1. RAM (Random Access Memory) có đặc điểm nổi bật nào so với ổ cứng (Hard Disk Drive) khi xét về tốc độ truy cập dữ liệu?
A. RAM có tốc độ truy cập chậm hơn ổ cứng
B. RAM có tốc độ truy cập nhanh hơn ổ cứng
C. Tốc độ truy cập của RAM và ổ cứng tương đương nhau
D. Tốc độ truy cập của RAM không ảnh hưởng đến hiệu năng máy tính
2. CPU (Central Processing Unit) được ví như `bộ não` của máy tính, vậy chức năng chính của CPU là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
B. Hiển thị hình ảnh và video
C. Thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu
D. Kết nối mạng internet
3. Tên miền (Domain Name) trong địa chỉ website (ví dụ: `google.com`) có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Địa chỉ dễ nhớ, thay thế cho địa chỉ IP số khó nhớ của máy chủ web
C. Mã hóa thông tin trên trang web
D. Bảo vệ trang web khỏi tấn công DDoS
4. Internet of Things (IoT) là gì?
A. Mạng lưới các trang web trên toàn thế giới
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối internet để thu thập và trao đổi dữ liệu
C. Một loại virus máy tính mới
D. Công nghệ truyền dữ liệu không dây tốc độ cao
5. Virus máy tính (Computer Virus) lây lan chủ yếu bằng cách nào?
A. Tự động lây lan qua đường truyền điện
B. Gắn vào các file hoặc chương trình khác và lây lan khi file/chương trình đó được chia sẻ hoặc chạy
C. Lây lan qua sóng wifi
D. Do lỗi phần cứng máy tính tạo ra
6. WWW (World Wide Web) là một thành phần quan trọng của Internet. WWW là gì?
A. Hệ thống các trang web liên kết với nhau trên Internet
B. Tập hợp các giao thức truyền dữ liệu trên Internet
C. Phần mềm quản lý email trên Internet
D. Dịch vụ tìm kiếm thông tin trên Internet
7. Thiết bị nào sau đây KHÔNG phải là thiết bị đầu vào (Input) của máy tính?
A. Bàn phím (Keyboard)
B. Chuột (Mouse)
C. Máy in (Printer)
D. Máy quét (Scanner)
8. HTTP và HTTPS là giao thức truyền tải dữ liệu trên web. Sự khác biệt chính giữa HTTPS và HTTP là gì?
A. HTTPS nhanh hơn HTTP
B. HTTPS bảo mật hơn HTTP vì dữ liệu được mã hóa
C. HTTP chỉ dùng cho văn bản, HTTPS dùng cho hình ảnh và video
D. HTTP là giao thức cũ, HTTPS là giao thức mới
9. Internet hoạt động dựa trên giao thức TCP/IP. Vậy TCP/IP là viết tắt của cụm từ nào?
A. Transmission Control Protocol/Internet Program
B. Transmission Control Protocol/Internet Protocol
C. Transfer Control Protocol/Internet Protocol
D. Transfer Control Program/Internet Program
10. Mã độc (Malware) là thuật ngữ chung để chỉ loại phần mềm nào?
A. Phần mềm diệt virus
B. Phần mềm tiện ích hệ thống
C. Phần mềm có mục đích gây hại cho hệ thống máy tính, dữ liệu hoặc người dùng
D. Phần mềm mã nguồn mở
11. Tường lửa (Firewall) trong hệ thống mạng có chức năng chính gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng máy tính
C. Diệt virus và phần mềm độc hại
D. Lưu trữ dữ liệu dự phòng
12. Điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?
A. Giảm giá thành phần cứng máy tính
B. Khả năng truy cập tài nguyên và dịch vụ mọi lúc mọi nơi, tính linh hoạt và khả năng mở rộng cao
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào internet
13. Phần mềm hệ thống (System Software) đóng vai trò chính gì trong máy tính?
A. Soạn thảo văn bản và bảng tính
B. Quản lý và điều khiển phần cứng, cung cấp môi trường hoạt động cho phần mềm ứng dụng
C. Chơi game và giải trí
D. Duyệt web và truy cập internet
14. Phương pháp phát triển phần mềm Agile (Agile Software Development) nhấn mạnh vào yếu tố nào?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu và quy trình cứng nhắc
B. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi, làm việc nhóm chặt chẽ và giao tiếp liên tục với khách hàng
C. Tập trung vào tài liệu chi tiết và đầy đủ trước khi bắt đầu lập trình
D. Giảm thiểu tối đa sự tương tác với khách hàng để tiết kiệm thời gian
15. Trong các loại mạng máy tính, mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng ở phạm vi nào?
A. Toàn cầu, kết nối hàng triệu thiết bị trên thế giới
B. Một quốc gia hoặc một vùng lãnh thổ rộng lớn
C. Một tòa nhà, văn phòng, hoặc một nhóm nhỏ các tòa nhà gần nhau
D. Một thành phố lớn hoặc khu vực đô thị
16. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) có ưu điểm chính nào so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp (Low-level programming language)?
A. Tốc độ thực thi chương trình nhanh hơn
B. Dễ học, dễ viết và dễ bảo trì hơn
C. Truy cập trực tiếp vào phần cứng máy tính
D. Sử dụng ít bộ nhớ hơn
17. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS - Database Management System) là gì?
A. Một loại phần cứng lưu trữ dữ liệu
B. Phần mềm dùng để tạo, quản lý và thao tác với cơ sở dữ liệu
C. Một ngôn ngữ truy vấn dữ liệu
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu
18. An ninh mạng (Cybersecurity) có vai trò quan trọng như thế nào trong thời đại công nghệ thông tin hiện nay?
A. Không quan trọng, vì các hệ thống máy tính đã đủ an toàn
B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho người dùng cá nhân
C. Rất quan trọng, bảo vệ hệ thống, dữ liệu và thông tin cá nhân khỏi các mối đe dọa trực tuyến
D. Chỉ quan trọng khi sử dụng mạng xã hội
19. Đơn vị đo lường cơ bản cho thông tin trong hệ thống máy tính là gì?
A. Byte
B. Bit
C. Kilobyte
D. Megabyte
20. Lỗi `bug` trong chương trình máy tính là gì?
A. Một loại virus gây hại cho máy tính
B. Một lỗi hoặc sai sót trong mã nguồn chương trình, gây ra hoạt động không mong muốn
C. Sự cố phần cứng làm máy tính không hoạt động
D. Tên gọi của một ngôn ngữ lập trình
21. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, `vòng đời phát triển phần mềm` (Software Development Life Cycle - SDLC) là gì?
A. Thời gian bảo hành của phần mềm
B. Quy trình các giai đoạn từ khi bắt đầu dự án phần mềm đến khi phần mềm được đưa vào sử dụng và bảo trì
C. Kích thước file cài đặt của phần mềm
D. Số lượng người dùng phần mềm
22. Học máy (Machine Learning - ML) là một nhánh của Trí tuệ nhân tạo, vậy học máy tập trung vào điều gì?
A. Viết mã chương trình thủ công cho mọi tình huống
B. Giúp máy tính tự học từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng nhiệm vụ
C. Tạo ra các trò chơi điện tử phức tạp
D. Điều khiển robot trong không gian
23. Big Data (Dữ liệu lớn) đề cập đến đặc điểm nào của dữ liệu?
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ và dễ quản lý
B. Dữ liệu có kích thước rất lớn, phức tạp và phát sinh với tốc độ cao
C. Dữ liệu chỉ bao gồm văn bản
D. Dữ liệu được lưu trữ trên ổ cứng cá nhân
24. URL (Uniform Resource Locator) là gì và nó được sử dụng để làm gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Địa chỉ web, dùng để xác định vị trí của một tài nguyên trên Internet
C. Tên người dùng trên mạng xã hội
D. Mật khẩu truy cập vào hệ thống
25. Cơ sở dữ liệu (Database) được sử dụng để làm gì?
A. Xử lý hình ảnh và video
B. Lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu một cách có tổ chức
C. Thiết kế giao diện người dùng cho phần mềm
D. Kết nối các máy tính trong mạng LAN
26. Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) có vai trò gì trong mạng Internet?
A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
B. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng Internet
C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại
27. SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Thiết kế giao diện web
B. Lập trình ứng dụng di động
C. Truy vấn và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ
D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data)
28. Thuật toán (Algorithm) là gì trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?
A. Một loại virus máy tính
B. Một ngôn ngữ lập trình cụ thể
C. Một dãy các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể
D. Phần cứng của máy tính
29. Blockchain là công nghệ nền tảng cho tiền điện tử (Cryptocurrency) như Bitcoin, đặc điểm nổi bật của Blockchain là gì?
A. Dữ liệu tập trung và dễ dàng bị kiểm soát bởi một tổ chức duy nhất
B. Dữ liệu được mã hóa và phân tán trên nhiều máy tính, đảm bảo tính minh bạch và bảo mật cao
C. Tốc độ xử lý giao dịch rất chậm
D. Không thể bị tấn công mạng
30. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào mục tiêu gì?
A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc
B. Phát triển các hệ thống máy tính có khả năng mô phỏng trí tuệ của con người
C. Tạo ra robot hình dạng giống hệt con người
D. Xây dựng mạng internet nhanh hơn