Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

1. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?

A. Xác suất giả thuyết H0 là đúng.
B. Xác suất giả thuyết H1 là đúng.
C. Xác suất quan sát được dữ liệu (hoặc dữ liệu cực đoan hơn) nếu H0 là đúng.
D. Xác suất bác bỏ H0 khi H0 đúng.

2. Trong hồi quy tuyến tính, hệ số chặn (intercept) biểu thị điều gì?

A. Độ dốc của đường hồi quy.
B. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc.
C. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0.
D. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy.

3. Giá trị ngoại lệ (outlier) có thể ảnh hưởng đến thống kê theo cách nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến giá trị trung vị.
B. Chỉ ảnh hưởng đến độ lệch chuẩn.
C. Ảnh hưởng đáng kể đến giá trị trung bình và có thể làm sai lệch kết quả phân tích.
D. Không ảnh hưởng đến bất kỳ thống kê nào.

4. Phân phối lấy mẫu (sampling distribution) của trung bình mẫu là gì?

A. Phân phối của dữ liệu trong mẫu.
B. Phân phối của tổng thể.
C. Phân phối xác suất của tất cả các trung bình mẫu có thể từ tổng thể.
D. Phân phối của sai số chuẩn.

5. Thống kê suy diễn (inferential statistics) chủ yếu sử dụng thông tin từ đâu để đưa ra kết luận về tổng thể?

A. Tổng thể.
B. Mẫu.
C. Cả tổng thể và mẫu.
D. Ý kiến chuyên gia.

6. Giá trị trung bình (mean) bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào sau đây?

A. Số lượng quan sát.
B. Giá trị trung vị (median).
C. Giá trị ngoại lệ (outliers).
D. Phương sai (variance).

7. Trong thống kê Bayes, khái niệm `prior probability` (xác suất tiên nghiệm) đề cập đến điều gì?

A. Xác suất của dữ liệu quan sát được.
B. Xác suất ban đầu về một giả thuyết trước khi xem xét dữ liệu.
C. Xác suất của giả thuyết sau khi xem xét dữ liệu.
D. Xác suất của lỗi loại I.

8. Thống kê mô tả KHÔNG tập trung vào hoạt động nào sau đây?

A. Thu thập dữ liệu.
B. Tóm tắt dữ liệu.
C. Trình bày dữ liệu.
D. Ước lượng tham số.

9. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling)?

A. Tốn kém về chi phí và thời gian.
B. Mẫu có thể không đại diện cho tổng thể, dẫn đến sai lệch.
C. Khó thực hiện trên quy mô lớn.
D. Chỉ áp dụng được cho dữ liệu định tính.

10. Trong kiểm định giả thuyết thống kê, lỗi loại I (Type I error) xảy ra khi:

A. Chấp nhận giả thuyết H0 khi H0 sai.
B. Bác bỏ giả thuyết H0 khi H0 đúng.
C. Chấp nhận giả thuyết H1 khi H1 đúng.
D. Bác bỏ giả thuyết H1 khi H1 sai.

11. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để làm gì?

A. So sánh trung bình của hai nhóm.
B. So sánh phương sai của hai nhóm.
C. So sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
D. Đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.

12. Trong các loại tỷ lệ đo lường, tỷ lệ nào có tính `mạnh` nhất, cho phép thực hiện nhiều phép toán số học nhất?

A. Tỷ lệ danh nghĩa (nominal scale).
B. Tỷ lệ thứ bậc (ordinal scale).
C. Tỷ lệ khoảng (interval scale).
D. Tỷ lệ tỷ lệ (ratio scale).

13. Khi cỡ mẫu (sample size) tăng lên, điều gì thường xảy ra với khoảng tin cậy?

A. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn.
B. Khoảng tin cậy trở nên hẹp hơn.
C. Khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Khoảng tin cậy trở nên không xác định.

14. Sai số chuẩn (standard error) của trung bình mẫu đo lường điều gì?

A. Độ lệch chuẩn của tổng thể.
B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
C. Độ lệch chuẩn của phân phối các trung bình mẫu.
D. Phương sai của mẫu.

15. Phương sai (variance) là bình phương của đại lượng nào?

A. Trung bình.
B. Trung vị.
C. Độ lệch chuẩn.
D. Khoảng biến thiên.

16. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

A. Mối quan hệ phi tuyến tính giữa các biến.
B. Sự tương quan cao giữa các biến độc lập.
C. Số lượng biến độc lập quá ít.
D. Sai số ngẫu nhiên quá lớn.

17. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để giảm chiều dữ liệu (dimensionality reduction)?

A. Hồi quy tuyến tính.
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Phân tích thành phần chính (Principal Component Analysis - PCA).
D. Kiểm định t (t-test).

18. Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì?

A. Mức độ biến thiên của một biến.
B. Mức độ phụ thuộc lẫn nhau giữa hai biến định tính.
C. Mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
D. Mức độ khác biệt giữa hai nhóm dữ liệu.

19. Khi phân tích dữ liệu định lượng, biểu đồ hộp (boxplot) hữu ích nhất để làm gì?

A. Hiển thị tần số của từng giá trị.
B. So sánh trung bình giữa các nhóm.
C. Xác định giá trị ngoại lệ và phân phối dữ liệu.
D. Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến.

20. Mức ý nghĩa (significance level - alpha) trong kiểm định giả thuyết thường được đặt ở mức nào?

A. 0.5.
B. 0.1.
C. 0.05.
D. 1.0.

21. Lỗi loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi:

A. Bác bỏ giả thuyết H0 khi H0 đúng.
B. Chấp nhận giả thuyết H0 khi H0 đúng.
C. Chấp nhận giả thuyết H0 khi H0 sai.
D. Bác bỏ giả thuyết H1 khi H1 đúng.

22. Điều gì là mục tiêu chính của việc chuẩn hóa dữ liệu (data normalization) trước khi phân tích?

A. Loại bỏ giá trị ngoại lệ.
B. Chuyển đổi dữ liệu về phân phối chuẩn.
C. Đưa các biến về cùng một thang đo để so sánh.
D. Tăng kích thước mẫu.

23. Biến định tính (qualitative variable) còn được gọi là:

A. Biến số.
B. Biến phân loại (categorical variable).
C. Biến liên tục.
D. Biến rời rạc.

24. Khi nào thì nên sử dụng trung vị (median) thay vì trung bình (mean) để đo lường xu hướng trung tâm?

A. Khi dữ liệu có phân phối chuẩn.
B. Khi dữ liệu có giá trị ngoại lệ.
C. Khi muốn tính toán nhanh chóng.
D. Khi cỡ mẫu lớn.

25. Phân phối chuẩn (normal distribution) còn được gọi là phân phối:

A. Phân phối nhị thức.
B. Phân phối Poisson.
C. Phân phối Gauss.
D. Phân phối đều.

26. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling) đảm bảo điều gì?

A. Mỗi phần tử trong mẫu đều có cơ hội được chọn bằng nhau.
B. Mỗi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn bằng nhau.
C. Mẫu được chọn đại diện hoàn hảo cho tổng thể.
D. Giảm thiểu sai số chọn mẫu xuống mức thấp nhất.

27. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thống kê phi tham số (non-parametric statistics)?

A. Yêu cầu ít giả định về phân phối dữ liệu hơn.
B. Thường được sử dụng cho dữ liệu định tính hoặc thứ bậc.
C. Có hiệu quả thống kê cao hơn thống kê tham số khi các giả định được đáp ứng.
D. Dựa vào tham số của phân phối dữ liệu để suy luận.

28. Phương pháp thống kê nào thích hợp để phân tích mối quan hệ giữa hai biến định tính?

A. Hồi quy tuyến tính.
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
D. T-test.

29. Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

A. Giá trị trung tâm của dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Hình dạng phân phối của dữ liệu.
D. Mức độ lệch của phân phối.

30. Khoảng tin cậy (confidence interval) cung cấp thông tin về:

A. Giá trị chính xác của tham số tổng thể.
B. Ước lượng khoảng cho tham số tổng thể.
C. Xác suất tham số tổng thể nằm trong khoảng.
D. Sai số chuẩn của ước lượng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

1. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

2. Trong hồi quy tuyến tính, hệ số chặn (intercept) biểu thị điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

3. Giá trị ngoại lệ (outlier) có thể ảnh hưởng đến thống kê theo cách nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

4. Phân phối lấy mẫu (sampling distribution) của trung bình mẫu là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

5. Thống kê suy diễn (inferential statistics) chủ yếu sử dụng thông tin từ đâu để đưa ra kết luận về tổng thể?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

6. Giá trị trung bình (mean) bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

7. Trong thống kê Bayes, khái niệm 'prior probability' (xác suất tiên nghiệm) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

8. Thống kê mô tả KHÔNG tập trung vào hoạt động nào sau đây?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

9. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

10. Trong kiểm định giả thuyết thống kê, lỗi loại I (Type I error) xảy ra khi:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

11. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

12. Trong các loại tỷ lệ đo lường, tỷ lệ nào có tính 'mạnh' nhất, cho phép thực hiện nhiều phép toán số học nhất?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

13. Khi cỡ mẫu (sample size) tăng lên, điều gì thường xảy ra với khoảng tin cậy?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

14. Sai số chuẩn (standard error) của trung bình mẫu đo lường điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

15. Phương sai (variance) là bình phương của đại lượng nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

16. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

17. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để giảm chiều dữ liệu (dimensionality reduction)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

18. Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

19. Khi phân tích dữ liệu định lượng, biểu đồ hộp (boxplot) hữu ích nhất để làm gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

20. Mức ý nghĩa (significance level - alpha) trong kiểm định giả thuyết thường được đặt ở mức nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

21. Lỗi loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

22. Điều gì là mục tiêu chính của việc chuẩn hóa dữ liệu (data normalization) trước khi phân tích?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

23. Biến định tính (qualitative variable) còn được gọi là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

24. Khi nào thì nên sử dụng trung vị (median) thay vì trung bình (mean) để đo lường xu hướng trung tâm?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

25. Phân phối chuẩn (normal distribution) còn được gọi là phân phối:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

26. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling) đảm bảo điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

27. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thống kê phi tham số (non-parametric statistics)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

28. Phương pháp thống kê nào thích hợp để phân tích mối quan hệ giữa hai biến định tính?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

29. Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 10

30. Khoảng tin cậy (confidence interval) cung cấp thông tin về: