1. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu?
A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Thời gian prothrombin (PT/INR)
D. Chức năng gan
2. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị tăng huyết áp KHÔNG biến chứng?
A. Thay đổi lối sống
B. Thuốc lợi tiểu thiazide
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
D. Truyền dịch muối ưu trương
3. Yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tăng huyết áp nguyên phát là gì?
A. Bệnh thận mạn tính
B. Hẹp động mạch thận
C. Tiền sử gia đình và lối sống
D. U tủy thượng thận
4. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm phổi
B. Nhồi máu cơ tim
C. Suy tim
D. Đột quỵ
5. Nguyên nhân thường gặp nhất gây suy tim phải đơn thuần là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Bệnh van tim trái
C. Bệnh phổi mạn tính (tâm phế mạn)
D. Bệnh cơ tim giãn
6. Biến chứng `hôn mê tăng đường huyết không nhiễm ceton` (HONK) thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường type nào?
A. Type 1
B. Type 2
C. Thai kỳ
D. Cả type 1 và type 2
7. Xét nghiệm HbA1c phản ánh điều gì?
A. Glucose máu tại thời điểm xét nghiệm
B. Glucose máu trung bình trong 2-3 tháng gần đây
C. Chức năng insulin của tuyến tụy
D. Nguy cơ biến chứng mạch máu nhỏ của đái tháo đường
8. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để kiểm soát nhịp tim nhanh trong rung nhĩ?
A. Aspirin
B. Warfarin
C. Digoxin
D. Statin
9. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng thận?
A. AST và ALT
B. Bilirubin
C. Creatinin máu
D. Amylase và lipase
10. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh viêm phổi?
A. Ho
B. Sốt
C. Đau ngực kiểu màng phổi
D. Đau bụng quằn quại
11. Trong bệnh suy thận mạn, thiếu máu thường là do thiếu hụt yếu tố nào sau đây?
A. Sắt
B. Vitamin B12
C. Folate
D. Erythropoietin
12. Trong bệnh suy tim, cơ chế bù trừ nào sau đây có thể trở nên có hại về lâu dài?
A. Tăng nhịp tim
B. Phì đại thất trái
C. Tăng hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)
D. Tất cả các cơ chế trên
13. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng đầu tay trong điều trị cơn hen phế quản cấp tính?
A. Corticosteroid đường uống
B. Kháng sinh
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA)
D. Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA)
14. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh xơ gan là gì?
A. Vàng da
B. Cổ trướng
C. Xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản
D. Bệnh não gan
15. Loại viêm khớp nào sau đây thường ảnh hưởng đến khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân một cách đối xứng?
A. Viêm xương khớp
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Gout
D. Viêm cột sống dính khớp
16. Triệu chứng `run tay kiểu Parkinson` khác với run tay sinh lý ở điểm nào?
A. Tần số run
B. Biên độ run
C. Thời điểm run
D. Tất cả các điểm trên
17. Loại thuốc nào sau đây có thể gây hạ kali máu như một tác dụng phụ?
A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
B. Thuốc chẹn beta
C. Thuốc lợi tiểu quai
D. Thuốc chẹn kênh canxi
18. Triệu chứng `khó thở khi nằm` (orthopnea) trong suy tim chủ yếu là do cơ chế nào?
A. Tăng áp lực động mạch phổi
B. Tái phân bố dịch từ ngoại biên về tuần hoàn trung tâm khi nằm
C. Co thắt phế quản
D. Thiếu máu
19. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường?
A. Glucose máu mao mạch lúc đói
B. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)
C. HbA1c
D. Tất cả các xét nghiệm trên
20. Biến chứng `bàn chân đái tháo đường` chủ yếu là do sự kết hợp của yếu tố nào?
A. Bệnh thần kinh ngoại biên và bệnh mạch máu ngoại biên
B. Nhiễm trùng và suy giảm miễn dịch
C. Chấn thương và rối loạn đông máu
D. Cả 1 và 2
21. Trong bệnh gout, tinh thể lắng đọng trong khớp chủ yếu là loại nào?
A. Canxi pyrophosphate
B. Monosodium urate
C. Hydroxyapatite
D. Cholesterol
22. Triệu chứng `đau bụng kinh điển` trong viêm ruột thừa thường bắt đầu ở vị trí nào?
A. Hố chậu phải
B. Vùng thượng vị
C. Vùng quanh rốn
D. Hố chậu trái
23. Trong bệnh hen phế quản, tế bào viêm chủ yếu đóng vai trò quan trọng là tế bào nào?
A. Neutrophil
B. Lymphocyte
C. Eosinophil
D. Basophil
24. Triệu chứng `tiểu đêm` trong bệnh đái tháo đường chủ yếu là do cơ chế nào?
A. Tăng áp lực thẩm thấu trong lòng ống thận
B. Giảm tiết ADH
C. Tổn thương cầu thận
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu
25. Cơn đau thắt ngực ổn định khác với cơn đau thắt ngực không ổn định chủ yếu ở điểm nào?
A. Vị trí đau
B. Thời gian đau
C. Tính chất đau
D. Ngưỡng gắng sức gây đau
26. Triệu chứng phù trong bệnh suy tim phải chủ yếu là do cơ chế nào?
A. Giảm áp lực keo
B. Tăng áp lực thủy tĩnh tĩnh mạch hệ thống
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Rối loạn chức năng bạch huyết
27. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Stress
B. Chế độ ăn uống cay nóng
C. Nhiễm Helicobacter pylori
D. Lạm dụng rượu bia
28. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để giảm cholesterol máu LDL (`cholesterol xấu`)?
A. Warfarin
B. Statin
C. Insulin
D. Metformin
29. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để điều trị bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm gan virus
B. Viêm loét dạ dày tá tràng
C. Viêm khớp dạng thấp
D. Viêm phổi
30. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm tụy cấp là gì?
A. Rượu
B. Sỏi mật
C. Tăng triglyceride máu
D. Thuốc