh doanh?
A. Khi cần đánh giá các giải pháp đã có.
B. Khi cần tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo và giải pháp mới trong thời gian ngắn.
C. Khi cần phân tích yêu cầu chi tiết.
D. Khi cần lập kế hoạch dự án.
22. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp `nguyên mẫu` (Prototyping) trong phân tích yêu cầu?
A. Khi yêu cầu đã được xác định rõ ràng và ổn định.
B. Khi các bên liên quan khó hình dung hoặc diễn đạt yêu cầu của họ một cách cụ thể.
C. Khi dự án có ngân sách và thời gian hạn hẹp.
D. Khi cần tài liệu hóa yêu cầu một cách chi tiết.
23. Trong phân tích kinh doanh, thuật ngữ `gap analysis` (phân tích khoảng cách) dùng để chỉ điều gì?
A. Phân tích sự khác biệt giữa lợi nhuận và chi phí.
B. Phân tích sự khác biệt giữa trạng thái hiện tại và trạng thái mong muốn.
C. Phân tích khoảng trống thị trường để tìm cơ hội kinh doanh mới.
D. Phân tích sự khác biệt giữa kế hoạch và thực tế.
24. Mục tiêu chính của phân tích kinh doanh là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo tất cả các dự án công nghệ thông tin được hoàn thành đúng thời hạn.
C. Xác định nhu cầu kinh doanh và đề xuất các giải pháp đáp ứng nhu cầu đó.
D. Quản lý rủi ro tài chính trong các hoạt động kinh doanh hàng ngày.
25. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Môi trường pháp lý và chính trị của doanh nghiệp.
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một doanh nghiệp hoặc dự án.
D. Cấu trúc tài chính và dòng tiền của doanh nghiệp.
26. Trong phân tích kinh doanh, `validation` (xác nhận giá trị) và `verification` (xác minh) yêu cầu có ý nghĩa khác nhau như thế nào?
A. Validation đảm bảo yêu cầu được thực hiện đúng cách, verification đảm bảo yêu cầu là đúng.
B. Validation kiểm tra xem chúng ta có xây dựng sản phẩm ĐÚNG HAY KHÔNG (building the right product), verification kiểm tra xem chúng ta có xây dựng sản phẩm ĐÚNG CÁCH HAY KHÔNG (building the product right).
C. Validation thực hiện bởi nhóm kiểm thử, verification thực hiện bởi chuyên viên phân tích kinh doanh.
D. Validation diễn ra trước verification trong quy trình phân tích yêu cầu.
27. Ma trận RACI được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh và quản lý dự án?
A. Phân tích rủi ro dự án.
B. Phân công vai trò và trách nhiệm cho các bên liên quan trong các công việc hoặc quyết định.
C. Ưu tiên các yêu cầu dự án.
D. Theo dõi tiến độ dự án.
28. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa `giải pháp kỹ thuật` (technical solution) và `giải pháp kinh doanh` (business solution) trong phân tích kinh doanh.
A. Giải pháp kỹ thuật tập trung vào phần cứng, giải pháp kinh doanh tập trung vào phần mềm.
B. Giải pháp kỹ thuật giải quyết vấn đề về mặt công nghệ, giải pháp kinh doanh giải quyết vấn đề nghiệp vụ và đạt mục tiêu kinh doanh.
C. Giải pháp kỹ thuật do bộ phận IT đề xuất, giải pháp kinh doanh do bộ phận kinh doanh đề xuất.
D. Giải pháp kỹ thuật luôn tốn kém hơn giải pháp kinh doanh.
29. Trong phân tích kinh doanh, `yêu cầu chức năng` khác biệt với `yêu cầu phi chức năng` như thế nào?
A. Yêu cầu chức năng mô tả cách hệ thống hoạt động, trong khi yêu cầu phi chức năng mô tả hệ thống trông như thế nào.
B. Yêu cầu chức năng liên quan đến hiệu suất, bảo mật, khả năng sử dụng; yêu cầu phi chức năng liên quan đến các tính năng cụ thể.
C. Yêu cầu chức năng mô tả HỆ THỐNG CẦN LÀM GÌ, còn yêu cầu phi chức năng mô tả HỆ THỐNG THỰC HIỆN TỐT NHƯ THẾ NÀO.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa yêu cầu chức năng và phi chức năng.
30. Phương pháp thu thập yêu cầu nào sau đây phù hợp NHẤT khi cần xác định nhanh chóng các yêu cầu từ một nhóm lớn các bên liên quan, nhưng không cần quá chi tiết?
A. Phỏng vấn cá nhân.
B. Hội thảo (Workshop).
C. Bảng câu hỏi/Khảo sát.
D. Quan sát trực tiếp.