1. Loại thiếu máu nào sau đây là phổ biến nhất ở trẻ em trên toàn thế giới?
A. Thiếu máu hồng cầu hình liềm
B. Thiếu máu Địa Trung Hải (Thalassemia)
C. Thiếu máu thiếu sắt
D. Thiếu máu do bệnh mạn tính
2. Biến chứng ‘hồng ban nút’ có thể gặp trong bệnh lý nhiễm trùng nào sau đây ở trẻ em?
A. Thủy đậu
B. Sởi
C. Viêm họng liên cầu khuẩn
D. Rubella
3. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để hạ sốt cho trẻ em?
A. Aspirin
B. Paracetamol
C. Ibuprofen
D. Cả Paracetamol và Ibuprofen
4. Bệnh lý nào sau đây là nguyên nhân gây vàng da sơ sinh bệnh lý KHÔNG do bất đồng nhóm máu mẹ con?
A. Bất đồng nhóm máu ABO
B. Bất đồng nhóm máu Rh
C. Thiếu men G6PD
D. Bất đồng nhóm máu hệ Rhesus
5. Trong bệnh Kawasaki, biến chứng tim mạch nguy hiểm nhất là gì?
A. Viêm cơ tim
B. Viêm màng ngoài tim
C. Phình động mạch vành
D. Rối loạn nhịp tim
6. Trong hội chứng thận hư ở trẻ em, protein niệu thường ở mức độ nào?
A. Nhẹ (dưới 30mg/dl)
B. Vừa (30-300mg/dl)
C. Nặng (trên 300mg/dl)
D. Rất nặng (trên 3.5g/ngày)
7. Phản xạ Moro (phản xạ giật mình) thường biến mất hoàn toàn ở trẻ sơ sinh vào khoảng tháng tuổi thứ mấy?
A. 1 tháng
B. 3 tháng
C. 6 tháng
D. 9 tháng
8. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho trẻ bị viêm tai giữa cấp không biến chứng?
A. Theo dõi và giảm đau
B. Kháng sinh
C. Thuốc nhỏ mũi co mạch
D. Corticosteroid toàn thân
9. Đâu là dấu hiệu nguy hiểm cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay khi bị sốt xuất huyết Dengue?
A. Sốt cao liên tục 39-40°C
B. Xuất huyết dưới da dạng chấm hoặc mảng
C. Đau bụng dữ dội, vật vã, li bì
D. Đau đầu, đau cơ
10. Tật khúc xạ nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em?
A. Cận thị
B. Viễn thị
C. Loạn thị
D. Lão thị
11. Trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em, ORS (Oresol) có vai trò chính là gì?
A. Diệt vi khuẩn gây tiêu chảy
B. Cầm tiêu chảy
C. Bù nước và điện giải
D. Giảm đau bụng
12. Độ tuổi nào sau đây thường KHÔNG được khuyến cáo tiêm vắc-xin phòng bệnh sởi - quai bị - rubella (MMR) mũi đầu tiên?
A. 9 tháng tuổi
B. 12 tháng tuổi
C. 18 tháng tuổi
D. 6 tháng tuổi
13. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm bệnh lý tim bẩm sinh tím?
A. Tứ chứng Fallot
B. Chuyển vị đại động mạch
C. Thông liên thất
D. Teo van ba lá
14. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh viêm màng não mủ ở trẻ em?
A. Điếc
B. Động kinh
C. Tử vong
D. Chậm phát triển trí tuệ
15. Xét nghiệm ‘Mantoux’ được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây ở trẻ em?
A. Viêm phổi
B. Lao
C. Hen phế quản
D. Viêm màng não
16. Trong sơ cứu ban đầu khi trẻ bị hóc dị vật đường thở, nghiệm pháp Heimlich được thực hiện khi nào?
A. Khi trẻ vẫn còn tỉnh táo và ho yếu
B. Khi trẻ đã tím tái và mất ý thức
C. Khi trẻ ho sặc sụa và khóc lớn
D. Khi trẻ thở rít và khó thở
17. Đâu là dấu hiệu sinh tồn KHÔNG bình thường ở trẻ sơ sinh?
A. Nhịp tim 140 lần/phút
B. Nhịp thở 40 lần/phút
C. Thân nhiệt 37°C
D. SpO2 85%
18. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh tiêu chảy do Rotavirus ở trẻ em?
A. Rửa tay thường xuyên
B. Uống vắc-xin Rotavirus
C. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
D. Cách ly trẻ bệnh
19. Vị trí đo chiều dài trẻ sơ sinh chính xác nhất là?
A. Tư thế đứng, thước đo chiều cao
B. Tư thế nằm ngửa, thước đo chiều dài nằm
C. Tư thế ngồi, thước dây
D. Tư thế nằm sấp, thước dây
20. Loại sữa nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng cho trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi?
A. Sữa mẹ
B. Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh
C. Sữa bò tươi nguyên kem
D. Sữa công thức thủy phân một phần
21. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em theo WHO?
A. Cân nặng theo tuổi
B. Chiều cao theo tuổi
C. Cân nặng theo chiều cao
D. Vòng đầu theo tuổi
22. Trong cấp cứu ngừng tim ở trẻ em, tỷ lệ ép tim và thổi ngạt (nếu có 2 người cấp cứu) là bao nhiêu?
A. 30:2
B. 15:2
C. 5:1
D. 3:1
23. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của bệnh tay chân miệng?
A. Sốt
B. Loét miệng
C. Phát ban dạng phỏng nước ở lòng bàn tay, bàn chân, mông
D. Ho khan kéo dài
24. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng mất nước nặng ở trẻ em?
A. Khóc có nước mắt
B. Da ẩm
C. Mắt trũng
D. Đi tiểu nhiều lần
25. Dấu hiệu ‘tam giác Kassembaum’ (gan to, tĩnh mạch cổ nổi, phù) thường gặp trong bệnh lý tim mạch nào ở trẻ em?
A. Còn ống động mạch
B. Hẹp eo động mạch chủ
C. Suy tim
D. Thông liên nhĩ
26. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định nhập viện cấp cứu cho trẻ sốt co giật?
A. Co giật kéo dài trên 5 phút
B. Co giật cục bộ
C. Co giật kèm theo sốt cao lần đầu tiên ở trẻ 6 tháng tuổi
D. Co giật đơn thuần, thời gian ngắn dưới 5 phút, trẻ tỉnh táo sau co giật
27. Trong điều trị hen phế quản cấp ở trẻ em, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay để cắt cơn?
A. Corticosteroid đường uống
B. Kháng sinh
C. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn dạng hít (ví dụ Salbutamol)
D. Thuốc kháng Leukotriene
28. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ dưới 2 tuổi là gì?
A. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Virus cúm A
D. Vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae
29. Nguyên tắc ‘Bốn đúng’ trong sử dụng kháng sinh cho trẻ em bao gồm điều gì?
A. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời gian
B. Đúng loại, đúng cách, đúng người, đúng bệnh
C. Đúng chỉ định, đúng liều, đúng thời điểm, đúng tác dụng
D. Đúng kháng sinh, đúng phổ, đúng liều lượng, đúng liệu trình
30. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá viêm ruột thừa ở trẻ em?
A. Chụp X-quang bụng
B. Siêu âm bụng
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng