Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế
1. Phương pháp xác định trị giá hải quan nào được ưu tiên áp dụng nhất theo quy định của WTO và Việt Nam?
A. Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa nhập khẩu.
B. Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa giống hệt.
C. Phương pháp trị giá khấu trừ.
D. Phương pháp trị giá tính toán.
2. Trong nghiệp vụ hải quan, `Rủi ro` được hiểu là gì?
A. Khả năng hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Khả năng doanh nghiệp bị thua lỗ trong hoạt động kinh doanh.
C. Khả năng không tuân thủ pháp luật hải quan, dẫn đến các hậu quả pháp lý và kinh tế.
D. Khả năng tỷ giá ngoại tệ biến động bất lợi.
3. Trong nghiệp vụ hải quan, `luồng xanh` thường được áp dụng cho loại tờ khai hải quan nào?
A. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu có độ rủi ro cao.
B. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp mới.
C. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu được hệ thống phân luồng tự động đánh giá là có độ rủi ro thấp.
D. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu thuộc diện kiểm tra chuyên ngành.
4. Trong hoạt động kinh doanh tạm nhập tái xuất, hàng hóa tạm nhập được lưu lại tại Việt Nam trong thời gian tối đa là bao lâu (theo quy định chung)?
A. Không giới hạn thời gian.
B. Tối đa 30 ngày.
C. Tối đa 60 ngày.
D. Tối đa 120 ngày.
5. Nghiệp vụ hải quan nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu?
A. Khai tờ khai hải quan.
B. Nộp thuế xuất khẩu (nếu có).
C. Kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có).
D. Nộp thuế giá trị gia tăng (VAT).
6. Giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu được xác định dựa trên cơ sở nào?
A. Giá bán lẻ của hàng hóa tại thị trường nội địa.
B. Giá CIF (Cost, Insurance, and Freight) tại cửa khẩu nhập đầu tiên.
C. Giá FOB (Free on Board) tại cửa khẩu xuất.
D. Giá do nhà nhập khẩu tự kê khai.
7. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ `Thông quan` (Customs Clearance) có nghĩa là gì?
A. Quá trình hàng hóa được xếp dỡ lên tàu hoặc xuống tàu.
B. Quá trình hàng hóa được kiểm tra thực tế tại cửa khẩu.
C. Việc cơ quan hải quan quyết định cho phép hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu sau khi hoàn thành các thủ tục.
D. Việc doanh nghiệp nộp đầy đủ các loại thuế và phí hải quan.
8. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng thủ tục hải quan điện tử (e-Customs)?
A. Tăng cường kiểm soát thủ công đối với hàng hóa.
B. Giảm thiểu thời gian và chi phí thông quan.
C. Yêu cầu doanh nghiệp phải đến trực tiếp cơ quan hải quan để làm thủ tục.
D. Tăng số lượng chứng từ giấy cần nộp.
9. Loại thuế nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thuế xuất nhập khẩu ở Việt Nam?
A. Thuế xuất khẩu.
B. Thuế nhập khẩu.
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) đối với hàng nhập khẩu.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
10. Mục đích của việc kiểm tra xuất xứ hàng hóa trong nghiệp vụ hải quan là gì?
A. Xác định chất lượng hàng hóa.
B. Xác định giá trị hải quan.
C. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng quy tắc xuất xứ để được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại.
D. Thống kê số lượng hàng hóa nhập khẩu theo quốc gia.
11. Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển quốc tế trước khi đến cửa khẩu nhập, doanh nghiệp nhập khẩu cần làm gì để được xem xét miễn giảm thuế?
A. Tự sửa chữa hàng hóa hư hỏng và khai báo bình thường.
B. Không cần làm gì vì rủi ro vận chuyển do người bán chịu.
C. Thông báo ngay cho cơ quan hải quan, lập biên bản và cung cấp chứng từ chứng minh tình trạng hư hỏng để được xem xét.
D. Bán thanh lý hàng hóa hư hỏng tại cửa khẩu và không làm thủ tục nhập khẩu.
12. Trong nghiệp vụ hải quan, `container rỗng` khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu có cần phải làm thủ tục hải quan không?
A. Không cần làm thủ tục hải quan trong mọi trường hợp.
B. Chỉ cần làm thủ tục hải quan khi nhập khẩu, không cần khi xuất khẩu.
C. Cần phải làm thủ tục hải quan theo quy định.
D. Tùy thuộc vào số lượng container rỗng nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
13. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp không nộp thuế đúng thời hạn quy định cho hàng hóa nhập khẩu?
A. Được gia hạn nộp thuế thêm một lần.
B. Bị tính tiền chậm nộp thuế theo quy định.
C. Được miễn tiền phạt chậm nộp nếu có lý do chính đáng.
D. Hàng hóa tự động được thông quan mà không cần nộp thuế.
14. Trách nhiệm chính của người khai hải quan là gì?
A. Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn đến đích.
B. Khai báo chính xác, trung thực và đầy đủ các thông tin liên quan đến hàng hóa xuất nhập khẩu.
C. Thực hiện kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
D. Lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế phù hợp.
15. Biện pháp nghiệp vụ hải quan nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích kiểm soát và chống buôn lậu?
A. Tuần tra, kiểm soát tại khu vực cửa khẩu và biên giới.
B. Phân tích thông tin, quản lý rủi ro.
C. Thực hiện kiểm tra sau thông quan.
D. Tổ chức các hội chợ triển lãm thương mại quốc tế.
16. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc `Tờ khai hải quan`?
A. Thông tin về người xuất khẩu/nhập khẩu.
B. Thông tin về hàng hóa (mô tả, số lượng, trị giá, mã HS).
C. Thông tin về phương tiện vận tải.
D. Thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp khai hải quan.
17. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp cố tình khai sai mã HS để trốn thuế?
A. Không có hậu quả gì nếu bị phát hiện lần đầu.
B. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu khai báo lại.
C. Bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
D. Được miễn thuế cho lô hàng đó để khuyến khích khai báo đúng hơn lần sau.
18. Trong trường hợp phát hiện sai sót trong tờ khai hải quan đã nộp, người khai hải quan có nghĩa vụ gì?
A. Không cần làm gì nếu sai sót không ảnh hưởng đến số thuế phải nộp.
B. Tự động điều chỉnh thông tin trên tờ khai hải quan đã nộp.
C. Khai bổ sung thông tin tờ khai hải quan và nộp cho cơ quan hải quan.
D. Hủy tờ khai hải quan và làm lại tờ khai mới.
19. Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo mã HS (Harmonized System) trong nghiệp vụ hải quan là gì?
A. Xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
B. Thống kê số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
C. Áp dụng mức thuế suất thuế xuất nhập khẩu và các chính sách quản lý phù hợp.
D. Đảm bảo hàng hóa lưu thông tự do giữa các quốc gia.
20. Theo quy định hiện hành, thời hạn tối đa để cơ quan hải quan hoàn thành việc kiểm tra hồ sơ hải quan là bao lâu (tính từ thời điểm tiếp nhận đầy đủ hồ sơ)?
A. Trong vòng 30 phút làm việc.
B. Trong vòng 2 giờ làm việc.
C. Trong vòng 8 giờ làm việc.
D. Trong vòng 1 ngày làm việc.
21. Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng khi có nghi ngờ về tính chính xác của khai báo hải quan hoặc có thông tin rủi ro liên quan đến lô hàng?
A. Kiểm tra xác suất.
B. Kiểm tra ngẫu nhiên.
C. Kiểm tra toàn bộ.
D. Miễn kiểm tra.
22. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu được quy định như thế nào?
A. Trước khi đăng ký tờ khai hải quan.
B. Ngay sau khi hàng hóa được thông quan.
C. Theo quy định cụ thể của từng loại thuế và từng trường hợp.
D. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
23. Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền cao nhất trong việc quản lý nhà nước về hải quan ở Việt Nam?
A. Tổng cục Hải quan.
B. Bộ Tài chính.
C. Bộ Công Thương.
D. Chính phủ.
24. Khái niệm `kiểm tra sau thông quan` trong nghiệp vụ hải quan đề cập đến hoạt động nào?
A. Kiểm tra hàng hóa trước khi được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
B. Kiểm tra hồ sơ và chứng từ hải quan sau khi hàng hóa đã được thông quan.
C. Kiểm tra tình trạng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
D. Kiểm tra hoạt động của doanh nghiệp xuất nhập khẩu định kỳ hàng năm.
25. Chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?
A. Tờ khai hải quan nhập khẩu.
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O).
D. Giấy phép lái xe của người vận chuyển.
26. Một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng máy móc thiết bị mới. Theo quy định, loại thuế nào sau đây KHÔNG phải nộp khi nhập khẩu?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT) hàng nhập khẩu.
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB).
D. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN).
27. Để xác định một mặt hàng có phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) khi nhập khẩu hay không, căn cứ chính là vào yếu tố nào?
A. Giá trị của hàng hóa nhập khẩu.
B. Mã HS của hàng hóa nhập khẩu.
C. Nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa nhập khẩu.
D. Thương hiệu của hàng hóa nhập khẩu.
28. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp nhập khẩu được hưởng chế độ ưu tiên trong thủ tục hải quan?
A. Doanh nghiệp mới thành lập và chưa có hoạt động xuất nhập khẩu.
B. Doanh nghiệp có lịch sử tuân thủ pháp luật hải quan tốt và đáp ứng các tiêu chí nhất định.
C. Doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa thuộc diện miễn thuế hoàn toàn.
D. Doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia có hiệp định thương mại tự do (FTA).
29. Ưu điểm chính của việc sử dụng dịch vụ đại lý hải quan là gì?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên hải quan chuyên trách.
B. Tăng cường kiểm soát trực tiếp quá trình làm thủ tục hải quan.
C. Tiết kiệm thời gian, giảm thiểu rủi ro sai sót và được tư vấn chuyên nghiệp về thủ tục hải quan.
D. Được miễn phí hoàn toàn các loại thuế và phí hải quan.
30. Trong nghiệp vụ hải quan, `C/O` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Certificate of Operation.
B. Certificate of Origin.
C. Customs Organization.
D. Customs Office.