1. Trong bệnh suy tim, NYHA (New York Heart Association) phân độ chức năng tim dựa trên yếu tố chính nào?
A. Mức độ tổn thương cấu trúc tim trên siêu âm tim
B. Khả năng gắng sức và mức độ triệu chứng cơ năng
C. Nồng độ BNP (Brain Natriuretic Peptide) trong máu
D. Phân suất tống máu thất trái (EF)
2. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi chức năng đông máu ở bệnh nhân đang dùng Heparin không phân đoạn?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT)
C. Thời gian chảy máu (BT)
D. Đếm số lượng tiểu cầu
3. Xét nghiệm men gan ALT (Alanine Aminotransferase) tăng cao đặc hiệu cho tổn thương tế bào cơ quan nào?
A. Tim
B. Gan
C. Thận
D. Tụy
4. Thuốc lợi tiểu thiazide (ví dụ: Hydrochlorothiazide) có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?
A. Tăng Kali máu
B. Giảm Natri máu
C. Tăng acid uric máu
D. Giảm Canxi máu
5. Bệnh nhân bị hạ Kali máu có thể có biểu hiện lâm sàng nào sau đây?
A. Tăng phản xạ gân xương
B. Co cứng cơ (tetany)
C. Yếu cơ, liệt cơ
D. Nhịp tim chậm
6. Phương pháp điều trị nào sau đây là PHỔ BIẾN NHẤT cho bệnh nhân sỏi thận?
A. Tán sỏi ngoài cơ thể
B. Mổ mở lấy sỏi
C. Nội soi niệu quản lấy sỏi
D. Điều trị nội khoa (uống nhiều nước, thuốc giảm đau)
7. Trong điều trị hen phế quản, thuốc nào sau đây có tác dụng giãn phế quản tác dụng nhanh, thường được sử dụng trong cơn hen cấp?
A. Corticosteroid dạng hít
B. Beta-2 agonist tác dụng kéo dài
C. Beta-2 agonist tác dụng ngắn
D. Leukotriene receptor antagonist
8. Loại vi khuẩn nào sau đây thường gây viêm loét dạ dày tá tràng và có liên quan đến ung thư dạ dày?
A. Escherichia coli
B. Helicobacter pylori
C. Salmonella typhi
D. Staphylococcus aureus
9. Thuốc kháng vitamin K (ví dụ: Warfarin) có tác dụng chống đông máu bằng cơ chế nào?
A. Ức chế tổng hợp thrombin
B. Ức chế yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K
C. Ức chế kết tập tiểu cầu
D. Hoạt hóa antithrombin
10. Triệu chứng nào sau đây gợi ý NHIỀU NHẤT đến bệnh viêm màng não?
A. Đau đầu, sốt, cứng gáy
B. Đau bụng, tiêu chảy, nôn
C. Ho, khó thở, đau ngực
D. Đau khớp, phát ban, sốt
11. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) tăng cao thường gặp trong tình trạng nào sau đây?
A. Thiếu máu thiếu sắt
B. Nhiễm trùng
C. Suy tim
D. Đái tháo đường
12. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng cơ năng thường gặp của bệnh nhân tăng huyết áp?
A. Đau đầu
B. Chóng mặt
C. Đau ngực
D. Phù chi dưới
13. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản là gì?
A. Chế độ ăn thiếu sắt
B. Mất máu do kinh nguyệt
C. Hấp thu sắt kém
D. Tăng nhu cầu sắt trong thai kỳ
14. Nguyên tắc điều trị chính của bệnh Gout (viêm khớp do Gout) trong giai đoạn cấp tính là gì?
A. Giảm acid uric máu kéo dài
B. Giảm đau và chống viêm
C. Tăng cường đào thải acid uric qua thận
D. Hạn chế thực phẩm giàu purin
15. Nguyên nhân chính gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?
A. Ô nhiễm không khí
B. Hút thuốc lá
C. Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát
D. Yếu tố di truyền
16. Biến chứng cấp tính nào sau đây CẦN ĐƯỢC XỬ TRÍ NGAY LẬP TỨC ở bệnh nhân đái tháo đường?
A. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường
B. Bệnh võng mạc do đái tháo đường
C. Hạ đường huyết
D. Bệnh thận do đái tháo đường
17. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị NHẤT trong chẩn đoán bệnh nhồi máu cơ tim cấp?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Men tim Troponin
C. Siêu âm tim
D. CK-MB (Creatine Kinase-MB)
18. Xét nghiệm điện giải đồ trong suy thận mạn tính thường có đặc điểm gì?
A. Tăng Natri máu, tăng Kali máu
B. Giảm Natri máu, giảm Kali máu
C. Tăng Natri máu, giảm Kali máu
D. Giảm Natri máu, tăng Kali máu
19. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) thường được sử dụng trong điều trị bệnh nào sau đây?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Suy tim
C. Bệnh Parkinson
D. Thiếu máu thiếu sắt
20. Kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị viêm phổi cộng đồng KHÔNG điển hình (do Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia pneumoniae)?
A. Amoxicillin
B. Ceftriaxone
C. Azithromycin
D. Ciprofloxacin
21. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh xơ gan là gì?
A. Cổ trướng
B. Vàng da
C. Xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản
D. Hôn mê gan
22. Đau ngực kiểu mạch vành (đau thắt ngực) thường có đặc điểm gì?
A. Đau nhói, khu trú, tăng lên khi ấn vào thành ngực
B. Đau âm ỉ, kéo dài, không liên quan đến gắng sức
C. Đau thắt nghẹt, sau xương ức, lan lên vai trái, tay trái, xuất hiện khi gắng sức
D. Đau bụng thượng vị, ợ hơi, ợ chua
23. Phương pháp điều trị nào sau đây là CHÍNH trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute Myeloid Leukemia - AML)?
A. Hóa trị liệu
B. Xạ trị liệu
C. Ghép tế bào gốc tạo máu
D. Liệu pháp miễn dịch
24. Thuốc nào sau đây là thuốc ức chế bơm proton (PPI) thường được sử dụng trong điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)?
A. Ranitidine
B. Omeprazole
C. Domperidone
D. Sucralfate
25. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của bệnh viêm khớp dạng thấp?
A. Đau khớp đối xứng
B. Cứng khớp buổi sáng kéo dài
C. Sưng, nóng, đỏ, đau các khớp nhỏ ở bàn tay, bàn chân
D. Đau khớp gối một bên
26. Trong điều trị suy giáp, hormon tuyến giáp nào thường được sử dụng để thay thế?
A. T3 (Triiodothyronine)
B. T4 (Thyroxine - Levothyroxine)
C. TSH (Thyroid Stimulating Hormone)
D. Calcitonin
27. Loại ung thư phổi nào KHÔNG liên quan đến hút thuốc lá?
A. Ung thư biểu mô tế bào vảy
B. Ung thư biểu mô tuyến
C. Ung thư biểu mô tế bào nhỏ
D. Ung thư biểu mô tế bào lớn
28. Biến chứng mạn tính nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của bệnh đái tháo đường?
A. Bệnh thần kinh ngoại biên
B. Bệnh võng mạc
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
D. Bệnh thận
29. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường?
A. Glucose máu tĩnh mạch lúc đói
B. HbA1c (Hemoglobin A1c)
C. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)
D. Glucose niệu
30. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây thường thay đổi SỚM NHẤT khi bệnh nhân bị sốc giảm thể tích?
A. Huyết áp
B. Mạch
C. Nhịp thở
D. Nhiệt độ