Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế
1. Nghiệp vụ hải quan nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nghiệp vụ kiểm tra?
A. Kiểm tra hồ sơ hải quan
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa
C. Kiểm tra sau thông quan
D. Phân loại hàng hóa
2. Trong trường hợp nào sau đây, cơ quan hải quan có quyền yêu cầu người khai hải quan cung cấp thêm thông tin, chứng từ liên quan đến lô hàng?
A. Khi tờ khai hải quan được phân luồng xanh
B. Khi hàng hóa thuộc diện được miễn kiểm tra thực tế
C. Khi có nghi ngờ về tính chính xác của khai báo hải quan
D. Khi người khai hải quan là doanh nghiệp ưu tiên
3. “Xuất xứ hàng hóa” có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định điều kiện gì?
A. Trị giá hải quan
B. Thuế suất thuế nhập khẩu và các biện pháp quản lý thương mại
C. Mã số HS của hàng hóa
D. Phương thức thanh toán quốc tế
4. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Hải quan?
A. Thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát hải quan
B. Chính sách thuế xuất nhập khẩu
C. Tổ chức và hoạt động của hải quan
D. Xử lý vi phạm pháp luật hải quan
5. Trong nghiệp vụ hải quan, `luồng xanh` tờ khai hải quan có ý nghĩa gì?
A. Lô hàng được miễn kiểm tra thực tế hàng hóa và hồ sơ
B. Lô hàng được kiểm tra thực tế hàng hóa và hồ sơ ở mức độ cao
C. Lô hàng được kiểm tra hồ sơ nhưng miễn kiểm tra thực tế hàng hóa
D. Lô hàng được kiểm tra thực tế hàng hóa nhưng miễn kiểm tra hồ sơ
6. Mã số HS (Harmonized System) được sử dụng để làm gì trong nghiệp vụ hải quan?
A. Xác định xuất xứ hàng hóa
B. Phân loại và xác định thuế suất cho hàng hóa
C. Tính trị giá hải quan
D. Xác định tuyến đường vận chuyển hàng hóa
7. Doanh nghiệp KHÔNG được thực hiện thủ tục hải quan điện tử trong trường hợp nào sau đây?
A. Xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài
B. Nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài
C. Quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam
D. Hàng hóa là vật phẩm thuộc danh mục cấm nhập khẩu
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu?
A. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa
B. Chiết khấu thương mại hợp lệ
C. Mục đích sử dụng hàng hóa sau nhập khẩu
D. Hoa hồng môi giới mua hàng
9. Mục tiêu của việc hiện đại hóa hải quan KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?
A. Tạo thuận lợi thương mại, giảm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp
B. Nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước về hải quan
C. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ, hạn chế tối đa hoạt động xuất nhập khẩu
D. Ứng dụng công nghệ thông tin và các phương pháp quản lý tiên tiến
10. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm “rủi ro” được hiểu như thế nào?
A. Khả năng doanh nghiệp bị thua lỗ trong hoạt động xuất nhập khẩu
B. Khả năng xảy ra các hành vi vi phạm pháp luật hải quan
C. Khả năng hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
D. Khả năng tỷ giá hối đoái biến động bất lợi
11. Cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong hệ thống cơ quan hải quan Việt Nam?
A. Chi cục Hải quan
B. Cục Hải quan tỉnh, thành phố
C. Tổng cục Hải quan
D. Bộ Tài chính
12. Mục đích chính của việc kiểm tra hồ sơ hải quan là gì?
A. Đảm bảo hàng hóa được giao nhanh chóng
B. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa
C. Kiểm tra tính chính xác và đầy đủ của thông tin khai báo
D. Ngăn chặn buôn lậu và gian lận thương mại
13. Căn cứ chính để xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu là gì?
A. Giá CIF tại cửa khẩu nhập đầu tiên
B. Giá FOB tại cửa khẩu xuất
C. Giá bán tại thị trường nội địa
D. Giá do cơ quan hải quan ấn định
14. Trong quy trình thủ tục hải quan, giai đoạn nào diễn ra SAU khi hàng hóa đã được thông quan?
A. Khai hải quan
B. Kiểm tra hải quan
C. Nộp thuế hải quan
D. Kiểm tra sau thông quan
15. Đối tượng nào sau đây KHÔNG phải là người khai hải quan theo quy định của pháp luật?
A. Chủ hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
B. Chủ phương tiện vận tải
C. Đại lý làm thủ tục hải quan
D. Người tiêu dùng cuối cùng mua hàng hóa nhập khẩu
16. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là vi phạm pháp luật hải quan?
A. Khai sai tên hàng hóa để trốn thuế
B. Không khai báo hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu
C. Nộp chậm tờ khai hải quan so với thời hạn quy định
D. Chấp hành đúng các quy định của pháp luật hải quan
17. Loại hình kiểm tra hải quan nào có mức độ can thiệp sâu nhất vào hoạt động của doanh nghiệp?
A. Kiểm tra hồ sơ hải quan
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa
C. Kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp
D. Kiểm tra thông tin tình báo hải quan
18. “Thông quan điện tử” mang lại lợi ích chủ yếu nào cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa
B. Rút ngắn thời gian thông quan và giảm chi phí tuân thủ
C. Tăng cường kiểm soát hải quan
D. Giảm thiểu rủi ro về tỷ giá hối đoái
19. Trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu bị phát hiện không phù hợp với khai báo hải quan, cơ quan hải quan có thể áp dụng biện pháp xử lý nào?
A. Yêu cầu doanh nghiệp tiêu hủy hàng hóa
B. Tạm giữ hàng hóa và xử phạt vi phạm hành chính
C. Áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt
D. Thông quan ngay lập tức để tránh gây chậm trễ
20. Thời hạn tối đa để người khai hải quan nộp hồ sơ hải quan kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan là bao lâu theo quy định hiện hành?
A. 8 giờ làm việc
B. 12 giờ làm việc
C. 24 giờ làm việc
D. 30 ngày
21. Loại thuế nào KHÔNG thuộc hệ thống thuế xuất nhập khẩu hiện hành ở Việt Nam?
A. Thuế xuất khẩu
B. Thuế nhập khẩu
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT) hàng nhập khẩu
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đối với hoạt động xuất nhập khẩu
22. Biện pháp kiểm soát hải quan nào sau đây thường được áp dụng đối với hàng hóa có giá trị cao, rủi ro lớn?
A. Kiểm tra nhanh bằng máy soi
B. Kiểm tra thủ công toàn bộ lô hàng
C. Giám sát hải quan bằng camera
D. Phân tích thông tin và hồ sơ trước khi hàng đến
23. Phương pháp xác định trị giá hải quan nào được ưu tiên áp dụng đầu tiên theo Hiệp định Trị giá Hải quan của WTO?
A. Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa nhập khẩu
B. Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa giống hệt
C. Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa tương tự
D. Phương pháp khấu trừ
24. Trong nghiệp vụ hải quan, “kiểm tra sau thông quan” tập trung vào giai đoạn nào của quá trình xuất nhập khẩu?
A. Giai đoạn trước khi hàng hóa được xếp lên phương tiện vận tải
B. Giai đoạn trong quá trình vận chuyển hàng hóa
C. Giai đoạn sau khi hàng hóa đã được thông quan và đưa vào lưu thông
D. Giai đoạn khai báo hải quan
25. Chứng từ nào KHÔNG bắt buộc phải có trong bộ hồ sơ hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu thương mại?
A. Tờ khai hải quan
B. Hợp đồng mua bán hàng hóa
C. Hóa đơn thương mại
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O)
26. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong kiểm tra thực tế hàng hóa bằng phương pháp thủ công?
A. Dao, kéo, đèn pin
B. Máy soi container
C. Búa, đục, thước đo
D. Các thiết bị lấy mẫu
27. Đâu là một trong những biện pháp nghiệp vụ hải quan nhằm phòng chống buôn lậu và gian lận thương mại?
A. Thúc đẩy thương mại tự do
B. Giảm thuế xuất nhập khẩu
C. Kiểm soát hải quan và tuần tra biên giới
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan
28. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan đối với doanh nghiệp là bao lâu theo quy định hiện hành?
A. 3 năm
B. 5 năm
C. 10 năm
D. Vô thời hạn
29. Trong nghiệp vụ hải quan, “doanh nghiệp ưu tiên” được hưởng lợi ích gì?
A. Được miễn toàn bộ thuế xuất nhập khẩu
B. Được áp dụng chế độ kiểm tra hải quan đơn giản, thủ tục nhanh chóng
C. Được phép nhập khẩu hàng hóa cấm
D. Được tự quyết định trị giá hải quan
30. Theo quy định, thời hạn cơ quan hải quan phải hoàn thành kiểm tra hồ sơ hải quan chậm nhất là bao lâu kể từ khi tiếp nhận đầy đủ hồ sơ?
A. Trong vòng 30 phút
B. Trong vòng 1 giờ làm việc
C. Trong vòng 2 giờ làm việc
D. Trong vòng 8 giờ làm việc