Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

1. Cụm từ `văn hóa Việt Nam` thuộc loại cụm từ nào trong tiếng Việt?

A. Cụm động từ
B. Cụm tính từ
C. Cụm danh từ
D. Cụm số từ

2. Trong tiếng Việt, đại từ nhân xưng `tôi` thường được sử dụng trong tình huống giao tiếp nào?

A. Với bạn bè thân thiết.
B. Với người lớn tuổi hơn hoặc có địa vị cao hơn.
C. Trong các tình huống trang trọng, lịch sự hoặc khiêm tốn.
D. Trong mọi tình huống giao tiếp.

3. Trong giao tiếp tiếng Việt, việc sử dụng `ạ` có ý nghĩa gì?

A. Thể hiện sự tức giận.
B. Thể hiện sự ngạc nhiên.
C. Thể hiện sự lễ phép, tôn trọng.
D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

4. Trong tiếng Việt, từ `và` thuộc từ loại nào?

A. Danh từ
B. Động từ
C. Quan hệ từ
D. Tính từ

5. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây có thể vừa là danh từ vừa là động từ?

A. Xinh đẹp
B. Chạy nhanh
C. Yêu thương
D. Cái bàn

6. Chức năng chính của trợ từ trong tiếng Việt là gì?

A. Nối các từ, cụm từ.
B. Bổ nghĩa cho động từ.
C. Biểu thị tình thái, cảm xúc, quan hệ ngữ nghĩa.
D. Thay thế cho danh từ.

7. Câu tục ngữ `Thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi` muốn khuyên dạy điều gì trong giáo dục con cái?

A. Nên nuông chiều con cái.
B. Nên đối xử nghiêm khắc với con cái vì lòng yêu thương.
C. Nên ghét bỏ con cái nếu chúng hư hỏng.
D. Nên dùng lời ngọt ngào để dạy dỗ con cái.

8. Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò gì đối với việc phân biệt nghĩa của từ?

A. Không có vai trò, nghĩa từ phụ thuộc vào ngữ cảnh.
B. Chỉ có vai trò nhỏ, nghĩa từ chủ yếu do nguyên âm quyết định.
C. Có vai trò quan trọng, thay đổi thanh điệu có thể làm thay đổi nghĩa hoàn toàn của từ.
D. Chỉ có vai trò trong thơ ca, không quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

9. Khi muốn nhờ người khác giúp đỡ một cách lịch sự trong tiếng Việt, bạn nên dùng mẫu câu nào?

A. Làm giúp tôi việc này đi!
B. Tôi cần anh/chị giúp việc này.
C. Anh/Chị có thể giúp tôi việc này được không ạ?
D. Giúp tôi ngay việc này!

10. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố tạo nên sự đa dạng của tiếng Việt?

A. Sự khác biệt về phương ngữ giữa các vùng miền.
B. Ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác nhau qua các thời kỳ lịch sử.
C. Sự thay đổi của bảng chữ cái tiếng Việt liên tục.
D. Sự phát triển của từ vựng theo thời gian và lĩnh vực.

11. Trong tiếng Việt, khi xưng hô với người bằng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn, đại từ nhân xưng nào thường được dùng trong giao tiếp thân mật?

A. Tôi
B. Tao
C. Bạn/Mình
D. Ngài

12. Ý nghĩa của câu `Nói có sách, mách có chứng` là gì?

A. Nên đọc nhiều sách để có kiến thức.
B. Khi nói điều gì cần có căn cứ, dẫn chứng rõ ràng.
C. Nên học cách mách lẻo để biết nhiều chuyện.
D. Sách vở là chứng cứ quan trọng nhất.

13. Trong tiếng Việt, `ơi` thường được dùng để làm gì trong câu?

A. Nối hai mệnh đề.
B. Nhấn mạnh ý nghĩa của từ đứng trước.
C. Gọi đáp, thể hiện sự thân mật, tình cảm.
D. Phủ định ý kiến.

14. Khi muốn hỏi tuổi một người lớn tuổi hơn trong tiếng Việt, cách hỏi nào sau đây là lịch sự nhất?

A. Bà/Ông bao nhiêu tuổi?
B. Bà/Ông già chưa?
C. Bà/Ông sống được bao lâu rồi?
D. Bà/Ông năm nay bao nhiêu xuân?

15. Câu nào sau đây là câu ghép trong tiếng Việt?

A. Hôm nay trời mưa.
B. Em bé đang ngủ.
C. Trời mưa và gió thổi mạnh.
D. Tôi thích đọc sách.

16. Điểm khác biệt lớn nhất giữa văn nói và văn viết tiếng Việt là gì?

A. Văn viết không có thanh điệu.
B. Văn nói sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn.
C. Văn viết thường có cấu trúc câu phức tạp và sử dụng từ ngữ trang trọng hơn văn nói.
D. Văn nói không có ngữ pháp.

17. Câu thành ngữ nào sau đây thể hiện tinh thần đoàn kết của người Việt?

A. Chết ai nấy lo.
B. Mạnh ai nấy sống.
C. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.
D. Nước đến chân mới nhảy.

18. Câu nào sau đây sử dụng đúng trật tự từ trong tiếng Việt?

A. Ăn cơm tôi rồi.
B. Tôi ăn cơm rồi.
C. Rồi tôi ăn cơm.
D. Cơm tôi ăn rồi.

19. Từ nào sau đây là từ láy trong tiếng Việt?

A. Sinh viên
B. Nhà cửa
C. Xinh xắn
D. Đất nước

20. Cấu trúc `điều đó là...` thường được dùng để làm gì trong tiếng Việt?

A. Kể lại một câu chuyện.
B. Đưa ra một lời mời.
C. Đánh giá, nhận xét về một sự việc.
D. Hỏi về thông tin cá nhân.

21. Trong tiếng Việt, từ loại nào thường đóng vai trò là chủ ngữ trong câu?

A. Động từ
B. Tính từ
C. Danh từ
D. Trạng từ

22. Từ `Việt Nam` được cấu tạo theo phương thức nào?

A. Từ láy
B. Từ ghép
C. Từ đơn
D. Từ mượn

23. Trong tiếng Việt, `con` được dùng làm từ chỉ quan hệ họ hàng nào?

A. Anh chị em ruột.
B. Cha mẹ.
C. Con cái.
D. Ông bà.

24. Phương ngữ nào sau đây thuộc khu vực miền Bắc Việt Nam?

A. Phương ngữ Nam Bộ
B. Phương ngữ Trung Bộ
C. Phương ngữ Bắc Bộ
D. Phương ngữ Tây Nguyên

25. Trong tiếng Việt, khi muốn nói `không biết` một cách lịch sự, bạn nên dùng cách diễn đạt nào?

A. Tôi không biết.
B. Tôi chả biết.
C. Tôi chịu.
D. Dạ, tôi không rõ ạ.

26. Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ mượn gốc Hán Việt?

A. Giáo dục
B. Tình yêu
C. Bàn ghế
D. Quốc gia

27. Đâu là đặc điểm ngữ pháp quan trọng của tiếng Việt so với các ngôn ngữ Ấn-Âu như tiếng Anh hay tiếng Pháp?

A. Sự phong phú về thì của động từ.
B. Sự biến đổi hình thái từ (chia động từ, biến cách danh từ).
C. Tính đơn lập cao, ít biến đổi hình thái từ, vai trò của hư từ và trật tự từ.
D. Hệ thống giới tính ngữ pháp phức tạp.

28. Trong tiếng Việt, dấu hỏi và dấu ngã khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào khi phát âm?

A. Độ dài âm tiết.
B. Âm vực (cao độ) và đường nét thanh điệu.
C. Vị trí lưỡi.
D. Cách mở miệng.

29. Bảng chữ cái tiếng Việt hiện đại dựa trên hệ thống chữ viết nào?

A. Chữ Hán
B. Chữ Nôm
C. Chữ Latinh
D. Chữ Phạn

30. Thành ngữ `Ăn quả nhớ kẻ trồng cây` thể hiện giá trị văn hóa nào của người Việt?

A. Tính cá nhân
B. Tính trọng nam khinh nữ
C. Tính hiếu thảo và lòng biết ơn
D. Tính thích mạo hiểm

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

1. Cụm từ 'văn hóa Việt Nam' thuộc loại cụm từ nào trong tiếng Việt?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

2. Trong tiếng Việt, đại từ nhân xưng 'tôi' thường được sử dụng trong tình huống giao tiếp nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

3. Trong giao tiếp tiếng Việt, việc sử dụng 'ạ' có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

4. Trong tiếng Việt, từ 'và' thuộc từ loại nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

5. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây có thể vừa là danh từ vừa là động từ?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

6. Chức năng chính của trợ từ trong tiếng Việt là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

7. Câu tục ngữ 'Thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi' muốn khuyên dạy điều gì trong giáo dục con cái?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

8. Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò gì đối với việc phân biệt nghĩa của từ?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

9. Khi muốn nhờ người khác giúp đỡ một cách lịch sự trong tiếng Việt, bạn nên dùng mẫu câu nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

10. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố tạo nên sự đa dạng của tiếng Việt?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

11. Trong tiếng Việt, khi xưng hô với người bằng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn, đại từ nhân xưng nào thường được dùng trong giao tiếp thân mật?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

12. Ý nghĩa của câu 'Nói có sách, mách có chứng' là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

13. Trong tiếng Việt, 'ơi' thường được dùng để làm gì trong câu?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

14. Khi muốn hỏi tuổi một người lớn tuổi hơn trong tiếng Việt, cách hỏi nào sau đây là lịch sự nhất?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

15. Câu nào sau đây là câu ghép trong tiếng Việt?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

16. Điểm khác biệt lớn nhất giữa văn nói và văn viết tiếng Việt là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

17. Câu thành ngữ nào sau đây thể hiện tinh thần đoàn kết của người Việt?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

18. Câu nào sau đây sử dụng đúng trật tự từ trong tiếng Việt?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

19. Từ nào sau đây là từ láy trong tiếng Việt?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

20. Cấu trúc 'điều đó là...' thường được dùng để làm gì trong tiếng Việt?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

21. Trong tiếng Việt, từ loại nào thường đóng vai trò là chủ ngữ trong câu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

22. Từ 'Việt Nam' được cấu tạo theo phương thức nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

23. Trong tiếng Việt, 'con' được dùng làm từ chỉ quan hệ họ hàng nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

24. Phương ngữ nào sau đây thuộc khu vực miền Bắc Việt Nam?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

25. Trong tiếng Việt, khi muốn nói 'không biết' một cách lịch sự, bạn nên dùng cách diễn đạt nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

26. Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ mượn gốc Hán Việt?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

27. Đâu là đặc điểm ngữ pháp quan trọng của tiếng Việt so với các ngôn ngữ Ấn-Âu như tiếng Anh hay tiếng Pháp?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

28. Trong tiếng Việt, dấu hỏi và dấu ngã khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào khi phát âm?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

29. Bảng chữ cái tiếng Việt hiện đại dựa trên hệ thống chữ viết nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 14

30. Thành ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây' thể hiện giá trị văn hóa nào của người Việt?