Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

1. Trong quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?

A. Nộp hồ sơ hải quan.
B. Thông quan hàng hóa.
C. Khai hải quan.
D. Kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có).

2. Trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu được xác định dựa trên cơ sở nào?

A. Giá CIF tại cửa khẩu nhập đầu tiên.
B. Giá FOB tại cửa khẩu xuất.
C. Giá ghi trên hóa đơn thương mại.
D. Giá do cơ quan hải quan định giá.

3. Trong trường hợp nào thì hàng hóa xuất nhập khẩu được coi là `hàng hóa vô chủ` và bị xử lý theo quy định?

A. Hàng hóa bị bỏ quên tại cửa khẩu.
B. Hàng hóa không có người nhận trong thời hạn quy định.
C. Hàng hóa vi phạm bị tịch thu nhưng không xác định được chủ sở hữu.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Khu vực nào sau đây được coi là khu vực hải quan?

A. Nội địa Việt Nam.
B. Các khu chế xuất, kho ngoại quan.
C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
D. Lãnh hải Việt Nam.

5. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết khiếu nại trong lĩnh vực hải quan?

A. Tòa án nhân dân.
B. Viện kiểm sát nhân dân.
C. Cơ quan hải quan cấp trên trực tiếp hoặc Bộ Tài chính.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

6. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp nghiệp vụ hải quan?

A. Tuần tra, kiểm soát hải quan.
B. Kiểm tra, giám sát hải quan.
C. Điều tra hình sự tội phạm buôn lậu.
D. Tuyên truyền, phổ biến pháp luật hải quan.

7. Trong nghiệp vụ hải quan, `luồng xanh` (miễn kiểm tra thực tế hàng hóa) thường được áp dụng cho đối tượng nào?

A. Tất cả các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
B. Doanh nghiệp mới tham gia hoạt động xuất nhập khẩu.
C. Doanh nghiệp tuân thủ pháp luật tốt, có mức độ rủi ro thấp.
D. Hàng hóa thuộc danh mục miễn kiểm tra của Chính phủ.

8. Trong trường hợp doanh nghiệp phát hiện sai sót sau khi đã nộp tờ khai hải quan, họ có quyền gì?

A. Không có quyền gì, tờ khai đã nộp không được sửa đổi.
B. Tự động hủy tờ khai và khai lại tờ khai mới.
C. Khai bổ sung thông tin tờ khai hải quan.
D. Yêu cầu cơ quan hải quan sửa đổi tờ khai.

9. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu được quy định tối thiểu là bao lâu?

A. 02 năm.
B. 03 năm.
C. 05 năm.
D. 10 năm.

10. Trong nghiệp vụ kiểm tra sau thông quan, cơ quan hải quan có quyền gì đối với doanh nghiệp?

A. Yêu cầu doanh nghiệp cung cấp hồ sơ, tài liệu liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.
B. Kiểm tra trụ sở làm việc, kho hàng của doanh nghiệp.
C. Ấn định thuế nếu phát hiện sai phạm.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Mục tiêu của việc xây dựng `Hải quan thông minh` hướng tới là gì?

A. Tăng cường kiểm tra thủ công đối với hàng hóa.
B. Giảm thiểu tối đa sự can thiệp của con người vào quy trình thủ tục hải quan, tăng cường tự động hóa và ứng dụng công nghệ.
C. Tăng cường biên chế cán bộ hải quan.
D. Tập trung vào kiểm tra trước thông quan.

12. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa tạm nhập tái xuất khác biệt so với hàng hóa nhập khẩu thông thường ở điểm nào?

A. Không phải nộp thuế nhập khẩu.
B. Phải có giấy phép tạm nhập tái xuất.
C. Thời hạn tạm nhập tái xuất bị giới hạn.
D. Tất cả các đáp án trên.

13. Theo Luật Hải quan Việt Nam, hoạt động nào sau đây được xem là nghiệp vụ hải quan?

A. Hoạt động sản xuất hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Hoạt động vận tải hàng hóa qua biên giới.
C. Hoạt động kiểm tra, giám sát hàng hóa, phương tiện vận tải của cơ quan hải quan.
D. Hoạt động kinh doanh kho bãi tại khu vực cửa khẩu.

14. Chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?

A. Tờ khai hải quan.
B. Hợp đồng mua bán hàng hóa.
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O).
D. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (nếu có).

15. Chức năng chính của Hệ thống VNACCS/VCIS trong nghiệp vụ hải quan là gì?

A. Quản lý rủi ro và phân luồng hàng hóa.
B. Thực hiện thủ tục hải quan điện tử, tự động hóa quy trình thông quan.
C. Tính thuế và thu thuế xuất nhập khẩu.
D. Cung cấp thông tin thống kê về hoạt động xuất nhập khẩu.

16. Khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan phải được thực hiện trong thời hạn bao lâu kể từ ngày nhận được quyết định?

A. 30 ngày.
B. 60 ngày.
C. 90 ngày.
D. 180 ngày.

17. Doanh nghiệp có trách nhiệm gì trong việc hợp tác với cơ quan hải quan khi thực hiện kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp?

A. Cung cấp đầy đủ, chính xác, kịp thời hồ sơ, tài liệu theo yêu cầu của cơ quan hải quan.
B. Giải trình các vấn đề liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho Đoàn kiểm tra làm việc.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Trong nghiệp vụ hải quan, `giá giao dịch` được sử dụng để xác định trị giá hải quan theo phương pháp nào?

A. Phương pháp trị giá giao dịch.
B. Phương pháp trị giá hàng hóa giống hệt.
C. Phương pháp trị giá hàng hóa tương tự.
D. Phương pháp khấu trừ.

19. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được áp dụng chế độ `ưu tiên` trong thủ tục hải quan?

A. Tuân thủ tốt pháp luật hải quan và pháp luật thuế.
B. Có hệ thống kiểm soát nội bộ tốt.
C. Kim ngạch xuất nhập khẩu đạt mức quy định.
D. Đã từng bị xử phạt vi phạm hành chính về hải quan.

20. Đâu là mục tiêu chính của nghiệp vụ kiểm tra hải quan?

A. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế xuất nhập khẩu.
B. Tạo thuận lợi tối đa cho hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp.
C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật hải quan, ngăn chặn buôn lậu và gian lận thương mại.
D. Giảm thiểu thời gian thông quan hàng hóa.

21. Thời hạn nộp hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào?

A. Trước khi hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên.
B. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên.
C. Chậm nhất 30 ngày sau ngày đăng ký tờ khai hải quan.
D. Ngay sau khi hàng hóa được đưa vào khu vực giám sát hải quan.

22. Trong nghiệp vụ giám sát hải quan, mục đích của việc niêm phong hải quan là gì?

A. Để hàng hóa dễ dàng nhận biết.
B. Để bảo quản hàng hóa tốt hơn.
C. Để đảm bảo nguyên trạng hàng hóa, tránh bị thay đổi, tẩu tán trong quá trình giám sát.
D. Để tính thuế chính xác hơn.

23. Loại hình kiểm tra hải quan nào mà cơ quan hải quan áp dụng đối với hầu hết các lô hàng xuất nhập khẩu?

A. Kiểm tra thực tế toàn bộ hàng hóa.
B. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
C. Kiểm tra sau thông quan.
D. Kiểm tra ngẫu nhiên một tỷ lệ nhất định hàng hóa.

24. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng kiểm tra sau thông quan?

A. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
B. Ngân hàng thực hiện thanh toán quốc tế.
C. Cơ quan quản lý nhà nước khác.
D. Người vận chuyển hàng hóa.

25. Trong nghiệp vụ phân tích rủi ro hải quan, yếu tố nào sau đây có thể được xem là dấu hiệu rủi ro cao?

A. Doanh nghiệp có lịch sử tuân thủ pháp luật tốt.
B. Hàng hóa thuộc danh mục quản lý rủi ro cao.
C. Tờ khai hải quan được khai báo đầy đủ, chính xác.
D. Phương thức thanh toán quốc tế thông thường.

26. Hình thức xử phạt nào sau đây KHÔNG áp dụng đối với hành vi vi phạm pháp luật hải quan của cá nhân?

A. Phạt tiền.
B. Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm.
C. Đình chỉ hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Tước quyền sử dụng giấy phép liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.

27. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp cố tình khai sai mã số hàng hóa (mã HS) dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp?

A. Chỉ bị phạt hành chính về hành vi khai sai.
B. Bị truy thu số thuế thiếu và có thể bị phạt tiền, thậm chí bị xử lý hình sự nếu đủ yếu tố cấu thành tội phạm.
C. Tờ khai hải quan bị hủy và hàng hóa bị tịch thu.
D. Được miễn truy thu thuế nếu tự giác khai báo bổ sung.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu?

A. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa.
B. Giá thực tế đã thanh toán hoặc sẽ phải thanh toán cho hàng hóa.
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT) hàng nhập khẩu.
D. Xuất xứ của hàng hóa.

29. Mục đích của việc kiểm tra xuất xứ hàng hóa trong nghiệp vụ hải quan là gì?

A. Xác định trị giá hải quan chính xác.
B. Áp dụng đúng thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt theo các hiệp định thương mại.
C. Ngăn chặn gian lận thương mại và buôn lậu.
D. Cả đáp án 2 và 3.

30. Phân loại hàng hóa trong nghiệp vụ hải quan có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc gì?

A. Xác định trị giá hải quan.
B. Xác định chính sách quản lý hàng hóa và thuế suất.
C. Xác định xuất xứ hàng hóa.
D. Xác định tuyến luồng kiểm tra hải quan.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

1. Trong quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

2. Trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu được xác định dựa trên cơ sở nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

3. Trong trường hợp nào thì hàng hóa xuất nhập khẩu được coi là 'hàng hóa vô chủ' và bị xử lý theo quy định?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

4. Khu vực nào sau đây được coi là khu vực hải quan?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

5. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết khiếu nại trong lĩnh vực hải quan?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

6. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp nghiệp vụ hải quan?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

7. Trong nghiệp vụ hải quan, 'luồng xanh' (miễn kiểm tra thực tế hàng hóa) thường được áp dụng cho đối tượng nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

8. Trong trường hợp doanh nghiệp phát hiện sai sót sau khi đã nộp tờ khai hải quan, họ có quyền gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

9. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu được quy định tối thiểu là bao lâu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

10. Trong nghiệp vụ kiểm tra sau thông quan, cơ quan hải quan có quyền gì đối với doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

11. Mục tiêu của việc xây dựng 'Hải quan thông minh' hướng tới là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

12. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa tạm nhập tái xuất khác biệt so với hàng hóa nhập khẩu thông thường ở điểm nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

13. Theo Luật Hải quan Việt Nam, hoạt động nào sau đây được xem là nghiệp vụ hải quan?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

14. Chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

15. Chức năng chính của Hệ thống VNACCS/VCIS trong nghiệp vụ hải quan là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

16. Khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan phải được thực hiện trong thời hạn bao lâu kể từ ngày nhận được quyết định?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

17. Doanh nghiệp có trách nhiệm gì trong việc hợp tác với cơ quan hải quan khi thực hiện kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

18. Trong nghiệp vụ hải quan, 'giá giao dịch' được sử dụng để xác định trị giá hải quan theo phương pháp nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

19. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được áp dụng chế độ 'ưu tiên' trong thủ tục hải quan?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

20. Đâu là mục tiêu chính của nghiệp vụ kiểm tra hải quan?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

21. Thời hạn nộp hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

22. Trong nghiệp vụ giám sát hải quan, mục đích của việc niêm phong hải quan là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

23. Loại hình kiểm tra hải quan nào mà cơ quan hải quan áp dụng đối với hầu hết các lô hàng xuất nhập khẩu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

24. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng kiểm tra sau thông quan?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

25. Trong nghiệp vụ phân tích rủi ro hải quan, yếu tố nào sau đây có thể được xem là dấu hiệu rủi ro cao?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

26. Hình thức xử phạt nào sau đây KHÔNG áp dụng đối với hành vi vi phạm pháp luật hải quan của cá nhân?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

27. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp cố tình khai sai mã số hàng hóa (mã HS) dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

29. Mục đích của việc kiểm tra xuất xứ hàng hóa trong nghiệp vụ hải quan là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 14

30. Phân loại hàng hóa trong nghiệp vụ hải quan có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc gì?