1. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng cơ năng?
A. Đau ngực
B. Khó thở
C. Ho ra máu
D. Gan to
2. Trong các dấu hiệu sinh tồn sau, dấu hiệu nào thường được đánh giá ĐẦU TIÊN khi tiếp cận bệnh nhân cấp cứu?
A. Huyết áp
B. Mạch
C. Nhịp thở
D. Ý thức
3. Phương pháp khám thực thể nào sau đây dùng để đánh giá kích thước và mật độ của gan?
A. Nghe
B. Nhìn
C. Gõ
D. Sờ
4. Tiếng tim T2 (tiếng thứ hai) tương ứng với thời kỳ nào của chu chuyển tim?
A. Tâm thu thất
B. Tâm trương thất
C. Tâm thu nhĩ
D. Tâm trương nhĩ
5. Hội chứng nào sau đây KHÔNG thuộc hội chứng suy hô hấp?
A. Hội chứng đông đặc
B. Hội chứng tràn khí màng phổi
C. Hội chứng tràn dịch màng phổi
D. Hội chứng tăng thông khí phế nang
6. Trong bệnh cảnh viêm phổi thùy điển hình, giai đoạn `gan hóa đỏ` đặc trưng bởi:
A. Phổi chứa nhiều hồng cầu và fibrin
B. Phổi chứa nhiều bạch cầu đa nhân trung tính
C. Phổi chứa nhiều đại thực bào
D. Phổi trở lại cấu trúc bình thường
7. Yếu tố nguy cơ quan trọng NHẤT gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là:
A. Ô nhiễm không khí
B. Hút thuốc lá
C. Tiếp xúc hóa chất độc hại
D. Tiền sử hen phế quản
8. Triệu chứng điển hình của cơn đau thắt ngực ổn định là:
A. Đau ngực dữ dội, kéo dài trên 30 phút, không giảm khi nghỉ ngơi
B. Đau ngực kiểu bóp nghẹt, xuất hiện khi gắng sức, giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng nitroglycerin
C. Đau ngực nhói như dao đâm, thay đổi theo nhịp thở
D. Đau ngực âm ỉ, kéo dài, không liên quan đến gắng sức
9. Xét nghiệm men tim nào sau đây tăng sớm nhất và đặc hiệu nhất trong nhồi máu cơ tim cấp?
A. Creatine Kinase (CK)
B. CK-MB
C. Troponin T hoặc I
D. AST (Aspartate aminotransferase)
10. Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính là:
A. Ức chế thụ thể beta giao cảm
B. Ức chế kênh canxi
C. Giảm thể tích tuần hoàn
D. Giãn mạch máu
11. Biến chứng nguy hiểm NHẤT của loét dạ dày tá tràng là:
A. Hẹp môn vị
B. Xuất huyết tiêu hóa
C. Thủng dạ dày tá tràng
D. Ung thư hóa
12. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG dùng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori (HP) trong bệnh lý dạ dày tá tràng?
A. Test thở Ure
B. Xét nghiệm mô bệnh học sinh thiết dạ dày
C. Xét nghiệm kháng nguyên HP trong phân
D. Xét nghiệm amylase máu
13. Triệu chứng `tam chứng Fontan` (đau bụng, vàng da, gan to) gợi ý bệnh lý nào?
A. Viêm gan virus cấp tính
B. Viêm tụy cấp
C. Sỏi mật
D. Viêm túi mật cấp
14. Trong bệnh lý gan mật, xét nghiệm bilirubin toàn phần tăng cao chủ yếu phản ánh tình trạng:
A. Tắc nghẽn đường mật
B. Suy tế bào gan
C. Tan máu
D. Viêm gan tự miễn
15. Đái tháo đường typ 2 đặc trưng bởi:
A. Thiếu insulin tuyệt đối do tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy
B. Kháng insulin và suy giảm chức năng tế bào beta tuyến tụy
C. Kháng insulin đơn thuần
D. Tăng insulin máu đơn thuần
16. Xét nghiệm HbA1c phản ánh điều gì?
A. Đường huyết tại thời điểm xét nghiệm
B. Đường huyết trung bình trong vòng 2-3 tháng gần đây
C. Chức năng tế bào beta tuyến tụy
D. Nguy cơ biến chứng tim mạch của đái tháo đường
17. Triệu chứng phù trong suy tim phải thường xuất hiện đầu tiên ở vị trí nào?
A. Phù mặt
B. Phù chi trên
C. Phù chi dưới (mắt cá chân, cẳng chân)
D. Phù toàn thân (anasarca)
18. Trong bệnh cảnh suy thận mạn, thiếu máu thường là do nguyên nhân nào?
A. Mất máu qua đường tiêu hóa
B. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO)
C. Tăng phá hủy hồng cầu
D. Thiếu sắt
19. Xét nghiệm protein niệu 24 giờ được sử dụng để:
A. Đánh giá chức năng lọc cầu thận
B. Định lượng protein mất qua nước tiểu trong 24 giờ
C. Phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu
D. Đánh giá mức độ tăng huyết áp
20. Vi khuẩn nào sau đây là nguyên nhân thường gặp nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)?
A. Streptococcus pneumoniae
B. Escherichia coli (E. coli)
C. Staphylococcus aureus
D. Pseudomonas aeruginosa
21. Triệu chứng `đau khớp kiểu viêm` trong viêm khớp dạng thấp thường có đặc điểm:
A. Đau khớp tăng lên khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi
B. Đau khớp đối xứng, cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 30 phút
C. Đau khớp một bên, khởi phát đột ngột sau chấn thương
D. Đau khớp di chuyển từ khớp này sang khớp khác
22. Xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor - RF) được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh nào?
A. Thoái hóa khớp
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Gout
D. Viêm cột sống dính khớp
23. Trong bệnh Gout, tinh thể muối urate tích tụ trong khớp gây viêm là loại tinh thể nào?
A. Calcium pyrophosphate
B. Monosodium urate
C. Hydroxyapatite
D. Cholesterol
24. Thuốc Colchicine được sử dụng trong điều trị bệnh Gout với mục đích chính là:
A. Giảm sản xuất acid uric
B. Tăng thải acid uric qua thận
C. Giảm viêm trong cơn Gout cấp
D. Phòng ngừa cơn Gout cấp tái phát
25. Hội chứng Cushing là tình trạng bệnh lý do:
A. Suy giảm chức năng tuyến thượng thận
B. Tăng tiết quá mức hormone cortisol
C. Thiếu hormone tăng trưởng
D. Cường giáp
26. Bệnh Addison (suy thượng thận tiên phát) đặc trưng bởi:
A. Tăng huyết áp, tăng đường huyết
B. Hạ huyết áp, hạ đường huyết
C. Béo phì, rậm lông
D. Gầy sút cân, run tay
27. Triệu chứng `run tay kiểu Parkinson` có đặc điểm:
A. Run khi nghỉ ngơi, giảm khi vận động
B. Run khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi
C. Run biên độ lớn, không đều
D. Run tần số nhanh, biên độ nhỏ
28. Bệnh Alzheimer là một bệnh lý thoái hóa thần kinh gây ra:
A. Rối loạn vận động chủ yếu
B. Suy giảm trí nhớ và nhận thức tiến triển
C. Rối loạn cảm giác chủ yếu
D. Động kinh
29. Xét nghiệm công thức máu trong nhiễm trùng do vi khuẩn thường có đặc điểm:
A. Giảm bạch cầu đa nhân trung tính
B. Tăng bạch cầu đa nhân trung tính
C. Giảm bạch cầu lympho
D. Tăng bạch cầu lympho
30. Phản ứng phản vệ (anaphylaxis) là một phản ứng dị ứng:
A. Xảy ra chậm sau khi tiếp xúc dị nguyên (sau vài giờ đến vài ngày)
B. Xảy ra nhanh và nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng
C. Chỉ gây tổn thương da và niêm mạc
D. Chỉ xảy ra ở người có tiền sử hen phế quản