Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

1. Phân phối Poisson thường được sử dụng để mô hình hóa:

A. Số lần thành công trong một số lượng thử nghiệm cố định.
B. Thời gian giữa các sự kiện.
C. Số lượng sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định.
D. Giá trị trung bình của một biến số liên tục.

2. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định phi tham số (Non-parametric test) thay vì kiểm định tham số (Parametric test)?

A. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
B. Khi kích thước mẫu lớn.
C. Khi các giả định của kiểm định tham số không được đáp ứng (ví dụ: dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn hoặc kích thước mẫu nhỏ).
D. Khi muốn tính toán khoảng tin cậy.

3. Thống kê mô tả (Descriptive statistics) chủ yếu tập trung vào:

A. Rút ra kết luận về tổng thể dựa trên mẫu.
B. Mô tả và tóm tắt dữ liệu.
C. Dự đoán giá trị tương lai.
D. Kiểm định giả thuyết.

4. Trong các loại thang đo sau, thang đo nào cho phép thực hiện các phép toán số học (cộng, trừ, nhân, chia) có ý nghĩa?

A. Thang đo định danh (Nominal scale).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale).
C. Thang đo khoảng (Interval scale).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale).

5. Khi so sánh hai mẫu độc lập, kiểm định t-test hai mẫu độc lập (independent samples t-test) được sử dụng khi nào?

A. Khi muốn kiểm định sự khác biệt giữa tỷ lệ của hai tổng thể.
B. Khi muốn kiểm định sự khác biệt giữa trung bình của hai tổng thể.
C. Khi mẫu là phụ thuộc (paired).
D. Khi muốn phân tích phương sai.

6. Độ lệch chuẩn (Standard deviation) đo lường điều gì?

A. Mức độ tập trung của dữ liệu xung quanh giá trị trung vị.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Giá trị trung bình của các độ lệch tuyệt đối.
D. Khoảng cách giữa tứ phân vị thứ nhất và thứ ba.

7. Trong thống kê, khái niệm `thống kê` (Statistic) dùng để chỉ:

A. Một tham số đặc trưng cho toàn bộ tổng thể.
B. Một giá trị đo lường được tính toán từ dữ liệu mẫu để ước lượng tham số tổng thể.
C. Toàn bộ tập hợp các phần tử đang được nghiên cứu.
D. Một phương pháp thu thập dữ liệu.

8. Khoảng tin cậy (Confidence interval) cho trung bình tổng thể (population mean) được sử dụng để:

A. Kiểm định giả thuyết về trung bình tổng thể.
B. Ước lượng một khoảng giá trị mà trung bình tổng thể có khả năng nằm trong đó.
C. Tính toán độ lệch chuẩn của mẫu.
D. Xác định kích thước mẫu cần thiết.

9. Hệ số tương quan (Correlation coefficient) đo lường điều gì?

A. Sức mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số định lượng.
B. Sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
C. Mức độ phân tán của dữ liệu.
D. Xác suất xảy ra một sự kiện.

10. Khi kích thước mẫu (sample size) tăng lên, điều gì thường xảy ra với sai số chuẩn (standard error) của trung bình mẫu?

A. Sai số chuẩn tăng lên.
B. Sai số chuẩn giảm xuống.
C. Sai số chuẩn không thay đổi.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa kích thước mẫu và sai số chuẩn.

11. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?

A. Xác suất giả thuyết đối (Alternative hypothesis) là đúng.
B. Xác suất giả thuyết không (Null hypothesis) là đúng.
C. Xác suất quan sát được kết quả thống kê (hoặc kết quả cực đoan hơn) nếu giả thuyết không là đúng.
D. Xác suất mắc lỗi loại I.

12. Giá trị trung vị (Median) của một tập dữ liệu thể hiện điều gì?

A. Giá trị trung bình cộng của tất cả các quan sát.
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
C. Giá trị ở vị trí chính giữa của tập dữ liệu đã sắp xếp.
D. Khoảng cách giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.

13. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale) khác với thang đo định danh (Nominal scale) ở điểm nào?

A. Thang đo thứ bậc có điểm gốc 0 tuyệt đối.
B. Thang đo thứ bậc cho phép sắp xếp thứ tự các giá trị.
C. Thang đo thứ bậc sử dụng số để gán nhãn cho các danh mục.
D. Thang đo thứ bậc không có các danh mục riêng biệt.

14. Giá trị Z-score đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
B. Số độ lệch chuẩn mà một giá trị dữ liệu cách xa giá trị trung bình của tập dữ liệu.
C. Phần trăm dữ liệu nằm dưới một giá trị cụ thể.
D. Khoảng cách giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong tập dữ liệu.

15. Trong kiểm định giả thuyết, `mức ý nghĩa` (Significance level, alpha) thường được chọn là 0.05. Giá trị này thể hiện điều gì?

A. Xác suất mắc lỗi loại II.
B. Xác suất chấp nhận giả thuyết không khi nó đúng.
C. Xác suất bác bỏ giả thuyết không khi nó đúng (xác suất mắc lỗi loại I).
D. Xác suất bác bỏ giả thuyết không khi nó sai.

16. Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling) đảm bảo rằng:

A. Mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau.
B. Mẫu thu được phản ánh chính xác tỷ lệ các nhóm khác nhau trong tổng thể.
C. Mẫu thu được luôn đại diện cho tổng thể.
D. Các phần tử được chọn vào mẫu một cách hệ thống theo một quy tắc nhất định.

17. Khi nào thì nên sử dụng biểu đồ phân tán (Scatter plot)?

A. Để hiển thị sự phân phối của một biến số định tính.
B. Để so sánh trung bình của các nhóm khác nhau.
C. Để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.
D. Để hiển thị tần số của các giá trị dữ liệu rời rạc.

18. Phương pháp `Bootstrap` trong thống kê thường được sử dụng để:

A. Kiểm định giả thuyết về trung bình tổng thể.
B. Ước lượng sai số chuẩn và khoảng tin cậy khi các phương pháp truyền thống không áp dụng được hoặc giả định không được đáp ứng.
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính.

19. Biểu đồ hộp (Box plot) thường được sử dụng để:

A. Hiển thị tần số của các giá trị dữ liệu.
B. So sánh trung bình của các nhóm khác nhau.
C. Mô tả sự phân phối và các giá trị ngoại lệ (outliers) của một biến số định lượng.
D. Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.

20. Phân phối chuẩn (Normal distribution) có dạng hình:

A. Hình chữ nhật.
B. Hình tam giác.
C. Hình chuông đối xứng.
D. Hình chữ U.

21. Trong thống kê Bayes, `xác suất tiên nghiệm` (Prior probability) là gì?

A. Xác suất của dữ liệu quan sát được.
B. Xác suất của giả thuyết sau khi xem xét dữ liệu.
C. Xác suất ban đầu của giả thuyết trước khi xem xét dữ liệu.
D. Xác suất của lỗi loại II.

22. Phân tích hồi quy (Regression analysis) được sử dụng để:

A. Mô tả và tóm tắt dữ liệu.
B. Ước lượng và dự đoán giá trị của một biến phụ thuộc dựa trên một hoặc nhiều biến độc lập.
C. So sánh trung bình của hai hoặc nhiều nhóm.
D. Kiểm định sự độc lập giữa hai biến định tính.

23. Trong phân tích dữ liệu, `giá trị ngoại lệ` (Outlier) là gì?

A. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
B. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
C. Giá trị cực đoan, khác biệt đáng kể so với phần lớn các giá trị khác trong tập dữ liệu.
D. Giá trị nằm ở vị trí trung tâm của tập dữ liệu.

24. Trong thống kê, `biến số định tính` (Categorical variable) là loại biến số như thế nào?

A. Biến số có giá trị là số thực.
B. Biến số có giá trị có thể được sắp xếp theo thứ tự.
C. Biến số có giá trị là các danh mục hoặc nhóm.
D. Biến số có giá trị là số nguyên.

25. Phương pháp lấy mẫu phân tầng (Stratified sampling) được sử dụng khi nào?

A. Khi tổng thể là đồng nhất.
B. Khi muốn đảm bảo tính đại diện của các nhóm con (strata) trong tổng thể.
C. Khi không có danh sách đầy đủ các phần tử của tổng thể.
D. Khi muốn lấy mẫu một cách nhanh chóng và dễ dàng.

26. Trong phân tích ANOVA (Analysis of Variance), mục đích chính là gì?

A. Kiểm định sự khác biệt giữa phương sai của hai tổng thể.
B. Kiểm định sự khác biệt giữa trung bình của hai tổng thể.
C. Kiểm định sự khác biệt giữa trung bình của ba hoặc nhiều tổng thể.
D. Đo lường mức độ tương quan giữa hai biến số.

27. Trong thống kê, `độ tin cậy` (Reliability) của một phép đo đề cập đến điều gì?

A. Khả năng phép đo đó đo lường chính xác những gì cần đo.
B. Tính nhất quán và ổn định của phép đo qua các lần đo khác nhau.
C. Mức độ mà phép đo đó được chấp nhận rộng rãi.
D. Khả năng phép đo đó dự đoán các kết quả trong tương lai.

28. Trong kiểm định giả thuyết thống kê, lỗi loại I (Type I error) xảy ra khi:

A. Chấp nhận giả thuyết không (Null hypothesis) khi nó thực sự sai.
B. Bác bỏ giả thuyết không (Null hypothesis) khi nó thực sự đúng.
C. Không bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
D. Chấp nhận giả thuyết đối (Alternative hypothesis) khi nó thực sự đúng.

29. Phương sai (Variance) là bình phương của đại lượng nào?

A. Trung bình (Mean).
B. Trung vị (Median).
C. Độ lệch chuẩn (Standard deviation).
D. Khoảng biến thiên (Range).

30. Sai số lấy mẫu (Sampling error) phát sinh do:

A. Tính toán sai các thống kê mẫu.
B. Việc sử dụng mẫu thay vì toàn bộ tổng thể để đưa ra suy luận.
C. Thiên vị trong quá trình chọn mẫu.
D. Lỗi đo lường dữ liệu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

1. Phân phối Poisson thường được sử dụng để mô hình hóa:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

2. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định phi tham số (Non-parametric test) thay vì kiểm định tham số (Parametric test)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

3. Thống kê mô tả (Descriptive statistics) chủ yếu tập trung vào:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

4. Trong các loại thang đo sau, thang đo nào cho phép thực hiện các phép toán số học (cộng, trừ, nhân, chia) có ý nghĩa?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

5. Khi so sánh hai mẫu độc lập, kiểm định t-test hai mẫu độc lập (independent samples t-test) được sử dụng khi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

6. Độ lệch chuẩn (Standard deviation) đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

7. Trong thống kê, khái niệm 'thống kê' (Statistic) dùng để chỉ:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

8. Khoảng tin cậy (Confidence interval) cho trung bình tổng thể (population mean) được sử dụng để:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

9. Hệ số tương quan (Correlation coefficient) đo lường điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

10. Khi kích thước mẫu (sample size) tăng lên, điều gì thường xảy ra với sai số chuẩn (standard error) của trung bình mẫu?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

11. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

12. Giá trị trung vị (Median) của một tập dữ liệu thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

13. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale) khác với thang đo định danh (Nominal scale) ở điểm nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

14. Giá trị Z-score đo lường điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

15. Trong kiểm định giả thuyết, 'mức ý nghĩa' (Significance level, alpha) thường được chọn là 0.05. Giá trị này thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

16. Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling) đảm bảo rằng:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

17. Khi nào thì nên sử dụng biểu đồ phân tán (Scatter plot)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

18. Phương pháp 'Bootstrap' trong thống kê thường được sử dụng để:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

19. Biểu đồ hộp (Box plot) thường được sử dụng để:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

20. Phân phối chuẩn (Normal distribution) có dạng hình:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

21. Trong thống kê Bayes, 'xác suất tiên nghiệm' (Prior probability) là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

22. Phân tích hồi quy (Regression analysis) được sử dụng để:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

23. Trong phân tích dữ liệu, 'giá trị ngoại lệ' (Outlier) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

24. Trong thống kê, 'biến số định tính' (Categorical variable) là loại biến số như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

25. Phương pháp lấy mẫu phân tầng (Stratified sampling) được sử dụng khi nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

26. Trong phân tích ANOVA (Analysis of Variance), mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

27. Trong thống kê, 'độ tin cậy' (Reliability) của một phép đo đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

28. Trong kiểm định giả thuyết thống kê, lỗi loại I (Type I error) xảy ra khi:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

29. Phương sai (Variance) là bình phương của đại lượng nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 7

30. Sai số lấy mẫu (Sampling error) phát sinh do: