1. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm màng não ở trẻ em?
A. Cứng gáy
B. Thóp phồng (ở trẻ nhỏ)
C. Đau bụng quằn quại
D. Sốt cao, đau đầu dữ dội
2. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng nào ở trẻ em?
A. Thiếu cân
B. Thừa cân, béo phì
C. Suy dinh dưỡng thấp còi
D. Tất cả các tình trạng trên
3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với cơn co giật do sốt cao đơn thuần ở trẻ em?
A. Xảy ra khi sốt cao trên 38.5 độ C
B. Thời gian co giật ngắn, dưới 15 phút
C. Co giật cục bộ (chỉ một phần cơ thể)
D. Sau cơn tỉnh táo hoàn toàn
4. Trong phác đồ điều trị hen phế quản cấp ở trẻ em, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay để cắt cơn hen?
A. Corticoid đường uống
B. Kháng sinh
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (ví dụ Salbutamol)
D. Thuốc kháng histamin
5. Độ tuổi nào sau đây là thời điểm tốt nhất để bắt đầu cho trẻ ăn dặm (ăn bổ sung)?
A. 3 tháng tuổi
B. 4 tháng tuổi
C. 5 tháng tuổi
D. 6 tháng tuổi
6. Khi nào thì nên đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức khi trẻ bị sốt?
A. Sốt 38 độ C
B. Sốt 39 độ C
C. Sốt kèm li bì, khó đánh thức
D. Sốt về đêm
7. Bệnh tay chân miệng lây truyền chủ yếu qua đường nào?
A. Đường hô hấp
B. Đường máu
C. Đường tiêu hóa và tiếp xúc trực tiếp
D. Đường tình dục
8. Loại thực phẩm nào sau đây KHÔNG nên cho trẻ dưới 1 tuổi ăn vì nguy cơ gây ngộ độc botulism?
A. Sữa chua
B. Mật ong
C. Trứng gà
D. Rau xanh
9. Biến chứng muộn thường gặp của bệnh quai bị ở bé trai sau tuổi dậy thì là gì?
A. Viêm màng não
B. Viêm tinh hoàn
C. Viêm tụy
D. Vô sinh
10. Nguyên tắc `bàn tay nắm` (hand grasp) thường được áp dụng để ước tính điều gì ở trẻ em?
A. Cân nặng
B. Chiều cao
C. Liều lượng thuốc
D. Kích thước ống nội khí quản
11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)?
A. Cho trẻ nằm ngửa khi ngủ
B. Không hút thuốc lá xung quanh trẻ
C. Cho trẻ ngủ chung giường với bố mẹ
D. Nuôi con bằng sữa mẹ
12. Test sàng lọc sơ sinh gót chân thường được thực hiện để phát hiện sớm bệnh lý nào?
A. Bệnh tim bẩm sinh
B. Bệnh tan máu bẩm sinh Thalassemia
C. Bệnh suy giáp bẩm sinh
D. Bệnh tự kỷ
13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp hạ sốt cho trẻ em?
A. Chườm ấm
B. Mặc quần áo thoáng mát
C. Uống thuốc hạ sốt paracetamol
D. Đắp chăn dày
14. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh tiêu chảy cấp ở trẻ em?
A. Sử dụng kháng sinh thường xuyên
B. Vệ sinh tay sạch sẽ
C. Uống thuốc cầm tiêu chảy khi có triệu chứng
D. Ăn thức ăn nguội
15. Loại vaccine nào sau đây KHÔNG nằm trong chương trình tiêm chủng mở rộng ở Việt Nam?
A. Vaccine BCG (phòng lao)
B. Vaccine DPT (bạch hầu, ho gà, uốn ván)
C. Vaccine phòng bệnh thủy đậu
D. Vaccine Sởi - Rubella
16. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh sởi ở trẻ em là gì?
A. Viêm tai giữa
B. Tiêu chảy
C. Viêm não
D. Viêm thanh quản
17. Trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em, dung dịch Oresol có vai trò chính là gì?
A. Cầm tiêu chảy
B. Bổ sung kháng sinh
C. Bù nước và điện giải
D. Diệt vi khuẩn gây bệnh
18. Nguyên tắc `5 đúng` trong sử dụng thuốc cho trẻ em bao gồm những yếu tố nào?
A. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời gian, đúng người bệnh
B. Đúng thuốc, đúng liều, đúng cách bảo quản, đúng thời gian, đúng người bệnh
C. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng chỉ định, đúng người bệnh
D. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng tác dụng, đúng người bệnh
19. Độ tuổi nào sau đây thường được khuyến cáo tiêm vaccine phòng bệnh cúm mùa cho trẻ em?
A. Dưới 6 tháng tuổi
B. Từ 6 tháng tuổi trở lên
C. Từ 2 tuổi trở lên
D. Từ 5 tuổi trở lên
20. Dấu hiệu `tam giác lõm` (retractions) khi trẻ thở thường gặp trong bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm dạ dày ruột
B. Viêm phổi
C. Viêm màng não
D. Viêm đường tiết niệu
21. Phương pháp điều trị chính cho bệnh viêm thanh khí phế quản cấp (bệnh croup) ở trẻ em là gì?
A. Kháng sinh
B. Khí dung corticoid
C. Thuốc long đờm
D. Thuốc hạ sốt
22. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi ở trẻ em dưới 5 tuổi là gì?
A. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae
D. Nấm Candida albicans
23. Loại sữa nào sau đây KHÔNG nên dùng cho trẻ dưới 1 tuổi?
A. Sữa mẹ
B. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh
C. Sữa tươi nguyên kem
D. Sữa dê công thức
24. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn ở trẻ em, tỷ lệ ép tim và thổi ngạt (nếu có 2 người cấp cứu) là bao nhiêu?
A. 30:2
B. 15:2
C. 5:1
D. 3:1
25. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh hen phế quản ở trẻ em?
A. Khò khè
B. Ho khan kéo dài
C. Khó thở thì thở ra
D. Sốt cao liên tục
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh còi xương ở trẻ em?
A. Sinh non
B. Bú mẹ hoàn toàn kéo dài mà không bổ sung vitamin D
C. Tiếp xúc đủ ánh nắng mặt trời
D. Chế độ ăn thiếu canxi
27. Tình trạng nào sau đây là một cấp cứu nhi khoa cần được xử trí ngay lập tức?
A. Sốt 38 độ C
B. Tiêu chảy 2 ngày
C. Co giật toàn thân
D. Nôn trớ sau ăn
28. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nguy hiểm toàn thân ở trẻ em theo phân loại của WHO?
A. Bỏ bú hoặc bú kém
B. Co giật
C. Sốt cao liên tục trên 39 độ C
D. Tỉnh táo, chơi bình thường
29. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng mất nước nặng ở trẻ em bị tiêu chảy?
A. Mắt trũng
B. Khóc có nước mắt
C. Tiểu nhiều lần trong ngày
D. Da ẩm
30. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em?
A. Công thức máu
B. Sinh hóa máu
C. Tổng phân tích nước tiểu
D. Điện giải đồ