Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

1. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bao gồm giai đoạn nào sau đây?

A. Khai hải quan, kiểm tra hải quan, thông quan hàng hóa.
B. Khai thuế, nộp thuế, hoàn thuế.
C. Đăng ký tờ khai, kiểm tra chứng từ, kiểm tra thực tế hàng hóa.
D. Lập hồ sơ hải quan, xác nhận trị giá, tính thuế.

2. Khái niệm `Cửa khẩu` trong Luật Hải quan được hiểu như thế nào?

A. Địa điểm duy nhất được phép thực hiện thủ tục hải quan.
B. Địa điểm nơi hàng hóa được phép xuất khẩu, nhập khẩu, bao gồm cả cửa khẩu đường bộ, đường biển, đường hàng không, đường sắt, đường sông và địa điểm làm thủ tục hải quan khác.
C. Khu vực biên giới nơi diễn ra hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa.
D. Trung tâm thương mại quốc tế lớn nhất của một quốc gia.

3. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra sau thông quan của cơ quan hải quan?

A. Doanh nghiệp phải chấp nhận kết quả kiểm tra và không có quyền khiếu nại.
B. Doanh nghiệp có quyền khiếu nại kết quả kiểm tra theo quy định của pháp luật.
C. Doanh nghiệp có thể thương lượng với cơ quan hải quan để thay đổi kết quả kiểm tra.
D. Doanh nghiệp phải khởi kiện ra tòa án ngay lập tức.

4. Ưu điểm chính của việc sử dụng dịch vụ đại lý hải quan là gì?

A. Giảm thiểu chi phí thuế xuất nhập khẩu.
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí thực hiện thủ tục hải quan, tận dụng kinh nghiệm và chuyên môn của đại lý.
C. Đảm bảo chắc chắn hàng hóa được thông quan nhanh chóng mà không cần kiểm tra.
D. Tránh được hoàn toàn các rủi ro trong quá trình làm thủ tục hải quan.

5. Lợi ích của việc áp dụng Hệ thống thông quan tự động (VNACCS/VCIS) đối với doanh nghiệp là gì?

A. Giảm thuế xuất nhập khẩu.
B. Rút ngắn thời gian thông quan, giảm chi phí giao dịch, minh bạch hóa thủ tục hải quan.
C. Loại bỏ hoàn toàn việc kiểm tra thực tế hàng hóa.
D. Được miễn kiểm tra sau thông quan.

6. Rủi ro nào sau đây là rủi ro đặc trưng trong nghiệp vụ hải quan đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro bị chậm trễ thông quan do khai báo hải quan không chính xác.
C. Rủi ro cạnh tranh từ đối thủ.
D. Rủi ro thiên tai, dịch bệnh ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.

7. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan là bao lâu?

A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 1 năm.
D. 2 năm.

8. Theo quy định về kiểm tra chuyên ngành đối với hàng hóa xuất nhập khẩu, cơ quan nào chịu trách nhiệm kiểm tra chất lượng hàng hóa?

A. Cơ quan hải quan.
B. Cơ quan quản lý chuyên ngành (ví dụ: cơ quan kiểm dịch, cơ quan tiêu chuẩn đo lường chất lượng...).
C. Cơ quan thuế.
D. Ngân hàng nhà nước.

9. Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu được miễn thuế xuất khẩu, doanh nghiệp có cần thực hiện thủ tục hải quan không?

A. Không cần, vì hàng hóa đã được miễn thuế.
B. Vẫn cần thực hiện thủ tục hải quan theo quy định.
C. Chỉ cần thực hiện thủ tục hải quan đơn giản.
D. Tùy thuộc vào giá trị lô hàng xuất khẩu.

10. Trong kiểm tra hải quan, hình thức `kiểm tra thực tế hàng hóa` thường được áp dụng khi nào?

A. Đối với tất cả các lô hàng xuất nhập khẩu.
B. Chỉ đối với hàng hóa thuộc diện miễn kiểm tra.
C. Khi có dấu hiệu nghi vấn về sự phù hợp giữa khai báo và thực tế hàng hóa, hoặc theo yêu cầu quản lý rủi ro.
D. Khi doanh nghiệp có yêu cầu được kiểm tra thực tế hàng hóa.

11. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa `kiểm tra hồ sơ hải quan` và `kiểm tra sau thông quan`?

A. Kiểm tra hồ sơ hải quan chỉ kiểm tra chứng từ, kiểm tra sau thông quan kiểm tra thực tế hàng hóa.
B. Kiểm tra hồ sơ hải quan do chi cục hải quan thực hiện, kiểm tra sau thông quan do tổng cục hải quan thực hiện.
C. Kiểm tra hồ sơ hải quan thực hiện trước hoặc trong quá trình thông quan, kiểm tra sau thông quan thực hiện sau khi hàng hóa đã thông quan.
D. Kiểm tra hồ sơ hải quan là bắt buộc, kiểm tra sau thông quan là tự nguyện.

12. Trong hoạt động kiểm soát chống buôn lậu và gian lận thương mại, cơ quan hải quan phối hợp chủ yếu với cơ quan nào?

A. Ngân hàng nhà nước.
B. Cơ quan công an, bộ đội biên phòng, quản lý thị trường và các lực lượng chức năng khác.
C. Bộ Công Thương.
D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

13. Hành vi nào sau đây có thể bị coi là `gian lận thương mại` trong lĩnh vực hải quan?

A. Thanh toán chậm tiền thuế nhập khẩu.
B. Khai báo sai tên hàng, mã số hàng hóa, xuất xứ hàng hóa nhằm trốn thuế hoặc lừa dối người tiêu dùng.
C. Không thực hiện kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi nhập khẩu.
D. Không mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

14. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa nhập khẩu vi phạm quy định về sở hữu trí tuệ, cơ quan hải quan có quyền xử lý như thế nào?

A. Tịch thu và tiêu hủy hàng hóa vi phạm.
B. Yêu cầu doanh nghiệp tái xuất hàng hóa.
C. Phạt tiền doanh nghiệp và cho phép thông quan hàng hóa.
D. Tịch thu, tiêu hủy hoặc buộc tái xuất hàng hóa vi phạm tùy theo mức độ vi phạm.

15. Cơ quan hải quan có thẩm quyền gì trong quá trình kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu?

A. Quyết định giá bán của hàng hóa trên thị trường.
B. Yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến lô hàng.
C. Thay đổi nội dung hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
D. Quyết định phương thức thanh toán quốc tế mà doanh nghiệp phải sử dụng.

16. Khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan được thực hiện theo trình tự nào?

A. Khiếu nại trực tiếp lên Tổng cục Hải quan.
B. Khởi kiện ra tòa án hành chính ngay lập tức.
C. Khiếu nại lần đầu lên cơ quan hải quan đã ban hành quyết định, nếu không đồng ý thì khiếu nại lên cơ quan cấp trên.
D. Tùy chọn khiếu nại lên cơ quan hải quan hoặc khởi kiện ra tòa án.

17. Hiệp định tạo thuận lợi thương mại của WTO (TFA) có mục tiêu chính là gì trong lĩnh vực hải quan?

A. Giảm thuế quan giữa các quốc gia thành viên WTO.
B. Đơn giản hóa, hài hòa hóa và minh bạch hóa các thủ tục hải quan.
C. Thúc đẩy thương mại điện tử xuyên biên giới.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế.

18. Trong quản lý rủi ro hải quan, tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ rủi ro của doanh nghiệp?

A. Lịch sử tuân thủ pháp luật hải quan của doanh nghiệp.
B. Loại hình hàng hóa xuất nhập khẩu.
C. Giá trị vốn điều lệ của doanh nghiệp.
D. Quốc gia xuất xứ, xuất xứ của hàng hóa.

19. Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa (HS) là gì?

A. Để xác định giá trị hải quan của hàng hóa.
B. Để thống nhất cách gọi tên hàng hóa trên toàn thế giới.
C. Để áp dụng chính sách quản lý xuất nhập khẩu và thuế quan một cách nhất quán.
D. Để thống kê số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu của các quốc gia.

20. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào theo Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu?

A. Trước khi đăng ký tờ khai hải quan.
B. Ngay sau khi được thông quan hàng hóa.
C. Chậm nhất là ngày cuối cùng của thời hạn nộp hồ sơ khai thuế.
D. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.

21. Trong trường hợp nào doanh nghiệp được hoàn thuế nhập khẩu đã nộp?

A. Khi hàng hóa nhập khẩu bị lỗi kỹ thuật và phải tái xuất trả lại nhà cung cấp nước ngoài.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu không bán được trên thị trường nội địa.
C. Khi doanh nghiệp tự nguyện nộp thừa thuế nhập khẩu.
D. Khi hàng hóa nhập khẩu được sử dụng để sản xuất hàng xuất khẩu.

22. Mục đích của việc kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp là gì?

A. Kiểm tra lại toàn bộ hồ sơ hải quan của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Kiểm tra ngẫu nhiên một số lô hàng đã thông quan của doanh nghiệp.
C. Xác minh tính chính xác của các thông tin khai báo hải quan và việc tuân thủ pháp luật hải quan của doanh nghiệp sau khi hàng hóa đã thông quan.
D. Thu thập thông tin về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp để phục vụ công tác quản lý thuế.

23. Trong nghiệp vụ hải quan, `Trị giá hải quan` của hàng hóa nhập khẩu được xác định dựa trên cơ sở nào?

A. Giá ghi trên hóa đơn thương mại do nhà xuất khẩu cung cấp.
B. Giá giao dịch thực tế của hàng hóa nhập khẩu tại cửa khẩu nhập đầu tiên.
C. Giá do cơ quan hải quan tự định giá dựa trên bảng giá tham khảo.
D. Giá thị trường của hàng hóa tương tự tại thời điểm nhập khẩu.

24. Điều gì KHÔNG được coi là hành vi buôn lậu theo pháp luật Việt Nam?

A. Vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới nhằm trốn thuế.
B. Khai sai số lượng, chủng loại hàng hóa để giảm số thuế phải nộp.
C. Nhập khẩu hàng hóa có giấy phép nhưng không đúng chủng loại.
D. Mua bán hàng hóa nhập lậu đã có trên thị trường nội địa.

25. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp khai sai mã HS cho hàng hóa nhập khẩu, dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp?

A. Hàng hóa sẽ bị tịch thu và doanh nghiệp bị phạt hành chính.
B. Doanh nghiệp chỉ cần nộp bổ sung số thuế còn thiếu mà không bị phạt.
C. Doanh nghiệp có thể bị phạt hành chính và phải nộp đủ số thuế còn thiếu, tiền chậm nộp.
D. Cơ quan hải quan sẽ tự động điều chỉnh mã HS và doanh nghiệp không chịu trách nhiệm.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian thông quan hàng hóa?

A. Mức độ tuân thủ pháp luật hải quan của doanh nghiệp.
B. Sự đầy đủ và chính xác của hồ sơ hải quan.
C. Tình hình giao thông tại khu vực cửa khẩu.
D. Giá trị hợp đồng mua bán hàng hóa.

27. Trong nghiệp vụ hải quan điện tử, chữ ký số có vai trò gì?

A. Thay thế cho con dấu của doanh nghiệp.
B. Xác thực tính pháp lý và bảo mật của dữ liệu điện tử trong giao dịch hải quan.
C. Giảm thiểu thời gian kiểm tra hồ sơ hải quan.
D. Đảm bảo thanh toán thuế điện tử được thực hiện an toàn.

28. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ bắt buộc trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Vận đơn (Bill of Lading).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O).
D. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate).

29. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp nghiệp vụ kiểm soát hải quan?

A. Tuần tra, kiểm soát tại khu vực cửa khẩu, biên giới.
B. Kiểm tra hồ sơ hải quan và thực tế hàng hóa.
C. Thanh tra thuế doanh nghiệp.
D. Sử dụng chó nghiệp vụ để phát hiện hàng cấm.

30. Theo Luật Hải quan Việt Nam, khái niệm `hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu` được hiểu như thế nào?

A. Chỉ hàng hóa được mua bán qua biên giới quốc gia.
B. Hàng hóa được phép di chuyển qua biên giới quốc gia, bao gồm cả hàng hóa mua bán và phi mậu dịch.
C. Tất cả các loại hàng hóa, vật phẩm di chuyển qua biên giới quốc gia.
D. Chỉ hàng hóa chịu thuế xuất nhập khẩu theo quy định.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

1. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bao gồm giai đoạn nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

2. Khái niệm 'Cửa khẩu' trong Luật Hải quan được hiểu như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

3. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra sau thông quan của cơ quan hải quan?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

4. Ưu điểm chính của việc sử dụng dịch vụ đại lý hải quan là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

5. Lợi ích của việc áp dụng Hệ thống thông quan tự động (VNACCS/VCIS) đối với doanh nghiệp là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

6. Rủi ro nào sau đây là rủi ro đặc trưng trong nghiệp vụ hải quan đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

7. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan là bao lâu?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

8. Theo quy định về kiểm tra chuyên ngành đối với hàng hóa xuất nhập khẩu, cơ quan nào chịu trách nhiệm kiểm tra chất lượng hàng hóa?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

9. Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu được miễn thuế xuất khẩu, doanh nghiệp có cần thực hiện thủ tục hải quan không?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

10. Trong kiểm tra hải quan, hình thức 'kiểm tra thực tế hàng hóa' thường được áp dụng khi nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

11. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'kiểm tra hồ sơ hải quan' và 'kiểm tra sau thông quan'?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

12. Trong hoạt động kiểm soát chống buôn lậu và gian lận thương mại, cơ quan hải quan phối hợp chủ yếu với cơ quan nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

13. Hành vi nào sau đây có thể bị coi là 'gian lận thương mại' trong lĩnh vực hải quan?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

14. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa nhập khẩu vi phạm quy định về sở hữu trí tuệ, cơ quan hải quan có quyền xử lý như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

15. Cơ quan hải quan có thẩm quyền gì trong quá trình kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

16. Khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan được thực hiện theo trình tự nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

17. Hiệp định tạo thuận lợi thương mại của WTO (TFA) có mục tiêu chính là gì trong lĩnh vực hải quan?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

18. Trong quản lý rủi ro hải quan, tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ rủi ro của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

19. Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa (HS) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

20. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào theo Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

21. Trong trường hợp nào doanh nghiệp được hoàn thuế nhập khẩu đã nộp?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

22. Mục đích của việc kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

23. Trong nghiệp vụ hải quan, 'Trị giá hải quan' của hàng hóa nhập khẩu được xác định dựa trên cơ sở nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

24. Điều gì KHÔNG được coi là hành vi buôn lậu theo pháp luật Việt Nam?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

25. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp khai sai mã HS cho hàng hóa nhập khẩu, dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian thông quan hàng hóa?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

27. Trong nghiệp vụ hải quan điện tử, chữ ký số có vai trò gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

28. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ bắt buộc trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

29. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp nghiệp vụ kiểm soát hải quan?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

30. Theo Luật Hải quan Việt Nam, khái niệm 'hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu' được hiểu như thế nào?