Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

1. Quá trình quang hợp diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật và sử dụng nguồn năng lượng chính từ đâu?

A. Ti thể, năng lượng hóa học.
B. Lục lạp, năng lượng ánh sáng.
C. Ribosome, năng lượng nhiệt.
D. Bộ Golgi, năng lượng cơ học.

2. Khái niệm `đồng vị` (isotope) dùng để chỉ điều gì?

A. Các nguyên tử có cùng số proton nhưng khác số neutron.
B. Các nguyên tử có cùng số neutron nhưng khác số proton.
C. Các phân tử có cùng công thức hóa học nhưng khác cấu trúc không gian.
D. Các tế bào có cùng chức năng nhưng khác nguồn gốc.

3. Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình sản xuất năng lượng ATP thông qua hô hấp tế bào?

A. Lưới nội chất
B. Ribosome
C. Ti thể
D. Bộ Golgi

4. Protein được cấu tạo từ các đơn phân nào?

A. Nucleotide.
B. Monosaccharide.
C. Amino acid.
D. Acid béo.

5. Trong tế bào, bào quan nào chứa DNA và điều khiển các hoạt động của tế bào?

A. Ti thể.
B. Lục lạp.
C. Nhân tế bào.
D. Ribosome.

6. Phân tử sinh học nào đóng vai trò là đơn vị cấu tạo của màng tế bào?

A. Protein
B. Carbohydrate
C. Lipid (phospholipid)
D. Acid nucleic

7. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt cấu trúc?

A. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực.
B. Tế bào nhân sơ có nhiều bào quan phức tạp hơn tế bào nhân thực.
C. Tế bào nhân sơ không có nhân được bao bọc bởi màng nhân, tế bào nhân thực có.
D. Tế bào nhân sơ chỉ tồn tại ở dạng đơn bào, tế bào nhân thực chỉ tồn tại ở dạng đa bào.

8. Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở tế bào thực vật nhưng không có ở tế bào động vật?

A. Màng tế bào
B. Nhân tế bào
C. Lục lạp
D. Ti thể

9. Tại sao nước lại có vai trò quan trọng đối với sự sống?

A. Vì nước là chất khí ở nhiệt độ phòng.
B. Vì nước có khả năng hòa tan nhiều chất, là môi trường cho các phản ứng sinh hóa và tham gia vào nhiều quá trình sinh học.
C. Vì nước có vị ngọt dễ chịu.
D. Vì nước có màu xanh đẹp mắt.

10. Loại tế bào nào sau đây không có nhân hoàn chỉnh?

A. Tế bào thực vật
B. Tế bào động vật
C. Tế bào vi khuẩn
D. Tế bào nấm

11. Trong quá trình vận chuyển chủ động (active transport) qua màng tế bào, điều gì là cần thiết?

A. Sự chênh lệch nồng độ chất tan.
B. Năng lượng ATP.
C. Kênh protein trên màng tế bào.
D. Áp suất thẩm thấu.

12. Trong phân tử DNA, các nucleotide liên kết với nhau thông qua loại liên kết nào để tạo thành chuỗi polynucleotide?

A. Liên kết hydrogen.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết phosphodiester.
D. Liên kết peptide.

13. Quá trình hô hấp tế bào là quá trình gì?

A. Tổng hợp glucose từ CO₂ và H₂O.
B. Phân giải glucose để tạo ra ATP.
C. Tổng hợp protein từ amino acid.
D. Phân giải protein để tạo ra amino acid.

14. Chức năng của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) trong tế bào là gì?

A. Tổng hợp protein và ribosome.
B. Tổng hợp lipid, steroid và khử độc.
C. Vận chuyển và phân loại protein.
D. Tiêu hóa các chất thải và bào quan cũ.

15. Phân tử carbohydrate phức tạp (polysaccharide) được tạo thành từ các đơn phân nào?

A. Amino acid.
B. Acid béo.
C. Monosaccharide.
D. Nucleotide.

16. Phân tử nước (H₂O) có tính phân cực do đâu?

A. Do liên kết cộng hóa trị giữa oxygen và hydrogen là liên kết ion.
B. Do oxygen có độ âm điện lớn hơn hydrogen, hút electron mạnh hơn.
C. Do phân tử nước có cấu trúc đường thẳng.
D. Do hydrogen có kích thước nhỏ hơn oxygen.

17. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương (hypotonic)?

A. Tế bào sẽ co lại do mất nước.
B. Tế bào sẽ trương lên và có thể vỡ ra do hấp thụ nước.
C. Tế bào sẽ không thay đổi về kích thước.
D. Tế bào sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông.

18. Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò dự trữ năng lượng dài hạn trong cơ thể động vật?

A. Glucose
B. Glycogen
C. Tinh bột
D. Lipid (chất béo)

19. So sánh cấu trúc của tế bào thực vật và tế bào nấm, điểm khác biệt chính là gì?

A. Tế bào thực vật có nhân, tế bào nấm không có nhân.
B. Thành tế bào thực vật cấu tạo từ cellulose, thành tế bào nấm cấu tạo từ chitin.
C. Tế bào thực vật có ti thể, tế bào nấm không có ti thể.
D. Tế bào thực vật có ribosome, tế bào nấm không có ribosome.

20. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Tổng hợp carbohydrate
D. Tổng hợp DNA

21. Đơn vị cấu tạo cơ bản của mọi vật chất, không thể phân chia bằng các phương pháp hóa học thông thường, được gọi là gì?

A. Phân tử
B. Nguyên tử
C. Tế bào
D. Mô

22. Điều gì là đặc điểm chung của tất cả các tế bào sống?

A. Có nhân tế bào.
B. Có thành tế bào.
C. Có khả năng sinh sản.
D. Có lục lạp.

23. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho tính chất đặc biệt của nước như sức căng bề mặt và lực mao dẫn?

A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết hydrogen.
D. Liên kết van der Waals.

24. Liên kết hydrogen đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc nào sau đây?

A. Liên kết giữa các nguyên tử trong phân tử muối ăn (NaCl).
B. Cấu trúc bậc hai và bậc ba của protein và DNA.
C. Liên kết giữa các nguyên tử carbon trong phân tử glucose.
D. Cấu trúc của màng tế bào phospholipid.

25. Khái niệm `số hiệu nguyên tử` dùng để chỉ điều gì?

A. Tổng số proton và neutron trong hạt nhân.
B. Số proton trong hạt nhân.
C. Số electron trong vỏ nguyên tử.
D. Khối lượng trung bình của nguyên tử.

26. Thành phần chính của thành tế bào thực vật là gì?

A. Chitin.
B. Cellulose.
C. Peptidoglycan.
D. Phospholipid.

27. Loại liên kết hóa học nào được hình thành khi các nguyên tử chia sẻ electron với nhau?

A. Liên kết ion
B. Liên kết hydrogen
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết kim loại

28. Chức năng chính của bộ Golgi trong tế bào là gì?

A. Tổng hợp DNA.
B. Tổng hợp RNA.
C. Biến đổi, đóng gói và phân phối protein.
D. Sản xuất ATP.

29. Điều gì xảy ra với entropy trong một hệ thống đóng?

A. Entropy giảm dần theo thời gian.
B. Entropy tăng dần theo thời gian hoặc giữ nguyên nếu hệ cân bằng.
C. Entropy không thay đổi trong hệ thống đóng.
D. Entropy dao động không theo quy luật.

30. Phân tử nào sau đây là acid nucleic?

A. Glucose.
B. Protein hemoglobin.
C. DNA (deoxyribonucleic acid).
D. Glycogen.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

1. Quá trình quang hợp diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật và sử dụng nguồn năng lượng chính từ đâu?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

2. Khái niệm 'đồng vị' (isotope) dùng để chỉ điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

3. Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình sản xuất năng lượng ATP thông qua hô hấp tế bào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

4. Protein được cấu tạo từ các đơn phân nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

5. Trong tế bào, bào quan nào chứa DNA và điều khiển các hoạt động của tế bào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

6. Phân tử sinh học nào đóng vai trò là đơn vị cấu tạo của màng tế bào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

7. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt cấu trúc?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

8. Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở tế bào thực vật nhưng không có ở tế bào động vật?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

9. Tại sao nước lại có vai trò quan trọng đối với sự sống?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

10. Loại tế bào nào sau đây không có nhân hoàn chỉnh?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

11. Trong quá trình vận chuyển chủ động (active transport) qua màng tế bào, điều gì là cần thiết?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

12. Trong phân tử DNA, các nucleotide liên kết với nhau thông qua loại liên kết nào để tạo thành chuỗi polynucleotide?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

13. Quá trình hô hấp tế bào là quá trình gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

14. Chức năng của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) trong tế bào là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

15. Phân tử carbohydrate phức tạp (polysaccharide) được tạo thành từ các đơn phân nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

16. Phân tử nước (H₂O) có tính phân cực do đâu?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

17. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương (hypotonic)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

18. Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò dự trữ năng lượng dài hạn trong cơ thể động vật?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

19. So sánh cấu trúc của tế bào thực vật và tế bào nấm, điểm khác biệt chính là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

20. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

21. Đơn vị cấu tạo cơ bản của mọi vật chất, không thể phân chia bằng các phương pháp hóa học thông thường, được gọi là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

22. Điều gì là đặc điểm chung của tất cả các tế bào sống?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

23. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho tính chất đặc biệt của nước như sức căng bề mặt và lực mao dẫn?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

24. Liên kết hydrogen đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc nào sau đây?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

25. Khái niệm 'số hiệu nguyên tử' dùng để chỉ điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

26. Thành phần chính của thành tế bào thực vật là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

27. Loại liên kết hóa học nào được hình thành khi các nguyên tử chia sẻ electron với nhau?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

28. Chức năng chính của bộ Golgi trong tế bào là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

29. Điều gì xảy ra với entropy trong một hệ thống đóng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 5

30. Phân tử nào sau đây là acid nucleic?