1. Phân tích `root cause analysis` (phân tích nguyên nhân gốc rễ) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.
B. Xác định nguyên nhân sâu xa nhất của một vấn đề để giải quyết triệt để.
C. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.
D. Quản lý ngân sách dự án hiệu quả hơn.
2. Vai trò chính của một Chuyên viên Phân tích Kinh doanh (Business Analyst) là gì?
A. Viết mã chương trình và phát triển phần mềm.
B. Kết nối nhu cầu kinh doanh với giải pháp công nghệ hoặc quy trình.
C. Quản lý ngân sách và chi phí dự án.
D. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX).
3. Khi nào thì phân tích `cost-benefit analysis` (phân tích chi phí-lợi ích) được sử dụng?
A. Để đánh giá rủi ro dự án.
B. Để so sánh chi phí và lợi ích của các giải pháp khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
C. Để lập kế hoạch ngân sách dự án chi tiết.
D. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.
4. Trong phân tích kinh doanh, `scope creep` (phạm vi dự án bị lan rộng) đề cập đến vấn đề gì?
A. Dự án không đạt được mục tiêu ban đầu.
B. Ngân sách dự án bị vượt quá.
C. Yêu cầu dự án thay đổi và mở rộng liên tục ngoài phạm vi ban đầu.
D. Dự án bị chậm tiến độ so với kế hoạch.
5. Mục tiêu chính của việc mô hình hóa quy trình nghiệp vụ là gì?
A. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình nghiệp vụ.
B. Cải thiện giao diện người dùng của hệ thống.
C. Hiểu rõ, phân tích và cải tiến các quy trình hiện tại hoặc đề xuất quy trình mới.
D. Tăng cường bảo mật hệ thống thông tin.
6. Trong phân tích yêu cầu, `yêu cầu chức năng` mô tả điều gì?
A. Cách hệ thống hoạt động và thực hiện các chức năng.
B. Các ràng buộc về kỹ thuật và công nghệ của hệ thống.
C. Những gì người dùng có thể làm với hệ thống.
D. Các thuộc tính chất lượng của hệ thống như hiệu suất và bảo mật.
7. Phân tích kinh doanh (Business Analysis) tập trung chủ yếu vào việc:
A. Phát triển phần mềm và ứng dụng công nghệ mới.
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động và đạt được mục tiêu của tổ chức.
C. Quản lý dự án và đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.
D. Marketing sản phẩm và tăng doanh số bán hàng.
8. Khi nào thì kỹ thuật `prototyping` (xây dựng mẫu thử) đặc biệt hữu ích trong phân tích kinh doanh?
A. Khi yêu cầu đã rõ ràng và được xác định đầy đủ.
B. Khi các bên liên quan khó hình dung và diễn đạt yêu cầu của họ.
C. Khi dự án có ngân sách và thời gian hạn chế.
D. Khi cần phân tích đối thủ cạnh tranh.
9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ưu tiên các yêu cầu?
A. Phân tích PESTLE.
B. Ma trận MoSCoW (Must have, Should have, Could have, Won`t have).
C. Phân tích SWOT.
D. Biểu đồ Use Case.
10. Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về yếu tố nào?
A. Cấu trúc tổ chức và văn hóa doanh nghiệp.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng.
D. Chiến lược marketing và kênh phân phối.
11. Trong phân tích kinh doanh, `validation` (xác nhận giá trị) của giải pháp được thực hiện khi nào?
A. Trước khi bắt đầu thiết kế giải pháp.
B. Trong quá trình phát triển giải pháp.
C. Sau khi giải pháp được triển khai và đưa vào sử dụng.
D. Trong giai đoạn thu thập yêu cầu.
12. Điều gì KHÔNG phải là một hoạt động chính của phân tích kinh doanh?
A. Xác định vấn đề và cơ hội kinh doanh.
B. Đề xuất và đánh giá các giải pháp.
C. Triển khai và kiểm thử phần mềm.
D. Thu thập và phân tích yêu cầu.
13. Khi nào thì phân tích `gap analysis` được sử dụng?
A. Khi cần xác định rủi ro tiềm ẩn trong dự án.
B. Khi cần so sánh giữa trạng thái hiện tại và trạng thái mong muốn để xác định khoảng cách cần thu hẹp.
C. Khi cần phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Khi cần lập kế hoạch ngân sách cho dự án.
14. Sự khác biệt chính giữa `Business Analyst` (Chuyên viên Phân tích Kinh doanh) và `System Analyst` (Chuyên viên Phân tích Hệ thống) là gì?
A. Business Analyst tập trung vào khía cạnh kỹ thuật, System Analyst tập trung vào nghiệp vụ.
B. Business Analyst tập trung vào nghiệp vụ và quy trình kinh doanh, System Analyst tập trung vào hệ thống thông tin và công nghệ.
C. Business Analyst làm việc với khách hàng bên ngoài, System Analyst làm việc với khách hàng nội bộ.
D. Không có sự khác biệt, hai vai trò này là giống nhau.
15. Trong quá trình thu thập yêu cầu, phỏng vấn là một kỹ thuật phổ biến. Nhược điểm chính của phỏng vấn là gì?
A. Tốn ít thời gian và chi phí.
B. Dễ dàng thu thập thông tin từ nhiều người cùng lúc.
C. Có thể bị ảnh hưởng bởi sự chủ quan của người phỏng vấn và người được phỏng vấn.
D. Luôn đảm bảo thu thập được thông tin chính xác và đầy đủ.
16. Trong phân tích kinh doanh, `stakeholder` (bên liên quan) được định nghĩa là:
A. Nhân viên trong bộ phận phân tích kinh doanh.
B. Bất kỳ cá nhân hoặc nhóm nào có lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án hoặc giải pháp.
C. Khách hàng và nhà cung cấp của doanh nghiệp.
D. Cổ đông và nhà đầu tư của công ty.
17. Mục tiêu cuối cùng của phân tích kinh doanh là:
A. Hoàn thành dự án đúng thời hạn và ngân sách.
B. Đảm bảo chất lượng phần mềm.
C. Mang lại giá trị kinh doanh và cải thiện hiệu quả hoạt động cho tổ chức.
D. Tuân thủ các quy trình và tiêu chuẩn phân tích kinh doanh.
18. Loại yêu cầu nào tập trung vào cách hệ thống thực hiện các chức năng, ví dụ như hiệu suất, bảo mật, khả năng sử dụng?
A. Yêu cầu chức năng.
B. Yêu cầu phi chức năng.
C. Yêu cầu nghiệp vụ.
D. Yêu cầu người dùng.
19. Trong phân tích nghiệp vụ, `Business Case` được sử dụng để:
A. Mô tả chi tiết các quy trình nghiệp vụ hiện tại.
B. Đề xuất và biện minh cho một dự án hoặc sáng kiến kinh doanh cụ thể.
C. Quản lý rủi ro và sự cố trong dự án.
D. Đánh giá hiệu quả của các giải pháp công nghệ thông tin.
20. Mục đích của việc xác định và phân tích rủi ro trong phân tích kinh doanh là gì?
A. Tránh hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Chuyển rủi ro sang cho bên thứ ba.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực và tăng cơ hội đạt được mục tiêu kinh doanh.
D. Bỏ qua rủi ro và tập trung vào cơ hội.
21. Kỹ thuật `5 Whys` thường được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?
A. Đánh giá rủi ro dự án.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Lập kế hoạch truyền thông dự án.
D. Thu thập yêu cầu từ khách hàng.
22. Phân tích `use case` (trường hợp sử dụng) tập trung vào việc mô tả điều gì?
A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
B. Tương tác giữa người dùng (actor) và hệ thống để đạt được mục tiêu cụ thể.
C. Quy trình nghiệp vụ chi tiết của tổ chức.
D. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
23. Trong phân tích kinh doanh, thuật ngữ `traceability` (khả năng truy vết) của yêu cầu có nghĩa là gì?
A. Yêu cầu phải được ghi lại rõ ràng và dễ hiểu.
B. Yêu cầu phải được ưu tiên theo mức độ quan trọng.
C. Khả năng theo dõi mối liên kết giữa yêu cầu với các yếu tố khác như nguồn gốc, thiết kế, kiểm thử và triển khai.
D. Yêu cầu phải được phê duyệt bởi các bên liên quan có thẩm quyền.
24. Trong phân tích yêu cầu, `elicitation` (khai thác yêu cầu) có nghĩa là:
A. Kiểm tra tính chính xác của yêu cầu.
B. Ghi lại yêu cầu dưới dạng văn bản.
C. Tìm hiểu và thu thập yêu cầu từ các bên liên quan.
D. Ưu tiên các yêu cầu theo mức độ quan trọng.
25. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phổ biến được sử dụng trong phân tích kinh doanh?
A. Phân tích SWOT
B. Biểu đồ Gantt
C. Phân tích PESTLE
D. Phân tích 5 Whys
26. Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày kết quả phân tích kinh doanh cho các bên liên quan không có chuyên môn kỹ thuật?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Tập trung vào chi tiết kỹ thuật và dữ liệu sâu.
C. Trình bày thông tin một cách rõ ràng, dễ hiểu, tập trung vào ý chính và lợi ích kinh doanh.
D. Trình bày tất cả các dữ liệu và phân tích chi tiết đã thực hiện.
27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và theo dõi yêu cầu trong suốt vòng đời dự án?
A. Bảng tính Excel.
B. Phần mềm quản lý yêu cầu (Requirements Management Tools).
C. Phần mềm soạn thảo văn bản (Word processor).
D. Phần mềm trình chiếu (Presentation software).
28. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để mô hình hóa quy trình nghiệp vụ?
A. Biểu đồ cột (Bar chart).
B. Biểu đồ lưu đồ (Flowchart) hoặc BPMN (Business Process Model and Notation).
C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
D. Biểu đồ đường (Line chart).
29. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phân tích PESTLE trong phân tích kinh doanh?
A. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu bên trong tổ chức.
B. Xác định và đánh giá các yếu tố môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và vị thế cạnh tranh.
D. Đo lường hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
30. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một Chuyên viên Phân tích Kinh doanh hiệu quả?
A. Kỹ năng giao tiếp và lắng nghe tốt.
B. Kỹ năng lập trình thành thạo.
C. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác.