Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

1. Đâu là vai trò của đại lý hải quan trong hoạt động xuất nhập khẩu?

A. Thay thế hoàn toàn trách nhiệm của chủ hàng trong thủ tục hải quan.
B. Cung cấp dịch vụ khai thuê hải quan và tư vấn pháp luật hải quan cho chủ hàng.
C. Quyết định việc thông quan hàng hóa.
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.

2. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ `Tờ khai hải quan một cửa quốc gia` (NSW) nhằm mục đích gì?

A. Thay thế tờ khai hải quan giấy bằng tờ khai điện tử.
B. Tập trung tất cả các thủ tục hành chính liên quan đến xuất nhập khẩu vào một đầu mối.
C. Giảm thiểu sự tiếp xúc trực tiếp giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan.
D. Thống nhất biểu mẫu tờ khai hải quan giữa các quốc gia.

3. Theo Luật Hải quan Việt Nam, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện chịu sự kiểm tra, giám sát hải quan?

A. Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, quá cảnh.
B. Phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh.
C. Tiền Việt Nam, ngoại tệ, giấy tờ có giá, kim khí quý, đá quý.
D. Hành lý của người xuất cảnh, nhập cảnh.

4. Mục tiêu chính của việc hợp tác quốc tế về hải quan giữa các quốc gia là gì?

A. Tăng cường cạnh tranh thương mại giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy bảo hộ thương mại quốc gia.
C. Phòng chống buôn lậu, gian lận thương mại và tạo thuận lợi thương mại.
D. Thống nhất chính sách thuế quan toàn cầu.

5. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Xác định chất lượng hàng hóa.
B. Chứng minh quyền sở hữu hàng hóa.
C. Hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do.
D. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

6. Trong hoạt động kiểm tra sau thông quan, cơ quan hải quan có quyền yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin, tài liệu trong thời hạn tối đa là bao lâu?

A. Trong vòng 24 giờ.
B. Trong vòng 3 ngày làm việc.
C. Trong vòng 5 ngày làm việc.
D. Trong vòng 10 ngày làm việc.

7. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất nhập khẩu được ưu tiên áp dụng chế độ doanh nghiệp ưu tiên trong thủ tục hải quan?

A. Doanh nghiệp mới thành lập và có quy mô nhỏ.
B. Doanh nghiệp có lịch sử vi phạm pháp luật hải quan.
C. Doanh nghiệp tuân thủ tốt pháp luật hải quan và có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn.
D. Doanh nghiệp chỉ thực hiện xuất nhập khẩu ủy thác.

8. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính trong hoạt động nghiệp vụ hải quan?

A. Gian lận thương mại, trốn thuế.
B. Vi phạm các quy định về quản lý chuyên ngành (vệ sinh, kiểm dịch, an toàn thực phẩm...).
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Buôn lậu, vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới.

9. Theo pháp luật Việt Nam, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan là bao lâu?

A. 6 tháng.
B. 1 năm.
C. 2 năm.
D. 5 năm.

10. Theo Công ước Kyoto sửa đổi, trụ cột chính của hải quan hiện đại KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Đơn giản hóa và hài hòa hóa thủ tục hải quan.
B. Quản lý rủi ro và kiểm soát có chọn lọc.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế về hải quan.
D. Tối đa hóa nguồn thu thuế xuất nhập khẩu.

11. Khái niệm `Dịch vụ logistics tích hợp` (Integrated Logistics Services - ILS) có liên quan như thế nào đến nghiệp vụ hải quan?

A. ILS thay thế hoàn toàn nghiệp vụ hải quan truyền thống.
B. ILS bao gồm nghiệp vụ hải quan như một phần trong chuỗi cung ứng dịch vụ.
C. ILS và nghiệp vụ hải quan là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
D. ILS chỉ liên quan đến vận tải và kho bãi, không liên quan đến hải quan.

12. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được công nhận là có xuất xứ Việt Nam?

A. Hàng hóa được sản xuất toàn bộ tại Việt Nam.
B. Hàng hóa đáp ứng quy tắc xuất xứ cụ thể theo quy định.
C. Hàng hóa có nhãn mác ghi `Made in Vietnam`.
D. Hàng hóa có hàm lượng giá trị gia tăng nhất định tại Việt Nam.

13. Hàng hóa nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng chịu thuế xuất khẩu theo quy định hiện hành của Việt Nam?

A. Khoáng sản.
B. Tài nguyên thiên nhiên chưa qua chế biến.
C. Hàng hóa tái xuất khẩu.
D. Nông sản chế biến.

14. Hình thức xử phạt nào sau đây KHÔNG áp dụng đối với hành vi vi phạm pháp luật hải quan của tổ chức?

A. Phạt tiền.
B. Tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề.
C. Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm.
D. Tù giam.

15. Phương pháp xác định trị giá hải quan nào được ưu tiên áp dụng đầu tiên theo Hiệp định GATT/WTO về Trị giá hải quan?

A. Phương pháp trị giá khấu trừ.
B. Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa nhập khẩu.
C. Phương pháp trị giá tính toán.
D. Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa giống hệt.

16. Trong nghiệp vụ hải quan, `kiểm tra hải quan có điều kiện` (conditional customs control) thường áp dụng cho trường hợp nào?

A. Hàng hóa thuộc luồng xanh.
B. Hàng hóa quá cảnh.
C. Hàng hóa có dấu hiệu vi phạm pháp luật hải quan hoặc thuộc diện quản lý rủi ro cao.
D. Hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp ưu tiên.

17. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra trị giá hải quan của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?

A. Chấp nhận kết quả kiểm tra và nộp thuế theo trị giá mới.
B. Yêu cầu cơ quan hải quan giải thích lại kết quả kiểm tra.
C. Khiếu nại hoặc khởi kiện quyết định ấn định thuế của cơ quan hải quan.
D. Tự ấn định lại trị giá hải quan theo ý kiến của doanh nghiệp.

18. Đâu là xu hướng phát triển quan trọng nhất của nghiệp vụ hải quan trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới?

A. Tăng cường kiểm tra thủ công hàng hóa.
B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan cho hàng hóa giá trị thấp.
C. Áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại điện tử.
D. Nâng cao thuế suất đối với hàng hóa thương mại điện tử.

19. Trong nghiệp vụ hải quan, `luồng xanh` được hiểu là gì?

A. Luồng dành cho hàng hóa xuất khẩu.
B. Luồng dành cho hàng hóa nhập khẩu.
C. Luồng thủ tục hải quan được miễn kiểm tra hồ sơ và kiểm tra thực tế hàng hóa.
D. Luồng dành cho hàng hóa quá cảnh.

20. Trong nghiệp vụ hải quan, `thông quan điện tử 24/7` mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí thuê kho bãi.
B. Tăng cường tính bảo mật thông tin.
C. Rút ngắn thời gian thông quan, kể cả ngoài giờ hành chính và ngày nghỉ.
D. Giảm số lượng tờ khai hải quan cần nộp.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu?

A. Giá cả thực tế đã thanh toán hay sẽ phải thanh toán cho hàng hóa.
B. Chi phí vận tải và bảo hiểm hàng hóa đến cửa khẩu nhập khẩu đầu tiên.
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT) tại nước nhập khẩu.
D. Các khoản chi phí liên quan đến bản quyền, giấy phép.

22. Trong thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Thay thế con dấu của doanh nghiệp.
B. Xác thực tính pháp lý và bảo mật của dữ liệu điện tử.
C. Rút ngắn thời gian kiểm tra hồ sơ.
D. Giảm chi phí in ấn hồ sơ giấy.

23. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng Hệ thống VNACCS/VCIS trong nghiệp vụ hải quan Việt Nam?

A. Giảm thiểu tình trạng buôn lậu và gian lận thương mại.
B. Tăng cường quản lý nhà nước về hải quan.
C. Thuận lợi hóa thương mại, giảm thời gian và chi phí thông quan.
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

24. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Hải quan Việt Nam?

A. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Chính sách thuế xuất nhập khẩu.
C. Tổ chức và hoạt động của cơ quan hải quan.
D. Chế độ quản lý nhà nước về hải quan.

25. Cơ quan nào sau đây KHÔNG có thẩm quyền xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan?

A. Chi cục Hải quan.
B. Cục Hải quan tỉnh, thành phố.
C. Tòa án nhân dân.
D. Tổng cục Hải quan.

26. Trong quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?

A. Nộp hồ sơ hải quan.
B. Khai hải quan.
C. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
D. Thông quan hàng hóa.

27. Khiếu nại quyết định hành chính trong lĩnh vực hải quan có thể được thực hiện bởi đối tượng nào?

A. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào.
B. Chỉ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Chỉ người khai hải quan hoặc người có quyền và nghĩa vụ liên quan trực tiếp đến quyết định đó.
D. Chỉ hiệp hội ngành nghề liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.

28. Loại hình kiểm tra hải quan nào sau đây có mức độ can thiệp sâu nhất vào hoạt động của doanh nghiệp?

A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Kiểm tra sau thông quan.
D. Kiểm tra ngẫu nhiên.

29. Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo mã HS trong nghiệp vụ hải quan là gì?

A. Thống kê số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Xác định xuất xứ hàng hóa.
C. Áp dụng thuế suất và chính sách quản lý phù hợp.
D. Thuận lợi hóa thủ tục hải quan.

30. Theo quy định hiện hành, thời hạn tối đa để cơ quan hải quan hoàn thành việc kiểm tra hồ sơ hải quan là bao lâu kể từ thời điểm tiếp nhận đầy đủ hồ sơ?

A. Trong vòng 2 giờ làm việc.
B. Trong vòng 8 giờ làm việc.
C. Trong vòng 1 ngày làm việc.
D. Trong vòng 3 ngày làm việc.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

1. Đâu là vai trò của đại lý hải quan trong hoạt động xuất nhập khẩu?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

2. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ 'Tờ khai hải quan một cửa quốc gia' (NSW) nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

3. Theo Luật Hải quan Việt Nam, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện chịu sự kiểm tra, giám sát hải quan?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

4. Mục tiêu chính của việc hợp tác quốc tế về hải quan giữa các quốc gia là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

5. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

6. Trong hoạt động kiểm tra sau thông quan, cơ quan hải quan có quyền yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin, tài liệu trong thời hạn tối đa là bao lâu?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

7. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất nhập khẩu được ưu tiên áp dụng chế độ doanh nghiệp ưu tiên trong thủ tục hải quan?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

8. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính trong hoạt động nghiệp vụ hải quan?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

9. Theo pháp luật Việt Nam, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan là bao lâu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

10. Theo Công ước Kyoto sửa đổi, trụ cột chính của hải quan hiện đại KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

11. Khái niệm 'Dịch vụ logistics tích hợp' (Integrated Logistics Services - ILS) có liên quan như thế nào đến nghiệp vụ hải quan?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

12. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được công nhận là có xuất xứ Việt Nam?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

13. Hàng hóa nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng chịu thuế xuất khẩu theo quy định hiện hành của Việt Nam?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

14. Hình thức xử phạt nào sau đây KHÔNG áp dụng đối với hành vi vi phạm pháp luật hải quan của tổ chức?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

15. Phương pháp xác định trị giá hải quan nào được ưu tiên áp dụng đầu tiên theo Hiệp định GATT/WTO về Trị giá hải quan?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

16. Trong nghiệp vụ hải quan, 'kiểm tra hải quan có điều kiện' (conditional customs control) thường áp dụng cho trường hợp nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

17. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra trị giá hải quan của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

18. Đâu là xu hướng phát triển quan trọng nhất của nghiệp vụ hải quan trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

19. Trong nghiệp vụ hải quan, 'luồng xanh' được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

20. Trong nghiệp vụ hải quan, 'thông quan điện tử 24/7' mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

22. Trong thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số có vai trò quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

23. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng Hệ thống VNACCS/VCIS trong nghiệp vụ hải quan Việt Nam?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

24. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Hải quan Việt Nam?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

25. Cơ quan nào sau đây KHÔNG có thẩm quyền xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

26. Trong quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

27. Khiếu nại quyết định hành chính trong lĩnh vực hải quan có thể được thực hiện bởi đối tượng nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

28. Loại hình kiểm tra hải quan nào sau đây có mức độ can thiệp sâu nhất vào hoạt động của doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

29. Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo mã HS trong nghiệp vụ hải quan là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

30. Theo quy định hiện hành, thời hạn tối đa để cơ quan hải quan hoàn thành việc kiểm tra hồ sơ hải quan là bao lâu kể từ thời điểm tiếp nhận đầy đủ hồ sơ?