Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Module tim mạch

1. Triệu chứng điển hình nhất của cơn đau thắt ngực ổn định (stable angina) là gì?

A. Đau ngực dữ dội, đột ngột, không liên quan đến gắng sức.
B. Đau ngực thoáng qua, không rõ nguyên nhân.
C. Đau thắt ngực xảy ra khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi.
D. Đau ngực kéo dài liên tục cả khi nghỉ ngơi và gắng sức.

2. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, sau khi thực hiện ép tim và hô hấp nhân tạo, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

A. Tiêm adrenaline.
B. Tìm và xử trí nguyên nhân gây ngừng tuần hoàn.
C. Đặt đường truyền tĩnh mạch.
D. Chuyển bệnh nhân đến bệnh viện.

3. Đánh trống ngực (palpitation) là một triệu chứng thường gặp trong bệnh tim mạch. Đánh trống ngực được mô tả chính xác nhất là cảm giác như thế nào?

A. Đau thắt ngực dữ dội.
B. Khó thở đột ngột.
C. Nhịp tim nhanh, mạnh, không đều hoặc bỏ nhịp.
D. Chóng mặt, hoa mắt.

4. Van tim nào sau đây có nhiệm vụ ngăn máu chảy ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái?

A. Van hai lá
B. Van ba lá
C. Van động mạch phổi
D. Van động mạch chủ

5. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra sau nhồi máu cơ tim cấp?

A. Viêm khớp dạng thấp.
B. Suy thận cấp.
C. Rung nhĩ.
D. Vỡ tim.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch?

A. Hút thuốc lá
B. Tăng huyết áp
C. Thừa cân béo phì
D. Hoạt động thể chất đều đặn

7. Tăng huyết áp nguyên phát (vô căn) chiếm đa số các trường hợp tăng huyết áp. Nguyên nhân chính xác của tăng huyết áp nguyên phát là gì?

A. Bệnh lý thận.
B. Rối loạn nội tiết.
C. Hẹp động mạch thận.
D. Không rõ nguyên nhân cụ thể, liên quan đến nhiều yếu tố nguy cơ.

8. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để làm giảm triệu chứng đau thắt ngực bằng cách giãn mạch vành và giảm tiền gánh?

A. Aspirin.
B. Nitroglycerin.
C. Beta-blocker.
D. Thuốc ức chế kênh canxi.

9. Thuật ngữ `nhồi máu cơ tim` (myocardial infarction) dùng để chỉ tình trạng nào sau đây?

A. Viêm màng ngoài tim
B. Suy tim sung huyết
C. Tắc nghẽn mạch máu nuôi tim, gây hoại tử một vùng cơ tim
D. Rối loạn nhịp tim nhanh

10. Xét nghiệm Troponin máu được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh tim mạch nào?

A. Suy tim mạn tính.
B. Viêm màng ngoài tim.
C. Nhồi máu cơ tim cấp.
D. Rối loạn nhịp tim.

11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với bệnh tim bẩm sinh tím?

A. Máu tĩnh mạch trộn lẫn với máu động mạch
B. Nồng độ oxy trong máu giảm
C. Da và niêm mạc có màu tím tái
D. Tăng lưu lượng máu lên phổi

12. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm cholesterol trong máu, từ đó giảm nguy cơ bệnh tim mạch?

A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
C. Statin
D. Beta-blocker

13. Điểm khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

A. Động mạch có van, tĩnh mạch không có van.
B. Động mạch mang máu giàu oxy, tĩnh mạch mang máu nghèo oxy (trong tuần hoàn hệ thống).
C. Thành động mạch mỏng hơn thành tĩnh mạch.
D. Động mạch chỉ mang máu từ tim đến các cơ quan, tĩnh mạch chỉ mang máu từ các cơ quan về tim.

14. Cấu trúc nào sau đây được xem là `máy tạo nhịp tự nhiên` của tim?

A. Nút nhĩ thất (AV node)
B. Bó His
C. Nút xoang nhĩ (SA node)
D. Mạng lưới Purkinje

15. Trong điện tâm đồ (ECG), đoạn ST chênh lên là dấu hiệu gợi ý bệnh lý tim mạch cấp tính nào?

A. Rung nhĩ.
B. Block nhĩ thất cấp độ 1.
C. Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên (STEMI).
D. Ngoại tâm thu thất.

16. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị suy tim và tăng huyết áp. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?

A. Giãn mạch máu trực tiếp.
B. Ức chế hệ thần kinh giao cảm.
C. Ức chế sản xuất Angiotensin II, làm giãn mạch và giảm giữ muối nước.
D. Tăng cường sức co bóp cơ tim.

17. Biện pháp can thiệp nào sau đây thường được thực hiện để điều trị hẹp động mạch vành, giúp tái thông mạch máu và khôi phục lưu lượng máu đến cơ tim?

A. Đặt máy tạo nhịp tim.
B. Phẫu thuật bắc cầu chủ vành (CABG).
C. Sốc điện phá rung.
D. Sử dụng thuốc chống đông máu.

18. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, ép tim ngoài lồng ngực có mục đích chính là gì?

A. Kích thích tim đập trở lại.
B. Làm tăng nồng độ oxy trong máu.
C. Tạo dòng máu nhân tạo để duy trì tưới máu não và các cơ quan quan trọng.
D. Giảm đau ngực cho bệnh nhân.

19. Trong suy tim trái, dịch có xu hướng tích tụ ở đâu đầu tiên và gây ra triệu chứng khó thở?

A. Gan
B. Phổi
C. Chi dưới
D. Ổ bụng

20. Rung nhĩ là một loại rối loạn nhịp tim phổ biến. Cơ chế chính gây ra rung nhĩ là gì?

A. Sự chậm trễ dẫn truyền xung động qua nút nhĩ thất.
B. Các ổ phát xung động bất thường trong tâm nhĩ.
C. Tăng tính tự động của nút xoang nhĩ.
D. Block dẫn truyền trong bó His.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng cung lượng tim?

A. Tăng thể tích nhát bóp.
B. Tăng nhịp tim.
C. Tăng sức cản ngoại vi.
D. Giảm hậu gánh.

22. Xét nghiệm lipid máu (cholesterol, triglyceride) là xét nghiệm quan trọng để đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch. Mức cholesterol LDL (`cholesterol xấu`) cao có liên quan đến cơ chế bệnh sinh nào của bệnh tim mạch?

A. Tăng đông máu.
B. Viêm nội tâm mạc.
C. Xơ vữa động mạch.
D. Rối loạn nhịp tim.

23. Trong bệnh lý van tim hai lá, hẹp van hai lá gây ảnh hưởng trực tiếp đến buồng tim nào đầu tiên?

A. Tâm thất trái.
B. Tâm nhĩ trái.
C. Tâm thất phải.
D. Tâm nhĩ phải.

24. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của tăng huyết áp không kiểm soát?

A. Đột quỵ (tai biến mạch máu não).
B. Suy tim.
C. Suy thận mạn.
D. Viêm khớp dạng thấp.

25. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để đánh giá cấu trúc và chức năng tim?

A. Chụp X-quang tim phổi
B. Điện tâm đồ (ECG)
C. Siêu âm tim (echocardiography)
D. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)

26. Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc lợi tiểu thiazide hoạt động bằng cơ chế nào?

A. Ức chế thụ thể beta-adrenergic trên tim.
B. Giãn mạch máu trực tiếp.
C. Tăng thải muối và nước qua thận.
D. Ức chế men chuyển angiotensin (ACE).

27. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS đại diện cho quá trình điện học nào của tim?

A. Khử cực tâm nhĩ
B. Tái cực tâm nhĩ
C. Khử cực tâm thất
D. Tái cực tâm thất

28. Cơn nhịp nhanh thất (ventricular tachycardia) là một loại rối loạn nhịp tim nguy hiểm vì lý do chính nào sau đây?

A. Gây tăng huyết áp đột ngột.
B. Làm chậm nhịp tim quá mức.
C. Có thể thoái hóa thành rung thất, dẫn đến ngừng tim.
D. Gây đau thắt ngực dữ dội.

29. Huyết áp được định nghĩa là áp lực của máu tác động lên thành mạch máu. Huyết áp tâm trương (huyết áp tối thiểu) phản ánh điều gì?

A. Áp lực máu trong động mạch khi tim co bóp mạnh nhất.
B. Áp lực máu trong động mạch khi tim giãn ra và đổ đầy máu.
C. Áp lực trung bình của máu trong suốt chu kỳ tim.
D. Sự khác biệt giữa huyết áp tối đa và huyết áp tối thiểu.

30. Trong điều trị suy tim, thuốc chẹn beta (beta-blocker) có vai trò quan trọng, mặc dù ban đầu có thể làm giảm nhẹ sức co bóp cơ tim. Lợi ích lâu dài chính của chẹn beta trong suy tim là gì?

A. Tăng cường sức co bóp cơ tim theo thời gian.
B. Giảm nhịp tim và giảm gánh nặng cho tim, cải thiện chức năng tim lâu dài.
C. Giãn mạch máu và hạ huyết áp nhanh chóng.
D. Tăng thải muối nước và giảm phù.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

1. Triệu chứng điển hình nhất của cơn đau thắt ngực ổn định (stable angina) là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

2. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, sau khi thực hiện ép tim và hô hấp nhân tạo, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

3. Đánh trống ngực (palpitation) là một triệu chứng thường gặp trong bệnh tim mạch. Đánh trống ngực được mô tả chính xác nhất là cảm giác như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

4. Van tim nào sau đây có nhiệm vụ ngăn máu chảy ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

5. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra sau nhồi máu cơ tim cấp?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

7. Tăng huyết áp nguyên phát (vô căn) chiếm đa số các trường hợp tăng huyết áp. Nguyên nhân chính xác của tăng huyết áp nguyên phát là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

8. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để làm giảm triệu chứng đau thắt ngực bằng cách giãn mạch vành và giảm tiền gánh?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

9. Thuật ngữ 'nhồi máu cơ tim' (myocardial infarction) dùng để chỉ tình trạng nào sau đây?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

10. Xét nghiệm Troponin máu được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh tim mạch nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với bệnh tim bẩm sinh tím?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

12. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm cholesterol trong máu, từ đó giảm nguy cơ bệnh tim mạch?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

13. Điểm khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

14. Cấu trúc nào sau đây được xem là 'máy tạo nhịp tự nhiên' của tim?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

15. Trong điện tâm đồ (ECG), đoạn ST chênh lên là dấu hiệu gợi ý bệnh lý tim mạch cấp tính nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

16. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị suy tim và tăng huyết áp. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

17. Biện pháp can thiệp nào sau đây thường được thực hiện để điều trị hẹp động mạch vành, giúp tái thông mạch máu và khôi phục lưu lượng máu đến cơ tim?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

18. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, ép tim ngoài lồng ngực có mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

19. Trong suy tim trái, dịch có xu hướng tích tụ ở đâu đầu tiên và gây ra triệu chứng khó thở?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

20. Rung nhĩ là một loại rối loạn nhịp tim phổ biến. Cơ chế chính gây ra rung nhĩ là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng cung lượng tim?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

22. Xét nghiệm lipid máu (cholesterol, triglyceride) là xét nghiệm quan trọng để đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch. Mức cholesterol LDL ('cholesterol xấu') cao có liên quan đến cơ chế bệnh sinh nào của bệnh tim mạch?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

23. Trong bệnh lý van tim hai lá, hẹp van hai lá gây ảnh hưởng trực tiếp đến buồng tim nào đầu tiên?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

24. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của tăng huyết áp không kiểm soát?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

25. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để đánh giá cấu trúc và chức năng tim?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

26. Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc lợi tiểu thiazide hoạt động bằng cơ chế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

27. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS đại diện cho quá trình điện học nào của tim?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

28. Cơn nhịp nhanh thất (ventricular tachycardia) là một loại rối loạn nhịp tim nguy hiểm vì lý do chính nào sau đây?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

29. Huyết áp được định nghĩa là áp lực của máu tác động lên thành mạch máu. Huyết áp tâm trương (huyết áp tối thiểu) phản ánh điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 7

30. Trong điều trị suy tim, thuốc chẹn beta (beta-blocker) có vai trò quan trọng, mặc dù ban đầu có thể làm giảm nhẹ sức co bóp cơ tim. Lợi ích lâu dài chính của chẹn beta trong suy tim là gì?