1. Khi ghi nhận ban đầu thuê tài chính, giá trị quyền sử dụng tài sản và nợ thuê được xác định bằng giá trị nào?
A. Giá trị hợp lý của tài sản thuê.
B. Giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu.
C. Giá trị lớn hơn giữa giá trị hợp lý của tài sản và giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu.
D. Giá trị nhỏ hơn giữa giá trị hợp lý của tài sản và giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu.
2. Việc phân loại một hợp đồng thuê là thuê tài chính hay thuê hoạt động ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của bên thuê như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
B. Chỉ ảnh hưởng đến Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Ảnh hưởng đến cả Bảng Cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thuyết minh báo cáo tài chính.
3. Chuẩn mực kế toán nào quy định về thuê tài sản (bao gồm thuê tài chính và thuê hoạt động) tại Việt Nam?
A. VAS 17 - Bất động sản đầu tư
B. VAS 21 - Trình bày báo cáo tài chính
C. VAS 06 - Thuê tài sản
D. VAS 16 - Tài sản cố định hữu hình
4. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây có khả năng SỬ DỤNG nghiệp vụ cho thuê tài chính NHIỀU NHẤT để đầu tư vào tài sản cố định?
A. Doanh nghiệp có quy mô vốn lớn và khả năng tiếp cận vốn vay ngân hàng dễ dàng.
B. Doanh nghiệp mới thành lập hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ với nguồn vốn hạn chế.
C. Doanh nghiệp có lợi nhuận cao và dòng tiền mạnh mẽ.
D. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
5. So với vay ngân hàng thông thường để mua tài sản, thuê tài chính có thể CÓ LỢI HƠN cho doanh nghiệp trong trường hợp nào sau đây?
A. Doanh nghiệp muốn sở hữu tài sản ngay khi mua.
B. Doanh nghiệp có đủ vốn tự có để mua tài sản.
C. Doanh nghiệp muốn bảo toàn vốn để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh khác.
D. Doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi ích về thuế từ khấu hao tài sản.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là lợi ích của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với bên cho thuê?
A. Tạo ra nguồn thu nhập ổn định từ tiền thuê.
B. Mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng (đối với nhà sản xuất đồng thời là bên cho thuê).
C. Giảm rủi ro về giá trị còn lại của tài sản.
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư tài chính.
7. Một hợp đồng thuê được phân loại là thuê tài chính nếu giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu XẤP XỈ giá trị hợp lý của tài sản thuê. Đúng hay Sai?
A. Đúng
B. Sai
C. Chỉ đúng trong một số trường hợp
D. Không liên quan đến phân loại thuê tài chính
8. Trong trường hợp nào sau đây, một hợp đồng thuê chắc chắn sẽ được phân loại là thuê tài chính?
A. Thời hạn thuê ngắn hơn thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.
B. Bên thuê có quyền hủy ngang hợp đồng thuê mà không phải chịu phạt đáng kể.
C. Quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê vào cuối thời hạn thuê.
D. Giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu thấp hơn giá trị hợp lý của tài sản.
9. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về nghiệp vụ cho thuê tài chính?
A. Một thỏa thuận cho phép người thuê sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian ngắn, sau đó trả lại tài sản cho người cho thuê.
B. Một hình thức cấp tín dụng trung và dài hạn, trong đó bên cho thuê chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản cho bên thuê.
C. Việc mua một tài sản và sau đó cho một bên khác thuê lại tài sản đó.
D. Một hợp đồng thuê mà bên cho thuê vẫn giữ lại toàn bộ rủi ro và lợi ích liên quan đến tài sản.
10. Rủi ro tín dụng trong nghiệp vụ cho thuê tài chính chủ yếu do bên nào gánh chịu?
A. Bên thuê tài sản
B. Bên cho thuê tài sản
C. Nhà cung cấp tài sản
D. Công ty bảo hiểm
11. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu` trong thuê tài chính?
A. Tiền thuê cố định định kỳ.
B. Tiền thuê biến đổi phụ thuộc vào chỉ số hoặc tỷ lệ.
C. Các khoản thanh toán đảm bảo giá trị còn lại.
D. Chi phí dịch vụ như bảo trì và bảo hiểm do bên cho thuê cung cấp.
12. Ưu điểm chính của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với bên thuê là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro lỗi thời của tài sản.
B. Duy trì quyền sở hữu tài sản ngay từ đầu.
C. Cải thiện tính thanh khoản và bảo toàn vốn.
D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính và pháp lý.
13. Trong trường hợp bên thuê không chắc chắn hợp lý về việc thực hiện quyền chọn mua tài sản vào cuối thời hạn thuê với giá ưu đãi, hợp đồng thuê đó có thể vẫn được phân loại là thuê tài chính. Đúng hay Sai?
A. Đúng
B. Sai
C. Chỉ đúng nếu các tiêu chí khác đều thỏa mãn
D. Không đủ thông tin để xác định
14. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để phân loại một hợp đồng thuê là thuê tài chính theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS 16)?
A. Quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê khi kết thúc thời hạn thuê.
B. Bên thuê có quyền chọn mua tài sản với giá ưu đãi dự kiến sẽ thấp hơn giá trị hợp lý vào ngày thực hiện quyền chọn.
C. Thời hạn thuê chiếm phần lớn thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.
D. Giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu thấp hơn đáng kể so với giá trị hợp lý của tài sản tại thời điểm khởi đầu thuê.
15. Bên cho thuê tài chính thường có trách nhiệm bảo trì và bảo dưỡng tài sản thuê. Đúng hay Sai?
A. Sai
B. Đúng
C. Tùy thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng
D. Chỉ đúng với một số loại tài sản nhất định
16. Khi bên thuê vi phạm hợp đồng thuê tài chính (ví dụ, không thanh toán tiền thuê), bên cho thuê có quyền gì?
A. Chỉ có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.
B. Chỉ có quyền chấm dứt hợp đồng thuê.
C. Có quyền chấm dứt hợp đồng thuê và thu hồi tài sản thuê.
D. Không có quyền gì cho đến khi hết thời hạn thuê.
17. Lãi suất sử dụng để chiết khấu dòng tiền thuê trong thuê tài chính thường là lãi suất nào?
A. Lãi suất tiền gửi ngân hàng.
B. Lãi suất chiết khấu của bên cho thuê.
C. Lãi suất biên đi vay tăng thêm của bên thuê hoặc lãi suất ngầm định trong hợp đồng thuê (nếu xác định được).
D. Lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố.
18. Mục đích chính của việc chiết khấu dòng tiền thuê trong thuê tài chính là gì?
A. Xác định giá trị hợp lý của tài sản thuê.
B. Tính toán chi phí khấu hao hàng năm.
C. Xác định giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu để ghi nhận nợ thuê và quyền sử dụng tài sản.
D. Tính toán lợi nhuận của bên cho thuê.
19. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được ghi nhận là tài sản của bên thuê trên Bảng Cân đối kế toán khi thuê tài chính theo IFRS 16?
A. Quyền sử dụng tài sản thuê
B. Nợ thuê tài chính
C. Chi phí lãi vay phát sinh từ thuê tài chính
D. Chi phí khấu hao quyền sử dụng tài sản
20. Loại tài sản nào sau đây THƯỜNG KHÔNG phù hợp với nghiệp vụ cho thuê tài chính?
A. Máy móc thiết bị sản xuất
B. Bất động sản thương mại
C. Hàng tồn kho
D. Phương tiện vận tải
21. Trong mô hình `thuê tài chính trực tiếp`, có bao nhiêu bên tham gia chính?
A. Hai bên: Bên cho thuê và bên thuê.
B. Ba bên: Bên cho thuê, bên thuê và nhà cung cấp tài sản.
C. Bốn bên: Bên cho thuê, bên thuê, nhà cung cấp và ngân hàng.
D. Chỉ một bên: Công ty cho thuê tài chính.
22. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, `thời hạn thuê` thường được xác định như thế nào?
A. Thời gian sử dụng kinh tế ước tính của tài sản.
B. Thời gian ngắn hơn giữa thời gian sử dụng kinh tế ước tính và thời hạn hợp đồng thuê.
C. Thời hạn hợp đồng thuê, bao gồm cả các giai đoạn gia hạn nếu bên thuê chắc chắn hợp lý sẽ thực hiện quyền gia hạn.
D. Thời gian tối đa mà pháp luật cho phép cho một hợp đồng thuê tài chính.
23. Điều gì xảy ra với tài sản thuê tài chính khi kết thúc thời hạn thuê, nếu không có điều khoản chuyển giao quyền sở hữu?
A. Tài sản tự động thuộc về bên thuê.
B. Tài sản được bán cho bên thứ ba.
C. Tài sản được trả lại cho bên cho thuê.
D. Bên thuê có quyền mua lại tài sản với giá thị trường.
24. Trong nghiệp vụ `bán và thuê lại` (sale and leaseback), vai trò của bên bán và bên thuê thường do cùng một doanh nghiệp đảm nhận. Đúng hay Sai?
A. Đúng
B. Sai
C. Có thể đúng hoặc sai tùy trường hợp
D. Không liên quan đến nghiệp vụ cho thuê tài chính
25. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào được coi là chủ sở hữu pháp lý của tài sản trong suốt thời hạn thuê?
A. Bên thuê tài sản
B. Bên cho thuê tài sản
C. Nhà cung cấp tài sản
D. Bên thứ ba được chỉ định bởi bên thuê
26. Nhược điểm tiềm ẩn của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với bên thuê là gì?
A. Không được hưởng lợi từ giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc hợp đồng thuê.
B. Chi phí thuê thấp hơn so với mua tài sản trực tiếp.
C. Linh hoạt trong việc nâng cấp hoặc thay đổi tài sản.
D. Giảm thiểu rủi ro về lãi suất.
27. Yếu tố nào sau đây có thể làm TĂNG chi phí thuê tài chính cho bên thuê?
A. Thời hạn thuê ngắn.
B. Giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc thuê cao.
C. Rủi ro tín dụng của bên thuê cao.
D. Lãi suất thị trường giảm.
28. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, `giá trị còn lại đảm bảo` là gì?
A. Giá trị ước tính của tài sản khi kết thúc thời hạn thuê do bên cho thuê xác định.
B. Giá trị mà bên thuê cam kết sẽ thanh toán cho bên cho thuê khi kết thúc thời hạn thuê, có thể bao gồm giá trị hợp lý hoặc một phần giá trị còn lại.
C. Giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm ký kết hợp đồng thuê.
D. Giá trị bảo hiểm của tài sản thuê.
29. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản thuê tài chính bởi bên thuê?
A. Khấu hao theo đường thẳng hoặc theo số dư giảm dần, tương tự như tài sản sở hữu.
B. Không khấu hao vì bên thuê không sở hữu tài sản.
C. Khấu hao dựa trên thời hạn thuê ngắn hơn thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
D. Chỉ khấu hao khi quyền sở hữu được chuyển giao cho bên thuê.
30. Điểm khác biệt chính giữa `thuê tài chính` và `thuê hoạt động` là gì?
A. Thời hạn thuê.
B. Quyền sở hữu tài sản.
C. Rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản.
D. Tất cả các đáp án trên.