1. Phản xạ Moro ở trẻ sơ sinh thường biến mất hoàn toàn vào khoảng tháng tuổi nào?
A. 3 tháng
B. 6 tháng
C. 9 tháng
D. 12 tháng
2. Bệnh Rubella (hay còn gọi là bệnh sởi Đức) đặc biệt nguy hiểm cho phụ nữ mang thai vì có thể gây ra hội chứng Rubella bẩm sinh ở thai nhi. Hội chứng này KHÔNG gây ra dị tật nào sau đây?
A. Điếc
B. Đục thủy tinh thể
C. Hở hàm ếch
D. Bệnh tim bẩm sinh
3. Đâu là một trong những dấu hiệu gợi ý viêm ruột thừa ở trẻ em?
A. Đau bụng quanh rốn di chuyển xuống hố chậu phải
B. Tiêu chảy phân lỏng
C. Sốt cao đột ngột
D. Ho nhiều
4. Đâu là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em?
A. Chế độ ăn dặm không đủ sắt
B. Bệnh lý tim bẩm sinh
C. Nhiễm trùng mạn tính
D. Rối loạn đông máu
5. Đâu là một trong những dấu hiệu của bệnh hen phế quản ở trẻ em?
A. Ho khan kéo dài về đêm và sáng sớm
B. Sốt cao liên tục
C. Tiêu chảy cấp
D. Phát ban toàn thân
6. Tuổi nào sau đây KHÔNG phải là thời điểm đánh giá phát triển vận động tinh ở trẻ?
A. 6 tháng
B. 12 tháng
C. 24 tháng
D. 36 tháng
7. Loại vaccine nào sau đây KHÔNG nằm trong chương trình tiêm chủng mở rộng quốc gia cho trẻ em ở Việt Nam?
A. Vaccine phòng lao (BCG)
B. Vaccine phòng bạch hầu - ho gà - uốn ván - bại liệt - Hib (ComBe Five/SII)
C. Vaccine phòng thủy đậu
D. Vaccine phòng sởi - rubella
8. Khi trẻ bị sốt cao co giật, hành động sơ cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?
A. Cho trẻ uống thuốc hạ sốt
B. Chườm lạnh tích cực
C. Đặt trẻ nằm nghiêng an toàn
D. Gây nôn để làm mát cơ thể
9. Đâu là một trong những biện pháp phòng ngừa bệnh tiêu chảy do Rotavirus ở trẻ em?
A. Rửa tay thường xuyên
B. Uống vaccine Rotavirus
C. Ăn chín uống sôi
D. Vệ sinh môi trường
10. Phản ứng phản vệ (anaphylaxis) là một tình trạng dị ứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Thuốc nào sau đây là thuốc điều trị đầu tay trong phản ứng phản vệ?
A. Kháng histamine (ví dụ: Chlorpheniramine)
B. Corticosteroid (ví dụ: Prednisolone)
C. Adrenaline (Epinephrine)
D. Salbutamol
11. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa thiếu vitamin D ở trẻ sơ sinh?
A. Tắm nắng thường xuyên
B. Bổ sung sắt
C. Uống vitamin C
D. Ăn dặm sớm
12. Test sàng lọc sơ sinh gót chân thường được thực hiện trong vòng bao lâu sau sinh?
A. Trong vòng 24 giờ đầu sau sinh
B. Trong vòng 48-72 giờ sau sinh
C. Trong vòng 1 tuần sau sinh
D. Trong vòng 1 tháng sau sinh
13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để hạ sốt cho trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi?
A. Paracetamol đường uống
B. Ibuprofen đường uống
C. Chườm ấm
D. Cởi bớt quần áo
14. Bệnh sởi ở trẻ em được gây ra bởi loại tác nhân nào?
A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Ký sinh trùng
15. Đâu là dấu hiệu sớm nhất của dậy thì ở bé gái?
A. Xuất hiện kinh nguyệt
B. Phát triển tuyến vú
C. Mọc lông mu
D. Tăng chiều cao nhanh chóng
16. Bệnh tay chân miệng ở trẻ em thường do virus thuộc nhóm nào gây ra?
A. Herpesvirus
B. Adenovirus
C. Enterovirus
D. Rhinovirus
17. Trong điều trị hen phế quản cấp ở trẻ em, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để cắt cơn hen?
A. Corticosteroid đường uống
B. Kháng histamine
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (ví dụ: Salbutamol)
D. Thuốc kháng sinh
18. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh ho gà ở trẻ sơ sinh?
A. Viêm phổi
B. Co giật
C. Ngừng thở
D. Viêm não
19. Chế độ ăn uống nào sau đây KHÔNG được khuyến khích cho trẻ dưới 1 tuổi để giảm nguy cơ dị ứng?
A. Ăn dặm đa dạng các loại thực phẩm
B. Giới thiệu các loại thực phẩm gây dị ứng sớm (từ 6 tháng tuổi)
C. Chậm trễ giới thiệu các loại thực phẩm gây dị ứng
D. Cho bú mẹ hoàn toàn hoặc tối đa có thể
20. Tỷ lệ trẻ em bị thừa cân béo phì đang có xu hướng như thế nào trong những năm gần đây?
A. Giảm
B. Tăng
C. Ổn định
D. Không có sự thay đổi đáng kể
21. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong bệnh viêm não Nhật Bản ở trẻ em?
A. Sốt cao
B. Co giật
C. Rối loạn ý thức
D. Tiêu chảy
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc viêm tai giữa ở trẻ em?
A. Hút thuốc lá thụ động
B. Đi nhà trẻ
C. Bú bình khi nằm
D. Tiêm phòng đầy đủ
23. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ là gì?
A. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
B. Virus cúm A
C. Adenovirus
D. Rhinovirus
24. Ở trẻ em, bệnh lý nào sau đây thường gây ra tình trạng tiểu máu đại thể (nước tiểu màu đỏ)?
A. Viêm cầu thận cấp
B. Viêm đường tiết niệu
C. Sỏi thận
D. Hội chứng thận hư
25. Trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em, dung dịch Oresol (ORS) có vai trò chính là gì?
A. Diệt vi khuẩn gây tiêu chảy
B. Giảm nhu động ruột
C. Bù nước và điện giải
D. Cầm máu đường ruột
26. Bệnh Kawasaki là một bệnh lý viêm mạch máu cấp tính ở trẻ em. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh Kawasaki là gì?
A. Viêm khớp
B. Viêm màng não
C. Phình động mạch vành
D. Viêm phổi
27. Đâu là dấu hiệu nguy hiểm nhất của tình trạng mất nước ở trẻ em?
A. Khóc không có nước mắt
B. Tiểu ít
C. Lơ mơ, li bì
D. Khô miệng
28. Bệnh còi xương ở trẻ em chủ yếu do thiếu vitamin nào?
A. Vitamin A
B. Vitamin B1
C. Vitamin C
D. Vitamin D
29. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong vòng bao nhiêu tháng đầu đời?
A. 3 tháng
B. 6 tháng
C. 9 tháng
D. 12 tháng
30. Trong cấp cứu ngưng tim ngưng thở ở trẻ em, tỷ lệ ép tim và thổi ngạt (nếu thực hiện bởi một người) thường là bao nhiêu?
A. 30:2
B. 15:2
C. 5:1
D. 3:1