Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế
1. Biện pháp nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp kiểm soát hải quan?
A. Kiểm tra, giám sát hải quan
B. Điều tra, xác minh
C. Thu thập thông tin tình báo hải quan
D. Xúc tiến thương mại
2. Theo quy định hiện hành, thời hạn lưu trữ hồ sơ hải quan điện tử là bao lâu?
A. 3 năm
B. 5 năm
C. 10 năm
D. Vô thời hạn
3. Nghiệp vụ `kiểm tra chuyên ngành` đối với hàng hóa xuất nhập khẩu thường do cơ quan nào thực hiện?
A. Cơ quan hải quan
B. Các bộ, ngành quản lý chuyên ngành (ví dụ: Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
C. Cơ quan quản lý thị trường
D. Cơ quan công an
4. Nguyên tắc `tự khai, tự chịu trách nhiệm` trong thủ tục hải quan điện tử thể hiện trách nhiệm chính của đối tượng nào?
A. Cơ quan hải quan
B. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu
C. Ngân hàng thương mại
D. Cơ quan kiểm tra chuyên ngành
5. Trong nghiệp vụ kiểm tra hải quan, `máy soi container` được sử dụng để làm gì?
A. Đếm số lượng hàng hóa trong container
B. Xác định trọng lượng của container
C. Phát hiện hàng hóa cấm nhập khẩu hoặc hàng hóa khai báo không đúng với thực tế bên trong container mà không cần mở container
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trong container
6. Trong trường hợp hàng hóa bị `tạm giữ hải quan`, doanh nghiệp có quyền gì?
A. Yêu cầu cơ quan hải quan trả lại hàng hóa ngay lập tức
B. Khiếu nại quyết định tạm giữ và yêu cầu giải thích lý do tạm giữ
C. Bán đấu giá hàng hóa để thu hồi vốn
D. Tiêu hủy hàng hóa nếu cho rằng việc tạm giữ là không hợp lý
7. Trong nghiệp vụ hải quan, `luồng xanh` dành cho hàng hóa xuất nhập khẩu mang ý nghĩa gì?
A. Hàng hóa được ưu tiên thông quan nhanh chóng, không cần kiểm tra thực tế
B. Hàng hóa thuộc diện kiểm tra hồ sơ chi tiết và kiểm tra thực tế hàng hóa
C. Hàng hóa phải chịu mức thuế suất cao nhất
D. Hàng hóa chỉ được phép nhập khẩu qua cửa khẩu đường biển
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là căn cứ để xác định trị giá hải quan theo phương pháp khấu trừ?
A. Giá bán lại hàng hóa nhập khẩu trên thị trường nội địa
B. Lợi nhuận thông thường
C. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm sau nhập khẩu
D. Giá mua hàng hóa tại nước xuất khẩu
9. Trong hoạt động kinh doanh tạm nhập tái xuất, cơ quan hải quan có vai trò chính là gì?
A. Quản lý ngoại hối
B. Giám sát và quản lý hàng hóa trong quá trình tạm nhập, lưu kho, tái xuất
C. Xúc tiến thương mại và tìm kiếm thị trường
D. Cấp phép hoạt động kinh doanh tạm nhập tái xuất
10. Trong nghiệp vụ hải quan, `giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa` (C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc:
A. Xác định trị giá hải quan của hàng hóa
B. Phân loại hàng hóa theo Danh mục HS
C. Áp dụng thuế suất ưu đãi theo các hiệp định thương mại tự do
D. Chứng minh hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và an toàn
11. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm của `Đại lý hải quan`?
A. Khai báo hải quan và thực hiện các thủ tục hải quan theo ủy quyền của chủ hàng
B. Nộp thuế và các khoản thu khác vào ngân sách nhà nước thay cho chủ hàng
C. Chịu trách nhiệm về tính chính xác, trung thực của nội dung khai báo hải quan
D. Xác định chính sách mặt hàng và chuẩn bị hồ sơ hải quan cho chủ hàng
12. Trong trường hợp doanh nghiệp phát hiện sai sót sau khi đã nộp tờ khai hải quan, doanh nghiệp cần thực hiện nghiệp vụ gì?
A. Bỏ qua sai sót vì tờ khai đã được nộp
B. Tự động điều chỉnh thông tin trên hệ thống VNACCS/VCIS
C. Thực hiện thủ tục khai bổ sung tờ khai hải quan theo quy định
D. Làm lại tờ khai hải quan mới hoàn toàn
13. Khái niệm `Cửa khẩu đường bộ quốc tế` được hiểu như thế nào trong nghiệp vụ hải quan?
A. Cửa khẩu chỉ dành cho phương tiện vận tải đường bộ
B. Cửa khẩu được mở trên biên giới đất liền, có hoạt động xuất nhập cảnh và xuất nhập khẩu hàng hóa, đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật
C. Cửa khẩu do Bộ Giao thông Vận tải quản lý
D. Cửa khẩu chỉ dành cho người dân biên giới qua lại
14. Trong nghiệp vụ phân loại hàng hóa, `Chú giải HS` (Harmonized System Explanatory Notes) được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Quy định chi tiết mức thuế suất thuế xuất nhập khẩu cho từng nhóm hàng
B. Giải thích chi tiết về phạm vi, nội dung và cách áp dụng các nhóm, chương, phân chương và dòng hàng trong Danh mục HS
C. Cung cấp thông tin về xuất xứ hàng hóa và quy tắc xuất xứ
D. Hướng dẫn về thủ tục hải quan và các quy định liên quan đến quản lý chuyên ngành
15. Trong quy trình thủ tục hải quan điện tử, `chữ ký số` có vai trò quan trọng nhất nào?
A. Thay thế con dấu của doanh nghiệp trên tờ khai hải quan
B. Xác thực tính pháp lý và bảo mật của dữ liệu điện tử
C. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan
D. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ hồ sơ giấy
16. Ưu điểm lớn nhất của việc áp dụng `Hệ thống VNACCS/VCIS` trong thủ tục hải quan là gì?
A. Giảm chi phí nhân công cho cơ quan hải quan
B. Tăng cường kiểm soát biên giới
C. Rút ngắn thời gian thông quan hàng hóa và giảm chi phí cho doanh nghiệp
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chuyên ngành
17. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời hạn tối đa để cơ quan hải quan hoàn thành việc kiểm tra thực tế hàng hóa là bao lâu kể từ thời điểm đăng ký tờ khai hải quan?
A. Trong vòng 8 giờ làm việc
B. Trong vòng 1 ngày làm việc
C. Trong vòng 2 ngày làm việc
D. Trong vòng 3 ngày làm việc
18. Theo Luật Hải quan Việt Nam hiện hành, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện kiểm tra hải quan?
A. Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
B. Phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh
C. Hành lý của người xuất cảnh, nhập cảnh
D. Thông tin liên quan đến hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật, có yêu cầu nghiệp vụ
19. Hình thức gian lận thương mại nào sau đây liên quan đến `khai sai mã số hàng hóa` (HS code)?
A. Trốn thuế bằng cách nhập khẩu hàng cấm
B. Giảm thuế nhập khẩu bằng cách khai mã số hàng hóa có thuế suất thấp hơn
C. Xuất khẩu hàng hóa giả mạo xuất xứ
D. Vận chuyển hàng hóa không khai báo qua biên giới
20. Hệ thống thông tin `Hải quan một cửa quốc gia` (NSW) có mục đích chính là gì?
A. Thay thế hệ thống VNACCS/VCIS
B. Tập trung tất cả các thủ tục hành chính liên quan đến xuất nhập khẩu của nhiều bộ, ngành trên một cổng thông tin duy nhất
C. Quản lý rủi ro và phân luồng hàng hóa
D. Thu thuế xuất nhập khẩu
21. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp KHÔNG được phép khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan?
A. Quyết định ấn định thuế
B. Quyết định kiểm tra sau thông quan
C. Quyết định xử phạt vi phạm hành chính
D. Quyết định từ chối giải quyết thủ tục hải quan do hồ sơ không đầy đủ theo quy định
22. Điểm khác biệt chính giữa `kiểm tra trước thông quan` và `kiểm tra sau thông quan` là gì?
A. Về cơ quan thực hiện kiểm tra
B. Về thời điểm thực hiện kiểm tra
C. Về phạm vi kiểm tra
D. Về mục đích kiểm tra
23. Loại thuế nào sau đây KHÔNG do cơ quan hải quan trực tiếp quản lý thu?
A. Thuế nhập khẩu
B. Thuế xuất khẩu
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với hàng nhập khẩu
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp
24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của nghiệp vụ kiểm tra sau thông quan?
A. Đảm bảo tính tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp sau khi hàng hóa đã thông quan
B. Phát hiện và xử lý các hành vi gian lận, trốn thuế sau thông quan
C. Thu thập thông tin thị trường để điều chỉnh chính sách thương mại
D. Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về hải quan
25. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi buôn lậu theo pháp luật Việt Nam?
A. Vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới nhằm trốn thuế
B. Khai sai số lượng, chủng loại hàng hóa để giảm số thuế phải nộp
C. Nhập khẩu hàng hóa cấm nhập khẩu
D. Không khai báo hải quan đối với hàng hóa quá cảnh
26. Trong nghiệp vụ quản lý rủi ro hải quan, `tiêu chí rủi ro` được sử dụng để làm gì?
A. Xác định mức thuế suất thuế xuất nhập khẩu
B. Phân loại hàng hóa vào các luồng xanh, vàng, đỏ
C. Đánh giá mức độ tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp
D. Xác định trị giá hải quan của hàng hóa
27. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm `Rủi ro trọng yếu` (Significant Risk) thường dùng để chỉ điều gì?
A. Rủi ro có xác suất xảy ra thấp nhưng hậu quả nghiêm trọng
B. Rủi ro có xác suất xảy ra cao nhưng hậu quả không đáng kể
C. Rủi ro có cả xác suất xảy ra và hậu quả đều ở mức trung bình
D. Rủi ro có xác suất xảy ra và hậu quả đều rất cao, cần ưu tiên kiểm soát
28. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến việc xác định trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu theo phương pháp trị giá giao dịch?
A. Giá cả của hàng hóa tương tự trên thị trường nội địa
B. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên
C. Mức thuế suất thuế nhập khẩu hiện hành
D. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và đồng tiền thanh toán
29. Loại hình kiểm tra hải quan nào sau đây thường được áp dụng đối với hàng hóa có rủi ro cao về gian lận thương mại hoặc vi phạm pháp luật hải quan?
A. Kiểm tra xác suất
B. Kiểm tra ngẫu nhiên
C. Kiểm tra toàn bộ
D. Kiểm tra выборочный (chọn mẫu)
30. Trong nghiệp vụ xác định xuất xứ hàng hóa, quy tắc `Xuất xứ thuần túy` (Wholly Obtained) áp dụng cho loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa được sản xuất hoàn toàn từ nguyên liệu nhập khẩu
B. Hàng hóa được sản xuất toàn bộ tại một nước hoặc vùng lãnh thổ nhất định
C. Hàng hóa có hàm lượng giá trị gia tăng nội địa cao
D. Hàng hóa được sản xuất từ nhiều quốc gia khác nhau