Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

1. Đâu là đơn vị cơ bản nhất của ý nghĩa trong ngôn ngữ học?

A. Âm vị
B. Hình vị
C. Từ vị
D. Ngữ đoạn

2. Chọn từ ngữ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: `... là quan hệ ngữ nghĩa trong đó nghĩa của từ này bao hàm nghĩa của từ kia`.

A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Bao nghĩa
D. Đa nghĩa

3. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa tường minh` (explicature) và `nghĩa hàm ý` (implicature) được phân biệt như thế nào trong lý thuyết của Grice?

A. Nghĩa tường minh là nghĩa đen, nghĩa hàm ý là nghĩa bóng
B. Nghĩa tường minh là ý nghĩa trực tiếp được diễn đạt, nghĩa hàm ý là ý nghĩa được suy ra từ ngữ cảnh và nguyên tắc hội thoại
C. Nghĩa tường minh mang tính khách quan, nghĩa hàm ý mang tính chủ quan
D. Không có sự khác biệt giữa hai khái niệm này

4. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính `mơ hồ ngữ nghĩa` (semantic ambiguity)?

A. Hôm nay trời nắng đẹp.
B. Cô ấy đang cầm một con chuột.
C. Tôi đã đọc cuốn sách đó.
D. Anh ấy rất cao.

5. Trong ngôn ngữ học, `diễn ngôn` (discourse) được hiểu là:

A. Hệ thống âm thanh của ngôn ngữ
B. Tập hợp các câu được sử dụng trong giao tiếp
C. Quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ
D. Từ vựng của ngôn ngữ

6. Nguyên tắc `tính dị thường ngữ nghĩa` (semantic oddness) khác với `dị biệt ngữ nghĩa` (semantic anomaly) như thế nào?

A. Không có sự khác biệt
B. Dị thường ngữ nghĩa nhẹ hơn, chỉ gây ngạc nhiên, còn dị biệt ngữ nghĩa tạo ra sự vô lý
C. Dị biệt ngữ nghĩa liên quan đến từ, dị thường ngữ nghĩa liên quan đến câu
D. Dị biệt ngữ nghĩa chỉ xuất hiện trong văn nói, dị thường ngữ nghĩa chỉ xuất hiện trong văn viết

7. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng `chuyển nghĩa hoán dụ` (metonymy)?

A. Anh ấy mạnh như voi.
B. Cả khán phòng vỗ tay.
C. Mặt trăng như chiếc đĩa bạc.
D. Hoa nở rộ mùa xuân.

8. Lý thuyết `nguyên mẫu` (prototype theory) trong ngữ nghĩa học cho rằng ý nghĩa của một phạm trù được xác định bởi:

A. Tập hợp các quy tắc logic
B. Một thành viên tiêu biểu nhất, `nguyên mẫu` của phạm trù
C. Danh sách các thuộc tính định nghĩa
D. Quan hệ đối lập với các phạm trù khác

9. Quan hệ ngữ nghĩa `đồng nghĩa` (synonymy) giữa hai từ thể hiện điều gì?

A. Ý nghĩa trái ngược nhau
B. Ý nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau
C. Ý nghĩa bao hàm lẫn nhau
D. Ý nghĩa không liên quan

10. Hiện tượng `đa nghĩa` (polysemy) của từ là gì?

A. Một từ có nhiều hình thức phát âm
B. Một từ có nhiều nghĩa khác nhau nhưng liên quan
C. Nhiều từ có cùng một nghĩa
D. Một từ có nghĩa thay đổi theo thời gian

11. Câu hỏi nào sau đây liên quan đến lĩnh vực `ngữ nghĩa từ vựng` (lexical semantics)?

A. Ý nghĩa của câu phức được tạo thành như thế nào?
B. Từ `ăn` có bao nhiêu nghĩa khác nhau?
C. Ngữ cảnh ảnh hưởng đến ý nghĩa câu nói như thế nào?
D. Sự thay đổi nghĩa của từ `mát` theo thời gian?

12. Trong ngữ nghĩa học cấu trúc, ý nghĩa của một từ được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

A. Nguồn gốc lịch sử của từ
B. Cách sử dụng từ trong thực tế
C. Quan hệ của từ đó với các từ khác trong hệ thống ngôn ngữ
D. Âm thanh và hình thức của từ

13. Chọn cặp từ có quan hệ `trái nghĩa cấp độ` (gradable antonyms):

A. Sống - chết
B. Ngày - đêm
C. Nóng - lạnh
D. Nam - nữ

14. Phương pháp phân tích `trường nghĩa` (semantic field) giúp chúng ta làm gì?

A. Xác định nguồn gốc của từ
B. Phân loại từ theo cấu trúc âm tiết
C. Nghiên cứu các nhóm từ có liên quan về ý nghĩa
D. Tìm hiểu sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian

15. Trong câu `Cô ấy tặng hoa cho mẹ`, vai trò ngữ nghĩa của `mẹ` là gì?

A. Tác nhân
B. Bị tác động
C. Đích
D. Công cụ

16. Khái niệm `nghĩa tình thái` (modal meaning) trong ngữ nghĩa học liên quan đến điều gì?

A. Mức độ trang trọng của ngôn ngữ
B. Thái độ, quan điểm của người nói đối với nội dung thông báo
C. Ý nghĩa về thời gian và không gian
D. Sự khác biệt về nghĩa giữa các phương ngữ

17. Khái niệm `ngữ cảnh` (context) đóng vai trò như thế nào trong việc giải thích ý nghĩa của ngôn ngữ?

A. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa
B. Giúp làm thay đổi cấu trúc câu
C. Giúp làm rõ và xác định ý nghĩa của từ, câu
D. Chỉ quan trọng trong văn viết

18. Lĩnh vực `ngữ nghĩa học nhận thức` (cognitive semantics) chú trọng nghiên cứu điều gì?

A. Quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội
B. Cách thức con người tư duy và tri nhận thế giới thông qua ngôn ngữ
C. Lịch sử phát triển của ý nghĩa từ ngữ
D. Cấu trúc ý nghĩa phổ quát của các ngôn ngữ

19. Câu nào sau đây thể hiện phép `ẩn dụ` (metaphor) rõ nhất?

A. Mặt trời tròn như quả bóng.
B. Thời gian là vàng bạc.
C. Cây cao bóng mát.
D. Nước chảy đá mòn.

20. Trong câu `Cơn gió thổi bay chiếc lá`, `chiếc lá` đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

A. Tác nhân
B. Bị tác động
C. Công cụ
D. Địa điểm

21. Phân tích thành phần nghĩa (componential analysis) là phương pháp:

A. Phân tích câu thành các thành phần cú pháp
B. Phân tích từ thành các nét nghĩa tối thiểu
C. Phân tích văn bản thành các đoạn văn
D. Phân tích âm tiết thành các âm vị

22. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa biểu vật` (denotation) và `nghĩa hàm ẩn` (connotation) khác nhau như thế nào?

A. Nghĩa biểu vật là nghĩa đen, nghĩa hàm ẩn là nghĩa bóng
B. Nghĩa biểu vật là nghĩa rộng, nghĩa hàm ẩn là nghĩa hẹp
C. Nghĩa biểu vật mang tính chủ quan, nghĩa hàm ẩn mang tính khách quan
D. Nghĩa biểu vật chỉ xuất hiện trong văn nói, nghĩa hàm ẩn chỉ xuất hiện trong văn viết

23. Trong phân tích vai trò ngữ nghĩa, vai trò `Công cụ` (Instrument) thường được thể hiện bởi thành phần nào trong câu?

A. Chủ ngữ
B. Động từ
C. Tân ngữ
D. Trạng ngữ chỉ phương tiện

24. Câu nào sau đây có thể mắc lỗi `dị biệt ngữ nghĩa` (semantic anomaly)?

A. Chim hót líu lo trên cành cây.
B. Chiếc bàn tròn vuông vức.
C. Học sinh chăm chỉ học bài.
D. Mặt trời mọc ở đằng đông.

25. Nguyên tắc `tính hợp thức ngữ nghĩa` (semantic well-formedness) trong câu là gì?

A. Câu phải đúng ngữ pháp
B. Câu phải dễ hiểu
C. Câu phải có ý nghĩa logic và phù hợp với kiến thức thế giới
D. Câu phải ngắn gọn

26. Ngữ nghĩa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

A. Âm thanh của ngôn ngữ
B. Cấu trúc câu của ngôn ngữ
C. Ý nghĩa của ngôn ngữ
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ

27. Khái niệm `vai trò ngữ nghĩa` (semantic role) còn được gọi bằng tên khác là gì?

A. Trường nghĩa
B. Quan hệ ngữ nghĩa
C. Thâm tố cách
D. Nghĩa biểu vật

28. Trong câu `Con mèo đang đuổi bắt chuột`, vai trò ngữ nghĩa của `con mèo` là gì?

A. Địa điểm
B. Tác nhân
C. Bị tác động
D. Công cụ

29. Quan hệ ngữ nghĩa `trái nghĩa` (antonymy) được chia thành mấy loại chính?

A. Một loại
B. Hai loại
C. Ba loại
D. Bốn loại

30. Đâu là ví dụ về quan hệ `toàn thể - bộ phận` (meronymy) trong ngữ nghĩa học?

A. Mèo - chó
B. Tay - người
C. Lớn - nhỏ
D. Đi - đến

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

1. Đâu là đơn vị cơ bản nhất của ý nghĩa trong ngôn ngữ học?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

2. Chọn từ ngữ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: '... là quan hệ ngữ nghĩa trong đó nghĩa của từ này bao hàm nghĩa của từ kia'.

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

3. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa tường minh' (explicature) và 'nghĩa hàm ý' (implicature) được phân biệt như thế nào trong lý thuyết của Grice?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

4. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'mơ hồ ngữ nghĩa' (semantic ambiguity)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

5. Trong ngôn ngữ học, 'diễn ngôn' (discourse) được hiểu là:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

6. Nguyên tắc 'tính dị thường ngữ nghĩa' (semantic oddness) khác với 'dị biệt ngữ nghĩa' (semantic anomaly) như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

7. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng 'chuyển nghĩa hoán dụ' (metonymy)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

8. Lý thuyết 'nguyên mẫu' (prototype theory) trong ngữ nghĩa học cho rằng ý nghĩa của một phạm trù được xác định bởi:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

9. Quan hệ ngữ nghĩa 'đồng nghĩa' (synonymy) giữa hai từ thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

10. Hiện tượng 'đa nghĩa' (polysemy) của từ là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

11. Câu hỏi nào sau đây liên quan đến lĩnh vực 'ngữ nghĩa từ vựng' (lexical semantics)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

12. Trong ngữ nghĩa học cấu trúc, ý nghĩa của một từ được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

13. Chọn cặp từ có quan hệ 'trái nghĩa cấp độ' (gradable antonyms):

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

14. Phương pháp phân tích 'trường nghĩa' (semantic field) giúp chúng ta làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

15. Trong câu 'Cô ấy tặng hoa cho mẹ', vai trò ngữ nghĩa của 'mẹ' là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

16. Khái niệm 'nghĩa tình thái' (modal meaning) trong ngữ nghĩa học liên quan đến điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

17. Khái niệm 'ngữ cảnh' (context) đóng vai trò như thế nào trong việc giải thích ý nghĩa của ngôn ngữ?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

18. Lĩnh vực 'ngữ nghĩa học nhận thức' (cognitive semantics) chú trọng nghiên cứu điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

19. Câu nào sau đây thể hiện phép 'ẩn dụ' (metaphor) rõ nhất?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

20. Trong câu 'Cơn gió thổi bay chiếc lá', 'chiếc lá' đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

21. Phân tích thành phần nghĩa (componential analysis) là phương pháp:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

22. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa biểu vật' (denotation) và 'nghĩa hàm ẩn' (connotation) khác nhau như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

23. Trong phân tích vai trò ngữ nghĩa, vai trò 'Công cụ' (Instrument) thường được thể hiện bởi thành phần nào trong câu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

24. Câu nào sau đây có thể mắc lỗi 'dị biệt ngữ nghĩa' (semantic anomaly)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

25. Nguyên tắc 'tính hợp thức ngữ nghĩa' (semantic well-formedness) trong câu là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

26. Ngữ nghĩa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

27. Khái niệm 'vai trò ngữ nghĩa' (semantic role) còn được gọi bằng tên khác là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

28. Trong câu 'Con mèo đang đuổi bắt chuột', vai trò ngữ nghĩa của 'con mèo' là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

29. Quan hệ ngữ nghĩa 'trái nghĩa' (antonymy) được chia thành mấy loại chính?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 15

30. Đâu là ví dụ về quan hệ 'toàn thể - bộ phận' (meronymy) trong ngữ nghĩa học?