Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

1. Điều kiện giao hàng CIF (Incoterms 2020) có nghĩa là gì?

A. Người bán giao hàng tại xưởng của người bán.
B. Người bán giao hàng dọc mạn tàu tại cảng đi.
C. Người bán giao hàng lên tàu tại cảng đi và chịu chi phí vận tải và bảo hiểm đến cảng đích.
D. Người bán giao hàng tại cảng đích.

2. Trong quy trình mở thư tín dụng (L/C), ai là người yêu cầu ngân hàng phát hành L/C?

A. Người xuất khẩu (Beneficiary).
B. Người nhập khẩu (Applicant/Importer).
C. Ngân hàng thông báo (Advising Bank).
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank).

3. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của `Hối phiếu` (Bill of Exchange) trong thanh toán quốc tế?

A. Phương tiện thanh toán.
B. Công cụ tín dụng.
C. Chứng nhận quyền sở hữu hàng hóa.
D. Công cụ chuyển nhượng.

4. Đâu là phương thức thanh toán quốc tế mà người mua ít rủi ro nhất, nhưng lại gây rủi ro cao nhất cho người bán?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)
D. Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả sau

5. Khi nào doanh nghiệp xuất khẩu nên sử dụng dịch vụ `Factoring` trong tài trợ thương mại?

A. Khi muốn trì hoãn thanh toán cho nhà cung cấp.
B. Khi cần vốn lưu động ngay lập tức và sẵn sàng chiết khấu một phần giá trị khoản phải thu.
C. Khi muốn bảo hiểm rủi ro tỷ giá.
D. Khi muốn kiểm soát chặt chẽ dòng tiền.

6. Phương thức thanh toán `Nhờ thu chấp nhận chứng từ` (D/A) khác biệt cơ bản so với `Nhờ thu trả tiền ngay` (D/P) ở điểm nào?

A. D/A sử dụng thư tín dụng, còn D/P thì không.
B. Trong D/A, người mua được nhận chứng từ ngay lập tức, còn D/P thì phải chờ đến khi hàng đến.
C. Trong D/A, người mua được nhận chứng từ sau khi chấp nhận thanh toán vào một ngày xác định trong tương lai, còn D/P thì phải thanh toán ngay khi nhận chứng từ.
D. D/A do ngân hàng phát hành, còn D/P do người bán phát hành.

7. Trong nghiệp vụ thuê tàu chuyến (voyage charter), ai là người chịu trách nhiệm về chi phí xếp dỡ hàng hóa tại cảng?

A. Người thuê tàu (Charterer).
B. Chủ tàu (Shipowner).
C. Công ty môi giới tàu biển (Shipbroker).
D. Cảng vụ.

8. Khi nào thì `thời điểm chuyển giao rủi ro` từ người bán sang người mua theo điều kiện FOB (Incoterms 2020) diễn ra?

A. Khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi.
B. Khi hàng hóa được dỡ xuống khỏi tàu tại cảng đích.
C. Khi hàng hóa được giao cho người vận tải đầu tiên.
D. Khi hàng hóa rời khỏi xưởng của người bán.

9. Chứng từ nào sau đây là chứng từ vận tải đường biển?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
C. Phiếu đóng gói (Packing List)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)

10. Điều kiện giao hàng FCA (Incoterms 2020) có thể áp dụng cho phương thức vận tải nào?

A. Chỉ vận tải đường biển.
B. Chỉ vận tải đường hàng không.
C. Chỉ vận tải đường bộ.
D. Mọi phương thức vận tải (đường biển, đường hàng không, đường bộ, đường sắt).

11. Trong nghiệp vụ nhập khẩu ủy thác, ai là người chịu trách nhiệm thanh toán thuế nhập khẩu cho cơ quan hải quan?

A. Bên ủy thác nhập khẩu.
B. Bên nhận ủy thác nhập khẩu.
C. Cả bên ủy thác và bên nhận ủy thác cùng chịu trách nhiệm.
D. Ngân hàng mở L/C.

12. Trong nghiệp vụ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, loại hình bảo hiểm nào bảo vệ cho cả `mọi rủi ro` có thể xảy ra với hàng hóa trong quá trình vận chuyển?

A. Bảo hiểm cháy và các rủi ro đặc biệt (Fire and Special Perils)
B. Bảo hiểm `Mọi rủi ro` (All Risks)
C. Bảo hiểm tai nạn bất ngờ (Accident Insurance)
D. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance)

13. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hợp đồng ngoại thương, phương thức giải quyết tranh chấp nào được xem là ít tốn kém và nhanh chóng nhất?

A. Tố tụng tại tòa án.
B. Trọng tài thương mại.
C. Hòa giải, thương lượng.
D. Khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước.

14. Loại hình hợp đồng ngoại thương nào mà giá cả hàng hóa được xác định dựa trên biến động của giá cả một loại hàng hóa khác trên thị trường quốc tế?

A. Hợp đồng mua bán kỳ hạn.
B. Hợp đồng mua bán hàng đổi hàng (counter trade).
C. Hợp đồng mua bán có điều chỉnh giá.
D. Hợp đồng ủy thác xuất nhập khẩu.

15. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc?

A. Xác định chất lượng hàng hóa.
B. Chứng minh hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Hưởng các ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do.
D. Xác nhận số lượng hàng hóa.

16. Chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ xuất trình trong thanh toán bằng thư tín dụng (L/C) thông thường?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
C. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate).
D. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của người xuất khẩu.

17. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong nghiệp vụ ngoại thương?

A. Khi thanh toán bằng đồng tiền quốc gia của người nhập khẩu.
B. Khi giá trị hàng hóa được ghi bằng đồng tiền của người xuất khẩu.
C. Khi có sự biến động tỷ giá giữa đồng tiền thanh toán và đồng tiền của doanh nghiệp trong khoảng thời gian từ khi ký hợp đồng đến khi thanh toán.
D. Khi sử dụng phương thức thanh toán thư tín dụng (L/C).

18. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu thường bắt đầu bằng việc doanh nghiệp phải thực hiện hành động gì?

A. Nộp thuế xuất khẩu.
B. Khai hải quan điện tử.
C. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
D. Xin giấy phép xuất khẩu.

19. Trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu, `Booking note` là chứng từ dùng để làm gì?

A. Thanh toán tiền hàng cho người bán.
B. Đặt chỗ vận chuyển hàng hóa với hãng tàu hoặc hãng hàng không.
C. Khai báo hải quan cho hàng hóa.
D. Yêu cầu kiểm tra chất lượng hàng hóa.

20. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota) là một loại hàng rào thương mại thuộc nhóm nào?

A. Hàng rào thuế quan (Tariff barriers)
B. Hàng rào phi thuế quan (Non-tariff barriers)
C. Hàng rào kỹ thuật (Technical barriers to trade)
D. Hàng rào hành chính (Administrative barriers)

21. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)

22. Lý do chính khiến doanh nghiệp sử dụng dịch vụ của `Forwarder` trong nghiệp vụ ngoại thương là gì?

A. Để trực tiếp thanh toán tiền hàng cho người bán nước ngoài.
B. Để đơn giản hóa và tối ưu hóa quá trình vận chuyển và các thủ tục liên quan đến xuất nhập khẩu.
C. Để thay thế vai trò của ngân hàng trong thanh toán quốc tế.
D. Để tự thực hiện thủ tục hải quan một cách độc lập.

23. Biện pháp `chống bán phá giá` (Anti-dumping duties) được áp dụng khi nào?

A. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường của chúng ở thị trường nước xuất khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu không có giấy chứng nhận xuất xứ.
D. Khi hàng hóa nhập khẩu vi phạm quy định về nhãn mác.

24. Incoterms quy định về điều gì trong thương mại quốc tế?

A. Luật pháp quốc tế áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa.
B. Giá cả hàng hóa và phương thức thanh toán.
C. Trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao nhận hàng hóa.
D. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.

25. Ưu điểm chính của việc sử dụng Incoterms 2020 so với các phiên bản trước là gì?

A. Đơn giản hóa các điều khoản và giảm số lượng điều kiện.
B. Tăng cường vai trò của người mua trong quá trình vận tải.
C. Bao gồm các điều kiện giao hàng cho vận tải đa phương thức rõ ràng hơn và chú trọng đến an ninh.
D. Giảm chi phí bảo hiểm cho người bán.

26. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát ngoại hối thường được các quốc gia áp dụng?

A. Ấn định tỷ giá hối đoái cố định.
B. Hạn chế quyền mua bán ngoại tệ.
C. Tự do hóa hoàn toàn giao dịch ngoại hối.
D. Yêu cầu doanh nghiệp phải bán lại ngoại tệ thu được cho ngân hàng nhà nước.

27. Trong thanh toán quốc tế, `Swift code` được sử dụng để?

A. Xác định mã số thuế của doanh nghiệp.
B. Xác định mã số ngân hàng trên toàn cầu.
C. Xác định mã số hàng hóa theo hệ thống HS.
D. Xác định mã số quốc gia của người xuất khẩu.

28. Mục đích chính của việc kiểm tra trước khi giao hàng (Pre-shipment Inspection - PSI) là gì?

A. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa.
B. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, số lượng và quy cách theo hợp đồng trước khi được giao.
C. Thuế quan hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Xác định xuất xứ hàng hóa.

29. Điều kiện giao hàng nào trong Incoterms 2020 yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm cao nhất về chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa đến được địa điểm đích quy định ở nước nhập khẩu?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DAP (Delivered at Place)
D. EXW (Ex Works)

30. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập các khu chế xuất (Export Processing Zones - EPZs)?

A. Tăng cường quản lý nhà nước đối với hoạt động xuất nhập khẩu.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm.
C. Phát triển thị trường nội địa.
D. Hạn chế nhập khẩu hàng tiêu dùng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

1. Điều kiện giao hàng CIF (Incoterms 2020) có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

2. Trong quy trình mở thư tín dụng (L/C), ai là người yêu cầu ngân hàng phát hành L/C?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

3. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của 'Hối phiếu' (Bill of Exchange) trong thanh toán quốc tế?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

4. Đâu là phương thức thanh toán quốc tế mà người mua ít rủi ro nhất, nhưng lại gây rủi ro cao nhất cho người bán?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

5. Khi nào doanh nghiệp xuất khẩu nên sử dụng dịch vụ 'Factoring' trong tài trợ thương mại?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

6. Phương thức thanh toán 'Nhờ thu chấp nhận chứng từ' (D/A) khác biệt cơ bản so với 'Nhờ thu trả tiền ngay' (D/P) ở điểm nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

7. Trong nghiệp vụ thuê tàu chuyến (voyage charter), ai là người chịu trách nhiệm về chi phí xếp dỡ hàng hóa tại cảng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

8. Khi nào thì 'thời điểm chuyển giao rủi ro' từ người bán sang người mua theo điều kiện FOB (Incoterms 2020) diễn ra?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

9. Chứng từ nào sau đây là chứng từ vận tải đường biển?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

10. Điều kiện giao hàng FCA (Incoterms 2020) có thể áp dụng cho phương thức vận tải nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

11. Trong nghiệp vụ nhập khẩu ủy thác, ai là người chịu trách nhiệm thanh toán thuế nhập khẩu cho cơ quan hải quan?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

12. Trong nghiệp vụ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, loại hình bảo hiểm nào bảo vệ cho cả 'mọi rủi ro' có thể xảy ra với hàng hóa trong quá trình vận chuyển?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

13. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hợp đồng ngoại thương, phương thức giải quyết tranh chấp nào được xem là ít tốn kém và nhanh chóng nhất?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

14. Loại hình hợp đồng ngoại thương nào mà giá cả hàng hóa được xác định dựa trên biến động của giá cả một loại hàng hóa khác trên thị trường quốc tế?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

15. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

16. Chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ xuất trình trong thanh toán bằng thư tín dụng (L/C) thông thường?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

17. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong nghiệp vụ ngoại thương?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

18. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu thường bắt đầu bằng việc doanh nghiệp phải thực hiện hành động gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

19. Trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu, 'Booking note' là chứng từ dùng để làm gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

20. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota) là một loại hàng rào thương mại thuộc nhóm nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

21. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

22. Lý do chính khiến doanh nghiệp sử dụng dịch vụ của 'Forwarder' trong nghiệp vụ ngoại thương là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

23. Biện pháp 'chống bán phá giá' (Anti-dumping duties) được áp dụng khi nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

24. Incoterms quy định về điều gì trong thương mại quốc tế?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

25. Ưu điểm chính của việc sử dụng Incoterms 2020 so với các phiên bản trước là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

26. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát ngoại hối thường được các quốc gia áp dụng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

27. Trong thanh toán quốc tế, 'Swift code' được sử dụng để?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

28. Mục đích chính của việc kiểm tra trước khi giao hàng (Pre-shipment Inspection - PSI) là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

29. Điều kiện giao hàng nào trong Incoterms 2020 yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm cao nhất về chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa đến được địa điểm đích quy định ở nước nhập khẩu?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 14

30. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập các khu chế xuất (Export Processing Zones - EPZs)?