Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

1. Điều gì là lợi ích chính của việc doanh nghiệp sử dụng dịch vụ đại lý hải quan?

A. Giảm chi phí thuế xuất nhập khẩu.
B. Tăng cường khả năng trốn thuế.
C. Tận dụng kinh nghiệm và chuyên môn của đại lý hải quan để đảm bảo thủ tục hải quan được thực hiện nhanh chóng, chính xác và hiệu quả.
D. Tránh bị kiểm tra hải quan.

2. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả xác định trị giá hải quan của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?

A. Yêu cầu cơ quan hải quan hủy bỏ tờ khai hải quan.
B. Khiếu nại quyết định xác định trị giá hải quan theo quy định của pháp luật.
C. Tự ý điều chỉnh trị giá hải quan trên tờ khai.
D. Ngừng thực hiện thủ tục hải quan.

3. Trong các phương pháp xác định trị giá hải quan, phương pháp nào được ưu tiên áp dụng đầu tiên theo quy định của WTO?

A. Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa nhập khẩu.
B. Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa giống hệt.
C. Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa tương tự.
D. Phương pháp khấu trừ.

4. Loại hình hàng hóa nào sau đây THƯỜNG được áp dụng chế độ kiểm tra hải quan chặt chẽ hơn?

A. Nguyên liệu, vật tư phục vụ sản xuất hàng xuất khẩu.
B. Hàng tiêu dùng thông thường.
C. Hàng hóa có nguy cơ cao về gian lận thương mại, buôn lậu, hoặc ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, sức khỏe cộng đồng, môi trường.
D. Hàng hóa tạm nhập tái xuất.

5. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm `Tờ khai hải quan` được hiểu là gì?

A. Văn bản do người xuất khẩu lập để thông báo về lô hàng.
B. Văn bản pháp lý do người nhập khẩu kê khai thông tin hàng hóa với cơ quan hải quan.
C. Giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu của doanh nghiệp.
D. Chứng từ vận tải quốc tế.

6. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định điều gì?

A. Chất lượng của hàng hóa.
B. Giá trị hải quan của hàng hóa.
C. Nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, từ đó xác định khả năng được hưởng ưu đãi thuế quan.
D. Số lượng và chủng loại hàng hóa.

7. Trong nghiệp vụ hải quan, “ấn định mã số hàng hóa” là trách nhiệm của ai?

A. Người khai hải quan (doanh nghiệp xuất nhập khẩu).
B. Cơ quan hải quan.
C. Cả người khai hải quan và cơ quan hải quan cùng chịu trách nhiệm.
D. Tổ chức giám định hàng hóa.

8. Trong trường hợp phát hiện sai phạm về khai báo hải quan, cơ quan hải quan có quyền áp dụng biện pháp xử lý nào sau đây ĐẦU TIÊN?

A. Phạt tiền.
B. Thu giữ hàng hóa vi phạm.
C. Yêu cầu khai bổ sung hoặc khai lại tờ khai hải quan.
D. Truy cứu trách nhiệm hình sự.

9. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu thông thường bao gồm bước nào sau đây?

A. Kiểm tra sau thông quan trước khi hàng hóa được thông quan.
B. Khai và nộp tờ khai hải quan, xuất trình hồ sơ hải quan, nộp thuế và lệ phí (nếu có), kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có), thông quan hàng hóa.
C. Đăng ký tờ khai hải quan sau khi hàng hóa đã được xuất khẩu.
D. Xin giấy phép xuất khẩu trước khi khai hải quan.

10. Điều gì là rủi ro chính mà doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần quản lý trong nghiệp vụ hải quan?

A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro về sự chậm trễ trong quá trình thông quan, phát sinh chi phí và ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
C. Rủi ro về chất lượng hàng hóa không đạt yêu cầu.
D. Rủi ro về đối tác không thanh toán.

11. Hành vi nào sau đây được xem là buôn lậu theo pháp luật Việt Nam?

A. Khai sai tên hàng hóa để được hưởng thuế suất thấp hơn.
B. Vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới nhằm trốn thuế hoặc trốn tránh sự kiểm soát của cơ quan hải quan.
C. Không khai báo hàng hóa phi mậu dịch.
D. Nộp chậm tờ khai hải quan.

12. Mục tiêu của việc áp dụng “quản lý rủi ro” trong nghiệp vụ hải quan là gì?

A. Tăng cường kiểm tra toàn bộ các lô hàng.
B. Tập trung nguồn lực kiểm soát vào các lĩnh vực, đối tượng có rủi ro cao, đồng thời tạo thuận lợi cho hoạt động thương mại hợp pháp.
C. Giảm số lượng nhân viên hải quan.
D. Tăng thu thuế xuất nhập khẩu.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian thông quan hàng hóa?

A. Mức độ tuân thủ pháp luật hải quan của doanh nghiệp.
B. Sự đầy đủ và chính xác của hồ sơ hải quan.
C. Phương thức thanh toán quốc tế được sử dụng.
D. Mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hải quan.

14. Điều gì KHÔNG phải là một trong các chức năng cơ bản của cơ quan hải quan?

A. Thu thuế xuất nhập khẩu.
B. Kiểm soát phòng chống buôn lậu và gian lận thương mại.
C. Quản lý nhà nước về đầu tư nước ngoài.
D. Thống kê nhà nước về xuất nhập khẩu.

15. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ “kiểm hóa” dùng để chỉ hoạt động gì?

A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa về số lượng, chất lượng, chủng loại, mã số, xuất xứ... so với khai báo.
C. Kiểm tra điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm đối với hàng hóa.
D. Kiểm tra giá trị hải quan của hàng hóa.

16. Nguyên tắc “tuân thủ tự nguyện” trong quản lý hải quan hiện đại nhấn mạnh điều gì?

A. Doanh nghiệp tự giác chấp hành pháp luật hải quan, giảm thiểu sự can thiệp trực tiếp của cơ quan hải quan.
B. Cơ quan hải quan hoàn toàn tin tưởng vào sự trung thực của doanh nghiệp.
C. Doanh nghiệp được tự do lựa chọn luật hải quan để tuân thủ.
D. Cơ quan hải quan chỉ kiểm tra khi có dấu hiệu vi phạm rõ ràng.

17. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu thông thường là khi nào?

A. Trước khi đăng ký tờ khai hải quan.
B. Ngay sau khi hàng hóa được thông quan.
C. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
D. Trước khi hàng hóa được đưa về kho bảo quản.

18. Trong nghiệp vụ hải quan điện tử, chữ ký số có vai trò gì?

A. Thay thế con dấu của doanh nghiệp.
B. Xác thực tính pháp lý và bảo mật của dữ liệu điện tử trong giao dịch hải quan.
C. Giảm thiểu thời gian thông quan hàng hóa.
D. Thay thế hoàn toàn hồ sơ giấy trong thủ tục hải quan.

19. Điều gì KHÔNG phải là một trong những yếu tố cấu thành trị giá hải quan theo phương pháp trị giá giao dịch?

A. Giá thực tế đã thanh toán hay sẽ phải thanh toán cho hàng hóa nhập khẩu.
B. Chi phí vận tải và bảo hiểm quốc tế.
C. Hoa hồng môi giới và phí dịch vụ.
D. Lợi nhuận dự kiến của nhà nhập khẩu khi bán lại hàng hóa.

20. Loại hình kiểm tra hải quan nào mà hàng hóa được thông quan trước, sau đó mới tiến hành kiểm tra chi tiết?

A. Kiểm tra trước thông quan.
B. Kiểm tra sau thông quan.
C. Kiểm tra ngẫu nhiên.
D. Kiểm tra toàn bộ.

21. Hệ thống VNACCS/VCIS (Hệ thống thông quan tự động) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

A. Giảm thuế xuất nhập khẩu.
B. Tăng cường kiểm soát biên giới.
C. Rút ngắn thời gian thông quan, giảm chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Đơn giản hóa thủ tục kiểm tra chuyên ngành.

22. Trong các loại hình kiểm tra sau đây, loại hình nào có mức độ can thiệp sâu nhất vào hoạt động của doanh nghiệp?

A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp.
D. Kiểm tra ngẫu nhiên.

23. Trong nghiệp vụ hải quan, `tạm nhập tái xuất` khác với `nhập khẩu` ở điểm cơ bản nào?

A. Hàng tạm nhập tái xuất không chịu thuế nhập khẩu.
B. Hàng tạm nhập tái xuất phải được tái xuất trong một thời hạn nhất định.
C. Hàng tạm nhập tái xuất không cần khai báo hải quan.
D. Hàng tạm nhập tái xuất chỉ dành cho hàng hóa có giá trị cao.

24. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, nghiệp vụ hải quan đối mặt với thách thức nào lớn nhất?

A. Quản lý dòng vốn ngoại tệ.
B. Kiểm soát chất lượng hàng hóa.
C. Quản lý số lượng lớn các lô hàng giá trị nhỏ, tần suất giao dịch cao.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

25. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp nghiệp vụ mà cơ quan hải quan sử dụng để phòng chống buôn lậu?

A. Thu thập, phân tích thông tin tình báo về hoạt động buôn lậu.
B. Kiểm tra, giám sát hải quan tại cửa khẩu và các địa điểm khác theo quy định.
C. Tuyên truyền, phổ biến pháp luật hải quan cho cộng đồng.
D. Ấn định thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.

26. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người khai hải quan?

A. Khai đầy đủ, chính xác, trung thực các nội dung trên tờ khai hải quan.
B. Nộp thuế và các khoản thu khác theo quy định của pháp luật.
C. Đảm bảo hàng hóa tuân thủ các quy định về kiểm dịch, kiểm tra chất lượng của nước nhập khẩu.
D. Xuất trình đầy đủ, kịp thời hồ sơ hải quan và hàng hóa để cơ quan hải quan kiểm tra.

27. Hiệp định Tạo thuận lợi thương mại của WTO (TFA) tập trung vào việc gì?

A. Giảm thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
B. Đơn giản hóa, hài hòa hóa và hiện đại hóa các thủ tục hải quan để giảm chi phí và thời gian giao dịch thương mại.
C. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước.
D. Thúc đẩy thương mại song phương giữa các quốc gia.

28. Theo pháp luật hải quan, “khu vực giám sát hải quan” là gì?

A. Khu vực biên giới quốc gia.
B. Khu vực do cơ quan hải quan quản lý, nơi hàng hóa chịu sự kiểm tra, giám sát hải quan cho đến khi hoàn thành thủ tục hải quan.
C. Khu vực kinh tế đặc biệt.
D. Khu vực kho ngoại quan.

29. “Luồng xanh” trong kiểm tra hải quan được áp dụng cho đối tượng nào?

A. Tất cả các doanh nghiệp xuất nhập khẩu lần đầu.
B. Doanh nghiệp có mức độ tuân thủ pháp luật hải quan cao, có lịch sử chấp hành tốt.
C. Hàng hóa thuộc diện miễn kiểm tra chuyên ngành.
D. Hàng hóa nhập khẩu phục vụ mục đích viện trợ nhân đạo.

30. Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo mã HS (Harmonized System) trong nghiệp vụ hải quan là gì?

A. Xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
B. Tính toán giá trị hải quan của hàng hóa.
C. Áp dụng chính sách thuế và các biện pháp quản lý chuyên ngành phù hợp.
D. Thống kê số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

1. Điều gì là lợi ích chính của việc doanh nghiệp sử dụng dịch vụ đại lý hải quan?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

2. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả xác định trị giá hải quan của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

3. Trong các phương pháp xác định trị giá hải quan, phương pháp nào được ưu tiên áp dụng đầu tiên theo quy định của WTO?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

4. Loại hình hàng hóa nào sau đây THƯỜNG được áp dụng chế độ kiểm tra hải quan chặt chẽ hơn?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

5. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm 'Tờ khai hải quan' được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

6. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

7. Trong nghiệp vụ hải quan, “ấn định mã số hàng hóa” là trách nhiệm của ai?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

8. Trong trường hợp phát hiện sai phạm về khai báo hải quan, cơ quan hải quan có quyền áp dụng biện pháp xử lý nào sau đây ĐẦU TIÊN?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

9. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu thông thường bao gồm bước nào sau đây?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

10. Điều gì là rủi ro chính mà doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần quản lý trong nghiệp vụ hải quan?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

11. Hành vi nào sau đây được xem là buôn lậu theo pháp luật Việt Nam?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

12. Mục tiêu của việc áp dụng “quản lý rủi ro” trong nghiệp vụ hải quan là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian thông quan hàng hóa?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

14. Điều gì KHÔNG phải là một trong các chức năng cơ bản của cơ quan hải quan?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

15. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ “kiểm hóa” dùng để chỉ hoạt động gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

16. Nguyên tắc “tuân thủ tự nguyện” trong quản lý hải quan hiện đại nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

17. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu thông thường là khi nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

18. Trong nghiệp vụ hải quan điện tử, chữ ký số có vai trò gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

19. Điều gì KHÔNG phải là một trong những yếu tố cấu thành trị giá hải quan theo phương pháp trị giá giao dịch?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

20. Loại hình kiểm tra hải quan nào mà hàng hóa được thông quan trước, sau đó mới tiến hành kiểm tra chi tiết?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

21. Hệ thống VNACCS/VCIS (Hệ thống thông quan tự động) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

22. Trong các loại hình kiểm tra sau đây, loại hình nào có mức độ can thiệp sâu nhất vào hoạt động của doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

23. Trong nghiệp vụ hải quan, 'tạm nhập tái xuất' khác với 'nhập khẩu' ở điểm cơ bản nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

24. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, nghiệp vụ hải quan đối mặt với thách thức nào lớn nhất?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

25. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp nghiệp vụ mà cơ quan hải quan sử dụng để phòng chống buôn lậu?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

26. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người khai hải quan?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

27. Hiệp định Tạo thuận lợi thương mại của WTO (TFA) tập trung vào việc gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

28. Theo pháp luật hải quan, “khu vực giám sát hải quan” là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

29. “Luồng xanh” trong kiểm tra hải quan được áp dụng cho đối tượng nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

30. Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo mã HS (Harmonized System) trong nghiệp vụ hải quan là gì?