Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

1. Thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị xuất dữ liệu (Output)?

A. Bàn phím
B. Chuột
C. Máy quét (Scanner)
D. Màn hình

2. Hình thức tấn công mạng `Phishing` thường nhắm vào mục tiêu gì?

A. Phá hủy phần cứng máy tính.
B. Đánh cắp thông tin cá nhân nhạy cảm của người dùng (tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng).
C. Làm quá tải hệ thống máy chủ để gây sập dịch vụ (DDoS).
D. Cài đặt phần mềm gián điệp để theo dõi người dùng.

3. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động và cho phép truy cập ngẫu nhiên?

A. ROM (Bộ nhớ chỉ đọc)
B. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
C. Ổ cứng thể rắn (SSD)
D. Bộ nhớ cache

4. Mạng máy tính (Computer Network) được định nghĩa là gì?

A. Một tập hợp các máy tính hoạt động độc lập không kết nối với nhau.
B. Hai hoặc nhiều máy tính được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên và thông tin.
C. Một loại máy tính đặc biệt có khả năng xử lý dữ liệu tốc độ cao.
D. Phần mềm cho phép người dùng truy cập Internet.

5. Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, `mật mã học` (Cryptography) đóng vai trò gì?

A. Phát hiện và diệt virus máy tính.
B. Mã hóa và giải mã thông tin để bảo vệ tính bí mật và toàn vẹn của dữ liệu.
C. Ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
D. Quản lý quyền truy cập vào hệ thống.

6. WWW (World Wide Web) là gì?

A. Một giao thức truyền dữ liệu trên Internet.
B. Hệ thống các trang web và tài liệu siêu văn bản (hypertext) được truy cập thông qua Internet.
C. Tên gọi khác của Internet.
D. Một loại virus máy tính nguy hiểm.

7. Cơ sở dữ liệu (Database) được sử dụng để làm gì?

A. Duyệt web và truy cập thông tin trên Internet.
B. Lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu một cách có cấu trúc và hiệu quả.
C. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính.
D. Chỉnh sửa ảnh và video.

8. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất về `Công nghệ thông tin`?

A. Ngành khoa học nghiên cứu về vũ trụ và các hành tinh.
B. Tập hợp các phương pháp, công cụ và kỹ thuật để xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin.
C. Lĩnh vực nghệ thuật liên quan đến thiết kế đồ họa và truyền thông đa phương tiện.
D. Ngành kinh tế chuyên về thương mại điện tử và marketing trực tuyến.

9. Internet là gì?

A. Một mạng máy tính cục bộ (LAN) trong một tòa nhà.
B. Một mạng lưới toàn cầu của các mạng máy tính kết nối với nhau.
C. Phần mềm duyệt web phổ biến nhất.
D. Một giao thức truyền thông để gửi email.

10. Ưu điểm chính của việc sử dụng ổ cứng thể rắn (SSD) so với ổ cứng cơ học (HDD) là gì?

A. Dung lượng lưu trữ lớn hơn với chi phí thấp hơn.
B. Tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn đáng kể, dẫn đến hiệu suất hệ thống cao hơn.
C. Khả năng chống sốc và va đập tốt hơn.
D. Tuổi thọ sử dụng dài hơn.

11. CSS (Cascading Style Sheets) được sử dụng để làm gì trong thiết kế web?

A. Xử lý các tương tác của người dùng trên trang web.
B. Xây dựng cấu trúc cơ bản của trang web.
C. Định dạng và tạo kiểu dáng cho trang web (màu sắc, font chữ, bố cục).
D. Kết nối trang web với cơ sở dữ liệu.

12. DNS (Domain Name System) hoạt động như thế nào?

A. Mã hóa địa chỉ IP thành tên miền dễ nhớ.
B. Dịch tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142) để máy tính có thể tìm thấy máy chủ web.
C. Phân phối lưu lượng truy cập Internet đến các máy chủ khác nhau.
D. Kiểm tra tính hợp lệ của địa chỉ email.

13. Tường lửa (Firewall) có chức năng chính là gì trong bảo mật thông tin?

A. Quét và diệt virus máy tính.
B. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin.
C. Kiểm soát và ngăn chặn các truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng máy tính.
D. Sao lưu dữ liệu để phòng ngừa mất mát.

14. Thiết bị nào sau đây được xem là `bộ não` của máy tính, thực hiện các phép tính toán và điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống?

A. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
B. Ổ cứng (Hard Disk Drive)
C. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
D. Card đồ họa (Graphics Card)

15. Địa chỉ IP (Internet Protocol) có chức năng chính là gì?

A. Mã hóa dữ liệu khi truyền trên Internet.
B. Xác định duy nhất một thiết bị kết nối vào mạng Internet.
C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu trên mạng.
D. Bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công mạng.

16. Thuật toán (Algorithm) trong lập trình là gì?

A. Một loại lỗi thường gặp trong chương trình.
B. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.
C. Một dãy các bước hướng dẫn rõ ràng, có thứ tự để giải quyết một vấn đề cụ thể.
D. Tên gọi của một ngôn ngữ lập trình cụ thể.

17. Hệ điều hành (Operating System) phổ biến nhất cho máy tính cá nhân (PC) hiện nay là gì?

A. Linux
B. macOS
C. Windows
D. Android

18. Điện toán đám mây (Cloud Computing) là gì?

A. Công nghệ tạo ra các đám mây nhân tạo để điều khiển thời tiết.
B. Mô hình cung cấp tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet theo yêu cầu.
C. Phần mềm dự báo thời tiết trực tuyến.
D. Loại hình lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng cá nhân.

19. Trong lĩnh vực mạng máy tính, giao thức TCP/IP có vai trò gì?

A. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
B. Cung cấp nền tảng giao tiếp và truyền dữ liệu tin cậy giữa các thiết bị trên Internet.
C. Quản lý địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Bảo vệ mạng khỏi các tấn công DDoS.

20. HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Lập trình ứng dụng di động.
B. Xử lý dữ liệu và phân tích thống kê.
C. Xây dựng cấu trúc và nội dung của trang web.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.

21. Ngôn ngữ lập trình (Programming Language) được sử dụng để làm gì?

A. Dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
B. Giao tiếp trực tiếp với phần cứng máy tính.
C. Viết các chỉ thị (lệnh) cho máy tính thực hiện các tác vụ cụ thể, tạo ra phần mềm và ứng dụng.
D. Thiết kế giao diện người dùng cho trang web.

22. JavaScript là ngôn ngữ lập trình thường được sử dụng để làm gì trên trang web?

A. Xây dựng cấu trúc và nội dung chính của trang web.
B. Định dạng và tạo kiểu dáng cho trang web.
C. Tạo ra các hiệu ứng động, tương tác và chức năng cho trang web (ví dụ: nút bấm, form, hoạt ảnh).
D. Quản lý máy chủ web.

23. Công nghệ Blockchain, ban đầu được biết đến qua tiền điện tử Bitcoin, có đặc điểm nổi bật nào?

A. Tập trung, quản lý bởi một tổ chức trung ương duy nhất.
B. Phi tập trung, dữ liệu được lưu trữ phân tán trên nhiều máy tính, đảm bảo tính minh bạch và khó bị sửa đổi.
C. Dữ liệu không được mã hóa, dễ dàng truy cập và thay đổi.
D. Tốc độ giao dịch chậm và chi phí cao.

24. Internet vạn vật (IoT - Internet of Things) là gì?

A. Mạng Internet chỉ dành cho các thiết bị di động.
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý (đồ vật, cảm biến, máy móc...) được kết nối Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
C. Một loại trình duyệt web mới.
D. Công nghệ truyền dữ liệu không dây tốc độ cao.

25. Virus máy tính là gì?

A. Một loại phần cứng gây hại cho máy tính.
B. Một chương trình phần mềm độc hại có khả năng tự sao chép và lây lan sang các máy tính khác.
C. Một lỗi phần mềm do nhà sản xuất tạo ra.
D. Một thiết bị bảo mật giúp bảo vệ máy tính.

26. Đơn vị đo lường thông tin cơ bản nhất trong máy tính là gì?

A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte

27. Khái niệm `Dữ liệu lớn` (Big Data) đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ lớn như ổ cứng dung lượng cao.
B. Lượng dữ liệu cực kỳ lớn và phức tạp, khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống, đòi hỏi công nghệ và kỹ thuật mới.
C. Dữ liệu được mã hóa bằng thuật toán phức tạp.
D. Dữ liệu chỉ có thể truy cập được bởi các tổ chức lớn.

28. Phần mềm hệ thống (System Software) có vai trò chính là gì?

A. Thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng như soạn thảo văn bản, duyệt web.
B. Quản lý và điều khiển hoạt động của phần cứng máy tính và cung cấp môi trường cho phần mềm ứng dụng chạy.
C. Bảo vệ máy tính khỏi virus và các phần mềm độc hại.
D. Thiết kế và phát triển giao diện người dùng cho các ứng dụng.

29. Trí tuệ nhân tạo (AI - Artificial Intelligence) hướng đến mục tiêu gì?

A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
B. Tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng mô phỏng các hoạt động trí tuệ của con người (học tập, suy luận, giải quyết vấn đề).
C. Phát triển robot có hình dáng và hành vi giống hệt con người.
D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu của máy tính.

30. Khái niệm `Đạo đức số` (Digital Ethics) đề cập đến điều gì?

A. Các quy tắc về bản quyền phần mềm.
B. Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho thiết bị số.
C. Các nguyên tắc đạo đức và trách nhiệm khi sử dụng công nghệ số và Internet.
D. Luật pháp về tội phạm mạng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

1. Thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị xuất dữ liệu (Output)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

2. Hình thức tấn công mạng 'Phishing' thường nhắm vào mục tiêu gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

3. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động và cho phép truy cập ngẫu nhiên?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

4. Mạng máy tính (Computer Network) được định nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

5. Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, 'mật mã học' (Cryptography) đóng vai trò gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

6. WWW (World Wide Web) là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

7. Cơ sở dữ liệu (Database) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

8. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất về 'Công nghệ thông tin'?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

9. Internet là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

10. Ưu điểm chính của việc sử dụng ổ cứng thể rắn (SSD) so với ổ cứng cơ học (HDD) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

11. CSS (Cascading Style Sheets) được sử dụng để làm gì trong thiết kế web?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

12. DNS (Domain Name System) hoạt động như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

13. Tường lửa (Firewall) có chức năng chính là gì trong bảo mật thông tin?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

14. Thiết bị nào sau đây được xem là 'bộ não' của máy tính, thực hiện các phép tính toán và điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

15. Địa chỉ IP (Internet Protocol) có chức năng chính là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

16. Thuật toán (Algorithm) trong lập trình là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

17. Hệ điều hành (Operating System) phổ biến nhất cho máy tính cá nhân (PC) hiện nay là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

18. Điện toán đám mây (Cloud Computing) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

19. Trong lĩnh vực mạng máy tính, giao thức TCP/IP có vai trò gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

20. HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

21. Ngôn ngữ lập trình (Programming Language) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

22. JavaScript là ngôn ngữ lập trình thường được sử dụng để làm gì trên trang web?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

23. Công nghệ Blockchain, ban đầu được biết đến qua tiền điện tử Bitcoin, có đặc điểm nổi bật nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

24. Internet vạn vật (IoT - Internet of Things) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

25. Virus máy tính là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

26. Đơn vị đo lường thông tin cơ bản nhất trong máy tính là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

27. Khái niệm 'Dữ liệu lớn' (Big Data) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

28. Phần mềm hệ thống (System Software) có vai trò chính là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

29. Trí tuệ nhân tạo (AI - Artificial Intelligence) hướng đến mục tiêu gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

30. Khái niệm 'Đạo đức số' (Digital Ethics) đề cập đến điều gì?