Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

1. Phương thức thanh toán nào sau đây có rủi ro cao nhất cho người xuất khẩu?

A. Thanh toán trả trước (Advance Payment).
B. Thư tín dụng chứng từ (L/C).
C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
D. Ghi sổ (Open Account).

2. Thủ tục `Kiểm tra chuyên ngành` đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?

A. Kiểm tra ngẫu nhiên của cơ quan hải quan.
B. Kiểm tra chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm dịch động thực vật... do các cơ quan quản lý chuyên ngành thực hiện theo quy định của pháp luật.
C. Kiểm tra giá trị hải quan của hàng hóa.
D. Kiểm tra xuất xứ hàng hóa.

3. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong hoạt động xuất nhập khẩu khi nào?

A. Khi doanh nghiệp sử dụng đồng tiền thanh toán khác với đồng tiền hạch toán kế toán.
B. Khi tỷ giá hối đoái biến động giữa thời điểm ký kết hợp đồng và thời điểm thanh toán.
C. Khi doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia có nền kinh tế phát triển.
D. Khi doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa sang các quốc gia có chính trị bất ổn.

4. Đâu là mục đích chính của việc kiểm tra trước khi giao hàng (Pre-shipment Inspection - PSI) trong xuất nhập khẩu?

A. Để đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời hạn.
B. Để xác nhận số lượng và chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu, đảm bảo tuân thủ hợp đồng và giảm thiểu tranh chấp.
C. Để giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
D. Để đơn giản hóa thủ tục hải quan tại cảng nhập khẩu.

5. Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản `Bất khả kháng` (Force Majeure) thường quy định về điều gì?

A. Phương thức giải quyết tranh chấp.
B. Các trường hợp miễn trách nhiệm cho các bên khi hợp đồng không thể thực hiện được do các sự kiện khách quan, bất khả kháng.
C. Điều khoản về bảo hành hàng hóa.
D. Điều khoản về thanh toán và giao hàng.

6. Trong nghiệp vụ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, `Điều khoản loại trừ` (Exclusions) có nghĩa là gì?

A. Các điều khoản quy định trách nhiệm của công ty bảo hiểm.
B. Các điều khoản liệt kê những rủi ro mà công ty bảo hiểm sẽ không bồi thường.
C. Các điều khoản về mức phí bảo hiểm và cách tính phí.
D. Các điều khoản quy định thời hạn hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm.

7. Trong vận tải đa phương thức (Multimodal Transport), người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) chịu trách nhiệm đối với:

A. Chỉ đoạn vận chuyển đường biển.
B. Chỉ đoạn vận chuyển đường bộ.
C. Toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm đi đến điểm đích, sử dụng ít nhất hai phương thức vận tải khác nhau.
D. Việc thuê tàu và làm thủ tục hải quan.

8. Loại hình kho ngoại quan được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong hoạt động xuất nhập khẩu?

A. Lưu trữ hàng hóa đã nộp thuế nhập khẩu để chờ tiêu thụ trong nước.
B. Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu chưa nộp thuế, chờ tái xuất hoặc làm thủ tục nhập khẩu vào thị trường nội địa.
C. Sản xuất hàng hóa xuất khẩu.
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.

9. Phương thức thanh toán `Thư tín dụng chứng từ` (Documentary Letter of Credit - L/C) có ưu điểm gì nổi bật cho người xuất khẩu?

A. Đảm bảo thanh toán từ ngân hàng, giảm thiểu rủi ro không thanh toán từ người mua.
B. Tăng tốc độ thanh toán và giảm chi phí giao dịch.
C. Đơn giản hóa quy trình chứng từ và thủ tục hải quan.
D. Cho phép người xuất khẩu kiểm soát hoàn toàn quá trình vận chuyển.

10. Hoạt động `Tái xuất` (Re-export) là gì?

A. Xuất khẩu hàng hóa sản xuất trong nước.
B. Nhập khẩu hàng hóa về để tiêu thụ trong nước.
C. Xuất khẩu hàng hóa đã nhập khẩu trước đó ra khỏi lãnh thổ Việt Nam.
D. Nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài để gia công rồi xuất khẩu.

11. Chứng từ nào sau đây không thuộc bộ chứng từ trong phương thức thanh toán L/C?

A. Hối phiếu (Bill of Exchange).
B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
C. Hợp đồng mua bán hàng hóa (Sales Contract).
D. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate).

12. Trong thanh toán quốc tế, `Swift code` dùng để xác định điều gì?

A. Mã số thuế của doanh nghiệp.
B. Địa chỉ email của ngân hàng.
C. Mã định danh duy nhất của một ngân hàng trên toàn cầu.
D. Số tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp.

13. Trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu, thuật ngữ `Demurrage` và `Detention` liên quan đến chi phí phát sinh do:

A. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Việc lưu container quá thời hạn quy định tại cảng hoặc bãi container.
C. Thay đổi tuyến đường vận chuyển do sự cố bất khả kháng.
D. Chậm trễ trong việc làm thủ tục hải quan.

14. Phương thức thanh toán `Nhờ thu chứng từ` (Documentary Collection) hoạt động như thế nào?

A. Người xuất khẩu ủy thác cho ngân hàng thu hộ tiền hàng từ người nhập khẩu thông qua việc trao bộ chứng từ.
B. Người nhập khẩu trả tiền trước cho người xuất khẩu trước khi nhận hàng.
C. Ngân hàng đứng ra cam kết thanh toán thay cho người nhập khẩu.
D. Người xuất khẩu giao hàng trực tiếp cho người nhập khẩu và nhận thanh toán sau.

15. Điều khoản Incoterms nào sau đây thể hiện trách nhiệm của người bán là tối thiểu nhất?

A. DDP (Giao hàng đã nộp thuế)
B. CIF (Tiền hàng, Bảo hiểm và Cước phí)
C. FOB (Giao hàng lên tàu)
D. EXW (Giao tại xưởng)

16. Biện pháp `Chống bán phá giá` (Anti-dumping) trong thương mại quốc tế được áp dụng khi nào?

A. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường tại thị trường nước xuất khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu không có Giấy chứng nhận xuất xứ.
D. Khi hàng hóa nhập khẩu vi phạm các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm.

17. Trong điều khoản FOB Incoterms, điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua là khi nào?

A. Khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng quy định.
B. Khi tàu chở hàng rời cảng xếp hàng.
C. Khi hàng hóa đến cảng đích.
D. Khi người mua nhận được vận đơn.

18. Trong nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, `Incoterms` là gì?

A. Các điều khoản thanh toán quốc tế.
B. Các quy tắc thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế.
C. Các loại thuế quan áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Các biện pháp kiểm tra chất lượng hàng hóa quốc tế.

19. Đâu không phải là một loại hình vận tải hàng hóa quốc tế phổ biến?

A. Vận tải đường biển.
B. Vận tải đường hàng không.
C. Vận tải đường ống.
D. Vận tải đường bộ.

20. Khái niệm `Hàng rào phi thuế quan` (Non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào?

A. Chỉ các loại thuế nhập khẩu đặc biệt.
B. Các biện pháp hạn chế thương mại không sử dụng thuế quan, như hạn ngạch, giấy phép, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định vệ sinh dịch tễ...
C. Các biện pháp trừng phạt kinh tế.
D. Các biện pháp kiểm soát tỷ giá hối đoái.

21. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, `Booking note` là gì?

A. Hóa đơn thương mại.
B. Phiếu đóng gói hàng hóa.
C. Giấy yêu cầu đặt chỗ tàu hoặc máy bay để vận chuyển hàng hóa.
D. Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa.

22. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa.
B. Chứng minh hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
C. Giúp hàng hóa được hưởng các ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại.
D. Xác nhận hàng hóa đã được kiểm tra trước khi giao hàng.

23. Trong quy trình nhập khẩu, `Tờ khai hải quan` có vai trò gì?

A. Chứng nhận chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
B. Kê khai thông tin hàng hóa, nghĩa vụ thuế và là cơ sở để cơ quan hải quan kiểm tra, giám sát hàng hóa.
C. Giấy phép nhập khẩu hàng hóa.
D. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.

24. Trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu, `Giá CIF` (Cost, Insurance, and Freight) khác với `Giá FOB` (Free On Board) ở điểm nào?

A. Giá CIF bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích, trong khi giá FOB chỉ bao gồm chi phí giao hàng lên tàu tại cảng đi.
B. Giá CIF áp dụng cho đường hàng không, giá FOB áp dụng cho đường biển.
C. Giá CIF do người mua quyết định, giá FOB do người bán quyết định.
D. Giá CIF là giá sau thuế, giá FOB là giá trước thuế.

25. Điều khoản Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải giao hàng đến địa điểm chỉ định của người mua ở nước nhập khẩu và chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan?

A. FCA (Giao cho người chuyên chở).
B. DAP (Giao tại nơi đến).
C. CIP (Cước phí và Bảo hiểm trả tới).
D. FAS (Giao dọc mạn tàu).

26. Chứng từ nào sau đây là quan trọng nhất trong bộ chứng từ thanh toán L/C, xác nhận việc giao hàng đã được thực hiện?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Phiếu đóng gói (Packing List).
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).

27. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ của `Công ty giao nhận vận tải` (Freight Forwarder) trong xuất nhập khẩu?

A. Khi chỉ xuất khẩu hàng hóa số lượng nhỏ.
B. Khi tự doanh nghiệp có đủ năng lực và kinh nghiệm thực hiện tất cả các thủ tục vận chuyển và hải quan.
C. Khi doanh nghiệp muốn thuê ngoài các công việc liên quan đến vận chuyển, thủ tục hải quan, bảo hiểm... để tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.
D. Khi nhập khẩu hàng hóa từ các nước láng giềng.

28. Trong điều khoản CIF Incoterms, ai là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng?

A. Người mua (Importer).
B. Người bán (Exporter).
C. Hãng vận tải.
D. Công ty bảo hiểm.

29. Quy trình `Thông quan điện tử` (E-Customs Clearance) mang lại lợi ích gì chính cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

A. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng hàng hóa.
B. Tăng cường kiểm soát biên giới, ngăn chặn buôn lậu.
C. Tiết kiệm thời gian, giảm thủ tục giấy tờ, tăng tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động thông quan.
D. Giảm thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.

30. Đâu là rủi ro chính mà người nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán `Trả trước` (Advance Payment)?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro người xuất khẩu không giao hàng hoặc giao hàng không đúng chất lượng sau khi đã nhận được tiền.
C. Rủi ro ngân hàng thanh toán chậm trễ.
D. Rủi ro chứng từ giao hàng bị thất lạc.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

1. Phương thức thanh toán nào sau đây có rủi ro cao nhất cho người xuất khẩu?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

2. Thủ tục 'Kiểm tra chuyên ngành' đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

3. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong hoạt động xuất nhập khẩu khi nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

4. Đâu là mục đích chính của việc kiểm tra trước khi giao hàng (Pre-shipment Inspection - PSI) trong xuất nhập khẩu?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

5. Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản 'Bất khả kháng' (Force Majeure) thường quy định về điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

6. Trong nghiệp vụ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, 'Điều khoản loại trừ' (Exclusions) có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

7. Trong vận tải đa phương thức (Multimodal Transport), người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) chịu trách nhiệm đối với:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

8. Loại hình kho ngoại quan được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong hoạt động xuất nhập khẩu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

9. Phương thức thanh toán 'Thư tín dụng chứng từ' (Documentary Letter of Credit - L/C) có ưu điểm gì nổi bật cho người xuất khẩu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

10. Hoạt động 'Tái xuất' (Re-export) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

11. Chứng từ nào sau đây không thuộc bộ chứng từ trong phương thức thanh toán L/C?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

12. Trong thanh toán quốc tế, 'Swift code' dùng để xác định điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

13. Trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu, thuật ngữ 'Demurrage' và 'Detention' liên quan đến chi phí phát sinh do:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

14. Phương thức thanh toán 'Nhờ thu chứng từ' (Documentary Collection) hoạt động như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

15. Điều khoản Incoterms nào sau đây thể hiện trách nhiệm của người bán là tối thiểu nhất?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

16. Biện pháp 'Chống bán phá giá' (Anti-dumping) trong thương mại quốc tế được áp dụng khi nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

17. Trong điều khoản FOB Incoterms, điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua là khi nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

18. Trong nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, 'Incoterms' là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

19. Đâu không phải là một loại hình vận tải hàng hóa quốc tế phổ biến?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

20. Khái niệm 'Hàng rào phi thuế quan' (Non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

21. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, 'Booking note' là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

22. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

23. Trong quy trình nhập khẩu, 'Tờ khai hải quan' có vai trò gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

24. Trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu, 'Giá CIF' (Cost, Insurance, and Freight) khác với 'Giá FOB' (Free On Board) ở điểm nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

25. Điều khoản Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải giao hàng đến địa điểm chỉ định của người mua ở nước nhập khẩu và chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

26. Chứng từ nào sau đây là quan trọng nhất trong bộ chứng từ thanh toán L/C, xác nhận việc giao hàng đã được thực hiện?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

27. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ của 'Công ty giao nhận vận tải' (Freight Forwarder) trong xuất nhập khẩu?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

28. Trong điều khoản CIF Incoterms, ai là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

29. Quy trình 'Thông quan điện tử' (E-Customs Clearance) mang lại lợi ích gì chính cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 11

30. Đâu là rủi ro chính mà người nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán 'Trả trước' (Advance Payment)?