Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

1. Phương pháp `so sánh cặp đôi tối thiểu` (minimal pairs) thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu để:

A. Xác định các âm vị khác biệt trong hai ngôn ngữ.
B. So sánh cấu trúc ngữ pháp của hai ngôn ngữ.
C. Tìm ra từ cùng gốc giữa hai ngôn ngữ.
D. Phân loại loại hình ngôn ngữ của hai ngôn ngữ.

2. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `phổ quát ngữ pháp có điều kiện` (implicational universals) là:

A. Nguyên tắc ngữ pháp áp dụng cho tất cả các ngôn ngữ một cách tuyệt đối.
B. Nguyên tắc ngữ pháp chỉ áp dụng cho một số loại hình ngôn ngữ nhất định.
C. Khẳng định rằng sự tồn tại của một đặc điểm ngôn ngữ này kéo theo (imply) sự tồn tại của một đặc điểm ngôn ngữ khác.
D. Nguyên tắc ngữ pháp được suy ra từ logic hình thức.

3. Hạn chế chính của việc sử dụng `từ vựng` làm tiêu chí duy nhất để xác định quan hệ họ hàng ngôn ngữ là gì?

A. Từ vựng ít thay đổi theo thời gian so với ngữ pháp.
B. Từ vựng dễ dàng bị vay mượn giữa các ngôn ngữ không họ hàng, gây nhiễu.
C. Từ vựng không phản ánh cấu trúc sâu của ngôn ngữ.
D. Từ vựng khó thu thập và đối chiếu hơn ngữ pháp.

4. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `tương ứng âm thanh đều đặn` (regular sound correspondences) giữa các ngôn ngữ là bằng chứng mạnh mẽ cho:

A. Vay mượn ngôn ngữ.
B. Quan hệ họ hàng ngôn ngữ.
C. Ảnh hưởng của loại hình ngôn ngữ.
D. Sự trùng hợp ngẫu nhiên.

5. Phân loại ngôn ngữ theo `loại hình ngôn ngữ` (linguistic typology) trong ngôn ngữ học đối chiếu dựa trên:

A. Quan hệ lịch sử và nguồn gốc chung của các ngôn ngữ.
B. Đặc điểm địa lý và sự tiếp xúc ngôn ngữ giữa các cộng đồng.
C. Cấu trúc ngữ pháp và các đặc trưng hình thức của ngôn ngữ, không phụ thuộc vào quan hệ họ hàng.
D. Mức độ phổ biến và tầm quan trọng của ngôn ngữ trên thế giới.

6. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `vay mượn ngôn ngữ` (language borrowing) được coi là:

A. Bằng chứng của quan hệ họ hàng ngôn ngữ.
B. Một yếu tố gây nhiễu khi xác định quan hệ họ hàng ngôn ngữ.
C. Một hiện tượng chỉ xảy ra giữa các ngôn ngữ có cùng loại hình.
D. Một quá trình chỉ ảnh hưởng đến từ vựng, không ảnh hưởng đến ngữ pháp.

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Phân tích tương phản (contrastive analysis).
B. Tái cấu trúc ngôn ngữ (linguistic reconstruction).
C. Phân tích diễn ngôn (discourse analysis) về một ngôn ngữ duy nhất.
D. Nghiên cứu loại hình ngôn ngữ (linguistic typology).

8. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `từ cùng gốc` (cognates) là những từ:

A. Có nghĩa giống nhau trong các ngôn ngữ khác nhau.
B. Có cách phát âm tương tự trong các ngôn ngữ khác nhau.
C. Có nguồn gốc chung từ một ngôn ngữ tổ tiên, thể hiện sự tương ứng âm thanh đều đặn.
D. Được vay mượn giữa các ngôn ngữ khác nhau.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lĩnh vực nghiên cứu chính trong ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Đối chiếu ngữ âm (phonological comparison).
B. Đối chiếu từ vựng (lexical comparison).
C. Đối chiếu cú pháp (syntactic comparison).
D. Đối chiếu văn bản (textual comparison) để xác định tác giả văn bản cổ.

10. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `quan hệ họ hàng ngôn ngữ` (linguistic relationship) giữa hai ngôn ngữ được xác định dựa trên:

A. Sự tương đồng về vị trí địa lý của người bản ngữ.
B. Số lượng người nói của mỗi ngôn ngữ.
C. Sự tương đồng có hệ thống về từ vựng cơ bản và cấu trúc ngữ pháp, không thể giải thích bằng vay mượn hoặc trùng hợp ngẫu nhiên.
D. Mức độ ảnh hưởng văn hóa lẫn nhau giữa các cộng đồng ngôn ngữ.

11. Hiện tượng `vùng ngôn ngữ` (language area/Sprachbund) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến:

A. Khu vực địa lý nơi một ngôn ngữ duy nhất được sử dụng.
B. Nhóm ngôn ngữ có quan hệ họ hàng phát triển trong cùng một khu vực.
C. Khu vực địa lý nơi các ngôn ngữ không họ hàng chia sẻ nhiều đặc điểm cấu trúc do tiếp xúc ngôn ngữ kéo dài.
D. Khu vực nơi các ngôn ngữ có hệ thống chữ viết tương tự được sử dụng.

12. Ngôn ngữ học đối chiếu, với tư cách là một phân ngành ngôn ngữ học, tập trung chủ yếu vào việc:

A. Nghiên cứu lịch sử và nguồn gốc của ngôn ngữ.
B. So sánh và đối chiếu các ngôn ngữ khác nhau để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt.
C. Phân tích cấu trúc nội tại của một ngôn ngữ cụ thể.
D. Nghiên cứu sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian trong một cộng đồng.

13. Trong nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu, việc sử dụng `dữ liệu song ngữ` (parallel corpora) mang lại lợi ích gì?

A. Giúp tái cấu trúc ngôn ngữ tổ tiên chính xác hơn.
B. Cho phép phân tích sự khác biệt về nghĩa và cách diễn đạt tương đương giữa các ngôn ngữ một cách có hệ thống và dựa trên ngữ liệu thực tế.
C. Giúp xác định quan hệ họ hàng ngôn ngữ nhanh chóng hơn.
D. Cung cấp bằng chứng về sự vay mượn ngôn ngữ.

14. Một nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu so sánh `trật tự từ cơ bản` (basic word order) giữa tiếng Việt (SVO) và tiếng Nhật (SOV). Đây là ví dụ về nghiên cứu:

A. Ngôn ngữ học lịch sử.
B. Ngôn ngữ học loại hình.
C. Ngôn ngữ học xã hội.
D. Ngôn ngữ học thần kinh.

15. Điểm mạnh của phương pháp `loại hình học` (typological approach) trong ngôn ngữ học đối chiếu là gì?

A. Cho phép nghiên cứu sâu về lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
B. Giúp xác định quan hệ họ hàng ngôn ngữ một cách chính xác.
C. Cung cấp cái nhìn tổng quan về sự đa dạng cấu trúc của ngôn ngữ loài người, không bị giới hạn bởi quan hệ lịch sử.
D. Dễ dàng áp dụng cho mọi ngôn ngữ, kể cả ngôn ngữ đã chết.

16. Khái niệm `phổ quát ngữ âm` (phonological universals) trong ngôn ngữ học đối chiếu nghiên cứu về:

A. Hệ thống chữ viết chung của các ngôn ngữ trên thế giới.
B. Các âm vị xuất hiện trong tất cả các ngôn ngữ.
C. Các xu hướng phổ quát trong tổ chức và phân bố âm vị của các ngôn ngữ.
D. Cách phát âm chuẩn của các ngôn ngữ phổ biến.

17. Ngôn ngữ học đối chiếu khác biệt với ngôn ngữ học lịch sử chủ yếu ở điểm nào?

A. Ngôn ngữ học đối chiếu tập trung vào ngôn ngữ nói, còn ngôn ngữ học lịch sử tập trung vào ngôn ngữ viết.
B. Ngôn ngữ học đối chiếu so sánh ngôn ngữ ở cùng một thời điểm, còn ngôn ngữ học lịch sử nghiên cứu sự thay đổi theo thời gian.
C. Ngôn ngữ học đối chiếu chỉ nghiên cứu các ngôn ngữ có quan hệ họ hàng, còn ngôn ngữ học lịch sử nghiên cứu mọi ngôn ngữ.
D. Ngôn ngữ học đối chiếu sử dụng phương pháp định tính, còn ngôn ngữ học lịch sử sử dụng phương pháp định lượng.

18. Khi so sánh hai ngôn ngữ, nếu phát hiện ra nhiều `từ giả cùng gốc` (false cognates - từ có vẻ giống nhau nhưng không cùng nguồn gốc), điều này cho thấy:

A. Hai ngôn ngữ có quan hệ họ hàng gần gũi.
B. Hai ngôn ngữ có quan hệ họ hàng xa xôi.
C. Hai ngôn ngữ không có quan hệ họ hàng, hoặc quan hệ rất xa xôi và sự tương đồng là ngẫu nhiên.
D. Hai ngôn ngữ thuộc cùng một vùng ngôn ngữ.

19. Thách thức lớn nhất trong việc tái cấu trúc ngôn ngữ tổ tiên là gì?

A. Sự thiếu hụt dữ liệu về các ngôn ngữ cổ.
B. Sự phức tạp của quá trình thay đổi ngôn ngữ qua thời gian.
C. Khó khăn trong việc phân biệt giữa từ cùng gốc và từ vay mượn.
D. Tất cả các yếu tố trên.

20. Một nhà ngôn ngữ học đối chiếu nhận thấy hai ngôn ngữ không có quan hệ họ hàng nhưng lại có nhiều đặc điểm ngữ pháp tương đồng. Giải thích nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Sự trùng hợp ngẫu nhiên.
B. Ảnh hưởng của vùng ngôn ngữ (Sprachbund).
C. Quan hệ họ hàng ngôn ngữ chưa được phát hiện.
D. Phổ quát ngôn ngữ (language universals).

21. Mục tiêu chính của ngôn ngữ học đối chiếu KHÔNG bao gồm:

A. Xác định quan hệ phả hệ giữa các ngôn ngữ.
B. Tìm hiểu các đặc điểm phổ quát của ngôn ngữ.
C. Phát triển phương pháp dạy và học ngoại ngữ hiệu quả hơn.
D. Nghiên cứu sự hình thành và phát triển của một ngôn ngữ đơn lẻ.

22. Phương pháp `tái cấu trúc` trong ngôn ngữ học đối chiếu được sử dụng để:

A. Dự đoán sự thay đổi của một ngôn ngữ trong tương lai.
B. Khôi phục lại ngôn ngữ tổ tiên giả định từ các ngôn ngữ con cháu.
C. Phân loại các ngôn ngữ dựa trên đặc điểm cấu trúc.
D. So sánh từ vựng của các ngôn ngữ hiện đại để tìm ra từ mượn.

23. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `ngôn ngữ trung gian` (interlanguage) là khái niệm liên quan đến:

A. Ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp quốc tế.
B. Hệ thống ngôn ngữ riêng của người học ngoại ngữ, chịu ảnh hưởng của cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ đích.
C. Ngôn ngữ tổ tiên được tái cấu trúc từ các ngôn ngữ con cháu.
D. Ngôn ngữ được sử dụng để dịch giữa hai ngôn ngữ khác nhau.

24. Nhược điểm của việc chỉ dựa vào `so sánh từ vựng cơ bản` (basic vocabulary comparison) để xác định quan hệ ngôn ngữ là:

A. Từ vựng cơ bản ít thay đổi theo thời gian.
B. Danh sách từ vựng cơ bản có thể khác nhau giữa các nhà ngôn ngữ học.
C. Từ vựng cơ bản vẫn có thể bị vay mượn, dù ít hơn từ vựng văn hóa.
D. Từ vựng cơ bản không phản ánh cấu trúc ngữ pháp.

25. Lỗi `chuyển di ngôn ngữ` (language transfer) trong học ngoại ngữ, từ góc độ ngôn ngữ học đối chiếu, thường xuất phát từ:

A. Sự khác biệt về loại hình ngôn ngữ giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ đích.
B. Sự thiếu hụt kiến thức về ngôn ngữ đích.
C. Sự can thiệp của các yếu tố tâm lý và xã hội.
D. Sự phức tạp của bản thân ngôn ngữ đích.

26. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh `hệ thống thanh điệu` (tone system) giữa các ngôn ngữ thanh điệu và phi thanh điệu thuộc về lĩnh vực:

A. Đối chiếu ngữ âm học (phonetic comparison).
B. Đối chiếu âm vị học (phonological comparison).
C. Đối chiếu hình thái học (morphological comparison).
D. Đối chiếu cú pháp học (syntactic comparison).

27. Ứng dụng thực tiễn của ngôn ngữ học đối chiếu KHÔNG bao gồm:

A. Phát triển công cụ dịch máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
B. Nghiên cứu về nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ loài người.
C. Soạn thảo từ điển đối chiếu và ngữ pháp đối chiếu.
D. Giải quyết tranh chấp bản quyền trí tuệ liên quan đến tác phẩm văn học cổ.

28. Khái niệm `ngôn ngữ phổ quát` (language universals) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến:

A. Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
B. Những đặc điểm chung có mặt ở tất cả hoặc hầu hết các ngôn ngữ.
C. Ngôn ngữ được coi là `tổ tiên` của tất cả các ngôn ngữ khác.
D. Phương pháp phổ biến để học một ngôn ngữ mới.

29. Câu hỏi nào sau đây thể hiện cách tiếp cận `đối chiếu` trong nghiên cứu ngôn ngữ?

A. Lịch sử phát triển của âm `r` trong tiếng Pháp qua các thế kỷ như thế nào?
B. Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh và tiếng Nhật có những điểm tương đồng và khác biệt gì?
C. Hệ thống thanh điệu trong tiếng Việt có nguồn gốc từ đâu?
D. Từ `computer` được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh hiện đại?

30. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `ngữ pháp đối chiếu` (contrastive grammar) có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nào?

A. Nghiên cứu lịch sử ngôn ngữ.
B. Giảng dạy ngoại ngữ.
C. Phân loại loại hình ngôn ngữ.
D. Tái cấu trúc ngôn ngữ tổ tiên.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

1. Phương pháp 'so sánh cặp đôi tối thiểu' (minimal pairs) thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu để:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

2. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'phổ quát ngữ pháp có điều kiện' (implicational universals) là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

3. Hạn chế chính của việc sử dụng 'từ vựng' làm tiêu chí duy nhất để xác định quan hệ họ hàng ngôn ngữ là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

4. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'tương ứng âm thanh đều đặn' (regular sound correspondences) giữa các ngôn ngữ là bằng chứng mạnh mẽ cho:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

5. Phân loại ngôn ngữ theo 'loại hình ngôn ngữ' (linguistic typology) trong ngôn ngữ học đối chiếu dựa trên:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

6. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'vay mượn ngôn ngữ' (language borrowing) được coi là:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ học đối chiếu?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

8. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'từ cùng gốc' (cognates) là những từ:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lĩnh vực nghiên cứu chính trong ngôn ngữ học đối chiếu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

10. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'quan hệ họ hàng ngôn ngữ' (linguistic relationship) giữa hai ngôn ngữ được xác định dựa trên:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

11. Hiện tượng 'vùng ngôn ngữ' (language area/Sprachbund) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

12. Ngôn ngữ học đối chiếu, với tư cách là một phân ngành ngôn ngữ học, tập trung chủ yếu vào việc:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

13. Trong nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu, việc sử dụng 'dữ liệu song ngữ' (parallel corpora) mang lại lợi ích gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

14. Một nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu so sánh 'trật tự từ cơ bản' (basic word order) giữa tiếng Việt (SVO) và tiếng Nhật (SOV). Đây là ví dụ về nghiên cứu:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

15. Điểm mạnh của phương pháp 'loại hình học' (typological approach) trong ngôn ngữ học đối chiếu là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

16. Khái niệm 'phổ quát ngữ âm' (phonological universals) trong ngôn ngữ học đối chiếu nghiên cứu về:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

17. Ngôn ngữ học đối chiếu khác biệt với ngôn ngữ học lịch sử chủ yếu ở điểm nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

18. Khi so sánh hai ngôn ngữ, nếu phát hiện ra nhiều 'từ giả cùng gốc' (false cognates - từ có vẻ giống nhau nhưng không cùng nguồn gốc), điều này cho thấy:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

19. Thách thức lớn nhất trong việc tái cấu trúc ngôn ngữ tổ tiên là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

20. Một nhà ngôn ngữ học đối chiếu nhận thấy hai ngôn ngữ không có quan hệ họ hàng nhưng lại có nhiều đặc điểm ngữ pháp tương đồng. Giải thích nào sau đây KHÔNG phù hợp?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

21. Mục tiêu chính của ngôn ngữ học đối chiếu KHÔNG bao gồm:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

22. Phương pháp 'tái cấu trúc' trong ngôn ngữ học đối chiếu được sử dụng để:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

23. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'ngôn ngữ trung gian' (interlanguage) là khái niệm liên quan đến:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

24. Nhược điểm của việc chỉ dựa vào 'so sánh từ vựng cơ bản' (basic vocabulary comparison) để xác định quan hệ ngôn ngữ là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

25. Lỗi 'chuyển di ngôn ngữ' (language transfer) trong học ngoại ngữ, từ góc độ ngôn ngữ học đối chiếu, thường xuất phát từ:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

26. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh 'hệ thống thanh điệu' (tone system) giữa các ngôn ngữ thanh điệu và phi thanh điệu thuộc về lĩnh vực:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

27. Ứng dụng thực tiễn của ngôn ngữ học đối chiếu KHÔNG bao gồm:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

28. Khái niệm 'ngôn ngữ phổ quát' (language universals) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

29. Câu hỏi nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'đối chiếu' trong nghiên cứu ngôn ngữ?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

30. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'ngữ pháp đối chiếu' (contrastive grammar) có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nào?