1. Ngữ cảnh đóng vai trò như thế nào trong việc giải thích ý nghĩa ngôn ngữ?
A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến ý nghĩa ngôn ngữ.
B. Ngữ cảnh chỉ ảnh hưởng đến cách phát âm, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
C. Ngữ cảnh giúp làm rõ ý nghĩa của từ, cụm từ, câu, đặc biệt là khi có tính đa nghĩa.
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong văn viết, không quan trọng trong văn nói.
2. Trong câu `Chiếc chìa khóa mở cánh cửa.`, vai trò ngữ nghĩa của `chiếc chìa khóa` là gì?
A. Tác nhân.
B. Bị tác động.
C. Công cụ.
D. Đích đến.
3. Sự khác biệt chính giữa ngữ nghĩa học (semantics) và ngữ dụng học (pragmatics) là gì?
A. Ngữ nghĩa học nghiên cứu âm thanh, ngữ dụng học nghiên cứu ngữ pháp.
B. Ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa đen, ngữ dụng học nghiên cứu ý nghĩa bóng bẩy.
C. Ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa của từ và câu một cách trừu tượng, ngữ dụng học nghiên cứu ý nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng.
D. Ngữ nghĩa học nghiên cứu nghĩa tĩnh, ngữ dụng học nghiên cứu nghĩa động.
4. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng `hoán dụ` (metonymy)?
A. Mặt trời mọc đằng đông.
B. Cả khán phòng vỗ tay hoan hô.
C. Cô ấy xinh đẹp như hoa.
D. Anh ấy chạy nhanh như gió.
5. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng `ẩn dụ` (metaphor)?
A. Cô ấy cao bằng cây sào.
B. Thời gian là vàng bạc.
C. Anh ấy là người thông minh.
D. Con chó đang sủa.
6. Câu nào sau đây có thể được coi là `vô nghĩa về mặt ngữ nghĩa` (semantically anomalous)?
A. Con mèo đang đọc sách.
B. Hôm nay trời nắng.
C. Tôi thích ăn kem.
D. Anh ấy đang đi bộ trên đường.
7. Lỗi ngữ nghĩa thường xảy ra khi:
A. Phát âm sai từ.
B. Sử dụng sai cấu trúc ngữ pháp.
C. Sử dụng từ không phù hợp với nghĩa cần diễn đạt hoặc ngữ cảnh.
D. Viết sai chính tả.
8. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu ngữ nghĩa học là gì?
A. Để cải thiện khả năng phát âm.
B. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ.
C. Để làm sáng tỏ bản chất và cách thức hoạt động của ý nghĩa trong ngôn ngữ.
D. Để học từ vựng một cách hiệu quả hơn.
9. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa tình thái` (modal meaning) thường liên quan đến:
A. Ý nghĩa về thời gian của hành động.
B. Ý nghĩa về không gian của sự vật, hiện tượng.
C. Ý nghĩa thể hiện thái độ, quan điểm, hoặc sự đánh giá của người nói đối với sự việc.
D. Ý nghĩa đen, nghĩa gốc của từ.
10. Trong phân tích ngữ nghĩa, `nghĩa liên tưởng` (associative meaning) đề cập đến:
A. Ý nghĩa đen, nghĩa gốc của từ.
B. Ý nghĩa khách quan, được định nghĩa trong từ điển.
C. Ý nghĩa cá nhân, chủ quan, hoặc liên tưởng mà mỗi người có thể gắn với từ.
D. Ý nghĩa thay đổi theo cấu trúc ngữ pháp.
11. Khái niệm `ý nghĩa biểu vật` (denotation) trong ngữ nghĩa học đề cập đến:
A. Ý nghĩa cảm xúc hoặc thái độ mà từ gợi lên.
B. Ý nghĩa đen, nghĩa gốc, được từ điển ghi nhận.
C. Ý nghĩa ẩn dụ hoặc bóng bẩy của từ.
D. Ý nghĩa thay đổi theo ngữ cảnh sử dụng.
12. Trong ngữ nghĩa học, `trường nghĩa` (semantic field) là:
A. Tập hợp các từ có cách phát âm giống nhau.
B. Tập hợp các từ có nghĩa trái ngược nhau.
C. Tập hợp các từ có liên quan đến một phạm vi ý nghĩa chung.
D. Tập hợp các từ có cùng nguồn gốc lịch sử.
13. Trong câu `Con mèo đang đuổi bắt chuột.`, vai trò ngữ nghĩa của `con mèo` là gì?
A. Công cụ.
B. Đích đến.
C. Tác nhân.
D. Bị tác động.
14. Quan hệ ngữ nghĩa `đồng nghĩa` (synonymy) là mối quan hệ giữa các từ:
A. Có nghĩa trái ngược nhau.
B. Có nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau.
C. Có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
D. Có nghĩa rộng bao hàm nghĩa hẹp hơn.
15. Quan hệ ngữ nghĩa `bao hàm` (hyponymy) là mối quan hệ giữa các từ, trong đó:
A. Một từ có nghĩa rộng bao hàm nghĩa của từ khác.
B. Hai từ có nghĩa tương tự nhau.
C. Hai từ có nghĩa trái ngược nhau.
D. Một từ có nhiều nghĩa khác nhau.
16. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho sự thay đổi ngữ nghĩa theo thời gian?
A. Từ `chuột` vừa chỉ con vật, vừa chỉ thiết bị máy tính.
B. Từ `điện thoại` trước đây chỉ điện thoại bàn, nay còn chỉ điện thoại di động.
C. Từ `ăn` có nghĩa là đưa thức ăn vào miệng.
D. Từ `đẹp` có nghĩa là có vẻ ngoài dễ nhìn.
17. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa mệnh đề` (propositional meaning) là:
A. Ý nghĩa liên quan đến cảm xúc và thái độ.
B. Ý nghĩa khách quan, miêu tả sự vật, hiện tượng và mối quan hệ giữa chúng.
C. Ý nghĩa thay đổi theo ngữ cảnh sử dụng.
D. Ý nghĩa ẩn dụ hoặc bóng bẩy.
18. Ý nghĩa của câu `Bạn có thể cho tôi xin lọ muối được không?` trong ngữ cảnh bàn ăn thường được hiểu là một lời:
A. Lời khẳng định về khả năng.
B. Lời yêu cầu lịch sự.
C. Lời hỏi thông tin.
D. Lời đe dọa.
19. Khi nói `Cái cặp này nặng quá!`, ý nghĩa `tình thái` thể hiện rõ nhất điều gì?
A. Thông tin về trọng lượng của cái cặp.
B. Sự phàn nàn hoặc khó chịu của người nói về trọng lượng của cái cặp.
C. Lời yêu cầu giúp đỡ mang cái cặp.
D. Lời khen ngợi về chất lượng của cái cặp.
20. Hiện tượng `đa nghĩa` (polysemy) xảy ra khi:
A. Một từ có nhiều nghĩa khác nhau nhưng có liên quan đến nhau.
B. Hai từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
C. Một từ có nghĩa trái ngược với chính nó trong các ngữ cảnh khác nhau.
D. Một từ có nghĩa rộng bao hàm nghĩa của nhiều từ khác.
21. Quan hệ ngữ nghĩa `trái nghĩa` (antonymy) là mối quan hệ giữa các từ:
A. Có nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau.
B. Có nghĩa rộng bao hàm nghĩa hẹp hơn.
C. Có nghĩa trái ngược hoặc đối lập nhau.
D. Có cách viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
22. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng `tính mơ hồ ngữ nghĩa` (semantic ambiguity)?
A. Hôm nay trời mưa.
B. Cô ấy đang mặc một chiếc váy xanh.
C. Anh ta đang lái xe đến ngân hàng.
D. Con mèo đen đang ngủ trên ghế sofa.
23. Khái niệm `ý nghĩa hàm ẩn` (connotation) trong ngữ nghĩa học đề cập đến:
A. Ý nghĩa đen, nghĩa gốc của từ.
B. Ý nghĩa khách quan, được định nghĩa trong từ điển.
C. Ý nghĩa cảm xúc, thái độ, hoặc giá trị văn hóa gắn liền với từ.
D. Ý nghĩa thay đổi theo cấu trúc ngữ pháp.
24. Đâu là đơn vị cơ bản nhất của ngữ nghĩa học?
A. Âm vị.
B. Hình vị.
C. Từ.
D. Câu.
25. Câu nào sau đây có thể gây ra `hiểu lầm ngữ nghĩa` do cách diễn đạt không rõ ràng?
A. Tôi thích đọc sách.
B. Hôm qua tôi đi xem phim với bạn.
C. Tôi không thích anh ta vì anh ta quá đáng.
D. Thời tiết hôm nay rất đẹp.
26. Hiện tượng `đồng âm` (homonymy) xảy ra khi:
A. Một từ có nhiều nghĩa khác nhau nhưng có liên quan đến nhau.
B. Hai từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau.
C. Một từ có nghĩa trái ngược với chính nó trong các ngữ cảnh khác nhau.
D. Một từ có nghĩa rộng bao hàm nghĩa của nhiều từ khác.
27. Ngữ nghĩa học, hay semantics, là ngành khoa học nghiên cứu về:
A. Âm thanh của ngôn ngữ.
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
C. Ý nghĩa của từ, cụm từ, câu và văn bản.
D. Lịch sử và nguồn gốc của từ.
28. Phân tích nghĩa tố (componential analysis) là phương pháp:
A. Phân tích câu thành các thành phần ngữ pháp.
B. Phân tích nghĩa của từ thành các đơn vị nghĩa nhỏ hơn, gọi là nghĩa tố.
C. Phân tích lịch sử và nguồn gốc của từ.
D. Phân tích âm thanh của từ.
29. Lĩnh vực ngữ nghĩa học thường được phân biệt với lĩnh vực nào sau đây, mặc dù có liên quan mật thiết?
A. Ngữ âm học.
B. Ngữ pháp học.
C. Ngữ dụng học.
D. Từ vựng học.
30. Ngữ nghĩa học có ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Thiết kế đồ họa.
B. Lập trình máy tính và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
C. Âm nhạc học.
D. Lịch sử.