1. Trong các giải pháp năng lượng tái tạo, đâu là nguồn năng lượng ít gây ô nhiễm tiếng ồn nhất?
A. Năng lượng gió.
B. Năng lượng thủy điện.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Năng lượng địa nhiệt.
2. Nguyên tắc `3R` trong quản lý chất thải rắn là viết tắt của:
A. Reduce (Giảm thiểu) - Reuse (Tái sử dụng) - Recycle (Tái chế).
B. Refuse (Từ chối) - Repair (Sửa chữa) - Return (Trả lại).
C. Remove (Loại bỏ) - Replace (Thay thế) - Recover (Phục hồi).
D. Restrict (Hạn chế) - Regulate (Điều chỉnh) - Reclaim (Cải tạo).
3. Khái niệm `sức khỏe môi trường` (environmental health) tập trung vào mối quan hệ giữa:
A. Chất lượng môi trường tự nhiên và đa dạng sinh học.
B. Tình trạng kinh tế xã hội và ô nhiễm môi trường.
C. Môi trường sống và sức khỏe con người.
D. Biến đổi khí hậu và các hệ sinh thái tự nhiên.
4. Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giai đoạn `tham vấn cộng đồng` có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ mang tính hình thức, không có ảnh hưởng thực tế đến quyết định dự án.
B. Giúp thu thập ý kiến, quan ngại của cộng đồng địa phương về dự án, đảm bảo tính minh bạch và sự đồng thuận xã hội.
C. Chủ yếu tập trung vào việc quảng bá dự án và thuyết phục cộng đồng ủng hộ.
D. Chỉ cần thực hiện sau khi dự án đã được phê duyệt và triển khai.
5. Đâu là một ví dụ về `dịch vụ hệ sinh thái` mà rừng cung cấp?
A. Cung cấp gỗ và lâm sản.
B. Điều hòa khí hậu và cung cấp nước sạch.
C. Tạo ra đất màu mỡ cho nông nghiệp.
D. Cung cấp khoáng sản và tài nguyên thiên nhiên khác.
6. Để giảm thiểu rác thải nhựa, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Đốt rác thải nhựa.
B. Chôn lấp rác thải nhựa.
C. Giảm thiểu sử dụng và tăng cường tái chế nhựa.
D. Xả rác thải nhựa ra biển.
7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than.
C. Phát triển các khu công nghiệp xanh, ít phát thải.
D. Quy hoạch đô thị chú trọng cây xanh và không gian mở.
8. Hiện tượng `đảo nhiệt đô thị` (urban heat island effect) là gì?
A. Sự gia tăng nhiệt độ ở vùng nông thôn so với thành phố.
B. Sự suy giảm nhiệt độ ở trung tâm thành phố do ô nhiễm không khí.
C. Sự khác biệt nhiệt độ giữa khu vực đô thị và vùng nông thôn xung quanh, thường thành phố nóng hơn.
D. Hiện tượng nhiệt độ giảm đột ngột vào ban đêm ở các thành phố lớn.
9. Đâu KHÔNG phải là tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Nước biển dâng.
B. Gia tăng đa dạng sinh học.
C. Thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán) gia tăng.
D. Thay đổi hệ sinh thái và mất môi trường sống.
10. Đâu là ví dụ về `giải pháp dựa vào thiên nhiên` (nature-based solutions) để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng tường chắn sóng bê tông ven biển.
B. Phát triển công nghệ thu giữ carbon trực tiếp từ không khí.
C. Phục hồi rừng ngập mặn ven biển để bảo vệ bờ biển và hấp thụ carbon.
D. Sử dụng điều hòa không khí tiết kiệm năng lượng.
11. Ô nhiễm nguồn nước có thể gây ra những loại bệnh nào cho con người?
A. Các bệnh về đường hô hấp.
B. Các bệnh về da.
C. Các bệnh về đường tiêu hóa (tiêu chảy, tả, lỵ).
D. Tất cả các bệnh trên.
12. Điều gì KHÔNG phải là một trong các mục tiêu của `Kinh tế tuần hoàn`?
A. Giảm thiểu khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Tối đa hóa lượng chất thải ra môi trường.
C. Kéo dài vòng đời sản phẩm và vật liệu.
D. Tái sử dụng, tái chế chất thải thành tài nguyên.
13. Hậu quả nào sau đây KHÔNG liên quan đến ô nhiễm đất?
A. Suy giảm chất lượng nông sản.
B. Ô nhiễm nguồn nước ngầm.
C. Hiệu ứng nhà kính gia tăng.
D. Ảnh hưởng đến sức khỏe con người (qua thực phẩm, nước uống).
14. Khái niệm `phát triển bền vững` nhấn mạnh điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế tối đa, bất chấp tác động môi trường.
B. Bảo tồn môi trường hoàn toàn, hạn chế tối đa phát triển kinh tế.
C. Đảm bảo nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
D. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách triệt để để phục vụ tăng trưởng kinh tế trước mắt.
15. Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Duy trì sự ổn định của hệ sinh thái.
B. Cung cấp nguồn gen quý giá cho y học và nông nghiệp.
C. Tăng cường nguy cơ dịch bệnh lây lan từ động vật sang người.
D. Đảm bảo các dịch vụ hệ sinh thái (cung cấp nước sạch, thụ phấn, ...).
17. Trong các loại khí thải nhà kính, khí nào có thời gian tồn tại trong khí quyển lâu nhất?
A. Mê-tan (CH4).
B. Điôxít các-bon (CO2).
C. Ôxít nitơ (N2O).
D. Hơi nước (H2O).
18. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người.
B. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời.
C. Hoạt động núi lửa mạnh mẽ trên toàn cầu.
D. Sự suy giảm tầng ozon.
19. Vai trò quan trọng nhất của rừng đối với môi trường là gì?
A. Cung cấp gỗ và lâm sản.
B. Điều hòa khí hậu và bảo vệ nguồn nước.
C. Tạo cảnh quan đẹp và thu hút du lịch.
D. Cung cấp nơi ở cho động vật hoang dã.
20. Nguyên nhân chính gây ra suy thoái tầng ozon là do:
A. Khí CO2 từ hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch.
B. Các chất CFC (chlorofluorocarbons) và các hóa chất tương tự.
C. Bụi mịn PM2.5 từ các khu công nghiệp.
D. Sự nóng lên toàn cầu.
21. Hiện tượng `mưa axit` gây ra tác hại chủ yếu đối với:
A. Tầng ozon.
B. Các công trình xây dựng và hệ sinh thái nước ngọt, rừng.
C. Bão và lốc xoáy.
D. Động đất và núi lửa.
22. Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp `luân canh cây trồng` mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Giảm thiểu sâu bệnh và cải thiện độ phì nhiêu của đất.
C. Tiết kiệm chi phí tưới tiêu.
D. Tăng năng suất cây trồng ngắn hạn.
23. Biện pháp nào sau đây là `thích ứng` với biến đổi khí hậu, KHÔNG phải là `giảm thiểu`?
A. Phát triển năng lượng tái tạo.
B. Xây dựng hệ thống đê biển vững chắc hơn.
C. Trồng rừng để hấp thụ CO2.
D. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
24. Đâu là ví dụ về hành động `tiêu dùng xanh` của con người?
A. Sử dụng túi nilon một lần khi đi chợ.
B. Chọn mua sản phẩm có bao bì phức tạp, nhiều lớp.
C. Ưu tiên sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp.
D. Vứt rác thải bừa bãi ra môi trường.
25. Hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc phá rừng?
A. Mưa axit.
B. Xói mòn đất và lũ lụt.
C. Sóng thần.
D. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
26. Giải pháp công nghệ nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu khí thải CO2 từ các nhà máy điện than?
A. Sử dụng bộ lọc bụi tĩnh điện.
B. Công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS).
C. Xây dựng ống khói cao hơn.
D. Trồng nhiều cây xanh xung quanh nhà máy.
27. Trong quản lý chất thải nguy hại, biện pháp xử lý `thiêu đốt` có ưu điểm chính là:
A. Chi phí xử lý thấp nhất.
B. Giảm đáng kể thể tích chất thải.
C. Loại bỏ hoàn toàn tính độc hại của chất thải.
D. Tái chế được hầu hết các thành phần chất thải.
28. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự `tôn trọng thiên nhiên` trong lối sống?
A. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
B. Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
C. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp trong rừng.
D. Chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp quy mô lớn.
29. Vấn đề môi trường nào sau đây có tính chất `xuyên biên giới` cao nhất, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế?
A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
B. Ô nhiễm rác thải nhựa tại một khu vực ven biển.
C. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Suy thoái đất nông nghiệp cục bộ.
30. Chỉ số `dấu chân sinh thái` (ecological footprint) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ ô nhiễm môi trường của một quốc gia.
B. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân, cộng đồng hoặc hoạt động.
C. Số lượng loài sinh vật bị đe dọa tuyệt chủng.
D. Mức độ đa dạng sinh học của một hệ sinh thái.