1. Khi nói về `dữ liệu lớn` (Big Data), đặc điểm `Volume` (khối lượng) thể hiện điều gì?
A. Tốc độ tạo ra và xử lý dữ liệu rất nhanh.
B. Sự đa dạng của các loại dữ liệu (có cấu trúc, bán cấu trúc, phi cấu trúc).
C. Khối lượng dữ liệu khổng lồ, vượt quá khả năng xử lý của các hệ thống truyền thống.
D. Tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu.
2. Địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò gì trong mạng Internet?
A. Bảo vệ máy tính khỏi virus.
B. Xác định vị trí địa lý của người dùng.
C. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng Internet.
D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
3. Giao thức TCP/IP là nền tảng cho hoạt động của mạng nào?
A. Mạng LAN
B. Mạng WAN
C. Mạng Internet
D. Tất cả các loại mạng trên
4. Thuật ngữ `Internet of Things` (IoT) đề cập đến điều gì?
A. Mạng Internet tốc độ cao.
B. Các thiết bị vật lý (đồ vật) được kết nối với Internet và có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu.
C. Phần mềm duyệt web thế hệ mới.
D. Các giao thức bảo mật Internet tiên tiến.
5. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (high-level programming language) có đặc điểm gì?
A. Gần gũi với ngôn ngữ máy tính, khó đọc và viết.
B. Dễ đọc, dễ viết, gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên của con người.
C. Chỉ dùng để lập trình phần cứng.
D. Chạy trực tiếp trên CPU mà không cần biên dịch.
6. Đơn vị đo lường thông tin cơ bản nhất trong máy tính là gì?
A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte
7. Thiết bị nào sau đây đóng vai trò là `bộ não` của máy tính, thực hiện các phép tính và điều khiển hoạt động?
A. RAM
B. Ổ cứng
C. CPU
D. Card đồ họa
8. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là trình duyệt web?
A. Google Chrome
B. Microsoft Word
C. Mozilla Firefox
D. Safari
9. Mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?
A. Toàn cầu
B. Một quốc gia
C. Một tòa nhà hoặc văn phòng
D. Một thành phố
10. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của Công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục?
A. Học trực tuyến (e-learning).
B. Quản lý điểm và thông tin học sinh.
C. Sản xuất sách giáo khoa in giấy.
D. Sử dụng phần mềm mô phỏng trong giảng dạy.
11. Thuật ngữ `điện toán đám mây` (cloud computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ CNTT nào?
A. Cung cấp phần cứng máy tính tại chỗ cho người dùng.
B. Cung cấp tài nguyên CNTT (phần cứng, phần mềm, dịch vụ) qua mạng Internet.
C. Phát triển phần mềm ứng dụng trên máy tính cá nhân.
D. Xây dựng mạng nội bộ cho doanh nghiệp.
12. Thiết bị nào sau đây KHÔNG phải là thành phần phần cứng của máy tính?
A. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
B. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
C. Hệ điều hành Windows
D. Ổ cứng SSD (Ổ đĩa thể rắn)
13. Trong lập trình, `thuật toán` (algorithm) được hiểu là gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
B. Một lỗi sai trong chương trình.
C. Một dãy các bước hướng dẫn rõ ràng, có thứ tự để giải quyết một vấn đề cụ thể.
D. Phần cứng dùng để chạy chương trình.
14. Trong các loại bộ nhớ máy tính, bộ nhớ cache có vai trò gì?
A. Lưu trữ hệ điều hành và các phần mềm hệ thống.
B. Lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính tắt nguồn.
C. Lưu trữ dữ liệu thường xuyên được CPU truy cập để tăng tốc độ xử lý.
D. Lưu trữ dữ liệu đa phương tiện như hình ảnh, video.
15. Cổng USB (Universal Serial Bus) được sử dụng để làm gì?
A. Kết nối máy tính với mạng Internet.
B. Kết nối máy tính với nguồn điện.
C. Kết nối máy tính với các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, máy in, ổ cứng ngoài.
D. Kết nối các máy tính trong mạng LAN.
16. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, thuật ngữ `hệ quản trị cơ sở dữ liệu` (DBMS) dùng để chỉ cái gì?
A. Một loại dữ liệu cụ thể.
B. Phần mềm dùng để tạo, quản lý và truy xuất dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.
D. Một loại phần cứng lưu trữ dữ liệu.
17. Loại phần mềm nào giúp bảo vệ máy tính khỏi virus, spyware và các phần mềm độc hại khác?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản
B. Phần mềm duyệt web
C. Phần mềm diệt virus
D. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu
18. WWW (World Wide Web) là gì?
A. Một giao thức truyền dữ liệu trên mạng Internet.
B. Một hệ thống các trang web và tài liệu trực tuyến có thể truy cập thông qua Internet.
C. Một loại virus máy tính nguy hiểm.
D. Một ngôn ngữ lập trình web.
19. Ưu điểm chính của việc sử dụng mã nguồn mở trong phát triển phần mềm là gì?
A. Phần mềm luôn có chất lượng cao nhất.
B. Giảm chi phí phát triển, tăng tính minh bạch và khả năng tùy biến.
C. Bảo mật tuyệt đối, không có lỗ hổng.
D. Tốc độ phát triển nhanh nhất so với phần mềm độc quyền.
20. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Công nghệ thông tin (CNTT)?
A. Ngành khoa học nghiên cứu về máy tính.
B. Ngành kỹ thuật tập trung vào việc xây dựng phần cứng máy tính.
C. Tập hợp các phương pháp, công cụ kỹ thuật được sử dụng để tạo ra, xử lý, lưu trữ, truyền tải và truy cập thông tin.
D. Ngành học về lập trình và phát triển phần mềm.
21. Loại thiết bị lưu trữ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hệ điều hành và các chương trình ứng dụng để khởi động và chạy nhanh hơn?
A. Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive)
B. Ổ đĩa mềm (Floppy Disk)
C. Ổ cứng SSD (Solid State Drive)
D. USB Flash Drive
22. Phần mềm ứng dụng (application software) được thiết kế để làm gì?
A. Quản lý phần cứng máy tính.
B. Thực hiện các tác vụ cụ thể phục vụ nhu cầu của người dùng.
C. Cung cấp nền tảng cho các phần mềm khác hoạt động.
D. Đảm bảo an ninh mạng cho hệ thống.
23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp nhập dữ liệu vào máy tính?
A. Sử dụng bàn phím để gõ văn bản.
B. Sử dụng chuột để nhấp và chọn các tùy chọn.
C. Sử dụng máy in để in tài liệu ra giấy.
D. Sử dụng máy quét (scanner) để số hóa hình ảnh.
24. Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai thiết bị đầu cuối?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Mạng (Network Layer)
C. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
25. Thuật ngữ `mã nguồn mở` (open source) trong phần mềm có nghĩa là gì?
A. Phần mềm chỉ chạy trên hệ điều hành Linux.
B. Phần mềm miễn phí sử dụng nhưng không được phép sửa đổi.
C. Phần mềm có mã nguồn được công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối lại.
D. Phần mềm chỉ dành cho các nhà phát triển chuyên nghiệp.
26. Bộ nhớ RAM có đặc điểm nổi bật nào so với ổ cứng?
A. Dung lượng lưu trữ lớn hơn.
B. Tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn.
C. Giá thành rẻ hơn.
D. Dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn ngay cả khi mất điện.
27. Trong các loại hình tấn công mạng, `phishing` là hình thức tấn công nhằm mục đích gì?
A. Gây tê liệt hệ thống mạng (DoS).
B. Đánh cắp thông tin cá nhân và tài khoản người dùng bằng cách giả mạo.
C. Xâm nhập và chiếm quyền điều khiển hệ thống.
D. Phá hoại dữ liệu trên hệ thống.
28. Trong bảo mật thông tin, `tường lửa` (firewall) có chức năng chính là gì?
A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
B. Quét và diệt virus.
C. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng ra vào, ngăn chặn truy cập trái phép.
D. Sao lưu dữ liệu quan trọng.
29. Phần mềm hệ thống có vai trò chính là gì?
A. Thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng như soạn thảo văn bản, duyệt web.
B. Quản lý và điều khiển hoạt động của phần cứng và cung cấp môi trường cho phần mềm ứng dụng chạy.
C. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.
D. Kết nối các máy tính lại với nhau để chia sẻ dữ liệu.
30. Công nghệ Wi-Fi cho phép các thiết bị kết nối mạng như thế nào?
A. Thông qua cáp quang.
B. Thông qua sóng vô tuyến (wireless).
C. Thông qua đường dây điện thoại.
D. Thông qua vệ tinh.