Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

1. Trong ngữ nghĩa học, `trường nghĩa` (semantic field) là:

A. Tập hợp các từ có cùng âm đầu.
B. Tập hợp các từ có liên quan đến một phạm trù ý nghĩa chung.
C. Tập hợp các từ đồng nghĩa.
D. Tập hợp các từ có cùng nguồn gốc.

2. Trong ngữ nghĩa học, `ngữ cảnh` đóng vai trò:

A. Không quan trọng, vì ý nghĩa luôn cố định.
B. Giúp xác định nghĩa đen của từ.
C. Ảnh hưởng đến việc giải thích và hiểu ý nghĩa của ngôn ngữ.
D. Chỉ quan trọng trong văn nói, không quan trọng trong văn viết.

3. Khái niệm `nghĩa tình thái` (modal meaning) trong ngữ nghĩa học liên quan đến:

A. Sắc thái biểu cảm của từ.
B. Mức độ khả năng, tất yếu, hoặc mong muốn của hành động, sự kiện.
C. Ý nghĩa liên quan đến thời gian.
D. Ý nghĩa về không gian.

4. Câu nào sau đây thể hiện sự `mơ hồ ngữ nghĩa` (semantic ambiguity):

A. Tôi thích ăn táo.
B. Cô ấy đang mặc một chiếc váy hoa.
C. Anh ấy đi đến ngân hàng.
D. Hôm nay trời mưa.

5. Chọn câu hỏi **không** thuộc lĩnh vực nghiên cứu của ngữ nghĩa học:

A. Từ `yêu` có bao nhiêu nghĩa?
B. Nghĩa của câu `Trời mưa` là gì?
C. Âm `m` được phát âm như thế nào?
D. Quan hệ giữa nghĩa của `mèo` và `động vật` là gì?

6. Khái niệm `đa nghĩa` trong ngữ nghĩa học chỉ:

A. Một từ có nhiều âm đọc khác nhau.
B. Một câu có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau về mặt ngữ pháp.
C. Một từ có nhiều nghĩa khác nhau.
D. Một từ khó phát âm.

7. Câu nào sau đây có hiện tượng `tính hình thái ngữ nghĩa` (semantic prototype) rõ nhất:

A. Con chim đang hót.
B. Con vẹt cũng là một loài chim.
C. Con chim cánh cụt không biết bay.
D. Tôi thấy một con chim sẻ.

8. Ngữ nghĩa học có mối quan hệ mật thiết với ngành nào sau đây nhất:

A. Xã hội học.
B. Tâm lý học.
C. Ngữ dụng học.
D. Lịch sử học.

9. Chọn câu có hiện tượng `nghịch lý ngữ nghĩa` (semantic anomaly):

A. Con chó đang sủa.
B. Cái bàn đang hát.
C. Người đàn ông đang đi bộ.
D. Chim đang bay trên trời.

10. Trong câu `Cơn giận dữ của nhà vua đã bùng nổ`, cụm từ `bùng nổ` được sử dụng theo nghĩa:

A. Nghĩa đen.
B. Nghĩa bóng (ẩn dụ).
C. Nghĩa chuyển hoán dụ.
D. Nghĩa gốc.

11. Chọn cặp từ **không** có quan hệ đồng nghĩa:

A. Chết - Hy sinh
B. Nhà - Gia cư
C. Lớn - To
D. Cao - Thấp

12. Chọn phát biểu **sai** về `tính hợp thành` (compositionality) trong ngữ nghĩa học:

A. Ý nghĩa của câu được tạo thành từ ý nghĩa của các từ và cấu trúc ngữ pháp.
B. Tính hợp thành giúp giải thích khả năng vô hạn của ngôn ngữ.
C. Mọi thành ngữ đều tuân theo nguyên tắc tính hợp thành.
D. Tính hợp thành là một nguyên tắc quan trọng trong ngữ nghĩa học.

13. Trong ngữ nghĩa học, `tiền giả định` (presupposition) là:

A. Ý nghĩa chính xác của câu.
B. Ý nghĩa hàm ẩn mạnh mẽ hơn hàm ý.
C. Thông tin ngầm định được cho là đúng khi phát ngôn một câu.
D. Ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh.

14. Ngữ nghĩa học là ngành nghiên cứu về:

A. Âm thanh của ngôn ngữ
B. Hình thức của từ và câu
C. Ý nghĩa của từ, cụm từ và câu
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ

15. Trong câu `Con mèo đang đuổi bắt chuột`, `con mèo` đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

A. Đối tượng
B. Tác nhân
C. Công cụ
D. Địa điểm

16. Phân tích nghĩa vị (componential analysis) trong ngữ nghĩa học nhằm mục đích:

A. Xác định nguồn gốc của từ.
B. Phân tích ý nghĩa của từ thành các thành phần nghĩa nhỏ hơn.
C. Tìm ra các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
D. Nghiên cứu sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian.

17. Chọn câu có lỗi `dư thừa ngữ nghĩa` (semantic redundancy):

A. Cô ấy rất xinh đẹp và quyến rũ.
B. Anh ta nói chuyện rất nhanh chóng.
C. Bà lão già nua đang ngồi trên ghế.
D. Họ là những người bạn thân thiết.

18. Quan hệ `bao hàm nghĩa` (hyponymy) là mối quan hệ giữa:

A. Các từ có nghĩa rộng và nghĩa hẹp.
B. Các từ có nghĩa giống nhau.
C. Các từ có nghĩa trái ngược nhau.
D. Các từ có nhiều nghĩa.

19. Trong câu `Chiếc chìa khóa mở cánh cửa bí mật`, `chiếc chìa khóa` đóng vai trò ngữ nghĩa là:

A. Tác nhân.
B. Đối tượng.
C. Công cụ.
D. Địa điểm.

20. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất `tính hướng tâm` (sense) của ý nghĩa, đối lập với `tính chỉ xuất` (reference):

A. `Sao Mai` là tên gọi khác của `Kim Tinh`.
B. `Sao Mai` và `Kim Tinh` đều chỉ một hành tinh.
C. `Sao Mai` là ngôi sao sáng nhất buổi sáng.
D. `Kim Tinh` là hành tinh thứ hai trong hệ Mặt Trời.

21. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian là đối tượng nghiên cứu của:

A. Ngữ âm học.
B. Ngữ pháp học.
C. Ngữ nghĩa học lịch sử.
D. Ngữ dụng học.

22. Khái niệm `vai nghĩa` (semantic role) trong ngữ nghĩa học giúp:

A. Phân loại từ theo loại từ (danh từ, động từ...).
B. Xác định chức năng ngữ pháp của từ trong câu.
C. Mô tả vai trò ngữ nghĩa của các thành phần trong câu đối với hành động hoặc trạng thái được diễn đạt.
D. Phân tích cấu trúc âm tiết của từ.

23. Trong phân tích ngữ nghĩa, `khung nghĩa` (semantic frame) được hiểu là:

A. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
B. Hệ thống kiến thức nền tảng liên quan đến một khái niệm hoặc sự kiện.
C. Tập hợp các từ đồng nghĩa.
D. Quy tắc kết hợp nghĩa của từ trong câu.

24. Chọn cặp từ có quan hệ `toàn thể - bộ phận` (meronymy):

A. Mèo - Chó.
B. Tay - Chân.
C. Xe đạp - Bánh xe.
D. Nóng - Lạnh.

25. Trong ngữ nghĩa học, `ẩn dụ chết` (dead metaphor) là:

A. Ẩn dụ không còn được hiểu là ẩn dụ nữa.
B. Ẩn dụ chỉ dùng trong văn viết.
C. Ẩn dụ rất khó hiểu.
D. Ẩn dụ dùng để chỉ người chết.

26. Ngược lại với `nghĩa biểu vật`, `nghĩa hàm ẩn` (connotation) là:

A. Ý nghĩa chính xác, khách quan.
B. Ý nghĩa liên quan đến ngữ cảnh.
C. Ý nghĩa cảm xúc, thái độ, hoặc giá trị văn hóa mà từ gợi ra.
D. Ý nghĩa gốc của từ.

27. Phương pháp `kiểm thử nghĩa tối thiểu` (minimal pair test) trong ngữ nghĩa học được dùng để:

A. Tìm từ đồng nghĩa.
B. Phân biệt các nghĩa khác nhau của một từ đa nghĩa.
C. Xác định các nghĩa vị của một từ.
D. Kiểm tra tính trái nghĩa của các từ.

28. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính `hàm ý` trong ngữ nghĩa:

A. Trời hôm nay rất đẹp.
B. Bạn có thể mở cửa sổ được không?
C. Tôi đói bụng.
D. Hôm nay là thứ hai.

29. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa biểu vật` (denotation) thường được hiểu là:

A. Ý nghĩa cảm xúc của từ.
B. Ý nghĩa chính xác, khách quan của từ, liên quan đến sự vật, hiện tượng trong thế giới thực.
C. Ý nghĩa ẩn dụ của từ.
D. Ý nghĩa xã hội của từ.

30. Hiện tượng `trái nghĩa` trong ngữ nghĩa học là:

A. Các từ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
B. Các từ có nghĩa hoàn toàn đối lập nhau.
C. Các từ có nghĩa tương tự nhưng sắc thái khác nhau.
D. Các từ có nguồn gốc từ cùng một gốc từ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

1. Trong ngữ nghĩa học, 'trường nghĩa' (semantic field) là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

2. Trong ngữ nghĩa học, 'ngữ cảnh' đóng vai trò:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

3. Khái niệm 'nghĩa tình thái' (modal meaning) trong ngữ nghĩa học liên quan đến:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

4. Câu nào sau đây thể hiện sự 'mơ hồ ngữ nghĩa' (semantic ambiguity):

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

5. Chọn câu hỏi **không** thuộc lĩnh vực nghiên cứu của ngữ nghĩa học:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

6. Khái niệm 'đa nghĩa' trong ngữ nghĩa học chỉ:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

7. Câu nào sau đây có hiện tượng 'tính hình thái ngữ nghĩa' (semantic prototype) rõ nhất:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

8. Ngữ nghĩa học có mối quan hệ mật thiết với ngành nào sau đây nhất:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

9. Chọn câu có hiện tượng 'nghịch lý ngữ nghĩa' (semantic anomaly):

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

10. Trong câu 'Cơn giận dữ của nhà vua đã bùng nổ', cụm từ 'bùng nổ' được sử dụng theo nghĩa:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

11. Chọn cặp từ **không** có quan hệ đồng nghĩa:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

12. Chọn phát biểu **sai** về 'tính hợp thành' (compositionality) trong ngữ nghĩa học:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

13. Trong ngữ nghĩa học, 'tiền giả định' (presupposition) là:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

14. Ngữ nghĩa học là ngành nghiên cứu về:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

15. Trong câu 'Con mèo đang đuổi bắt chuột', 'con mèo' đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

16. Phân tích nghĩa vị (componential analysis) trong ngữ nghĩa học nhằm mục đích:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

17. Chọn câu có lỗi 'dư thừa ngữ nghĩa' (semantic redundancy):

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

18. Quan hệ 'bao hàm nghĩa' (hyponymy) là mối quan hệ giữa:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

19. Trong câu 'Chiếc chìa khóa mở cánh cửa bí mật', 'chiếc chìa khóa' đóng vai trò ngữ nghĩa là:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

20. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất 'tính hướng tâm' (sense) của ý nghĩa, đối lập với 'tính chỉ xuất' (reference):

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

21. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian là đối tượng nghiên cứu của:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

22. Khái niệm 'vai nghĩa' (semantic role) trong ngữ nghĩa học giúp:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

23. Trong phân tích ngữ nghĩa, 'khung nghĩa' (semantic frame) được hiểu là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

24. Chọn cặp từ có quan hệ 'toàn thể - bộ phận' (meronymy):

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

25. Trong ngữ nghĩa học, 'ẩn dụ chết' (dead metaphor) là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

26. Ngược lại với 'nghĩa biểu vật', 'nghĩa hàm ẩn' (connotation) là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

27. Phương pháp 'kiểm thử nghĩa tối thiểu' (minimal pair test) trong ngữ nghĩa học được dùng để:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

28. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'hàm ý' trong ngữ nghĩa:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

29. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa biểu vật' (denotation) thường được hiểu là:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 12

30. Hiện tượng 'trái nghĩa' trong ngữ nghĩa học là: