Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

1. Quy tắc âm vị học thường mô tả điều gì?

A. Cách viết chính tả của các từ.
B. Sự thay đổi âm thanh xảy ra trong lời nói tự nhiên.
C. Nguồn gốc lịch sử của các âm trong ngôn ngữ.
D. Ý nghĩa của các âm trong ngôn ngữ.

2. Hiện tượng `chèn âm` (insertion) trong ngữ âm học là gì?

A. Loại bỏ một âm khỏi từ.
B. Thay đổi vị trí của các âm.
C. Thêm một âm vào giữa các âm khác.
D. Thay đổi đặc tính của một âm.

3. Ngành âm vị học (phonology) tập trung nghiên cứu khía cạnh nào của âm thanh ngôn ngữ?

A. Sự sản xuất âm thanh của con người.
B. Hệ thống và chức năng của âm thanh trong một ngôn ngữ cụ thể.
C. Đặc tính vật lý của âm thanh.
D. Sự biến đổi âm thanh theo thời gian.

4. Sự khác biệt giữa âm tố [pʰ] và [p] (ví dụ trong tiếng Anh `pin` và `spin`) là gì?

A. Âm tố [pʰ] là một âm vị khác biệt so với [p].
B. Âm tố [pʰ] và [p] là hai âm vị khác nhau.
C. Âm tố [pʰ] và [p] là hai biến thể âm tố (allophone) của cùng một âm vị.
D. Âm tố [pʰ] là âm hữu thanh, còn [p] là âm vô thanh.

5. Trong cấu trúc âm tiết, vị trí `vần` (rhyme) thường bao gồm những thành phần nào?

A. Chỉ bao gồm âm đầu.
B. Chỉ bao gồm âm chính (nguyên âm hạt nhân).
C. Bao gồm âm chính (nguyên âm hạt nhân) và âm cuối.
D. Bao gồm âm đầu và âm chính.

6. Nguyên tắc `kinh tế ngôn ngữ` (economy of language) có thể giải thích hiện tượng nào trong âm vị học?

A. Sự phát triển từ vựng phong phú.
B. Xu hướng đơn giản hóa phát âm và tạo ra các biến thể âm tố.
C. Sự phức tạp hóa cấu trúc ngữ pháp.
D. Sự đa dạng về thanh điệu trong các ngôn ngữ.

7. Trong ngữ âm học, thuật ngữ `nguyên âm đôi` (diphthong) chỉ loại âm nào?

A. Nguyên âm được phát âm kéo dài.
B. Hai nguyên âm đứng cạnh nhau trong một âm tiết và phát âm gần như đồng thời.
C. Một nguyên âm mà trong quá trình phát âm, lưỡi di chuyển từ vị trí của một nguyên âm này sang vị trí của một nguyên âm khác.
D. Nguyên âm được phát âm với âm mũi.

8. Lỗi phát âm thường gặp của người học tiếng Anh là lẫn lộn giữa âm /θ/ và /ð/ với âm nào?

A. /p/ và /b/.
B. /t/ và /d/.
C. /s/ và /z/.
D. /f/ và /v/.

9. Âm xát (fricative consonant) được tạo ra bằng cách nào?

A. Luồng khí bị chặn hoàn toàn.
B. Luồng khí đi qua khoang mũi.
C. Luồng khí đi qua một khe hẹp, tạo ra tiếng xát.
D. Lưỡi chạm vào răng.

10. Âm vị siêu đoạn tính (suprasegmental phoneme) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm nguyên âm và phụ âm.
B. Chỉ bao gồm thanh điệu và âm sắc.
C. Bao gồm thanh điệu, trọng âm, và ngữ điệu.
D. Chỉ bao gồm độ dài âm tiết.

11. Thuyết âm tiết mở và âm tiết đóng liên quan đến yếu tố nào của âm tiết?

A. Nguyên âm đầu âm tiết.
B. Phụ âm cuối âm tiết.
C. Thanh điệu của âm tiết.
D. Trọng âm của âm tiết.

12. Trong tiếng Việt, sự khác biệt giữa `ba` và `má` chủ yếu nằm ở yếu tố âm vị nào?

A. Nguyên âm.
B. Phụ âm đầu.
C. Thanh điệu.
D. Âm cuối.

13. Trong tiếng Việt, sự khác biệt giữa `ma` và `mã` chủ yếu nằm ở yếu tố âm vị nào?

A. Nguyên âm.
B. Phụ âm đầu.
C. Thanh điệu.
D. Âm cuối.

14. Chức năng chính của ngữ điệu (intonation) trong ngôn ngữ là gì?

A. Phân biệt các âm vị nguyên âm và phụ âm.
B. Phân biệt nghĩa của từ vựng.
C. Truyền đạt thái độ, cảm xúc, và cấu trúc cú pháp của câu.
D. Xác định ranh giới giữa các âm tiết.

15. Đơn vị ngữ âm nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa của từ trong một ngôn ngữ được gọi là gì?

A. Âm tiết
B. Âm tố
C. Âm vị
D. Nguyên âm

16. Trong âm vị học, khái niệm `đặc trưng khu biệt` (distinctive features) dùng để mô tả điều gì?

A. Các biến thể âm tố của một âm vị.
B. Các thuộc tính âm học cơ bản nhất để phân biệt các âm vị.
C. Các quy tắc kết hợp âm vị trong từ.
D. Các yếu tố siêu đoạn tính như thanh điệu và trọng âm.

17. Ứng dụng của âm vị học trong lĩnh vực công nghệ nhận dạng giọng nói (speech recognition) là gì?

A. Phân tích cú pháp câu nói.
B. Xử lý ngữ nghĩa của văn bản.
C. Xây dựng mô hình âm thanh và nhận diện âm vị để chuyển giọng nói thành văn bản.
D. Tổng hợp giọng nói từ văn bản.

18. Phương pháp phân tích âm vị đối lập (phonemic contrast) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Phân tích đặc tính vật lý của âm thanh.
B. Tìm kiếm các cặp tối thiểu để xác định âm vị.
C. Nghiên cứu lịch sử phát triển của âm thanh.
D. Phân tích ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ.

19. Một người nói giọng địa phương có thể gặp khó khăn trong việc phát âm chuẩn theo phương ngữ chuẩn chủ yếu do sự khác biệt ở cấp độ nào?

A. Ngữ pháp.
B. Từ vựng.
C. Âm vị học và ngữ âm.
D. Ngữ nghĩa.

20. Nguyên âm được phân loại dựa trên những tiêu chí chính nào?

A. Độ vang, độ dài, và thanh điệu.
B. Độ cao lưỡi, vị trí lưỡi (trước/sau), và độ tròn môi.
C. Phương thức cấu âm và vị trí cấu âm.
D. Hữu thanh hay vô thanh và độ rung của dây thanh.

21. Hiện tượng `đồng hóa` (assimilation) trong ngữ âm học là gì?

A. Sự biến mất hoàn toàn của một âm trong chuỗi lời nói.
B. Sự thay đổi một âm cho giống với một âm lân cận.
C. Sự thêm vào một âm mới vào giữa hai âm khác.
D. Sự đảo vị trí của hai âm trong một từ.

22. Trong âm vị học, `phân bố bổ sung` (complementary distribution) giữa các âm tố chỉ ra điều gì?

A. Hai âm tố có thể thay thế cho nhau trong mọi môi trường ngữ âm.
B. Hai âm tố là hai âm vị riêng biệt.
C. Hai âm tố là biến thể tự do (free variation) của nhau.
D. Hai âm tố là biến thể âm tố (allophone) của cùng một âm vị và không bao giờ xuất hiện trong cùng một môi trường ngữ âm.

23. Trong việc dạy và học ngoại ngữ, kiến thức về âm vị học giúp ích như thế nào?

A. Chỉ giúp cải thiện ngữ pháp.
B. Chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng.
C. Giúp phát âm chuẩn xác hơn, phân biệt các âm vị khác nhau, và hiểu rõ các quy tắc phát âm.
D. Không có vai trò quan trọng trong việc học ngoại ngữ.

24. Ngành ngữ âm học (phonetics) tập trung nghiên cứu khía cạnh nào của âm thanh ngôn ngữ?

A. Chức năng và hệ thống âm thanh trong ngôn ngữ.
B. Ý nghĩa của âm thanh trong ngôn ngữ.
C. Sự sản xuất, truyền dẫn, và cảm nhận âm thanh ngôn ngữ.
D. Lịch sử phát triển của âm thanh ngôn ngữ.

25. Khái niệm `âm vực` (voice range) liên quan đến đặc tính nào của giọng nói?

A. Tốc độ nói.
B. Độ cao giọng nói (tần số rung động của dây thanh).
C. Âm lượng giọng nói.
D. Độ rõ ràng của phát âm.

26. Sự khác biệt chính giữa âm hữu thanh và âm vô thanh là gì?

A. Âm hữu thanh có âm lượng lớn hơn.
B. Âm hữu thanh được tạo ra bởi luồng khí mạnh hơn.
C. Âm hữu thanh được tạo ra khi dây thanh rung động, còn âm vô thanh thì không.
D. Âm hữu thanh chỉ xuất hiện ở nguyên âm, âm vô thanh chỉ xuất hiện ở phụ âm.

27. Khái niệm `cặp tối thiểu` (minimal pair) được sử dụng để làm gì trong âm vị học?

A. Để xác định các âm tiết có trong một ngôn ngữ.
B. Để xác định các âm tố có trong một ngôn ngữ.
C. Để xác định các âm vị có trong một ngôn ngữ.
D. Để xác định các quy tắc ngữ âm của một ngôn ngữ.

28. Hiện tượng `lược bỏ âm` (deletion) trong ngữ âm học là gì?

A. Thêm một âm mới vào từ.
B. Thay đổi một âm thành âm khác.
C. Mất đi một âm trong chuỗi lời nói.
D. Đảo vị trí hai âm.

29. Âm tắc (stop consonant) được tạo ra bằng cách nào?

A. Luồng khí đi qua khoang miệng bị thu hẹp nhưng không bị chặn hoàn toàn.
B. Luồng khí đi qua mũi.
C. Luồng khí bị chặn hoàn toàn tại một điểm trong khoang miệng rồi được giải phóng đột ngột.
D. Lưỡi rung động khi luồng khí đi qua.

30. Trong bảng IPA (Bảng chữ cái фонетическом quốc tế), ký hiệu [ʃ] đại diện cho âm nào?

A. Âm `s` trong `sun`.
B. Âm `sh` trong `ship`.
C. Âm `ch` trong `chair`.
D. Âm `j` trong `judge`.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

1. Quy tắc âm vị học thường mô tả điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

2. Hiện tượng 'chèn âm' (insertion) trong ngữ âm học là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

3. Ngành âm vị học (phonology) tập trung nghiên cứu khía cạnh nào của âm thanh ngôn ngữ?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

4. Sự khác biệt giữa âm tố [pʰ] và [p] (ví dụ trong tiếng Anh 'pin' và 'spin') là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

5. Trong cấu trúc âm tiết, vị trí 'vần' (rhyme) thường bao gồm những thành phần nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

6. Nguyên tắc 'kinh tế ngôn ngữ' (economy of language) có thể giải thích hiện tượng nào trong âm vị học?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

7. Trong ngữ âm học, thuật ngữ 'nguyên âm đôi' (diphthong) chỉ loại âm nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

8. Lỗi phát âm thường gặp của người học tiếng Anh là lẫn lộn giữa âm /θ/ và /ð/ với âm nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

9. Âm xát (fricative consonant) được tạo ra bằng cách nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

10. Âm vị siêu đoạn tính (suprasegmental phoneme) bao gồm những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

11. Thuyết âm tiết mở và âm tiết đóng liên quan đến yếu tố nào của âm tiết?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

12. Trong tiếng Việt, sự khác biệt giữa 'ba' và 'má' chủ yếu nằm ở yếu tố âm vị nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

13. Trong tiếng Việt, sự khác biệt giữa 'ma' và 'mã' chủ yếu nằm ở yếu tố âm vị nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

14. Chức năng chính của ngữ điệu (intonation) trong ngôn ngữ là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

15. Đơn vị ngữ âm nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa của từ trong một ngôn ngữ được gọi là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

16. Trong âm vị học, khái niệm 'đặc trưng khu biệt' (distinctive features) dùng để mô tả điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

17. Ứng dụng của âm vị học trong lĩnh vực công nghệ nhận dạng giọng nói (speech recognition) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

18. Phương pháp phân tích âm vị đối lập (phonemic contrast) dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

19. Một người nói giọng địa phương có thể gặp khó khăn trong việc phát âm chuẩn theo phương ngữ chuẩn chủ yếu do sự khác biệt ở cấp độ nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

20. Nguyên âm được phân loại dựa trên những tiêu chí chính nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

21. Hiện tượng 'đồng hóa' (assimilation) trong ngữ âm học là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

22. Trong âm vị học, 'phân bố bổ sung' (complementary distribution) giữa các âm tố chỉ ra điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

23. Trong việc dạy và học ngoại ngữ, kiến thức về âm vị học giúp ích như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

24. Ngành ngữ âm học (phonetics) tập trung nghiên cứu khía cạnh nào của âm thanh ngôn ngữ?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

25. Khái niệm 'âm vực' (voice range) liên quan đến đặc tính nào của giọng nói?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

26. Sự khác biệt chính giữa âm hữu thanh và âm vô thanh là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

27. Khái niệm 'cặp tối thiểu' (minimal pair) được sử dụng để làm gì trong âm vị học?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

28. Hiện tượng 'lược bỏ âm' (deletion) trong ngữ âm học là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

29. Âm tắc (stop consonant) được tạo ra bằng cách nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 14

30. Trong bảng IPA (Bảng chữ cái фонетическом quốc tế), ký hiệu [ʃ] đại diện cho âm nào?